Phần Looking back Unit 1 Tiếng Anh 10 Global Success là một phần quan trọng giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã học về Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp) liên quan đến chủ đề Family life (Cuộc sống gia đình).
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chính xác và giải thích chi tiết cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra.
Listen and write /br/, /kr/ or /tr/ above the word that has the corresponding consonant blends. Then practise reading the sentences. (Nghe và viết /br/, /kr/ hoặc /tr/ lên trên từ có cặp phụ âm tương ứng. Sau đó luyện đọc các câu.)
I like ice cream, but my brother likes bread pudding.
Tracy crashed her car into a tree and broke her leg.
They often have crab soup for breakfast.
File nghe:
Đáp án:
Câu 1: I like ice cream /kr/, but my brother /br/ likes bread /br/ pudding.
Câu 2: Tracy /tr/ crashed /kr/ her car into a tree /tr/ and broke /br/ her leg.
Câu 3: They often have crab /kr/ soup for breakfast /br/.
Complete the text. Use the correct forms of the word and phrases in the box. (Hoàn thành văn bản. Sử dụng các dạng chính xác của từ và cụm từ trong hộp.)
Các cụm từ:
Đáp án:
In Thanh's family, everybody shares the housework. His mother (1) does the cooking. Thanh really enjoys the food she cooks. Thanh's father is a strong man, so he (2) does the heavy lifting. Thanh helps with the (3) laundry. He feels proud that he knows how to run a washing machine. Thanh's sister helps with (4) cleaning the house. She does it regularly, so their house is never dirty. She also (5) does the washing-up after each meal.
Dịch nghĩa
Trong gia đình Thành, mọi người đều chia sẻ công việc nhà. Mẹ anh ấy nấu ăn. Thành rất thích những món ăn mà mẹ nấu. Bố của Thành là một người đàn ông khỏe mạnh, vì vậy ông ấy làm những công việc nặng nhọc. Thành giúp việc giặt giũ. Anh ấy cảm thấy tự hào vì biết cách vận hành máy giặt. Chị gái của Thành giúp dọn dẹp nhà cửa. Chị ấy làm việc này thường xuyên, vì vậy nhà họ không bao giờ bẩn. Chị ấy cũng rửa chén bát sau mỗi bữa ăn.
There is a mistake in each sentence below. Find the mistake and correct it. (Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai. Hãy tìm và sửa lại.)
I'm writing to you to tell you how much I'm wanting to see you.
Jack is away on business, so now I look after his dog.
Nam's often looking untidy.
She can't answer the phone now. She cooks dinner.
Excuse me, do you read the newspaper? Could I borrow it?
What are your family doing in the evenings?
Đáp án và giải thích
1. wanting => want
Giải thích: "Want" là động từ trạng thái (stative verb), không được chia ở thì tiếp diễn.
2. look => am looking
Giải thích: Hành động đang diễn ra tạm thời trong hiện tại cần dùng thì hiện tại tiếp diễn.
3. Nam's often looking => Nam often looks
Giải thích: Trạng thái thường xuyên cần dùng thì hiện tại đơn, không phải hiện tại tiếp diễn.
4. cooks => is cooking
Giải thích: Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói cần dùng thì hiện tại tiếp diễn.
5. do you read => are you reading
Giải thích: Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói cần dùng thì hiện tại tiếp diễn.
6. are your family doing => does your family do
Giải thích: Hoạt động thường xuyên, theo thói quen cần dùng thì hiện tại đơn.
Phần Looking back Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 tập trung vào việc ôn tập ba nội dung quan trọng: phát âm các cụm phụ âm /br/, /kr/, /tr/; từ vựng về công việc nhà; và cách sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
Việc nắm vững các kiến thức này không chỉ giúp học sinh làm tốt bài tập mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học các unit tiếp theo. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ