Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải chi tiết Tiếng Anh 12: Unit 3 - Looking back (Global Success)
Nội dung

Giải chi tiết Tiếng Anh 12: Unit 3 - Looking back (Global Success)

Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 3 Looking back, các bạn sẽ được ôn tập và củng cố toàn bộ kiến thức đã học trong Unit 3 về chủ đề "Green lifestyle" (Lối sống xanh). Cùng soạn bài chi tiết nhé!

1. Read the words and choose the odd one out. Then listen and check

Phần bài tập phát âm này yêu cầu học sinh đọc các từ và chọn ra từ có cách phát âm khác biệt so với ba từ còn lại, sau đó nghe để kiểm tra đáp án.

1. C. container

Giải thích chi tiết:

  • A. fair /feə(r)/ - có âm /eə/

  • B. hair /heə(r)/ - có âm /eə/

  • C. container /kənˈteɪnə(r)/ - có âm /eɪ/

  • D. pair /peə(r)/ - có âm /eə/

Từ "container" có phần âm /eɪ/ khác biệt so với ba từ còn lại đều có âm /eə/.

2. D. pear

Giải thích chi tiết:

  • A. near /nɪə(r)/ - có âm /ɪə/

  • B. ear /ɪə(r)/ - có âm /ɪə/

  • C. fear /fɪə(r)/ - có âm /ɪə/

  • D. pear /peə(r)/ - có âm /eə/

Từ "pear" có âm /eə/ trong khi ba từ còn lại đều có âm /ɪə/.

3. A. sure

Giải thích chi tiết:

  • A. sure /ʃʊə(r)/ - có âm /ʊə/

  • B. future /ˈfjuːtʃə(r)/ - có âm /ə/

  • C. literature /ˈlɪtrətʃə(r)/ - có âm /ə/

  • D. culture /ˈkʌltʃə(r)/ - có âm /ə/

Từ "sure" có âm /ʊə/ khác biệt so với ba từ còn lại đều kết thúc bằng âm /ə/.

4. A. bear

Giải thích chi tiết:

  • A. bear /beə(r)/ - có âm /eə/

  • B. year /jɪə(r)/ - có âm /ɪə/

  • C. clear /klɪə(r)/ - có âm /ɪə/

  • D. hear /hɪə(r)/ - có âm /ɪə/

Từ "bear" có âm /eə/ trong khi ba từ còn lại đều có âm /ɪə/.

2. Solve the crossword with the words you've learnt in this unit. What is the hidden word?

(Giải ô chữ với các từ bạn đã học trong unit này. Từ ẩn là gì?)

Bài tập từ vựng dạng ô chữ này giúp học sinh ôn tập các từ vựng quan trọng về chủ đề lối sống xanh đã học trong Anh 12 Unit 3 Looking back. Dưới đây là các câu hỏi và đáp án chi tiết:

Ảnh minh họa
Soạn Tiếng Anh 12 Unit 3 - Looking back

1. Many supermarkets try to reduce plastic packaging. (Nhiều siêu thị cố gắng giảm bao bì nhựa.)

Giải thích: "Packaging" (bao bì) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nhiều siêu thị đang nỗ lực giảm thiểu việc sử dụng bao bì nhựa để bảo vệ môi trường.

2. Reduce, reuse, and recycle waste whenever you can to protect and preserve the environment. (Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế rác thải bất cứ khi nào bạn có thể để bảo vệ và gìn giữ môi trường.)

Giải thích: Đây là cụm từ "3R" nổi tiếng trong bảo vệ môi trường: "Reduce, Reuse, Recycle" (Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế).

3. Household waste is often taken to landfills and buried there. (Rác thải sinh hoạt thường được đưa đến bãi rác và chôn lấp ở đó.)

Giải thích: "Household waste" (rác thải sinh hoạt) là cụm từ chuyên môn chỉ các loại rác từ hoạt động sinh hoạt hàng ngày của các hộ gia đình.

4. We can reduce environmental pollution by choosing eco-friendly products such as reusable shopping bags and bamboo straws. (Chúng ta có thể giảm ô nhiễm môi trường bằng cách chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường như túi mua sắm có thể tái sử dụng và ống hút tre.)

Giải thích: "Eco-friendly" (thân thiện với môi trường) là tính từ mô tả những sản phẩm không gây hại đến môi trường.

5. We can reduce our carbon footprint by turning off lights and air conditioners when we leave the room. (Chúng ta có thể giảm dấu chân carbon bằng cách tắt đèn và máy điều hòa khi rời khỏi phòng.)

Giải thích: "Carbon footprint" (dấu chân carbon) là thuật ngữ chỉ tổng lượng khí thải carbon dioxide mà một cá nhân hoặc tổ chức tạo ra.

👉 Từ ẩn: GREEN

Khi ghép các chữ cái đầu tiên của mỗi đáp án theo thứ tự trong ô chữ, ta được từ "GREEN" - từ khóa chính của unit về lối sống xanh.

3. Circle the mistake in each sentence. Then correct it

Phần bài tập ngữ pháp trong Tiếng Anh 12 global success Unit 3 Looking back này yêu cầu học sinh tìm và sửa lỗi sai trong từng câu. Đây là những lỗi thường gặp về giới từ, đại từ quan hệ và cấu trúc câu.

1. Children should learn (A) to recycling from an early age so that they will be prepared to deal with plastic pollution in the future. (Trẻ em nên học tái chế từ khi còn nhỏ để chúng sẵn sàng đối phó với ô nhiễm nhựa trong tương lai.)

👉 Lỗi sai: (A) to => about

Giải thích: Cấu trúc "learn about something" (học về cái gì) là đúng. Động từ "learn" khi có nghĩa "tìm hiểu về" thì đi với giới từ "about", không phải "to + V-ing".

2. Many students are taking part in the Green Campaign this year, (B) that shows that nowadays people care more about (C) the (D) environment. (Nhiều học sinh đang tham gia Chiến dịch Xanh năm nay, điều này cho thấy rằng ngày nay mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường.)

👉 Lỗi sai: (B) that => which

Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy), ta phải dùng "which" thay vì "that" khi thay thế cho cả một mệnh đề phía trước.

3. Many people neither believe in climate change nor want to understand what is happening (C) with the environment, which is a big concern. (Nhiều người không tin vào biến đổi khí hậu cũng không muốn hiểu điều gì đang xảy ra với môi trường, điều này là một mối quan ngại lớn.)

👉 Lỗi sai: (C) with => to

Giải thích: Cấu trúc "happen to something" (xảy ra với cái gì) là đúng. Động từ "happen" đi với giới từ "to", không phải "with".

4. Instead of throwing the plastic bottles (B) over, why don't you make some plant pots from them? (Thay vì vứt những chai nhựa đi, tại sao bạn không làm một số chậu trồng cây từ chúng?)

👉 Lỗi sai: (B) over => away

Giải thích: Cụm động từ "throw away" (vứt bỏ, ném đi) là đúng. "Throw over" có nghĩa là "ném qua" hoặc "bỏ rơi ai đó", không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và giải Tiếng Anh 12 Unit 3 Looking back với các dạng bài tập về phát âm, từ vựng và ngữ pháp một cách chi tiết và dễ hiểu. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều bài giảng hữu ích khác nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ