Việc nắm vững từ vựng Unit 3 lớp 12 Global Success: Green living không chỉ giúp các bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị kiến thức quan trọng về bảo vệ môi trường. Chủ đề Green living mang đến những từ vựng thiết thực về cuộc sống xanh, giúp học sinh phát triển ý thức bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh sách từ vựng chi tiết, các cụm từ hay cùng với những bài tập thực hành bổ ích để bạn học tập hiệu quả hơn nhé!
Dưới đây là bộ từ vựng Unit 3 lớp 12 sách mới được biên soạn chi tiết với phiên âm, nghĩa tiếng Việt, cách dùng và ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
1. Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt] (n): Tổng lượng phát thải khí nhà kính
Cách dùng: Sử dụng khi nói về lượng khí CO2 và các khí nhà kính khác mà một cá nhân hoặc tổ chức thải ra
Ví dụ: We need to reduce our carbon footprint to protect the environment. (Chúng ta cần giảm lượng phát thải khí nhà kính để bảo vệ môi trường.)
Collocation:
2. Cardboard [ˈkɑːdbɔːd] (n, adj): Bìa cứng, làm bằng bìa cứng
Cách dùng: Chỉ vật liệu làm từ giấy cứng hoặc tính chất của vật làm từ vật liệu này
Ví dụ: Please put the cardboard boxes in the recycling bin. (Hãy bỏ những hộp bìa cứng vào thùng tái chế.)
Collocation:
3. Clean up [ˈkliːn ʌp] (phrasal verb): Dọn dẹp
Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói về việc làm sạch, dọn dẹp một khu vực
Ví dụ: Let's clean up the park after the festival. (Hãy dọn dẹp công viên sau lễ hội.)
Collocation:
4. Compost [ˈkɒmpɒst] (n): Phân hữu cơ
Cách dùng: Chỉ loại phân bón tự nhiên được tạo từ việc phân hủy chất hữu cơ
Ví dụ: We use compost to make our garden soil more fertile. (Chúng tôi sử dụng phân hữu cơ để làm đất vườn màu mỡ hơn.)
Collocation:
5. Container [kənˈteɪnə] (n): Thùng, hộp, gói
Cách dùng: Chỉ bất kỳ vật dụng nào dùng để đựng, chứa đồ vật
Ví dụ: Store leftover food in airtight containers. (Bảo quản thức ăn thừa trong hộp kín.)
Collocation:
6. Contaminated [kənˈtæmɪneɪtɪd] (adj): Nhiễm độc, nhiễm khuẩn
Cách dùng: Mô tả trạng thái bị ô nhiễm hoặc nhiễm các chất có hại
Ví dụ: The water became contaminated with chemicals from the factory. (Nước bị nhiễm độc bởi hóa chất từ nhà máy.)
Collocation:
7. Decompose [ˌdiːkəmˈpəʊz] (v): Phân hủy
Cách dùng: Chỉ quá trình vật chất hữu cơ bị phân rã thành các thành phần nhỏ hơn
Ví dụ: Organic waste decomposes naturally in soil. (Rác hữu cơ phân hủy tự nhiên trong đất.)
Collocation:
8. Eco-friendly [ˌiːkəʊ ˈfrendli] (adj): Thân thiện với hệ sinh thái, môi trường
Cách dùng: Mô tả sản phẩm hoặc hành động không gây hại cho môi trường
Ví dụ: We should choose eco-friendly products to protect nature. (Chúng ta nên chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường để bảo vệ thiên nhiên.)
Collocation:
9. Fruit peel [ˈfruːt piːl] (n): Vỏ hoa quả
Cách dùng: Chỉ lớp vỏ bên ngoài của các loại trái cây
Ví dụ: Don't throw fruit peels away; they can be composted. (Đừng vứt vỏ hoa quả đi; chúng có thể làm phân hữu cơ.)
Collocation:
10. Household waste [ˈhaʊshəʊld weɪst] (n): Rác thải sinh hoạt
Cách dùng: Chỉ loại rác được tạo ra từ các hoạt động hàng ngày trong gia đình
Ví dụ: Proper sorting of household waste helps recycling efforts. (Phân loại rác thải sinh hoạt đúng cách giúp cho việc tái chế.)
Collocation:
11. In the long run [ɪn ðə lɒŋ rʌn] (idiom): Về lâu dài
Cách dùng: Diễn tả kết quả hoặc ảnh hưởng trong tương lai xa
Ví dụ: Investing in renewable energy will save money in the long run. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo sẽ tiết kiệm tiền về lâu dài.)
Collocation:
12. Landfill [ˈlændfɪl] (n): Bãi chôn rác
Cách dùng: Chỉ khu vực được thiết kế để chôn lấp rác thải
Ví dụ: Most plastic waste ends up in landfills. (Hầu hết rác thải nhựa đều kết thúc ở bãi chôn rác.)
Collocation:
13. Layer [ˈleɪə] (n): Lớp
Cách dùng: Chỉ một tầng hoặc bề mặt phủ lên thứ khác
Ví dụ: The compost pile has several layers of organic matter. (Đống phân hữu cơ có nhiều lớp chất hữu cơ.)
Collocation:
14. Leftover [ˈleftəʊvə] (n, adj): Thức ăn thừa
Cách dùng: Chỉ thức ăn còn lại sau bữa ăn
Ví dụ: We can use leftovers to make a delicious soup. (Chúng ta có thể dùng thức ăn thừa để nấu súp ngon.)
Collocation:
15. Packaging [ˈpækɪdʒɪŋ] (n): Bao bì
Cách dùng: Chỉ vật liệu dùng để bọc, gói sản phẩm
Ví dụ: Excessive packaging creates unnecessary waste. (Bao bì quá mức tạo ra rác thải không cần thiết.)
Collocation:
16. Pile [paɪl] (n): Chồng, đống
Cách dùng: Chỉ một đống vật được xếp chồng lên nhau
Ví dụ: There's a pile of newspapers ready for recycling. (Có một đống báo sẵn sàng để tái chế.)
Collocation:
17. Reusable [riːˈjuːzəbl] (adj): Có thể tái sử dụng
Cách dùng: Mô tả vật có thể được sử dụng nhiều lần
Ví dụ: Bring your reusable bags when shopping. (Mang túi có thể tái sử dụng khi đi mua sắm.)
Collocation:
18. Reuse [riːˈjuːz] (v): Tái sử dụng
Cách dùng: Sử dụng lại một vật đã được dùng trước đó
Ví dụ: We can reuse glass jars to store spices. (Chúng ta có thể tái sử dụng lọ thủy tinh để đựng gia vị.)
Collocation:
19. Rinse out [rɪns aʊt] (phrasal verb): Xối nước, rửa sạch
Cách dùng: Làm sạch bằng cách rửa với nước
Ví dụ: Rinse out the containers before putting them in the recycling bin. (Rửa sạch hộp đựng trước khi bỏ vào thùng tái chế.)
Collocation:
20. Single-use [ˌsɪŋɡl ˈjuːs] (adj): Dùng một lần
Cách dùng: Mô tả sản phẩm được thiết kế để chỉ sử dụng một lần
Ví dụ: Try to avoid single-use plastic items. (Hãy cố gắng tránh các đồ nhựa dùng một lần.)
Collocation:
21. Waste [weɪst] (n): Rác thải
Cách dùng: Chỉ vật không còn cần thiết và bị vứt bỏ
Ví dụ: Reducing waste is everyone's responsibility. (Giảm thiểu rác thải là trách nhiệm của mọi người.)
Collocation:
Phần này sẽ giới thiệu những cụm từ quan trọng trong từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 sách mới, giúp các em nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và phong phú hơn trong giao tiếp về chủ đề môi trường.
Ví dụ: Our school decided to go green by using solar panels. (Trường chúng tôi quyết định chuyển sang lối sống xanh bằng cách sử dụng pin mặt trời.)
Ví dụ: The campaign aims to raise environmental awareness among young people. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức môi trường trong giới trẻ.)
Ví dụ: Companies must learn to use resources efficiently to reduce costs. (Các công ty phải học cách sử dụng tài nguyên hiệu quả để giảm chi phí.)
Ví dụ: Parents should help children develop eco-friendly habits from an early age. (Cha mẹ nên giúp trẻ em phát triển thói quen thân thiện với môi trường từ sớm.)
Ví dụ: Leaving lights on when not needed is a waste of electricity. (Để đèn sáng khi không cần thiết là lãng phí điện năng.)
Ví dụ: Small actions can contribute to creating a greener world. (Những hành động nhỏ có thể góp phần tạo nên một thế giới xanh hơn.)
Ví dụ: Many stores are trying to get rid of plastic packaging. (Nhiều cửa hàng đang cố gắng loại bỏ bao bì nhựa.)
Ví dụ: Drinking fountains provide free access to clean water. (Vòi nước uống công cộng cung cấp nước sạch miễn phí.)
Ví dụ: We store portions of cooked food in the refrigerator for later meals. (Chúng tôi bảo quản phần thức ăn đã nấu trong tủ lạnh cho các bữa ăn sau.)
Ví dụ: Look for the recycling symbol before throwing away plastic containers. (Hãy tìm ký hiệu tái chế trước khi vứt hộp nhựa.)
Ví dụ: Only widely accepted plastics can be recycled at local facilities. (Chỉ loại nhựa được chấp nhận rộng rãi mới có thể được tái chế tại các cơ sở địa phương.)
Ví dụ: Non-recyclable waste is taken to the landfill. (Rác thải không thể tái chế được đưa đến bãi chôn lấp.)
Ví dụ: Education plays a key role in building a sustainable future. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tương lai bền vững.)
Ví dụ: Electric cars are more environmentally friendly than gasoline vehicles. (Xe điện thân thiện với môi trường hơn xe chạy bằng xăng.)
Ví dụ: Old batteries can release harmful chemicals into the soil. (Pin cũ có thể thải ra các hóa chất độc hại vào đất.)
Ví dụ: Decomposing organic waste can produce methane and carbon dioxide. (Rác hữu cơ phân hủy có thể tạo ra khí metan và carbon dioxide.)
Ví dụ: We need to reduce greenhouse gases to prevent climate change. (Chúng ta cần giảm khí nhà kính để ngăn chặn biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: Factories must filter out harmful pollutants before releasing emissions. (Các nhà máy phải lọc bỏ chất gây ô nhiễm có hại trước khi thải khí.)
Ví dụ: Toxic gases are released into the air from vehicle exhausts. (Khí độc được thải ra không khí từ khói xe.)
Ví dụ: Plastic pollution can harm wild animals in the ocean. (Ô nhiễm nhựa có thể gây hại động vật hoang dã trong đại dương.)
Ví dụ: Improper disposal of cigarettes has caused wildfires. (Vứt tàn thuốc lá bừa bãi đã gây ra cháy rừng.)
Ví dụ: Plastic materials are hard to decompose naturally. (Vật liệu nhựa khó phân hủy tự nhiên.)
Ví dụ: After learning about climate change, he decided to turn over a new leaf. (Sau khi tìm hiểu về biến đổi khí hậu, anh ấy quyết định thay đổi tích cực.)
Ví dụ: When it comes to saving the environment, every little bit helps. (Khi nói đến việc cứu môi trường, mỗi hành động nhỏ đều có ý nghĩa.)
Ví dụ: The motto think globally, act locally guides our environmental efforts. (Phương châm suy nghĩ toàn cầu, hành động địa phương định hướng những nỗ lực môi trường của chúng ta.)
Ví dụ: Our grandmother always said waste not, want not when teaching us about conservation. (Bà ngoại luôn nói không lãng phí thì không thiếu thốn khi dạy chúng tôi về tiết kiệm.)
Ví dụ: Remember that small steps can have a big impact on environmental protection. (Hãy nhớ rằng những bước nhỏ có thể có tác động lớn đến việc bảo vệ môi trường.)
Để giúp các em củng cố và kiểm tra khả năng hiểu từ vựng Unit 3 lớp 12 sách mới, phần này cung cấp hai bài tập thực hành với nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Các em hãy thực hiện cẩn thận và kiểm tra đáp án để đánh giá mức độ nắm bắt kiến thức.
1. We need to reduce our _______ to help protect the environment.
carbon footprint
cardboard
compost
container
2. Please put all _______ boxes in the recycling bin.
contaminated
cardboard
reusable
single-use
3. The park looks much better after we decided to _______ all the trash.
decompose
reuse
clean up
rinse out
4. Organic waste can be turned into _______ for the garden.
packaging
compost
layer
pile
5. Store your lunch in a reusable _______ instead of plastic bags.
container
landfill
leftover
waste
6. The water became _______ after the chemical spill.
eco-friendly
reusable
contaminated
decomposed
7. Leaves naturally _______ in the forest floor.
clean up
decompose
reuse
rinse out
8. Choose _______ products to reduce environmental impact.
contaminated
single-use
eco-friendly
decomposed
9. Don't throw away the _______ from oranges; they make good compost.
fruit peel
packaging
layer
container
10. Proper sorting of _______ helps recycling programs.
compost
household waste
fruit peel
cardboard
11. Investing in solar energy will save money _______.
in the short term
in the medium term
in the long run
immediately
12. Most non-recyclable trash ends up in a _______.
container
compost
ayer
landfill
13. Add another _______ of brown materials to the compost pile.
layer
container
packaging
waste
14. We can use _______ from dinner to make tomorrow's lunch.
packaging
leftovers
compost
fruit peel
15. Excessive _______ creates unnecessary waste in stores.
container
layer
packaging
compost
There's a _______ of old magazines ready for recycling. (pile/layer/container/waste)
Bring your _______ shopping bags to reduce plastic waste. (single-use/reusable/contaminated/decomposed)
We should _______ glass jars instead of throwing them away. (clean up/decompose/reuse/rinse out)
Remember to _______ the containers before putting them in the recycling bin. (reuse/decompose/clean up/rinse out)
Try to avoid _______ plastic items like straws and cups. (reusable/eco-friendly/single-use/contaminated)
All organic _______ should be separated from regular trash. (packaging/waste/container/layer)
Our school launched a campaign to _______ and encourage recycling. (go green/waste electricity/harm animals/release chemicals)
The environmental club aims to _______ among students. (use resources efficiently/raise environmental awareness/get rid of packaging/store food portions)
We participated in the _______ and won first prize. (water filling stations/green classroom competition/drinking fountains/recycling symbol)
Companies should learn to _______ to reduce operational costs. (develop eco-friendly habits/waste electricity/use resources efficiently/produce greenhouse gases)
Parents can help children _______ from an early age. (waste electricity/develop eco-friendly habits/release harmful chemicals/cause wildfires)
Leaving computers on overnight is a _______ that costs money. (greener world/waste of electricity/sustainable future/recycling symbol)
Our collective efforts can create a _______ for future generations. (waste of electricity/harmful pollutant/greener world/single-use plastic)
Many supermarkets are trying to _______ to reduce environmental impact. (get rid of plastic packaging/waste electricity/harm wild animals/cause wildfires)
The new shopping center installed _______ to encourage people to bring reusable bottles. (recycling symbols/drinking fountains/water filling stations/green classroom competitions)
Bài 1:
A) carbon footprint
B) cardboard
C) clean up
B) compost
A) container
C) contaminated
B) decompose
C) eco-friendly
A) fruit peel
B) household waste
C) in the long run
D) landfill
A) layer
B) leftovers
C) packaging
Bài 2:
pile
reusable
reuse
rinse out
single-use
waste
go green
raise environmental awareness
green classroom competition
use resources efficiently
develop eco-friendly habits
waste of electricity
greener world
get rid of plastic packaging
water filling stations
Có thể nói, từ vựng Unit 3 lớp 12 Global Success: Green living không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức cho các kỳ thi mà còn trang bị nhận thức quan trọng về bảo vệ môi trường. Hãy áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày để góp phần xây dựng một thế giới xanh hơn!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ