Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn chi tiết Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 4 - Listening (trang 54 & 55)
Nội dung

Soạn chi tiết Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 4 - Listening (trang 54 & 55)

Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 4 Listening, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về chủ đề đô thị hóa (urbanisation) thông qua một bài phát thanh thú vị và thực hành các kỹ năng nghe hiểu quan trọng. Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của Tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 Listening kèm những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn soạn Tiếng Anh 12 Unit 4 Listening một cách dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!

1. Choose the correct meanings of the underlined words

Phần đầu tiên này sẽ giúp các bạn làm quen với từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề đô thị hóa trước khi nghe bài. Hãy cùng xem xét từng câu hỏi và đáp án chi tiết:

1. House prices in big cities are increasing rapidly because too many people want to buy their own house. (Giá nhà ở các thành phố lớn đang tăng rapidly vì quá nhiều người muốn mua nhà riêng.)

  1. very quickly (rất nhanh)

  2. very slowly (rất chậm)

Đáp án: A

Giải thích: Từ "rapidly" có nghĩa là "một cách nhanh chóng, với tốc độ cao". Trong ngữ cảnh này, giá nhà ở các thành phố lớn đang tăng nhanh chóng do nhu cầu mua nhà cao. Do đó đáp án A (very quickly) là chính xác.

2. The rural population is decreasing because more and more people are moving from the countryside to cities. (Dân số nông thôn đang decreasing vì ngày càng nhiều người di chuyển từ nông thôn vào thành phố.)

  1. going up (tăng lên)

  2. going down (giảm xuống)

Đáp án: B

Giải thích: Từ "decreasing" nghĩa là "giảm xuống, suy giảm". Khi ngày càng nhiều người di chuyển từ nông thôn vào thành phố, dân số nông thôn sẽ giảm dần. Vì vậy đáp án B (going down) là đúng.

3. The public transport is not very reliable, so many people use their private vehicles. (Giao thông công cộng không very reliable, vì vậy nhiều người sử dụng phương tiện cá nhân.)

  1. can be trusted (có thể tin tưởng)

  2. can be expensive (có thể đắt đỏ)

Đáp án: A

Giải thích: Từ "reliable" có nghĩa là "đáng tin cậy, có thể tin tưởng được". Khi hệ thống giao thông công cộng không đáng tin cậy (không đúng giờ, không ổn định), người dân sẽ chuyển sang sử dụng phương tiện cá nhân. Do đó đáp án A (can be trusted) là chính xác.

Ảnh minh họa
Soạn Tiếng Anh 12 Unit 4 Speaking - bài 1

2. Listen to a radio talk about urbanisation. Choose the correct answer A, B, or C

Trong phần này, các bạn sẽ nghe một bài phát thanh về đô thị hóa và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm. Dưới đây là nội dung audio và phân tích chi tiết:

Transcript

Dịch nghĩa

Hello and welcome to FM radio. I'm Jenifer Ha, your host today. I'll talk about urbanisation in the global world. You probably know that in 1950, only about 30 per cent of the world's population lived in urban areas. But over the past few decades, the urban population has increased rapidly, and the rural population has decreased. Today, over 55 per cent of the world's population lives in cities. This figure is expected to reach around 70 per cent by 2050. So you can see that urbanisation is happening very quickly.

Xin chào và chào mừng các bạn đến với đài FM! Tôi là Jenifer Ha, người dẫn chương trình hôm nay. Tôi sẽ cùng các bạn tìm hiểu về hiện tượng đô thị hóa trên phạm vi toàn cầu. Có lẽ các bạn đã biết rằng vào năm 1950, chỉ khoảng 30% dân số thế giới sống ở các khu vực thành thị. Tuy nhiên, trong vài thập kỷ qua, dân số thành thị đã tăng lên một cách chóng mặt, trong khi dân số nông thôn lại giảm dần. Ngày nay, hơn 55% dân số thế giới đang sinh sống tại các thành phố. Con số này được dự báo sẽ lên tới khoảng 70% vào năm 2050. Như vậy, các bạn có thể thấy quá trình đô thị hóa đang diễn ra với tốc độ cực kỳ nhanh chóng.

So, what are the advantages of urbanisation?

Well, urbanised areas usually have better facilities, such as good schools and modern hospitals. City residents also have access to better health and communication services, clean water and waste management facilities. When urban infrastructure is well-planned, people's quality of life is also improved. Local authorities expand roads trying to make driving easier. At the same time, they try to get more people into public transport by making bus and train services more convenient and frequent. As many city residents earn higher salaries, they can also afford to buy a nice house or a flat in the many high-rise buildings.

Vậy đô thị hóa mang lại những lợi ích gì?

Các khu vực đô thị thường có cơ sở hạ tầng tốt hơn, chẳng hạn như những ngôi trường chất lượng cao và các bệnh viện hiện đại. Người dân thành phố cũng được tiếp cận với các dịch vụ y tế và truyền thông tốt hơn, nguồn nước sạch và hệ thống quản lý chất thải hiệu quả. Khi cơ sở hạ tầng đô thị được quy hoạch khoa học, chất lượng cuộc sống của người dân cũng được nâng cao đáng kể. Chính quyền địa phương mở rộng đường xá nhằm tạo thuận lợi cho việc lái xe. Đồng thời, họ cũng khuyến khích người dân sử dụng phương tiện công cộng nhiều hơn bằng cách làm cho dịch vụ xe buýt và tàu điện trở nên tiện lợi và thường xuyên hơn. Vì nhiều cư dân thành phố có mức thu nhập cao hơn, họ cũng có khả năng mua được những căn nhà đẹp hoặc căn hộ trong các tòa nhà chọc trời.

Now, let's talk about the disadvantages of urbanisation. When too many people live in urban areas, traffic conditions become worse and worse. As a result, public transport may not be as reliable as residents would wish. Smog, high carbon emissions, increased number of private cars and waste from the large population can all lead to higher levels of pollution. Long-term exposure to air pollution can cause a range of diseases. In addition, home prices become higher, and goods and services cost more. So cities tend to be more expensive to live in.
But what can local authorities do to solve these problems? ... [fading]

Bây giờ, chúng ta hãy nói về những bất lợi của đô thị hóa.
Khi quá nhiều người tập trung sống ở các khu vực thành thị, tình trạng giao thông ngày càng trở nên tồi tệ. Do đó, hệ thống giao thông công cộng có thể không đáng tin cậy như mong muốn của người dân. Khói bụi, lượng khí thải carbon cao, sự gia tăng số lượng xe cá nhân và chất thải từ dân số đông đúc - tất cả những yếu tố này đều dẫn đến mức độ ô nhiễm nghiêm trọng hơn. Việc tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí có thể gây ra nhiều loại bệnh tật khác nhau. Ngoài ra, giá nhà cũng tăng cao, và chi phí hàng hóa cũng như dịch vụ đều đắt đỏ hơn. Vì vậy, cuộc sống ở thành phố có xu hướng tốn kém hơn.

Nhưng các cơ quan chức năng địa phương có thể làm gì để giải quyết những vấn đề này? ...

Đáp án chi tiết

1. What is the talk about? (Bài nói chuyện nói về điều gì?)

  1. Urban population (Dân số thành thị)

  2. Advantages of urbanisation (Lợi ích của đô thị hóa)

  3. The world's urbanisation (Đô thị hóa thế giới)

Đáp án: C

Giải thích: Ngay từ đầu bài, người dẫn chương trình đã nói "I'll talk about urbanisation in the global world" (Tôi sẽ nói về đô thị hóa trên phạm vi toàn cầu). Bài nói không chỉ tập trung vào dân số thành thị hay lợi ích mà bao quát toàn bộ hiện tượng đô thị hóa thế giới, bao gồm cả thống kê, lợi ích và bất lợi.

2. How has the urban population changed over the past few decades? (Dân số thành thị đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?)

  1. It has grown rapidly (Nó đã tăng trưởng nhanh chóng)

  2. It has decreased gradually (Nó đã giảm dần)

  3. It has increased slightly (Nó đã tăng nhẹ)

Đáp án: A

Giải thích: Trong audio, người nói đề cập "over the past few decades, the urban population has increased rapidly" (trong vài thập kỷ qua, dân số thành thị đã tăng nhanh chóng). Từ "rapidly" cho thấy sự tăng trưởng diễn ra với tốc độ cao, không phải chậm hay nhẹ.

3. Which chart shows the percentage of the world's urban population now? (Biểu đồ nào cho thấy tỷ lệ phần trăm dân số thành thị thế giới hiện tại?)

  1. Chart A (Biểu đồ A): Phần màu cam (nông thôn) chiếm tỷ lệ lớn hơn phần màu xanh (thành thị)

  2. Chart B (Biểu đồ B): Phần màu xanh (thành thị) chiếm khoảng 55-60%, lớn hơn phần màu cam (nông thôn)

  3. Chart C (Biểu đồ C): Phần màu xanh (thành thị) chiếm tỷ lệ rất lớn, khoảng 70-80%

Đáp án: B

Giải thích: Audio đề cập "Today, over 55 per cent of the world's population lives in cities" (Ngày nay, hơn 55% dân số thế giới sống ở các thành phố). Biểu đồ B cho thấy phần màu xanh (urban population) chiếm khoảng 55-60%, phù hợp với thông tin này.

4. Which of the following is mentioned as an advantage of urbanisation? (Điều nào sau đây được đề cập như một lợi ích của đô thị hóa?)

  1. City residents have better health (Cư dân thành phố có sức khỏe tốt hơn)

  2. City dwellers can afford expensive houses (Cư dân thành phố có thể mua được nhà đắt tiền)

  3. Buses and trains run more often (Xe buýt và tàu hỏa chạy thường xuyên hơn)

Đáp án: C

Giải thích: Trong audio, người nói đề cập "they try to get more people into public transport by making bus and train services more convenient and frequent" (họ cố gắng khuyến khích nhiều người sử dụng giao thông công cộng bằng cách làm cho dịch vụ xe buýt và tàu điện trở nên tiện lợi và thường xuyên hơn). Điều này chứng minh rằng xe buýt và tàu chạy thường xuyên hơn là một lợi ích của đô thị hóa.

5. What does the speaker say about the air quality in big cities? (Người nói nói gì về chất lượng không khí ở các thành phố lớn?)

  1. City residents can develop health problems if exposed to air pollution over a long period (Cư dân thành phố có thể gặp vấn đề sức khỏe nếu tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong thời gian dài)

  2. Air quality is improving because the number of private cars has decreased (Chất lượng không khí đang được cải thiện vì số lượng xe cá nhân đã giảm)

  3. Smog and higher carbon emissions in the air are making traffic conditions worse (Khói bụi và lượng khí thải carbon cao trong không khí đang làm tình hình giao thông tồi tệ hơn)

Đáp án: A

Giải thích: Audio có câu "Long-term exposure to air pollution can cause a range of diseases" (Việc tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí có thể gây ra nhiều loại bệnh tật). Điều này khẳng định rằng cư dân thành phố có thể gặp vấn đề sức khỏe nếu tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong thời gian dài.

3. Listen to the talk again and answer the questions. Use no more than THREE words and/or a number

(Nghe lại bài nói và trả lời các câu hỏi. Sử dụng không quá BA từ và/hoặc một con số.)

1. What was the percentage of the world's urban population in 1950? (Tỷ lệ phần trăm dân số thành thị thế giới năm 1950 là bao nhiêu?)

👉 Đáp án: About 30% / thirty per cent (Khoảng 30%)

Giải thích: Trong audio, người nói rõ ràng đề cập "in 1950, only about 30 per cent of the world's population lived in urban areas" (vào năm 1950, chỉ khoảng 30% dân số thế giới sống ở khu vực thành thị). Đây là thông tin cụ thể và dễ dàng xác định từ đoạn mở đầu của bài nói.

2. By which year is it expected that about 70% of the world's population will live in cities? (Đến năm nào thì dự kiến khoảng 70% dân số thế giới sẽ sống ở các thành phố?)

👉 Đáp án: By 2050 (Vào năm 2050)

Giải thích: Audio có câu "This figure is expected to reach around 70 per cent by 2050" (Con số này dự kiến sẽ đạt khoảng 70% vào năm 2050). Đây là dự báo về tương lai được đưa ra ngay sau thống kê về hiện tại (55% dân số thế giới hiện sống ở thành phố).

3. What are good schools and modern hospitals examples of? (Các trường học tốt và bệnh viện hiện đại là ví dụ của điều gì?)

👉 Đáp án: (City's) better facilities (Cơ sở vật chất tốt hơn (của thành phố))

Giải thích: Người nói giải thích "urbanised areas usually have better facilities, such as good schools and modern hospitals" (các khu vực đô thị hóa thường có cơ sở vật chất tốt hơn, chẳng hạn như trường học tốt và bệnh viện hiện đại). Từ "such as" cho thấy trường học và bệnh viện là những ví dụ cụ thể của "better facilities".

4. Apart from housing, what is more expensive in cities? (Ngoài nhà ở, điều gì đắt hơn ở thành phố?)

👉 Đáp án: Goods and services (Hàng hóa và dịch vụ)

Giải thích: Trong phần nói về nhược điểm của đô thị hóa, audio đề cập "home prices become higher, and goods and services cost more" (giá nhà trở nên cao hơn, và hàng hóa dịch vụ đắt hơn). Câu hỏi hỏi về thứ gì khác ngoài nhà ở (apart from housing), do đó đáp án là "goods and services".

4. Work in groups. Discuss the following question

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi)

What do you think is the biggest advantage of urbanisation? (Bạn nghĩ lợi ích lớn nhất của đô thị hóa là gì?)

Mẫu trả lời 1 - Quan điểm về giáo dục:

I believe the biggest advantage of urbanisation is access to better education. In cities, students can attend well-equipped schools with modern facilities, experienced teachers, and diverse learning resources. This gives them more opportunities to develop their skills and pursue higher education. Moreover, cities offer various extracurricular activities and educational programs that help students broaden their knowledge and prepare for their future careers.

Dịch nghĩa: Tôi tin rằng lợi ích lớn nhất của đô thị hóa là được tiếp cận với giáo dục tốt hơn. Ở thành phố, học sinh có thể học tại các trường có trang thiết bị tốt, cơ sở vật chất hiện đại, giáo viên giàu kinh nghiệm và nguồn tài liệu học tập đa dạng. Điều này mang lại cho họ nhiều cơ hội hơn để phát triển kỹ năng và theo đuổi bậc học cao hơn. Hơn nữa, thành phố cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa và chương trình giáo dục giúp học sinh mở rộng kiến thức và chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai.

Mẫu trả lời 2 - Quan điểm về cơ hội việc làm:

From my perspective, the greatest benefit of urbanisation is job opportunities. Cities are economic centers where many companies, businesses, and industries are located. This creates numerous employment opportunities for people with different skills and qualifications. Additionally, urban areas offer higher salaries and better career advancement prospects compared to rural areas. People can also network with professionals from various fields, which helps them grow professionally.

Dịch nghĩa: Theo quan điểm của tôi, lợi ích lớn nhất của đô thị hóa là cơ hội việc làm. Thành phố là trung tâm kinh tế nơi có nhiều công ty, doanh nghiệp và ngành công nghiệp. Điều này tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người có kỹ năng và trình độ khác nhau. Ngoài ra, khu vực thành thị cung cấp mức lương cao hơn và triển vọng thăng tiến nghề nghiệp tốt hơn so với khu vực nông thôn. Mọi người cũng có thể kết nối với các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp họ phát triển về mặt nghề nghiệp.

Mẫu trả lời 3 - Quan điểm về y tế:

I think the most significant advantage of urbanisation is improved healthcare services. Urban areas have modern hospitals, specialized medical centers, and advanced medical equipment that can treat complex diseases. City residents can access emergency services quickly, receive regular health check-ups, and benefit from the latest medical technologies. This leads to better health outcomes and longer life expectancy for urban populations compared to rural communities.

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ lợi ích đáng kể nhất của đô thị hóa là dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cải thiện. Khu vực thành thị có bệnh viện hiện đại, trung tâm y tế chuyên khoa và thiết bị y tế tiên tiến có thể điều trị các bệnh phức tạp. Cư dân thành phố có thể tiếp cận dịch vụ cấp cứu nhanh chóng, được khám sức khỏe định kỳ và hưởng lợi từ công nghệ y tế mới nhất. Điều này dẫn đến kết quả sức khỏe tốt hơn và tuổi thọ cao hơn cho dân số thành thị so với cộng đồng nông thôn.

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết các phần bài tập trong Tiếng Anh 12 Unit 4 Listening về chủ đề đô thị hóa. Từ việc học từ vựng quan trọng, luyện tập kỹ năng nghe hiểu đến thảo luận các quan điểm về lợi ích của đô thị hóa, tất cả đều được giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi học Tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 Listening và đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra sắp tới nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ