Trong bài học Tiếng Anh 12 Unit 4 - Language sách Global Success, các bạn sẽ được tìm hiểu về cách nhấn trọng âm các từ phụ trợ và động từ khuyết thiếu, từ vựng về đời sống đô thị, cùng với kiến thức ngữ pháp về thì hiện tại hoàn thành và so sánh kép. Cùng soạn bài chi tiết nhé!
Phần phát âm trong Tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 Language tập trung vào viêc xác định các từ không nhấn trọng âm trong lời nói liên kết.
Kiến thức cần nhớ |
Trong lời nói liên kết, hầu hết các từ ngữ pháp thường không được nhấn trọng âm. Những từ này bao gồm:
|
Phần bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh lắng nghe và lặp lại, chú ý đến cách phát âm các từ không nhấn trọng âm.
1. It's been three years since your last visit. (Đã ba năm kể từ lần thăm cuối cùng của bạn.)
2. Fresh air and a walk sound nice. (Không khí trong lành và đi bộ nghe hay đấy.)
3. It's the first time I've been on an electric bus. (Đây là lần đầu tiên tôi đi xe buýt điện.)
4. I guess urbanisation can also cause problems. (Tôi đoán đô thị hóa cũng có thể gây ra vấn đề.)
Bài tập thứ hai trong Anh 12 Unit 4 Language yêu cầu học sinh xác định các từ không nhấn trọng âm trong các câu sau đây. Sau đó thực hành nói theo nhóm:
1. A new convenience store has been opened near my house. (Một cửa hàng tiện lợi mới đã được mở gần nhà tôi.)
Giải thích: "A" (mạo từ), "has been" (động từ phụ trợ), "near my" (giới từ + tính từ sở hữu) đều là những từ ngữ pháp không được nhấn trọng âm trong lời nói tự nhiên.
2.There are still a lot of problems in our cities today. (Vẫn còn rất nhiều vấn đề ở các thành phố của chúng ta ngày nay.)
Giải thích: "There are" (cụm từ chỉ sự tồn tại), "a lot of" (lượng từ), "in our" (giới từ + tính từ sở hữu) không được nhấn trọng âm.
3. It is much more expensive to buy a house in a big city. (Mua một căn nhà ở thành phố lớn đắt hơn nhiều.)
Giải thích: "It is much" (đại từ + động từ tobe + trạng từ), "to" (giới từ), "a" (mạo từ), "in a" (giới từ + mạo từ) đều là các từ ngữ pháp.
4. My father was offered a new job and his office will be in a high-rise building. (Bố tôi được đề nghị một công việc mới và văn phòng của ông ấy sẽ ở trong một tòa nhà cao tầng.)
Giải thích: Các từ này bao gồm tính từ sở hữu, động từ phụ trợ, mạo từ, liên từ và các cụm giới từ.
Phần từ vựng trong Unit 4 lớp 12 Language giúp học sinh làm quen với các thuật ngữ liên quan đến đời sống đô thị và các vấn đề xã hội.
(Nối các từ vựng với nghĩa tương ứng của chúng.)
Đáp án: 1.c, 2.d, 3.a, 4.e, 5.b
Từ vựng | Nghĩa |
1. afford (v) | c. to have enough money to buy or do something (có đủ tiền để mua hoặc làm gì đó) |
2. housing (n) | d. houses, flats, etc. that people live in (những ngôi nhà, căn hộ, v.v. mà mọi người sống) |
3. expand (v) | a. to become larger in size, number, or importance (trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng) |
4. seek (v) | e. to look for something or somebody (tìm kiếm cái gì đó hoặc ai đó) |
5. unemployment (n) | b. the number of people not having a job (số lượng người không có việc làm) |
Giải thích:
Afford (chi trả được): Động từ chỉ khả năng tài chính để mua hoặc làm điều gì đó
Housing (nhà ở): Danh từ chỉ các loại hình nhà ở như nhà, căn hộ
Expand (mở rộng): Động từ chỉ sự phát triển, tăng trưởng
Seek (tìm kiếm): Động từ chỉ hành động tìm kiếm
Unemployment (thất nghiệp): Danh từ chỉ tình trạng không có việc làm
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1.)
1. Higher unemployment can result in increasing crime rates in big cities. (Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng ở các thành phố lớn.)
Giải thích: Cần danh từ để làm chủ ngữ trong câu, chỉ tình trạng thất nghiệp.
2. Not many young couples can afford to buy their own house in big cities. (Không nhiều cặp đôi trẻ có thể chi trả để mua nhà riêng ở các thành phố lớn.)
Giải thích: Sau "can" cần động từ nguyên mẫu, "afford" có nghĩa là có đủ khả năng tài chính.
3. There is a shortage of housing in big cities. (Có tình trạng thiếu nhà ở ở các thành phố lớn.)
Giải thích: Sau "of" cần danh từ, "housing" chỉ các loại hình nhà ở.
4. Since they started using farmland for building houses, many towns have expanded into cities. (Kể từ khi họ bắt đầu sử dụng đất nông nghiệp để xây nhà, nhiều thị trấn đã mở rộng thành thành phố.)
Giải thích: Cần động từ ở thì hiện tại hoàn thành (have + V3) để diễn tả hành động đã hoàn thành.
5. Many people are leaving the countryside in order to seek better opportunities in big cities. (Nhiều người đang rời khỏi nông thôn để tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở các thành phố lớn.)
Giải thích: Sau "to" cần động từ nguyên mẫu, "seek" có nghĩa là tìm kiếm.
Phần ngữ pháp trong bài này tập trung vào việc ôn tập và mở rộng kiến thức về thì hiện tại hoàn thành và cách sử dụng so sánh kép để thể hiện sự thay đổi.
Kiến thức cần nhớ về thì hiện tại hoàn thành: |
Ví dụ: A lot of young people have moved to big cities to work or study. (Rất nhiều bạn trẻ đã chuyển đến các thành phố lớn để làm việc hoặc học tập.)
Ví dụ: - This is the second time I have visited this city. (Đây là lần thứ hai tôi đến thăm thành phố này.) - It is not the first time I have heard about urbanisation. (Đây không phải là lần đầu tiên tôi nghe về đô thị hóa.)
Ví dụ: - That is the worst meal I have ever had in this city. (Đó là bữa ăn tệ nhất mà tôi từng có ở thành phố này.) - Moving to the city is the best decision my parents have ever made in their life. (Chuyển đến thành phố là quyết định tốt nhất mà bố mẹ tôi từng đưa ra trong đời.) |
(Khoanh tròn phần gạch chân không đúng trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lại.)
1. This is the (A) first time I (B) saw such a (C) tall building (D) in my life. (Đây là lần đầu tiên tôi thấy một tòa nhà cao như vậy trong đời.)
👉 Lỗi sai: (B) saw => have seen
Giải thích: Với cấu trúc "This is the first time...", động từ phía sau phải ở thì hiện tại hoàn thành (have/has + V3). Cấu trúc đúng là "This is the first time + S + have/has + V3".
2. Mount Fuji in Japan is the (A) most beautiful place we (B) had ever (C) visited. (Núi Phú Sĩ ở Nhật Bản là nơi đẹp nhất mà chúng tôi từng đến thăm.)
👉 Lỗi sai: (B) had => have
Giải thích: Với cấu trúc so sánh nhất "the most beautiful... we have ever...", cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành chứ không phải quá khứ hoàn thành. Cấu trúc đúng là "the most + adj + S + have/has ever + V3".
3. This (A) has been the second time my mother (B) has warned me not (C) to spend all my money (D) on clothes. (Đây là lần thứ hai mẹ tôi cảnh báo tôi không được tiêu hết tiền vào quần áo.)
👉 Lỗi sai: (A) has been => is
Giải thích: Với cấu trúc "This is the second time...", động từ "be" phải ở thì hiện tại đơn (is), không phải thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc đúng là "This is the + số thứ tự + time + S + have/has + V3".
Kiến thức cần ghi nhớ về so sánh kép |
Chúng ta sử dụng so sánh kép để thể hiện sự thay đổi. Ví dụ:
Chúng ta cũng sử dụng so sánh kép để nói rằng hai điều thay đổi cùng nhau. Ví dụ:
|
(Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu đã cho.)
1. Housing is getting more and more expensive in big cities, so many local residents can't afford to buy their own place. (Nhà ở ngày càng đắt đỏ ở các thành phố lớn, vì vậy nhiều cư dân địa phương không thể chi trả để mua nhà riêng.)
👉 Đáp án: A. Many local residents in big cities can't buy their own place because housing is becoming more expensive every day. (Nhiều cư dân địa phương ở các thành phố lớn không thể mua nhà riêng vì nhà ở ngày càng đắt hơn mỗi ngày.)
Giải thích: Câu A diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu gốc về việc giá nhà tăng liên tục và hậu quả của nó.
2. The more people move into big cities, the higher the unemployment is. (Càng nhiều người chuyển đến các thành phố lớn, tỷ lệ thất nghiệp càng cao.)
👉 Đáp án: B. More people moving into big cities causes higher unemployment. (Nhiều người chuyển đến các thành phố lớn gây ra tỷ lệ thất nghiệp cao hơn.)
Giải thích: Câu B thể hiện mối quan hệ nhân quả giống như cấu trúc so sánh kép trong câu gốc.
3. The more houses are built, the less space we have for plants and trees. (Càng nhiều nhà được xây dựng, chúng ta càng có ít không gian cho cây cối.)
👉 Đáp án: C. We have less space for plants and trees because more houses are built. (Chúng ta có ít không gian hơn cho cây cối vì nhiều nhà được xây dựng hơn.)
Giải thích: Câu C thể hiện mối quan hệ nhân quả tương tự như cấu trúc so sánh kép trong câu gốc.
(Làm việc theo cặp và tạo ra những câu đúng về đô thị hóa ở một khu vực mà họ biết, sử dụng so sánh kép và thì hiện tại hoàn thành.)
Mẫu câu gợi ý:
Về dân số và di cư:
Về giao thông và hạ tầng:
Về nhà ở và bất động sản:
Về môi trường:
Về kinh tế và việc làm:
Về giáo dục và y tế:
Về văn hóa và xã hội:
Về công nghệ và dịch vụ:
Như vây, qua bài học Tiếng Anh 12 Unit 4 Language, chúng ta đã nắm vững cách nhấn trọng âm trong lời nói liên kết, từ vựng về đời sống đô thị và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng về thì hiện tại hoàn thành cùng so sánh kép. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những cấu trúc đã học để củng cố kiến thức nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ