Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 10 Unit 1 Language Global Success: Đáp án và Giải thích
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 10 Unit 1 Language Global Success: Đáp án và Giải thích

Phần Language của Unit 1 trong sách Tiếng Anh 10 Global Success tập trung vào chủ đề Family Life với ba nội dung cốt lõi: phát âm các cụm phụ âm /br/, /kr/, /tr/, từ vựng về đời sống gia đình, và ngữ pháp so sánh thì hiện tại đơn với hiện tại tiếp diễn.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án kèm giải thích chi tiết cho tất cả các bài tập trong phần này, giúp học sinh nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả.

1. Pronunciation /br/, /kr/, and /tr/

Phần phát âm của Unit 1 lớp 10 tập trung vào việc luyện tập các cụm phụ âm đầu bao gồm /br/, /kr/, và /tr/ - những âm thường gây khó khăn cho học sinh Việt Nam.

1.1. Listen and repeat. Pay attention to the consonant blends /br/, /kr/, and /tr/.

/br/

/kr/

/tr/

breadwinner /ˈbredˌwɪnər/

crash /kræʃ/

track /træk/

breakfast /ˈbrekfəst/

crane /kreɪn/

tree /triː/

brown /braʊn/

cream /kriːm/

train /treɪn/

Lưu ý phát âm:

  • /br/: Môi dưới chạm răng trên, sau đó nhanh chóng chuyển sang âm /r/
  • /kr/: Lưỡi cuộn nhẹ, tạo âm /k/ rồi chuyển sang /r/
  • /tr/: Đầu lưỡi chạm nướu răng trên, tạo âm /t/ rồi chuyển sang /r/

1.2. Listen to the sentences and circle the words you hear

  1. a. brush            b. crash           c. trash

  2. a. brain             b. crane          c. train

  3. a. bread            b. create         c. tread

Đáp án:

  1. b. crash /kræʃ/

  2. c. train /treɪn/

  3. a. bread /bred/

2. Vocabulary - Family Life

Phần từ vựng giới thiệu các thuật ngữ quan trọng liên quan đến đời sống gia đình, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng về chủ đề này.

2.1. Match the words with their meanings

Đáp án:

  1. breadwinner - b. someone who earns money to support their family

  2. housework - d. work around the house such as cooking, cleaning or washing clothes

  3. groceries - e. food and other goods sold at a shop or a supermarket

  4. homemaker - a. a person who manages a home and often raises children, instead of earning money

  5. heavy lifting - c. picking up and carrying heavy objects

Giải nghĩa từ vựng:

  • Breadwinner: Người trụ cột kinh tế trong gia đình
  • Housework: Công việc nhà hàng ngày
  • Groceries: Thực phẩm và đồ dùng thiết yếu
  • Homemaker: Người nội trợ, chăm sóc gia đình
  • Heavy lifting: Công việc nặng nhọc, mang vác
Tiếng Anh 10 Unit 1 Language - Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 1 Language - Vocabulary

2.2. Complete the sentences using the words in 1

1. My mother is a homemaker. She doesn't go to work, but stays at home to look after the family. (Mẹ tôi là một người nội trợ. Bà ấy không đi làm mà ở nhà chăm sóc gia đình.)

Đáp án: homemaker

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ chỉ người (sau mạo từ "a"). Câu diễn đạt ý nghĩa rằng mẹ không đi làm mà ở nhà để chăm sóc gia đình ("doesn't go to work, but stays at home to look after the family"). Từ khóa "look after the family" (chăm sóc gia đình) cho thấy đây chính là định nghĩa của "homemaker".

2. When I lived in this city, I used to shop for groceries at this supermarket. (Khi tôi sống ở thành phố này, tôi thường mua thực phẩm ở siêu thị này.)

Đáp án: groceries

Giải thích: Cụm từ "shop for" cần một danh từ chỉ đồ vật có thể mua được. Địa điểm "supermarket" (siêu thị) gợi ý đây là nơi bán các mặt hàng thiết yếu hàng ngày. "Groceries" (thực phẩm, đồ tạp hóa) là từ phù hợp nhất vì siêu thị chính là nơi người ta thường mua sắm thực phẩm và đồ dùng hàng ngày.

3. My eldest son is strong enough to do the heavy lifting for the family. (Con trai cả của tôi đủ khỏe để làm những công việc nặng nhọc cho gia đình.)

Đáp án: heavy lifting

Giải thích: Cấu trúc "strong enough to do" (đủ khỏe để làm) yêu cầu một danh từ chỉ công việc đòi hỏi sức lực. Tính từ "strong" (khỏe mạnh) là gợi ý quan trọng. "Heavy lifting" (công việc nặng nhọc, mang vác đồ nặng) phù hợp với ngữ cảnh vì chỉ những người khỏe mạnh mới có thể làm được những công việc đòi hỏi sức lực này.

4. Hanna hates doing housework except cooking. (Hanna ghét làm việc nhà trừ việc nấu ăn.)

Đáp án: housework

Giải thích: Sau "doing" cần một danh từ chỉ hoạt động. Từ "except cooking" (trừ việc nấu ăn) cho thấy ô trống phải là một khái niệm bao gồm nhiều hoạt động, trong đó có nấu ăn. "Housework" (việc nhà) là khái niệm tổng quát bao gồm tất cả công việc trong nhà như dọn dẹp, giặt giũ, nấu nướng, v.v.

5. Mr Lewis is the breadwinner of the family, but he still helps his wife with the housework whenever he has time. (Ông Lewis là trụ cột kinh tế của gia đình, nhưng ông ấy vẫn giúp vợ làm việc nhà bất cứ khi nào có thời gian.)

Đáp án: breadwinner

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ chỉ vai trò trong gia đình (sau mạo từ "the"). Liên từ "but" (nhưng) tạo sự tương phản giữa vai trò chính (ô trống) và việc ông ấy vẫn giúp vợ làm việc nhà. Điều này gợi ý rằng vai trò chính của ông không phải là làm việc nhà. "Breadwinner" (trụ cột kinh tế) phù hợp vì đây là người chịu trách nhiệm chính trong việc kiếm tiền nuôi gia đình, thường không phải làm việc nhà nhiều.

3. Grammar - Present Simple vs. Present Continuous

Phần ngữ pháp của Unit 1 so sánh hai thì quan trọng trong tiếng Anh là thì hiện tại đơnthì hiện tại tiếp diễn giúp học sinh phân biệt cách sử dụng

Tóm tắt kiến thức quan trọng cần nhớ

Thì hiện tại đơn (Present Simple):

  • Diễn tả thói quen, hành động thường xuyên

Ví dụ: My mother cooks every day.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ: My mother isn't cooking now. She's working in her office.

Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như: like, love, need, want, know, agree, etc.

3.1. Choose the correct form of the verb in each sentence

Đề bài

  1. Mrs Lan usually does / is doing the cooking in her family.

  2. I'm afraid he can't answer the phone now. He puts out / is putting out the rubbish.

  3. He cleans / is cleaning the house every day.

  4. My sister can't do any housework today. She studies / is studying for her exams.

  5. My mother does / is doing the laundry twice a week.

Đáp án và giải thích

1. does

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại đơn vì có trạng từ "usually" (thường xuyên) chỉ thói quen. Cấu trúc: Subject + V(s/es) + Object. Mrs Lan là chủ ngữ số ít nên động từ "do" phải thêm "es" thành "does".

2. is putting out

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn vì có trạng từ "now" (bây giờ) chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Cấu trúc: Subject + am/is/are + V-ing. "He" đi với "is", động từ "put out" chuyển thành "putting out".

3. cleans

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại đơn vì có cụm từ "every day" (mỗi ngày) chỉ thói quen lặp đi lặp lại. Chủ ngữ "He" là ngôi thứ ba số ít nên động từ "clean" phải thêm "s" thành "cleans".

4. is studying

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn vì ngữ cảnh "today" (hôm nay) và "can't do" cho thấy hành động học đang diễn ra, khiến em ấy không thể làm việc khác. Cấu trúc: She + is + studying.

5. does

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại đơn vì có cụm từ "twice a week" (hai lần một tuần) chỉ tần suất, thói quen cố định. Chủ ngữ "My mother" là ngôi thứ ba số ít nên dùng "does".

3.2: Read the text and put the verbs in brackets in the present simple or present continuous

Đề bài

Mrs Lam is a housewife. Every day, she (1. do) __________ most of the housework. She cooks, washes the clothes, and cleans the house. But today is Mother's Day, so Mrs Lam (2. not do) __________ any housework. At the moment, she (3. watch) __________ her favourite TV programme. Her children (4. do) __________ the cooking and her husband (5. tidy up) __________ the house. Everybody (6. try) __________ hard to make it a special day for Mrs Lam.

Đáp án và giải thích

  1. does - Thói quen hàng ngày

  2. is not doing - Hành động không xảy ra hôm nay (ngày đặc biệt)

  3. is watching - Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

  4. are doing - Hành động đang xảy ra

  5. is tidying up - Hành động đang xảy ra

  6. is trying - Hành động đang xảy ra

Phần Language Unit 1 tiếng Anh lớp 10 gồm 3 nội dung chính phát âm, từ vựng và ngữ pháp cho chủ đề Family Life. Việc nắm vững cách phát âm các cụm phụ âm /br/, /kr/, /tr/, từ vựng về đời sống gia đình và cách sử dụng chính xác hai thì hiện tại sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm bài tập.

Hãy thường xuyên ôn luyện và áp dụng kiến thức này vào các tình huống thực tế để đạt hiệu quả học tập tốt nhất.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ