Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 10 Unit 1 Getting Started Global Success: Household Chores
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 10 Unit 1 Getting Started Global Success: Household Chores

Phần Getting Started của Unit 1 trong sách Tiếng Anh 10 Global Success giới thiệu chủ đề Household Chores (Việc nhà) thông qua cuộc hội thoại giữa Nam và Minh về cách phân chia công việc gia đình.

Các bạn hãy cùng IELTS LangGo nghe và đọc hội thoại trong phần tiếng Anh 10 Unit 1 Getting started để làm quen với từ vựng liên quan đến việc nhà và làm các bài tập phần này nhé.

1. Listen and read - Household chores

Phần Listen and read là cuộc hội thoại giữa Nam và Minh về việc phân chia công việc gia đình. Thông qua đoạn hội thoại, các bạn học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến chủ đề Household Chores (Việc nhà).

File nghe

Nội dung bài đọc kèm dịch nghĩa

Nam: Hello, Minh.

Nam: Chào Minh.

Minh: Hi, Nam. How are you? I'm going to play football at our school sports field with a few friends this evening. Are you free to join us?

Minh: Chào Nam. Cậu khỏe không? Tối nay tớ sẽ đá bóng với vài người bạn ở sân thể thao của trường mình. Cậu có rảnh để tham gia cùng bọn tớ không?

Nam: I'd love to, but I'm afraid I can't. I'm preparing dinner.

Nam: Tớ rất muốn, nhưng tớ e rằng tớ không thể. Tớ đang chuẩn bị bữa tối.

Minh: Really? Doesn't your mum cook?

Minh: Thật à? Mẹ cậu không nấu ăn sao?

Nam: Oh, yes. My mum usually does the cooking, but she's working late today.

Nam: Ồ, có chứ. Mẹ tớ thường nấu ăn, nhưng hôm nay mẹ làm việc muộn.

Minh: How about your sister, Lan? Does she help with the housework?

Minh: Còn chị Lan của cậu thì sao? Chị ấy có giúp việc nhà không?

Nam: Yes. She often helps with the cooking. But she can't help today. She's studying for her exams.

Nam: Có. Chị ấy thường giúp nấu ăn. Nhưng hôm nay chị ấy không thể giúp được. Chị ấy đang ôn thi.

Minh: I see. I never do the cooking. It's my mother's job.

Minh: Tớ hiểu rồi. Tớ không bao giờ nấu ăn. Đó là việc của mẹ tớ.

Nam: Really? So how do you divide the household chores in your family?

Nam: Thật à? Vậy gia đình cậu phân chia việc nhà như thế nào?

Minh: Mum is the homemaker, so she does the chores. My dad is the breadwinner; he earns money. And we, the kids, study.

Minh: Mẹ là người nội trợ, nên mẹ làm việc nhà. Bố tớ là trụ cột gia đình; bố kiếm tiền. Còn bọn tớ, những đứa trẻ, thì học hành.

Nam: Well, in my family, we divide the housework equally - Mum usually cooks and shops for groceries; Dad cleans the house and does the heavy lifting.

Nam: Chà, trong gia đình tớ, chúng tớ chia việc nhà đều nhau - Mẹ thường nấu ăn và mua thực phẩm; Bố dọn dẹp nhà cửa và làm những việc nặng.

Minh: What about you and your sister?

Minh: Còn cậu và chị gái thì sao?

Nam: My sister does the laundry. I do the washing-up and put out the rubbish. We also help with the cooking when our mum is busy.

Nam: Chị tớ giặt giũ. Tớ rửa bát và đổ rác. Chúng tớ cũng giúp nấu ăn khi mẹ bận.

Minh: That sounds fair! Anyway, I have to go now. See you later.

Minh: Nghe có vẻ công bằng đấy! Dù sao thì, tớ phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại.

Nam: Bye. Have fun.

Nam: Tạm biệt. Chúc cậu vui vẻ.

Từ vựng và cụm từ quan trọng:

  • Sports field /spɔːrts fiːld/: sân thể thao
  • Prepare dinner /prɪˈpeər ˈdɪn.ər/: chuẩn bị bữa tối
  • Household chores /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːrz/: việc nhà
  • Homemaker /ˈhəʊm.meɪ.kər/: người nội trợ
  • Breadwinner /ˈbred.wɪn.ər/: trụ cột gia đình
  • Divide equally /dɪˈvaɪd ˈiː.kwə.li/: chia đều
  • Shop for groceries /ʃɒp fɔːr ˈɡrəʊ.sər.iz/: mua thực phẩm
  • Heavy lifting /ˈhev.i ˈlɪf.tɪŋ/: công việc nặng nhọc
  • Do the laundry /duː ðə ˈlɔːn.dri/: giặt giũ
  • Washing-up /ˈwɒʃ.ɪŋ ʌp/: rửa bát đĩa
  • Put out the rubbish /pʊt aʊt ðə ˈrʌb.ɪʃ/: đổ rác

2. Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F)

Phần này yêu cầu học sinh đọc lại cuộc hội thoại và xác định tính đúng/sai của các câu phát biểu.

Đáp án

Câu hỏi

T

F

1. Nam's mother is cooking now. (Mẹ Nam đang nấu ăn.)

 

2. Everybody in Nam's family does some of the housework. (Mọi người trong gia đình Nam đều làm một số công việc nhà.)

 

3. The children in Minh's family don't have to do any housework. (Những đứa trẻ trong gia đình Minh không phải làm bất kỳ công việc nhà nào.)

 

Giải thích

Câu 1: Đáp án F

Thông tin trong bài: "My mum usually does the cooking, but she's working late today" và Nam đang "preparing dinner" => Như vậy, mẹ Nam không nấu ăn bây giờ mà đang làm việc muộn và Nam là người đang chuẩn bị bữa tối.

Câu 2: Đáp án T

Thông tin trong bài: “Well, in my family, we divide the housework equally - Mum usually cooks and shops for groceries; Dad cleans the house and does the heavy lifting.” “My sister does the laundry. I do the washing-up and put out the rubbish. We also help with the cooking when our mum is busy.”

=> Mọi người trong gia đình Nam đều làm một số công việc nhà.

Câu 3: Đáp án T

- Thông tin trong bài: "Mum is the homemaker, so she does the chores... And we, the kids, study."

=> Những đứa trẻ trong gia đình Minh không phải làm việc nhà.

3. Write the verbs or phrasal verbs that are used with the nouns or noun phrases in the conversation

Phần này giúp học sinh nhận biết và sử dụng đúng các động từ và cụm động từ đi với danh từ trong bài hội thoại.

Đáp án

Verbs / Phrasal verbs

Nouns / Noun phrases

1. put out

the rubbish

2. do

the laundry

3. shop for

groceries

4. do

the heavy lifting

5. do

the washing-up

Giải nghĩa các cụm từ

  • Put out the rubbish: vứt rác, đem rác ra ngoài
  • Do the laundry: giặt giũ quần áo
  • Shop for groceries: đi mua thực phẩm, đồ tiêu dùng
  • Do the heavy lifting: làm những công việc nặng nhọc
  • Do the washing-up: rửa bát đĩa sau bữa ăn
Giải tiếng anh 10 unit 1 getting started global success
Giải tiếng Anh 10 Unit 1 getting started Global success

4. Complete the sentences from the conversation with the correct forms of the verbs in brackets

Phần này giúp các bạn học sinh rèn luyện khả năng sử dụng đúng thì của động từ trong ngữ cảnh cụ thể.

1. I'd love to, but I'm afraid I can't. I (prepare) ……….. dinner.

=> Đáp án: am preparing

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn vì hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

2. My mum usually (do) ……….. the cooking, but she (work) ……….. late today.

=> Đáp án: does - is working

Giải thích:

  • does: thì hiện tại đơn với trạng từ "usually" diễn tả thói quen
  • is working: thì hiện tại tiếp diễn với "today" diễn tả hành động đang diễn ra

Phần Getting Started của Unit 1 tiếng Anh lớp 10 đã giới thiệu về chủ đề Household Chores thông qua cuộc hội thoại giữa hai bạn học sinh. Bài học không chỉ cung cấp từ vựng về việc nhà thông dụng mà còn giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, nhận biết động từ phù hợp với danh từ, và sử dụng đúng thì của động từ qua các bài tập thực hành.

Hy vọng đáp án và giải thích cho phần tiếng Anh 10 unit 1 Getting started từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu bài rõ hơn. Chúc các bạn học Tiếng Anh hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ