Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 3 - lớp 12 Global Success: Green living
Nội dung

Tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 3 - lớp 12 Global Success: Green living

Việc nắm vững từ vựng Unit 3 lớp 12 Global Success: Green living không chỉ giúp các bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị kiến thức quan trọng về bảo vệ môi trường. Chủ đề Green living mang đến những từ vựng thiết thực về cuộc sống xanh, giúp học sinh phát triển ý thức bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh sách từ vựng chi tiết, các cụm từ hay cùng với những bài tập thực hành bổ ích để bạn học tập hiệu quả hơn nhé!

1. Danh sách Từ vựng Unit 3 lớp 12 Global Success: Green living

Dưới đây là bộ từ vựng Unit 3 lớp 12 sách mới được biên soạn chi tiết với phiên âm, nghĩa tiếng Việt, cách dùng và ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

1. Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt] (n): Tổng lượng phát thải khí nhà kính

Cách dùng: Sử dụng khi nói về lượng khí CO2 và các khí nhà kính khác mà một cá nhân hoặc tổ chức thải ra

Ví dụ: We need to reduce our carbon footprint to protect the environment. (Chúng ta cần giảm lượng phát thải khí nhà kính để bảo vệ môi trường.)

Collocation:

  • reduce carbon footprint: giảm dấu chân carbon
  • calculate carbon footprint: tính toán dấu chân carbon
  • personal carbon footprint: dấu chân carbon cá nhân
  • large carbon footprint: dấu chân carbon lớn
  • lower carbon footprint: giảm dấu chân carbon

2. Cardboard [ˈkɑːdbɔːd] (n, adj): Bìa cứng, làm bằng bìa cứng

Cách dùng: Chỉ vật liệu làm từ giấy cứng hoặc tính chất của vật làm từ vật liệu này

Ví dụ: Please put the cardboard boxes in the recycling bin. (Hãy bỏ những hộp bìa cứng vào thùng tái chế.)

Collocation:

  • cardboard box: hộp bìa cứng
  • cardboard packaging: bao bì bìa cứng
  • recycled cardboard: bìa cứng tái chế
  • thick cardboard: bìa cứng dày
  • corrugated cardboard: bìa cứng gợn sóng

3. Clean up [ˈkliːn ʌp] (phrasal verb): Dọn dẹp

Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói về việc làm sạch, dọn dẹp một khu vực

Ví dụ: Let's clean up the park after the festival. (Hãy dọn dẹp công viên sau lễ hội.)

Collocation:

  • clean up the mess: dọn dẹp đống bừa bộn
  • clean up after: dọn dẹp sau khi
  • clean up campaign: chiến dịch dọn dẹp
  • environmental clean up: dọn dẹp môi trường
  • clean up effort: nỗ lực dọn dẹp

4. Compost [ˈkɒmpɒst] (n): Phân hữu cơ

Cách dùng: Chỉ loại phân bón tự nhiên được tạo từ việc phân hủy chất hữu cơ

Ví dụ: We use compost to make our garden soil more fertile. (Chúng tôi sử dụng phân hữu cơ để làm đất vườn màu mỡ hơn.)

Collocation:

  • make compost: làm phân hữu cơ
  • organic compost: phân hữu cơ
  • compost pile: đống phân hữu cơ
  • compost bin: thùng ủ phân
  • rich compost: phân hữu cơ giàu chất dinh dưỡng

5. Container [kənˈteɪnə] (n): Thùng, hộp, gói

Cách dùng: Chỉ bất kỳ vật dụng nào dùng để đựng, chứa đồ vật

Ví dụ: Store leftover food in airtight containers. (Bảo quản thức ăn thừa trong hộp kín.)

Collocation:

  • plastic container: hộp nhựa
  • storage container: hộp đựng đồ
  • airtight container: hộp kín không khí
  • recycling container: thùng tái chế
  • food container: hộp đựng thức ăn

6. Contaminated [kənˈtæmɪneɪtɪd] (adj): Nhiễm độc, nhiễm khuẩn

Cách dùng: Mô tả trạng thái bị ô nhiễm hoặc nhiễm các chất có hại

Ví dụ: The water became contaminated with chemicals from the factory. (Nước bị nhiễm độc bởi hóa chất từ nhà máy.)

Collocation:

  • contaminated water: nước bị ô nhiễm
  • heavily contaminated: bị ô nhiễm nặng
  • contaminated soil: đất bị ô nhiễm
  • contaminated food: thức ăn bị nhiễm độc
  • contaminated area: khu vực bị ô nhiễm

7. Decompose [ˌdiːkəmˈpəʊz] (v): Phân hủy

Cách dùng: Chỉ quá trình vật chất hữu cơ bị phân rã thành các thành phần nhỏ hơn

Ví dụ: Organic waste decomposes naturally in soil. (Rác hữu cơ phân hủy tự nhiên trong đất.)

Collocation:

  • naturally decompose: phân hủy tự nhiên
  • slowly decompose: phân hủy chậm
  • completely decompose: phân hủy hoàn toàn
  • decompose rapidly: phân hủy nhanh
  • decompose over time: phân hủy theo thời gian

8. Eco-friendly [ˌiːkəʊ ˈfrendli] (adj): Thân thiện với hệ sinh thái, môi trường

Cách dùng: Mô tả sản phẩm hoặc hành động không gây hại cho môi trường

Ví dụ: We should choose eco-friendly products to protect nature. (Chúng ta nên chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường để bảo vệ thiên nhiên.)

Collocation:

  • eco-friendly products: sản phẩm thân thiện môi trường
  • eco-friendly packaging: bao bì thân thiện môi trường
  • eco-friendly materials: vật liệu thân thiện môi trường
  • eco-friendly lifestyle: lối sống thân thiện môi trường
  • eco-friendly alternatives: các lựa chọn thay thế thân thiện môi trường

9. Fruit peel [ˈfruːt piːl] (n): Vỏ hoa quả

Cách dùng: Chỉ lớp vỏ bên ngoài của các loại trái cây

Ví dụ: Don't throw fruit peels away; they can be composted. (Đừng vứt vỏ hoa quả đi; chúng có thể làm phân hữu cơ.)

Collocation:

  • banana peel: vỏ chuối
  • orange peel: vỏ cam
  • fruit peel compost: phân hữu cơ từ vỏ hoa quả
  • dried fruit peel: vỏ hoa quả khô
  • fresh fruit peel: vỏ hoa quả tươi

10. Household waste [ˈhaʊshəʊld weɪst] (n): Rác thải sinh hoạt

Cách dùng: Chỉ loại rác được tạo ra từ các hoạt động hàng ngày trong gia đình

Ví dụ: Proper sorting of household waste helps recycling efforts. (Phân loại rác thải sinh hoạt đúng cách giúp cho việc tái chế.)

Collocation:

  • household waste management: quản lý rác thải sinh hoạt
  • reduce household waste: giảm rác thải sinh hoạt
  • household waste collection: thu gom rác thải sinh hoạt
  • household waste sorting: phân loại rác thải sinh hoạt
  • household waste disposal: xử lý rác thải sinh hoạt

11. In the long run [ɪn ðə lɒŋ rʌn] (idiom): Về lâu dài

Cách dùng: Diễn tả kết quả hoặc ảnh hưởng trong tương lai xa

Ví dụ: Investing in renewable energy will save money in the long run. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo sẽ tiết kiệm tiền về lâu dài.)

Collocation:

  • save money in the long run: tiết kiệm tiền về lâu dài
  • beneficial in the long run: có lợi về lâu dài
  • cheaper in the long run: rẻ hơn về lâu dài
  • profitable in the long run: có lãi về lâu dài
  • effective in the long run: hiệu quả về lâu dài

12. Landfill [ˈlændfɪl] (n): Bãi chôn rác

Cách dùng: Chỉ khu vực được thiết kế để chôn lấp rác thải

Ví dụ: Most plastic waste ends up in landfills. (Hầu hết rác thải nhựa đều kết thúc ở bãi chôn rác.)

Collocation:

  • waste landfill: bãi chôn lấp rác thải
  • landfill site: địa điểm bãi chôn lấp
  • send to landfill: gửi đến bãi chôn lấp
  • landfill gas: khí từ bãi chôn lấp
  • municipal landfill: bãi chôn lấp đô thị

13. Layer [ˈleɪə] (n): Lớp

Cách dùng: Chỉ một tầng hoặc bề mặt phủ lên thứ khác

Ví dụ: The compost pile has several layers of organic matter. (Đống phân hữu cơ có nhiều lớp chất hữu cơ.)

Collocation:

  • thin layer: lớp mỏng
  • thick layer: lớp dày
  • protective layer: lớp bảo vệ
  • bottom layer: lớp dưới cùng
  • top layer: lớp trên cùng

14. Leftover [ˈleftəʊvə] (n, adj): Thức ăn thừa

Cách dùng: Chỉ thức ăn còn lại sau bữa ăn

Ví dụ: We can use leftovers to make a delicious soup. (Chúng ta có thể dùng thức ăn thừa để nấu súp ngon.)

Collocation:

  • leftover food: thức ăn thừa
  • leftover materials: vật liệu thừa
  • store leftovers: bảo quản thức ăn thừa
  • eat leftovers: ăn thức ăn thừa
  • use leftovers: sử dụng thức ăn thừa

15. Packaging [ˈpækɪdʒɪŋ] (n): Bao bì

Cách dùng: Chỉ vật liệu dùng để bọc, gói sản phẩm

Ví dụ: Excessive packaging creates unnecessary waste. (Bao bì quá mức tạo ra rác thải không cần thiết.)

Collocation:

  • plastic packaging: bao bì nhựa
  • excessive packaging: bao bì quá mức
  • sustainable packaging: bao bì bền vững
  • food packaging: bao bì thực phẩm
  • product packaging: bao bì sản phẩm

16. Pile [paɪl] (n): Chồng, đống

Cách dùng: Chỉ một đống vật được xếp chồng lên nhau

Ví dụ: There's a pile of newspapers ready for recycling. (Có một đống báo sẵn sàng để tái chế.)

Collocation:

  • pile of waste: đống rác thải
  • compost pile: đống phân hữu cơ
  • pile up: chồng chất lên
  • huge pile: đống lớn
  • neat pile: đống gọn gàng

17. Reusable [riːˈjuːzəbl] (adj): Có thể tái sử dụng

Cách dùng: Mô tả vật có thể được sử dụng nhiều lần

Ví dụ: Bring your reusable bags when shopping. (Mang túi có thể tái sử dụng khi đi mua sắm.)

Collocation:

  • reusable bags: túi tái sử dụng
  • reusable containers: hộp tái sử dụng
  • reusable materials: vật liệu tái sử dụng
  • reusable bottles: chai tái sử dụng
  • reusable items: đồ vật tái sử dụng

18. Reuse [riːˈjuːz] (v): Tái sử dụng

Cách dùng: Sử dụng lại một vật đã được dùng trước đó

Ví dụ: We can reuse glass jars to store spices. (Chúng ta có thể tái sử dụng lọ thủy tinh để đựng gia vị.)

Collocation:

  • reuse materials: tái sử dụng vật liệu
  • reuse containers: tái sử dụng hộp đựng
  • reuse plastic: tái sử dụng nhựa
  • creative reuse: tái sử dụng sáng tạo
  • reuse items: tái sử dụng đồ vật

19. Rinse out [rɪns aʊt] (phrasal verb): Xối nước, rửa sạch

Cách dùng: Làm sạch bằng cách rửa với nước

Ví dụ: Rinse out the containers before putting them in the recycling bin. (Rửa sạch hộp đựng trước khi bỏ vào thùng tái chế.)

Collocation:

  • rinse out containers: rửa sạch hộp đựng
  • rinse out thoroughly: rửa kỹ lưỡng
  • rinse out bottles: rửa sạch chai
  • rinse out jars: rửa sạch lọ
  • rinse out completely: rửa sạch hoàn toàn

20. Single-use [ˌsɪŋɡl ˈjuːs] (adj): Dùng một lần

Cách dùng: Mô tả sản phẩm được thiết kế để chỉ sử dụng một lần

Ví dụ: Try to avoid single-use plastic items. (Hãy cố gắng tránh các đồ nhựa dùng một lần.)

Collocation:

  • single-use plastic: nhựa dùng một lần
  • single-use items: đồ vật dùng một lần
  • avoid single-use: tránh dùng một lần
  • single-use packaging: bao bì dùng một lần
  • single-use products: sản phẩm dùng một lần

21. Waste [weɪst] (n): Rác thải

Cách dùng: Chỉ vật không còn cần thiết và bị vứt bỏ

Ví dụ: Reducing waste is everyone's responsibility. (Giảm thiểu rác thải là trách nhiệm của mọi người.)

Collocation:

  • food waste: rác thải thực phẩm
  • plastic waste: rác thải nhựa
  • organic waste: rác thải hữu cơ
  • electronic waste: rác thải điện tử
  • waste management: quản lý rác thải
  • waste reduction: giảm thiểu rác thải

2. Các cụm từ vựng hay trong Unit 3 lớp 12 Global Success

Phần này sẽ giới thiệu những cụm từ quan trọng trong từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 sách mới, giúp các em nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và phong phú hơn trong giao tiếp về chủ đề môi trường.

Ảnh minh họa
Collocations và idioms hay trong Unit 3 lớp 12 Global Success
  • Go green [ɡəʊ ɡriːn]: Chuyển sang lối sống xanh

Ví dụ: Our school decided to go green by using solar panels. (Trường chúng tôi quyết định chuyển sang lối sống xanh bằng cách sử dụng pin mặt trời.)

  • Raise environmental awareness [reɪz ɪnˌvaɪrənˈmentl əˈweənəs]: Nâng cao nhận thức môi trường

Ví dụ: The campaign aims to raise environmental awareness among young people. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức môi trường trong giới trẻ.)

  • Use resources efficiently [juːz rɪˈsɔːsɪz ɪˈfɪʃntli]: Sử dụng tài nguyên hiệu quả

Ví dụ: Companies must learn to use resources efficiently to reduce costs. (Các công ty phải học cách sử dụng tài nguyên hiệu quả để giảm chi phí.)

  • Develop eco-friendly habits [dɪˈveləp ˌiːkəʊ ˈfrendli ˈhæbɪts]: Phát triển thói quen thân thiện với môi trường

Ví dụ: Parents should help children develop eco-friendly habits from an early age. (Cha mẹ nên giúp trẻ em phát triển thói quen thân thiện với môi trường từ sớm.)

  • Waste of electricity [weɪst ɒv ɪˌlekˈtrɪsəti]: Lãng phí điện năng

Ví dụ: Leaving lights on when not needed is a waste of electricity. (Để đèn sáng khi không cần thiết là lãng phí điện năng.)

  • Greener world [ˈɡriːnə wɜːld]: Thế giới xanh hơn

Ví dụ: Small actions can contribute to creating a greener world. (Những hành động nhỏ có thể góp phần tạo nên một thế giới xanh hơn.)

  • Get rid of plastic packaging [ɡet rɪd ɒv ˈplæstɪk ˈpækɪdʒɪŋ]: Loại bỏ bao bì nhựa

Ví dụ: Many stores are trying to get rid of plastic packaging. (Nhiều cửa hàng đang cố gắng loại bỏ bao bì nhựa.)

  • Drinking fountains [ˈdrɪŋkɪŋ ˈfaʊntɪnz]: Vòi nước uống công cộng

Ví dụ: Drinking fountains provide free access to clean water. (Vòi nước uống công cộng cung cấp nước sạch miễn phí.)

  • Store portions of cooked food [stɔː ˈpɔːʃnz ɒv kʊkt fuːd]: Bảo quản phần thức ăn đã nấu

Ví dụ: We store portions of cooked food in the refrigerator for later meals. (Chúng tôi bảo quản phần thức ăn đã nấu trong tủ lạnh cho các bữa ăn sau.)

  • Recycling symbol [riːˈsaɪklɪŋ ˈsɪmbəl]: Ký hiệu tái chế

Ví dụ: Look for the recycling symbol before throwing away plastic containers. (Hãy tìm ký hiệu tái chế trước khi vứt hộp nhựa.)

  • Widely accepted plastics [ˈwaɪdli əkˈseptɪd ˈplæstɪks]: Loại nhựa được chấp nhận rộng rãi

Ví dụ: Only widely accepted plastics can be recycled at local facilities. (Chỉ loại nhựa được chấp nhận rộng rãi mới có thể được tái chế tại các cơ sở địa phương.)

  • Taken to the landfill [ˈteɪkən tuː ðə ˈlændfɪl]: Đưa đến bãi chôn lấp

Ví dụ: Non-recyclable waste is taken to the landfill. (Rác thải không thể tái chế được đưa đến bãi chôn lấp.)

  • Sustainable future [səˈsteɪnəbl ˈfjuːtʃə]: Tương lai bền vững

Ví dụ: Education plays a key role in building a sustainable future. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tương lai bền vững.)

  • Environmentally friendly [ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrendli]: Thân thiện với môi trường

Ví dụ: Electric cars are more environmentally friendly than gasoline vehicles. (Xe điện thân thiện với môi trường hơn xe chạy bằng xăng.)

  • Release harmful chemicals [rɪˈliːs ˈhɑːmfl ˈkemɪklz]: Thải ra các hóa chất độc hại

Ví dụ: Old batteries can release harmful chemicals into the soil. (Pin cũ có thể thải ra các hóa chất độc hại vào đất.)

  • Produce methane and carbon dioxide [prəˈdjuːs ˈmiːθeɪn ænd ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd]: Tạo ra khí metan và carbon dioxide

Ví dụ: Decomposing organic waste can produce methane and carbon dioxide. (Rác hữu cơ phân hủy có thể tạo ra khí metan và carbon dioxide.)

  • Greenhouse gases [ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz]: Khí nhà kính

Ví dụ: We need to reduce greenhouse gases to prevent climate change. (Chúng ta cần giảm khí nhà kính để ngăn chặn biến đổi khí hậu.)

  • Harmful pollutants [ˈhɑːmfl pəˈluːtənts]: Chất gây ô nhiễm có hại

Ví dụ: Factories must filter out harmful pollutants before releasing emissions. (Các nhà máy phải lọc bỏ chất gây ô nhiễm có hại trước khi thải khí.)

  • Released into the air [rɪˈliːst ˈɪntuː ði eə]: Thải ra không khí

Ví dụ: Toxic gases are released into the air from vehicle exhausts. (Khí độc được thải ra không khí từ khói xe.)

  • Harm wild animals [hɑːm waɪld ˈænɪməlz]: Gây hại động vật hoang dã

Ví dụ: Plastic pollution can harm wild animals in the ocean. (Ô nhiễm nhựa có thể gây hại động vật hoang dã trong đại dương.)

  • Caused wildfires [kɔːzd ˈwaɪldfaɪəz]: Gây ra cháy rừng

Ví dụ: Improper disposal of cigarettes has caused wildfires. (Vứt tàn thuốc lá bừa bãi đã gây ra cháy rừng.)

  • Hard to decompose [hɑːd tuː ˌdiːkəmˈpəʊz]: Khó phân hủy

Ví dụ: Plastic materials are hard to decompose naturally. (Vật liệu nhựa khó phân hủy tự nhiên.)

  • Turn over a new leaf [tɜːn ˈəʊvər ə njuː liːf]: Bắt đầu lại, thay đổi tích cực

Ví dụ: After learning about climate change, he decided to turn over a new leaf. (Sau khi tìm hiểu về biến đổi khí hậu, anh ấy quyết định thay đổi tích cực.)

  • Every little bit helps [ˈevri ˈlɪtl bɪt helps]: Mỗi hành động nhỏ đều có ý nghĩa

Ví dụ: When it comes to saving the environment, every little bit helps. (Khi nói đến việc cứu môi trường, mỗi hành động nhỏ đều có ý nghĩa.)

  • Think globally, act locally [θɪŋk ˈɡləʊbəli ækt ˈləʊkəli]: Suy nghĩ toàn cầu, hành động địa phương

Ví dụ: The motto think globally, act locally guides our environmental efforts. (Phương châm suy nghĩ toàn cầu, hành động địa phương định hướng những nỗ lực môi trường của chúng ta.)

  • Waste not, want not [weɪst nɒt wɒnt nɒt]: Không lãng phí thì không thiếu thốn

Ví dụ: Our grandmother always said waste not, want not when teaching us about conservation. (Bà ngoại luôn nói không lãng phí thì không thiếu thốn khi dạy chúng tôi về tiết kiệm.)

  • Small steps, big impact [smɔːl steps bɪɡ ˈɪmpækt]: Những bước nhỏ, tác động lớn

Ví dụ: Remember that small steps can have a big impact on environmental protection. (Hãy nhớ rằng những bước nhỏ có thể có tác động lớn đến việc bảo vệ môi trường.)

3. Bài tập thực hành từ vựng Unit 3 lớp 12 sách mới

Để giúp các em củng cố và kiểm tra khả năng hiểu từ vựng Unit 3 lớp 12 sách mới, phần này cung cấp hai bài tập thực hành với nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Các em hãy thực hiện cẩn thận và kiểm tra đáp án để đánh giá mức độ nắm bắt kiến thức.

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

1. We need to reduce our _______ to help protect the environment.

  1. carbon footprint

  2. cardboard

  3. compost

  4. container

2. Please put all _______ boxes in the recycling bin.

  1. contaminated

  2. cardboard

  3. reusable

  4. single-use

3. The park looks much better after we decided to _______ all the trash.

  1. decompose

  2. reuse

  3. clean up

  4. rinse out

4. Organic waste can be turned into _______ for the garden.

  1. packaging

  2. compost

  3. layer

  4. pile

5. Store your lunch in a reusable _______ instead of plastic bags.

  1. container

  2. landfill

  3. leftover

  4. waste

6. The water became _______ after the chemical spill.

  1. eco-friendly

  2. reusable

  3. contaminated

  4. decomposed

7. Leaves naturally _______ in the forest floor.

  1. clean up

  2. decompose

  3. reuse

  4. rinse out

8. Choose _______ products to reduce environmental impact.

  1. contaminated

  2. single-use

  3. eco-friendly

  4. decomposed

9. Don't throw away the _______ from oranges; they make good compost.

  1. fruit peel

  2. packaging

  3. layer

  4. container

10. Proper sorting of _______ helps recycling programs.

  1. compost

  2. household waste

  3. fruit peel

  4. cardboard

11. Investing in solar energy will save money _______.

  1. in the short term

  2. in the medium term

  3. in the long run

  4. immediately

12. Most non-recyclable trash ends up in a _______.

  1. container

  2. compost

  3. ayer

  4. landfill

13. Add another _______ of brown materials to the compost pile.

  1. layer

  2. container

  3. packaging

  4. waste

14. We can use _______ from dinner to make tomorrow's lunch.

  1. packaging

  2. leftovers

  3. compost

  4. fruit peel

15. Excessive _______ creates unnecessary waste in stores.

  1. container

  2. layer

  3. packaging

  4. compost

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. There's a _______ of old magazines ready for recycling. (pile/layer/container/waste)

  2. Bring your _______ shopping bags to reduce plastic waste. (single-use/reusable/contaminated/decomposed)

  3. We should _______ glass jars instead of throwing them away. (clean up/decompose/reuse/rinse out)

  4. Remember to _______ the containers before putting them in the recycling bin. (reuse/decompose/clean up/rinse out)

  5. Try to avoid _______ plastic items like straws and cups. (reusable/eco-friendly/single-use/contaminated)

  6. All organic _______ should be separated from regular trash. (packaging/waste/container/layer)

  7. Our school launched a campaign to _______ and encourage recycling. (go green/waste electricity/harm animals/release chemicals)

  8. The environmental club aims to _______ among students. (use resources efficiently/raise environmental awareness/get rid of packaging/store food portions)

  9. We participated in the _______ and won first prize. (water filling stations/green classroom competition/drinking fountains/recycling symbol)

  10. Companies should learn to _______ to reduce operational costs. (develop eco-friendly habits/waste electricity/use resources efficiently/produce greenhouse gases)

  11. Parents can help children _______ from an early age. (waste electricity/develop eco-friendly habits/release harmful chemicals/cause wildfires)

  12. Leaving computers on overnight is a _______ that costs money. (greener world/waste of electricity/sustainable future/recycling symbol)

  13. Our collective efforts can create a _______ for future generations. (waste of electricity/harmful pollutant/greener world/single-use plastic)

  14. Many supermarkets are trying to _______ to reduce environmental impact. (get rid of plastic packaging/waste electricity/harm wild animals/cause wildfires)

  15. The new shopping center installed _______ to encourage people to bring reusable bottles. (recycling symbols/drinking fountains/water filling stations/green classroom competitions)

Đáp án

Bài 1:

  1. A) carbon footprint

  2. B) cardboard

  3. C) clean up

  4. B) compost

  5. A) container

  6. C) contaminated

  7. B) decompose

  8. C) eco-friendly

  9. A) fruit peel

  10. B) household waste

  11. C) in the long run

  12. D) landfill

  13. A) layer

  14. B) leftovers

  15. C) packaging

Bài 2:

  1. pile

  2. reusable

  3. reuse

  4. rinse out

  5. single-use

  6. waste

  7. go green

  8. raise environmental awareness

  9. green classroom competition

  10. use resources efficiently

  11. develop eco-friendly habits

  12. waste of electricity

  13. greener world

  14. get rid of plastic packaging

  15. water filling stations

Có thể nói, từ vựng Unit 3 lớp 12 Global Success: Green living không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức cho các kỳ thi mà còn trang bị nhận thức quan trọng về bảo vệ môi trường. Hãy áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày để góp phần xây dựng một thế giới xanh hơn!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ