Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 3 Language, bạn sẽ được tìm hiểu về cách phát âm các nguyên âm đôi, từ vựng liên quan đến lối sống xanh và cấu trúc ngữ pháp về động từ với giới từ cùng mệnh đề quan hệ. Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của kèm những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng nhé!
Phần phát âm này sẽ giúp học sinh làm quen với ba nguyên âm đôi quan trọng trong tiếng Anh, cùng với việc thực hành phát âm qua các từ vựng cụ thể.
(Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành nói các từ.)
Bảng từ vựng theo từng âm:
/ɪə/ | /eə/ | /ʊə/ |
idea (ý tưởng) | awareness (nhận thức) | sure (chắc chắn) |
years (năm) | air conditioners (máy điều hòa) | ecotour (tour sinh thái) |
(Làm việc theo cặp. Gạch dưới những từ chứa âm /ɪə/, /eə/, và /ʊə/. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu.)
1. There are many volunteers here to help clean up the beach. (Có nhiều tình nguyện viên ở đây để giúp dọn sạch bãi biển.)
Giải thích: There /ðeə(r)/ chứa âm /eə/, volunteers /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ chứa âm /ɪə/
2. Ecotourism encourages tourists to develop eco-friendly habits when travelling. (Du lịch sinh thái khuyến khích khách du lịch phát triển thói quen thân thiện với môi trường khi đi du lịch.)
Giải thích: Ecotourism /ˈiːkəʊtʊrɪzəm/ chứa âm /ʊə/, tourists /ˈtʊərɪst/ chứa âm /ʊə/
3. It is clear that not all people are aware of the negative impact of their daily habits on the environment. (Rõ ràng là không phải tất cả mọi người đều nhận thức được tác động tiêu cực của thói quen hàng ngày đối với môi trường.)
Giải thích: clear /klɪə(r)/ chứa âm /ɪə/, aware /əˈweə(r)/ chứa âm /eə/, their /ðeə(r)/ chứa âm /eə/
(Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e).)
Đáp án:
1- e: waste (n) - the act of using something in a careless way, causing it to be lost or destroyed (hành động sử dụng thứ gì đó một cách bất cẩn, khiến nó bị mất hoặc bị phá hủy)
Giải thích: Waste là danh từ chỉ việc lãng phí tài nguyên
2 - a: landfill (n) - an area of land where waste materials are buried under the surface (khu vực đất nơi chất thải được chôn dưới bề mặt)
Giải thích: Landfill là bãi chôn lấp rác thải
3 - d: reuse (v) - to use something again (sử dụng lại thứ gì đó)
Giải thích: Reuse là động từ tái sử dụng
4 - b: packaging (n) - materials used to wrap or protect things we buy from shops (vật liệu dùng để gói hoặc bảo vệ những thứ chúng ta mua từ cửa hàng)
Giải thích: Packaging là bao bì đóng gói
5 - c: container (n) - something such as a box or bowl that you can use to keep things in (thứ gì đó như hộp hoặc bát mà bạn có thể dùng để đựng đồ)
Giải thích: Container là thùng chứa, hộp đựng
(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1.)
1. We should fix the leaking tap. It's a waste of clean water! (Chúng ta nên sửa vòi nước bị rò rỉ. Đó là sự lãng phí nước sạch!)
Giải thích: Cần danh từ để chỉ việc lãng phí nước sạch do vòi nước bị rò.
2. Takeaway food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags. (Thức ăn mang đi bao gồm nhiều bao bì không cần thiết như hộp sử dụng một lần và túi nhựa.)
Giải thích: Cần danh từ chỉ bao bì đóng gói thức ăn mang đi.
3. We always try to buy food packed in recyclable containers. (Chúng tôi luôn cố gắng mua thức ăn được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.)
Giải thích: Cần danh từ số nhiều chỉ các hộp đựng có thể tái chế được.
4. A creative way to reuse old greeting cards is to make gift tags and bookmarks. (Một cách sáng tạo để tái sử dụng thiệp chúc mừng cũ là làm thẻ quà tặng và đánh dấu trang.)
Giải thích: Cần động từ nguyên mẫu để chỉ việc tái sử dụng thiệp cũ.
5. The waste in open landfill sites can release harmful gases into the atmosphere. (Chất thải ở các khu bãi chôn lấp hở có thể thải ra khí có hại vào khí quyển.)
Giải thích: Cần danh từ chỉ bãi chôn lấp rác thải nơi có thể phát sinh khí độc hại.
Phần ngữ pháp của Tiếng Anh 12 Global Success Unit 3 Language tập trung vào cách sử dụng động từ kết hợp với giới từ.
Ghi nhớ |
Nhiều động từ đi với giới từ theo sau là tân ngữ. Nghĩa của hai từ này thường rất giống với nghĩa gốc của động từ. Ví dụ:
Trong một số trường hợp, động từ và giới từ kết hợp tạo thành động từ cụm (hai từ). Nghĩa của động từ cụm thường rất khác với nghĩa gốc của động từ chính. Động từ cụm sử dụng trạng từ cũng như giới từ. Ví dụ: work out (tập thể dục), carry out (thực hiện), turn on (bật), turn off (tắt), look for (tìm kiếm), look after (chăm sóc), look up (tra cứu) |
(Hoàn thành các câu với giới từ phù hợp.)
1. Many people have now started to care about the environment. (Nhiều người bây giờ đã bắt đầu quan tâm đến môi trường.)
Giải thích: Care about là cụm động từ có nghĩa quan tâm đến, lo lắng về điều gì đó.
2. The future of our planet depends on how we deal with climate change. (Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.)
Giải thích: Depend on có nghĩa phụ thuộc vào, dựa vào điều gì đó.
3. We should work out some solutions to reducing plastic pollution. (Chúng ta nên tìm ra một số giải pháp để giảm ô nhiễm nhựa.)
Giải thích: Work out ở đây có nghĩa tìm ra, giải quyết vấn đề.
4. My sister is responsible for looking after the plants at home. (Chị gái tôi có trách nhiệm chăm sóc cây cối ở nhà.)
Giải thích: Look after có nghĩa chăm sóc, trông nom ai đó hoặc cái gì đó.
Ghi nhớ |
Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để đề cập đến tất cả thông tin trong mệnh đề trước đó. Loại mệnh đề này được giới thiệu với đại từ quan hệ which. Chúng ta cũng thêm dấu phẩy trước which. Ví dụ: More and more people are interested in recycling nowadays, which is good for the environment. (Ngày nay ngày càng nhiều người quan tâm đến việc tái chế, điều này tốt cho môi trường.) (= Việc ngày càng nhiều người quan tâm đến việc tái chế ngày nay là tốt cho môi trường.) |
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ.)
1. Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground. This explains why it is harmful to the environment. (Nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy trong đất. Điều này giải thích tại sao nó có hại cho môi trường.)
👉 Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground, which explains why it is harmful to the environment.
Giải thích: Sử dụng which để thay thế cho toàn bộ thông tin về việc nhựa mất nhiều thời gian phân hủy.
2. Public transport does not pollute the air as much as private vehicles. That's why more people should consider using it. (Giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như xe cá nhân. Đó là lý do tại sao nhiều người nên cân nhắc sử dụng nó.)
👉 Public transport does not pollute the air as much as private vehicles, which is why more people should consider using it.
Giải thích: Which is why được sử dụng để chỉ lý do dựa trên thông tin của câu trước.
3. All students work very hard to help clean up the school. The teacher encourages this. (Tất cả học sinh đều làm việc chăm chỉ để giúp dọn dẹp trường học. Giáo viên khuyến khích điều này.)
👉 All students work very hard to help clean up the school, which the teacher encourages.
Giải thích: Which thay thế cho việc học sinh làm việc chăm chỉ dọn dẹp trường.
(Làm việc theo cặp. Nói về những việc xanh và hoạt động mà bạn và gia đình thường làm. Sử dụng động từ với giới từ hoặc động từ cụm, và mệnh đề quan hệ đề cập đến toàn bộ câu.)
Gợi ý mẫu câu:
Qua bài học Anh 12 Unit 3 Language, bạn đã nắm vững cách phát âm các nguyên âm đôi, từ vựng về lối sống xanh và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng về động từ với giới từ cùng mệnh đề quan hệ. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để thành thạo hơn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ