Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 4 Language - Đáp án và giải thích
Nội dung

Giải Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 4 Language - Đáp án và giải thích

Trong bài học Tiếng Anh 12 Unit 4 - Language sách Global Success, các bạn sẽ được tìm hiểu về cách nhấn trọng âm các từ phụ trợ và động từ khuyết thiếu, từ vựng về đời sống đô thị, cùng với kiến thức ngữ pháp về thì hiện tại hoàn thành và so sánh kép. Cùng soạn bài chi tiết nhé!

Pronunciation - Unstressed words in connected speech

Phần phát âm trong Tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 Language tập trung vào viêc xác định các từ không nhấn trọng âm trong lời nói liên kết.

Kiến thức cần nhớ

Trong lời nói liên kết, hầu hết các từ ngữ pháp thường không được nhấn trọng âm. Những từ này bao gồm:

  • Mạo từ: a, an, the

  • Giới từ: above, for, of, to, until, etc.

  • Đại từ nhân xưng: I, you, we, they, he, she, it

  • Tính từ sở hữu: my, your, our, their, her, his, its

  • Động từ phụ trợ: be, have, do, etc.

  • Liên từ: and, but, or, etc.

  • Động từ khuyết thiếu: can, will, etc.

  • Các cụm từ: there is, there are, etc.

1. Listen and repeat. Pay attention to the pronunciation of the unstressed words

Phần bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh lắng nghe và lặp lại, chú ý đến cách phát âm các từ không nhấn trọng âm.

1. It's been three years since your last visit. (Đã ba năm kể từ lần thăm cuối cùng của bạn.)

2. Fresh air and a walk sound nice. (Không khí trong lành và đi bộ nghe hay đấy.)

3. It's the first time I've been on an electric bus. (Đây là lần đầu tiên tôi đi xe buýt điện.)

4. I guess urbanisation can also cause problems. (Tôi đoán đô thị hóa cũng có thể gây ra vấn đề.)

2. Listen and identify the unstressed words in the following sentences. Then practise saying the sentences in pairs

Bài tập thứ hai trong Anh 12 Unit 4 Language yêu cầu học sinh xác định các từ không nhấn trọng âm trong các câu sau đây. Sau đó thực hành nói theo nhóm:

1. A new convenience store has been opened near my house. (Một cửa hàng tiện lợi mới đã được mở gần nhà tôi.)

Giải thích: "A" (mạo từ), "has been" (động từ phụ trợ), "near my" (giới từ + tính từ sở hữu) đều là những từ ngữ pháp không được nhấn trọng âm trong lời nói tự nhiên.

2.There are still a lot of problems in our cities today. (Vẫn còn rất nhiều vấn đề ở các thành phố của chúng ta ngày nay.)

Giải thích: "There are" (cụm từ chỉ sự tồn tại), "a lot of" (lượng từ), "in our" (giới từ + tính từ sở hữu) không được nhấn trọng âm.

3. It is much more expensive to buy a house in a big city. (Mua một căn nhà ở thành phố lớn đắt hơn nhiều.)

Giải thích: "It is much" (đại từ + động từ tobe + trạng từ), "to" (giới từ), "a" (mạo từ), "in a" (giới từ + mạo từ) đều là các từ ngữ pháp.

4. My father was offered a new job and his office will be in a high-rise building. (Bố tôi được đề nghị một công việc mới và văn phòng của ông ấy sẽ ở trong một tòa nhà cao tầng.)

Giải thích: Các từ này bao gồm tính từ sở hữu, động từ phụ trợ, mạo từ, liên từ và các cụm giới từ.

Vocabulary - Urban life

Phần từ vựng trong Unit 4 lớp 12 Language giúp học sinh làm quen với các thuật ngữ liên quan đến đời sống đô thị và các vấn đề xã hội.

1. Match the words with their meanings

(Nối các từ vựng với nghĩa tương ứng của chúng.)

Đáp án: 1.c, 2.d, 3.a, 4.e, 5.b

Từ vựng

Nghĩa

1. afford (v)

c. to have enough money to buy or do something (có đủ tiền để mua hoặc làm gì đó)

2. housing (n)

d. houses, flats, etc. that people live in (những ngôi nhà, căn hộ, v.v. mà mọi người sống)

3. expand (v)

a. to become larger in size, number, or importance (trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng)

4. seek (v)

e. to look for something or somebody (tìm kiếm cái gì đó hoặc ai đó)

5. unemployment (n)

b. the number of people not having a job (số lượng người không có việc làm)

Giải thích:

  • Afford (chi trả được): Động từ chỉ khả năng tài chính để mua hoặc làm điều gì đó

  • Housing (nhà ở): Danh từ chỉ các loại hình nhà ở như nhà, căn hộ

  • Expand (mở rộng): Động từ chỉ sự phát triển, tăng trưởng

  • Seek (tìm kiếm): Động từ chỉ hành động tìm kiếm

  • Unemployment (thất nghiệp): Danh từ chỉ tình trạng không có việc làm

Ảnh minh họa
Giải Tiếng Anh 12 Unit 4 Language - Vocabulary

2. Complete the sentences using the correct forms of the words in 1

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1.)

1. Higher unemployment can result in increasing crime rates in big cities. (Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng ở các thành phố lớn.)

Giải thích: Cần danh từ để làm chủ ngữ trong câu, chỉ tình trạng thất nghiệp.

2. Not many young couples can afford to buy their own house in big cities. (Không nhiều cặp đôi trẻ có thể chi trả để mua nhà riêng ở các thành phố lớn.)

Giải thích: Sau "can" cần động từ nguyên mẫu, "afford" có nghĩa là có đủ khả năng tài chính.

3. There is a shortage of housing in big cities. (Có tình trạng thiếu nhà ở ở các thành phố lớn.)

Giải thích: Sau "of" cần danh từ, "housing" chỉ các loại hình nhà ở.

4. Since they started using farmland for building houses, many towns have expanded into cities. (Kể từ khi họ bắt đầu sử dụng đất nông nghiệp để xây nhà, nhiều thị trấn đã mở rộng thành thành phố.)

Giải thích: Cần động từ ở thì hiện tại hoàn thành (have + V3) để diễn tả hành động đã hoàn thành.

5. Many people are leaving the countryside in order to seek better opportunities in big cities. (Nhiều người đang rời khỏi nông thôn để tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở các thành phố lớn.)

Giải thích: Sau "to" cần động từ nguyên mẫu, "seek" có nghĩa là tìm kiếm.

Grammar - Present perfect

Phần ngữ pháp trong bài này tập trung vào việc ôn tập và mở rộng kiến thức về thì hiện tại hoàn thành và cách sử dụng so sánh kép để thể hiện sự thay đổi.

Kiến thức cần nhớ về thì hiện tại hoàn thành:
  • Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để mô tả điều gì đó bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra hiện tại, hoặc điều gì đó đã hoàn thành trong quá khứ gần.

Ví dụ: A lot of young people have moved to big cities to work or study. (Rất nhiều bạn trẻ đã chuyển đến các thành phố lớn để làm việc hoặc học tập.)

  • Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về số lần điều gì đó đã xảy ra với cấu trúc sau: It/This/That + be + the first/the second time + Subject + have/has (done)...

Ví dụ:

- This is the second time I have visited this city. (Đây là lần thứ hai tôi đến thăm thành phố này.)

- It is not the first time I have heard about urbanisation. (Đây không phải là lần đầu tiên tôi nghe về đô thị hóa.)

  • Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho một trải nghiệm độc đáo với cấu trúc sau: It/This/That/Noun or Gerund phrase + be + the best/the worst/the only/the most beautiful/... + Subject + have/has (ever done)...

Ví dụ:

- That is the worst meal I have ever had in this city. (Đó là bữa ăn tệ nhất mà tôi từng có ở thành phố này.)

- Moving to the city is the best decision my parents have ever made in their life. (Chuyển đến thành phố là quyết định tốt nhất mà bố mẹ tôi từng đưa ra trong đời.)

1. Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it

(Khoanh tròn phần gạch chân không đúng trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lại.)

1. This is the (A) first time I (B) saw such a (C) tall building (D) in my life. (Đây là lần đầu tiên tôi thấy một tòa nhà cao như vậy trong đời.)

👉 Lỗi sai: (B) saw => have seen

Giải thích: Với cấu trúc "This is the first time...", động từ phía sau phải ở thì hiện tại hoàn thành (have/has + V3). Cấu trúc đúng là "This is the first time + S + have/has + V3".

2. Mount Fuji in Japan is the (A) most beautiful place we (B) had ever (C) visited. (Núi Phú Sĩ ở Nhật Bản là nơi đẹp nhất mà chúng tôi từng đến thăm.)

👉 Lỗi sai: (B) had => have

Giải thích: Với cấu trúc so sánh nhất "the most beautiful... we have ever...", cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành chứ không phải quá khứ hoàn thành. Cấu trúc đúng là "the most + adj + S + have/has ever + V3".

3. This (A) has been the second time my mother (B) has warned me not (C) to spend all my money (D) on clothes. (Đây là lần thứ hai mẹ tôi cảnh báo tôi không được tiêu hết tiền vào quần áo.)

👉 Lỗi sai: (A) has been => is

Giải thích: Với cấu trúc "This is the second time...", động từ "be" phải ở thì hiện tại đơn (is), không phải thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc đúng là "This is the + số thứ tự + time + S + have/has + V3".

Kiến thức cần ghi nhớ về so sánh kép

Chúng ta sử dụng so sánh kép để thể hiện sự thay đổi.

Ví dụ:

  • Towns are getting bigger and bigger. (Các thị trấn ngày càng lớn hơn.)
  • The air is becoming more and more polluted. (Không khí ngày càng ô nhiễm hơn.)
  • There are more and more high-rise buildings in the city. (Ngày càng có nhiều tòa nhà cao tầng trong thành phố.)

Chúng ta cũng sử dụng so sánh kép để nói rằng hai điều thay đổi cùng nhau.

Ví dụ:

  • The bigger the city gets, the more crowded it becomes. (Thành phố càng lớn thì càng trở nên đông đúc.)
  • The more we invest in rural areas, the more we can help people there. (Chúng ta càng đầu tư vào các vùng nông thôn, chúng ta càng có thể giúp đỡ người dân ở đó nhiều hơn.)

2. Choose the sentence that has the closest meaning to the given sentence

(Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu đã cho.)

1. Housing is getting more and more expensive in big cities, so many local residents can't afford to buy their own place. (Nhà ở ngày càng đắt đỏ ở các thành phố lớn, vì vậy nhiều cư dân địa phương không thể chi trả để mua nhà riêng.)

👉 Đáp án: A. Many local residents in big cities can't buy their own place because housing is becoming more expensive every day. (Nhiều cư dân địa phương ở các thành phố lớn không thể mua nhà riêng vì nhà ở ngày càng đắt hơn mỗi ngày.)

Giải thích: Câu A diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu gốc về việc giá nhà tăng liên tục và hậu quả của nó.

2. The more people move into big cities, the higher the unemployment is. (Càng nhiều người chuyển đến các thành phố lớn, tỷ lệ thất nghiệp càng cao.)

👉 Đáp án: B. More people moving into big cities causes higher unemployment. (Nhiều người chuyển đến các thành phố lớn gây ra tỷ lệ thất nghiệp cao hơn.)

Giải thích: Câu B thể hiện mối quan hệ nhân quả giống như cấu trúc so sánh kép trong câu gốc.

3. The more houses are built, the less space we have for plants and trees. (Càng nhiều nhà được xây dựng, chúng ta càng có ít không gian cho cây cối.)

👉 Đáp án: C. We have less space for plants and trees because more houses are built. (Chúng ta có ít không gian hơn cho cây cối vì nhiều nhà được xây dựng hơn.)

Giải thích: Câu C thể hiện mối quan hệ nhân quả tương tự như cấu trúc so sánh kép trong câu gốc.

3. Work in pairs. Make true sentences about urbanisation in an area that you know, using double comparatives and the present perfect

(Làm việc theo cặp và tạo ra những câu đúng về đô thị hóa ở một khu vực mà họ biết, sử dụng so sánh kép và thì hiện tại hoàn thành.)

Mẫu câu gợi ý:

Về dân số và di cư:

  • The population has become larger and larger in my hometown over the past decade. (Dân số ở quê hương tôi đã trở nên ngày càng đông hơn trong thập kỷ qua.)
  • More and more young people have moved to the city center for better job opportunities. (Ngày càng nhiều bạn trẻ đã chuyển đến trung tâm thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn.)
  • The more people have migrated to urban areas, the more diverse our community has become. (Càng nhiều người di cư đến các khu vực đô thị, cộng đồng của chúng ta càng trở nên đa dạng hơn.)

Về giao thông và hạ tầng:

  • Traffic congestion has gotten worse and worse in recent years. (Tắc nghẽn giao thông đã trở nên ngày càng tệ hơn trong những năm gần đây.)
  • More and more subway lines have been constructed to solve transportation problems. (Ngày càng nhiều tuyến tàu điện ngầm đã được xây dựng để giải quyết vấn đề giao thông.)
  • The more roads they have built, the more vehicles have appeared on the streets. (Càng nhiều đường được xây, càng nhiều phương tiện xuất hiện trên đường phố.)

Về nhà ở và bất động sản:

  • Property prices have become higher and higher in the downtown area. (Giá bất động sản đã trở nên ngày càng cao hơn ở khu vực trung tâm thành phố.)
  • More and more apartment buildings have been erected in the suburbs. (Ngày càng nhiều chung cư đã được xây dựng ở các vùng ngoại ô.)
  • The more skyscrapers have been constructed, the more expensive land has become. (Càng nhiều tòa nhà chọc trời được xây dựng, đất đai càng trở nên đắt đỏ hơn.)

Về môi trường:

  • Air pollution has grown more and more serious due to increased industrial activities. (Ô nhiễm không khí đã trở nên ngày càng nghiêm trọng hơn do các hoạt động công nghiệp tăng lên.)
  • Green spaces have become smaller and smaller as urbanization has progressed. (Không gian xanh đã trở nên ngày càng nhỏ hơn khi quá trình đô thị hóa phát triển.)
  • The more factories have been established, the more polluted our rivers have become. (Càng nhiều nhà máy được thành lập, các con sông của chúng ta càng bị ô nhiễm nhiều hơn.)

Về kinh tế và việc làm:

  • Job opportunities have become more and more abundant in the technology sector. (Cơ hội việc làm đã trở nên ngày càng phong phú hơn trong lĩnh vực công nghệ.)
  • The cost of living has gotten higher and higher in urban centers. (Chi phí sinh hoạt đã trở nên ngày càng cao hơn ở các trung tâm đô thị.)
  • The more businesses have opened, the more employment opportunities people have found. (Càng nhiều doanh nghiệp mở cửa, người dân càng tìm thấy nhiều cơ hội việc làm hơn.)

Về giáo dục và y tế:

  • Educational facilities have become more and more advanced with modern technology. (Các cơ sở giáo dục đã trở nên ngày càng tiên tiến hơn với công nghệ hiện đại.)
  • More and more hospitals have been built to serve the growing population. (Ngày càng nhiều bệnh viện đã được xây dựng để phục vụ dân số ngày càng tăng.)
  • The more universities have been established, the more educated workforce the city has attracted. (Càng nhiều trường đại học được thành lập, thành phố càng thu hút được nhiều lực lượng lao động có trình độ học vấn cao hơn.)

Về văn hóa và xã hội:

  • Social problems have become more and more complex in densely populated areas. (Các vấn đề xã hội đã trở nên ngày càng phức tạp hơn ở những khu vực đông dân cư.)
  • Cultural diversity has grown richer and richer as people from different regions have settled here. (Sự đa dạng văn hóa đã trở nên ngày càng phong phú hơn khi người dân từ nhiều vùng miền khác nhau đến định cư ở đây.)
  • The more entertainment centers have been developed, the more vibrant nightlife has become. (Càng nhiều trung tâm giải trí được phát triển, cuộc sống về đêm càng trở nên sôi động hơn.)

Về công nghệ và dịch vụ:

  • Internet connectivity has gotten faster and faster throughout the city. (Kết nối internet đã trở nên ngày càng nhanh hơn trên toàn thành phố.)
  • More and more smart city technologies have been implemented to improve urban management. (Ngày càng nhiều công nghệ thành phố thông minh đã được triển khai để cải thiện quản lý đô thị.)
  • The more digital services have been introduced, the more convenient daily life has become for residents. (Càng nhiều dịch vụ số được giới thiệu, cuộc sống hàng ngày càng trở nên thuận tiện hơn cho cư dân.)

Như vây, qua bài học Tiếng Anh 12 Unit 4 Language, chúng ta đã nắm vững cách nhấn trọng âm trong lời nói liên kết, từ vựng về đời sống đô thị và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng về thì hiện tại hoàn thành cùng so sánh kép. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những cấu trúc đã học để củng cố kiến thức nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ