Phần Communication and Culture Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success tập trung vào 2 nội dung quan trọng: cách thể hiện ý kiến (Expressing opinions) và tìm hiểu về văn hóa gia đình (Family values).
Thông qua các hoạt động nghe, nói, đọc, học sinh sẽ được rèn luyện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh và mở rộng hiểu biết về các giá trị gia đình khác nhau giữa các nền văn hóa.
Phần này giúp học sinh làm quen với các cách thể hiện ý kiến trong tiếng Anh thông qua bài tập nghe hiểu.
Các cụm từ diễn tả ý kiến:
I strongly believe that
I'm not sure about that
I have no doubt that
File nghe:
Đáp án:
A
C
B
Transcript và dịch nghĩa:
Anna: Do you guys think that teenagers should do housework? (Các bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên nên làm việc nhà không?)
Minh: Yes, (1) I strongly believe that teenagers as well as other members of the family should share the housework. (Có, tôi thực sự tin rằng thanh thiếu niên cũng như các thành viên khác trong gia đình nên chia sẻ việc nhà.)
Anna: Do you mean everybody in the family has to help with the housework? (Ý bạn là mọi người trong gia đình đều phải giúp việc nhà?)
Minh: That's right. (2) I have no doubt that doing household chores together helps build family bonds. (Đúng vậy. Tôi tin rằng cùng nhau làm việc nhà giúp tăng cường mối gắn kết gia đình.)
Tu: Well, (3) I'm not sure about that. Teenagers should spend all their time studying instead of doing housework. They'll need good grades to get into top universities. (Chà, tôi không chắc về điều đó. Thanh thiếu niên nên dành toàn bộ thời gian để học thay vì làm việc nhà. Họ sẽ cần điểm số tốt để vào được các trường đại học hàng đầu.)
Giải thích:
Yêu cầu: Have similar conversations exchanging opinions about whether family members should spend time together.
Các cách diễn đạt ý kiến
Strong opinion (Ý kiến mạnh mẽ/chắc chắn):
Neutral opinion (Ý kiến trung lập/nhẹ nhàng):
Đoạn hội thoại gợi ý
A: Do you think family members should spend time together every day? (Bạn có nghĩ rằng các thành viên gia đình nên dành thời gian bên nhau mỗi ngày không?)
B: Absolutely! I strongly believe that spending quality time together strengthens family relationships. When families eat dinner together or do activities, they understand each other better. (Hoàn toàn đồng ý! Tôi thực sự tin rằng việc dành thời gian chất lượng bên nhau sẽ củng cố mối quan hệ gia đình. Khi các gia đình cùng ăn tối hoặc cùng tham gia các hoạt động, họ sẽ hiểu nhau hơn.)
C: I'm not sure about that. Modern families are very busy. Parents work long hours and children have many school activities. It's not always possible to spend time together every day. (Tôi không chắc về điều đó. Các gia đình hiện đại rất bận rộn. Cha mẹ làm việc nhiều giờ và con cái có nhiều hoạt động ở trường. Không phải lúc nào cũng có thể dành thời gian bên nhau mỗi ngày.)
B: Well, I have no doubt that even small moments together make a difference. Even 30 minutes of conversation can help family members stay connected. (Chà, tôi không nghi ngờ gì rằng ngay cả những khoảnh khắc nhỏ bên nhau cũng tạo ra sự khác biệt. Chỉ cần 30 phút trò chuyện cũng có thể giúp các thành viên gia đình gắn kết với nhau.)
Bài đọc trong phần Culture Unit 1 giúp học sinh hiểu về các giá trị gia đình truyền thống của người Anh.
Nội dung & dịch nghĩa
Family values are ideas about how people want to live their family life and are passed on from parents to children. | Các giá trị gia đình là những ý tưởng về cách mọi người muốn sống cuộc sống gia đình và được truyền từ cha mẹ sang con cái. |
Strong family values can prepare children for a happy life. | Các giá trị gia đình vững mạnh có thể chuẩn bị cho trẻ em một cuộc sống hạnh phúc. |
Results of a recent survey in the UK show that even though modern family life has changed greatly, a number of traditional family values are still important in the UK nowadays. | Kết quả của một cuộc khảo sát gần đây ở Anh cho thấy rằng mặc dù cuộc sống gia đình hiện đại đã thay đổi rất nhiều, một số giá trị gia đình truyền thống vẫn quan trọng ở Anh ngày nay. |
Đáp án
| Traditional British family values |
1. | Being truthful and honest (Trung thực và thành thật) |
2. | Respecting older people (Tôn trọng người lớn tuổi) |
3. | Having good table manners (Có cách cư xử tốt trên bàn ăn) |
4. | Remembering to say please and thank you (Nhớ nói làm ơn, cảm ơn) |
5. | Helping with family chores (Giúp đỡ việc nhà trong gia đình) |
Phần này giúp học sinh so sánh văn hóa và thảo luận về các giá trị gia đình Việt Nam.
Gợi ý một số giá trị gia đình truyền thống của người Việt Nam:
VD: Vietnamese people highly value taking care of and respecting parents and ancestors. (Người Việt Nam coi trọng việc chăm sóc, tôn kính cha mẹ và tổ tiên.)
VD: Family members always support each other in all circumstances. (Các thành viên trong gia đình luôn hỗ trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh.)
VD: Similar to British people, Vietnamese people greatly value respecting older people. (Tương tự như người Anh, người Việt rất coi trọng việc kính trọng những người lớn tuổi.)
VD: Teaching children to speak politely and have good manners in communication. (Dạy con biết cách nói chuyện lịch sự, có phép tắc trong giao tiếp.)
VD: Children are taught to help with family chores and contribute to household responsibilities. (Con cái được dạy phải giúp đỡ việc nhà và đóng góp vào các trách nhiệm gia đình.)
Qua phần Communication and Culture Unit 1 Tiếng Anh 10, học sinh đã được trang bị những cách diễn đạt để thể hiện ý kiến bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và lịch sự.
Đồng thời, các bạn cũng được tìm hiểu về các giá trị gia đình giúp mở rộng kiến thức. Những kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc cho các hoạt động học tập tiếp theo trong chương trình Tiếng Anh lớp 10.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học sinh có được những đáp án chính xác và hiểu sâu hơn về nội dung bài học. Chúc các bạn học tập tốt!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ