Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Staying at home và Từ vựng hay
Nội dung

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Staying at home và Từ vựng hay

Staying at home (Ở nhà) - một chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại là chủ đề “dễ mà khó” trong IELTS Speaking Part 1 bởi để đạt band điểm cao,  bạn cần biết cách mở rộng ý tưởng, sử dụng từ vựng linh hoạt và giữ nhịp hội thoại tự nhiên, trôi chảy.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp và đưa ra mẫu trả lời cùng những từ vựng hữu ích giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Staying at home Speaking Part 1.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Staying at home IELTS Speaking Part 1

Với chủ đề Staying at home, các câu hỏi thường xoay quanh thói quen và cảm xúc khi ở nhà, những hoạt động thường làm vào thời gian rảnh, và lý do bạn thích hay không thích ở nhà.

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Staying at home Speaking Part 1. Với mỗi câu hỏi, IELTS LangGo sẽ đưa ra 2 mẫu câu trả lời để các bạn tham khảo và nắm được cách triển khai câu trả lời theo nhiều cách khác nhau.

Question 1. Are you a person who likes to stay at home?

Sample 1:

Yes, I genuinely enjoy staying at home. It gives me a sense of comfort and peace. I can read, cook, or simply unwind after a long day. My home is like a personal sanctuary where I recharge and enjoy quality time with myself or close family members.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi thật sự thích ở nhà. Nó mang lại cho tôi cảm giác thoải mái và yên bình. Tôi có thể đọc sách, nấu ăn, hoặc đơn giản là nghỉ ngơi sau một ngày dài. Ngôi nhà giống như một nơi trú ẩn riêng tư, nơi tôi có thể nạp lại năng lượng và tận hưởng thời gian chất lượng với bản thân hoặc người thân trong gia đình.

Vocabulary:

  • genuinely (adv): thực sự, một cách chân thật
  • unwind (v): thư giãn
  • sanctuary (n): nơi trú ẩn
  • recharge (v): nạp lại năng lượng
  • enjoy quality time with (phr.): tận hưởng thời gian chất lượng với

Sample 2:

I think I’m definitely a homebody. I love the cozy atmosphere and the freedom to do things at my own pace. Whether it’s watching movies or working on a hobby, staying at home helps me relax without pressure or distractions from the outside world.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ mình chắc chắn là một người thích ở nhà. Tôi yêu thích bầu không khí ấm cúng và sự tự do làm mọi thứ theo nhịp độ riêng. Dù là xem phim hay làm việc gì đó theo sở thích, việc ở nhà giúp tôi thư giãn mà không bị áp lực hay phân tâm từ thế giới bên ngoài.

Vocabulary:

  • homebody (n): người thích ở nhà
  • at one’s own pace (phr.): theo nhịp độ riêng của ai
  • distraction (n): sự xao nhãng
Staying at home Speaking Part 1 with answers
Staying at home Speaking Part 1 with answers

Question 2. What do you do when you stay at home?

Sample 1:

When I stay at home, I usually read novels, experiment with new recipes, or catch up on my favorite shows. It’s my way of recharging after a hectic week. I also spend time organizing my space and reflecting on personal goals—it’s both relaxing and productive.

Dịch nghĩa:

Khi ở nhà, tôi thường đọc tiểu thuyết, thử nấu những món ăn mới hoặc xem các chương trình yêu thích. Đó là cách tôi nạp lại năng lượng sau một tuần bận rộn. Tôi cũng dành thời gian sắp xếp lại không gian sống và suy ngẫm về những mục tiêu cá nhân — vừa thư giãn lại vừa hiệu quả.

Vocabulary:

  • experiment with (phr.): thử nghiệm với
  • catch up on (phr.): bắt kịp
  • hectic (adj): bận rộn
  • reflect on (phr.): suy ngẫm về
  • personal goal (n): mục tiêu cá nhân
  • productive (adj): hiệu quả, năng suất

Sample 2:

At home, I enjoy doing creative things like drawing or journaling. Sometimes I listen to podcasts or music while doing chores. It’s a peaceful environment where I can slow down, focus on self-care, and enjoy simple pleasures that help me maintain a healthy balance in life.

Dịch nghĩa:

Ở nhà, tôi thích làm những việc mang tính sáng tạo như vẽ hoặc viết nhật ký. Thỉnh thoảng tôi nghe podcast hoặc nhạc trong khi làm việc nhà. Đó là một không gian yên bình giúp tôi chậm lại, chăm sóc bản thân và tận hưởng những điều giản dị giúp duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.

Vocabulary:

  • do chores (phr.): làm việc nhà
  • slow down (phr.): chậm lại
  • self-care (n): chăm sóc bản thân
  • maintain a healthy balance (phr.): duy trì sự cân bằng lành mạnh

Question 3. What is your favorite place at home?

Sample 1:

My favorite place at home is definitely the balcony. It’s where I enjoy quiet mornings with a cup of tea, surrounded by plants and fresh air. It offers a peaceful retreat from the noise of daily life, and I love watching the sunset from there in the evening.

Dịch nghĩa:

Nơi yêu thích nhất của tôi trong nhà chắc chắn là ban công. Đó là nơi tôi tận hưởng những buổi sáng yên tĩnh với một tách trà, bao quanh bởi cây xanh và không khí trong lành. Nó mang lại một không gian yên bình, và tôi rất thích ngắm hoàng hôn ở đó vào buổi tối.

Vocabulary:

  • be surrounded by (phr.): được bao quanh bởi
  • offer a retreat from (phr.): mang lại một sự trốn chạy khỏi

Sample 2:

I really love my reading nook by the window. It’s cozy, filled with soft cushions, and gets plenty of natural light. Whenever I feel stressed or tired, I sit there with a book and instantly feel calmer. It’s like my personal escape within the comfort of home.

Dịch nghĩa:

Tôi thực sự yêu góc đọc sách bên cửa sổ của mình. Nó ấm cúng, đầy gối mềm và đón được nhiều ánh sáng tự nhiên. Mỗi khi cảm thấy căng thẳng hay mệt mỏi, tôi ngồi ở đó với một cuốn sách và lập tức cảm thấy thư giãn hơn. Đó như một nơi trú ẩn riêng trong chính ngôi nhà của mình.

Vocabulary:

  • nook (n): góc
  • instantly (adv): ngay lập tức
  • within the comfort of home (phr.): trong ngôi nhà của mình

Question 4. What did you often do at home as a child?

Sample 1:

As a child, I often spent countless hours drawing and coloring at home. I loved creating imaginary worlds on paper. It was both fun and relaxing. Sometimes, my parents would join me, making it a memorable family activity. This hobby really sparked my creativity and love for the arts.

Dịch nghĩa:

Khi còn nhỏ, tôi thường dành hàng giờ để vẽ và tô màu ở nhà. Tôi rất thích tạo ra những thế giới tưởng tượng trên giấy. Hoạt động này vừa vui vừa thư giãn. Thỉnh thoảng bố mẹ tôi cũng tham gia, biến nó thành một hoạt động gia đình đáng nhớ. Sở thích này thật sự đã khơi dậy sự sáng tạo và niềm đam mê nghệ thuật của tôi.

Vocabulary:

  • countless (adj): vô số
  • spark one’s creativity (phr.): khơi dậy sự sáng tạo của ai

Sample 2:

When I was little, I usually played with building blocks and puzzles. They kept me entertained and helped me develop problem-solving skills. I also enjoyed helping my mom in the kitchen, especially baking cookies. Those simple moments at home still bring back warm and nostalgic memories.

Dịch nghĩa:

Khi còn bé, tôi thường chơi với những khối lắp ghép và trò xếp hình. Chúng giúp tôi giải trí và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Tôi cũng thích giúp mẹ nấu ăn trong bếp, đặc biệt là lúc làm bánh quy. Những khoảnh khắc đơn giản ấy vẫn mang lại cho tôi cảm giác ấm áp và hoài niệm.

Vocabulary:

  • problem-solving skill (n): kỹ năng giải quyết vấn đề
  • nostalgic (adj): hoài niệm

Question 5. Would you like to stay at home a lot in the future?

Sample 1:

Yes, I would love to spend more time at home in the future. A peaceful home environment helps me recharge and focus on personal goals. With remote work becoming more common, I think staying home will offer a perfect balance between productivity, comfort, and time with loved ones.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi rất muốn dành nhiều thời gian hơn ở nhà trong tương lai. Một môi trường sống yên bình giúp tôi nạp lại năng lượng và tập trung vào các mục tiêu cá nhân. Với xu hướng làm việc từ xa ngày càng phổ biến, tôi nghĩ ở nhà sẽ mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả công việc, sự thoải mái và thời gian bên những người thân yêu.

Vocabulary:

  • recharge (v): nạp lại năng lượng
  • focus on (phr.): tập trung vào
  • remote work (n): làm việc từ xa
  • productivity (n): hiệu quả công việc

Sample 2:

Definitely. In the future, I hope to have a cozy home where I can relax, work, and enjoy hobbies. I believe staying at home brings a sense of security and freedom. As long as I have access to technology and occasional outings, I won’t feel isolated or bored.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Trong tương lai, tôi mong có một ngôi nhà ấm cúng, nơi tôi có thể thư giãn, làm việc và tận hưởng các sở thích cá nhân. Tôi tin rằng ở nhà mang lại cảm giác an toàn và tự do. Miễn là có công nghệ và thỉnh thoảng được ra ngoài, tôi sẽ không cảm thấy cô lập hay buồn chán.

Vocabulary:

  • security (n): sự an toàn
  • have access to (phr.): có sự tiếp cận với
  • occasional outing (n): cuộc gặp gỡ thi thoảng
  • isolated (adj): cô lập

Question 6. What do you like to do in your free time when you’re at home?

Sample 1:

In my free time at home, I love curling up with a good book and soft music playing in the background. It creates a calming atmosphere that helps me disconnect from daily stress. I also enjoy experimenting with new recipes, which sparks my creativity and brings a sense of accomplishment.

Dịch nghĩa:

Vào thời gian rảnh ở nhà, tôi thích cuộn mình trong chăn với một cuốn sách hay và tiếng nhạc nhẹ nhàng vang lên trong nền. Bầu không khí yên tĩnh này giúp tôi tạm rời xa áp lực thường ngày. Tôi cũng thích thử nghiệm những công thức nấu ăn mới, điều này khơi dậy sự sáng tạo và mang lại cảm giác thành tựu.

Vocabulary:

  • curl up (phr.): cuộn mình trong chăn với
  • disconnect with (phr.): rời xa khỏi
  • spark one’s creativity (phr.): khơi dậy sự sáng tạo của ai
  • accomplishment (n): sự thành tựu

Sample 2:

At home, I often spend my free time painting or journaling by the window, where natural light fuels my inspiration. These quiet, personal moments allow me to reflect, recharge, and express myself freely. I find great joy in these small rituals—they make staying at home feel truly fulfilling.

Dịch nghĩa:

Ở nhà, tôi thường dành thời gian rảnh để vẽ tranh hoặc viết nhật ký bên khung cửa sổ, nơi ánh sáng tự nhiên truyền cảm hứng cho tôi. Những khoảnh khắc yên tĩnh và riêng tư này cho phép tôi suy ngẫm, nạp lại năng lượng và tự do thể hiện bản thân. Tôi tìm thấy niềm vui lớn từ những thói quen giản dị này — chúng khiến việc ở nhà trở nên thật trọn vẹn.

Vocabulary:

  • fuel one’s inspiration (phr.): truyền cảm hứng cho ai
  • ritual (n): nghi thức
  • fulfilling (adj): trọn vẹn

Question 7. How much time do you spend at home?

Sample 1:

I spend a significant portion of my time at home, especially since I work remotely. It’s become more than just a living space—it’s where I think, create, and recharge. I’ve designed it to reflect my personality, so spending time there feels inspiring, peaceful, and deeply grounding.

Dịch nghĩa:

Tôi dành phần lớn thời gian của mình ở nhà, đặc biệt là vì tôi làm việc từ xa. Ngôi nhà không chỉ là nơi để sống, mà còn là nơi tôi suy nghĩ, sáng tạo và nạp lại năng lượng. Tôi đã thiết kế nó theo phong cách cá nhân, vì vậy thời gian ở nhà luôn mang lại cảm giác truyền cảm hứng, yên bình và rất vững vàng.

Vocabulary:

  • inspiring (adj): truyền cảm hứng
  • grounding (adj): vững vàng

Sample 2:

I usually spend most of my evenings and weekends at home, and I genuinely cherish that time. Home is my personal retreat from the chaos of the outside world. Whether I’m enjoying a quiet meal, listening to music, or simply reflecting, being home helps me feel centered and rebalanced.

Dịch nghĩa:

Tôi thường dành hầu hết buổi tối và cuối tuần ở nhà, và tôi thật sự trân trọng khoảng thời gian đó. Nhà là nơi tôi tìm về sau những bộn bề của thế giới bên ngoài. Dù là thưởng thức một bữa ăn yên tĩnh, nghe nhạc hay đơn giản là suy ngẫm, ở nhà giúp tôi cảm thấy cân bằng và thư thái hơn.

Vocabulary:

  • cherish (v): trân trọng
  • chaos (n): sự bộn bề
  • centered (adj): khiêm tốn

2. Từ vựng topic Staying at home Speaking part 1

Để được đánh giá cao ở tiêu chí Lexical Resources, các bạn nên sử dụng đa dạng từ vựng liên quan đến chủ đề “Staying at home”. Bên cạnh từ vựng từ các sample, những từ và cụm từ thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn nói về thói quen ở nhà một cách tự nhiên và sinh động hơn.

Staying at home Speaking Part 1 Vocabulary
Staying at home Speaking Part 1 Vocabulary

Nouns:

  • homebody: người thích ở nhà
  • pace of life: nhịp độ sống
  • living setup: cách bài trí nhà ở
  • interior design: thiết kế nội thất
  • blurred work-life boundary: ranh giới mờ nhạt giữa công việc và cuộc sống
  • mental health break: khoảng nghỉ cho sức khỏe tinh thần
  • private sanctuary: chốn riêng tư
  • home setting: khung cảnh trong nhà

Verbs:

  • wind down: thư giãn
  • binge-watch: xem liên tục
  • jam out to music: bật nhạc và hát theo
  • burn out: kiệt sức
  • bounce back from burnout: hồi phục sau kiệt sức
  • spruce up: trang hoàng lại
  • shut oneself off: tự cô lập bản thân
  • make time for oneself: dành thời gian cho bản thân
  • bond with: gắn kết với

Adjectives:

  • well-lit: sáng sủa
  • rejuvenated: được phục hồi năng lượng
  • therapeutic: có tính trị liệu
  • solitary: đơn độc
  • recreational: giải trí
  • content: hài lòng
  • monotonous: đơn điệu
  • cluttered: bừa bộn
  • spotless: sạch bong

Hy vọng rằng những câu trả lời mẫu chủ đề Staying at home IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin trả lời khi bước vào phòng thi Speaking.

Hãy luyện tập thường xuyên, đồng thời vận dụng các mẫu câu và từ vựng đã học để cải thiện kỹ năng phản xạ và khả năng diễn đạt tự nhiên nhé. Chúc các bạn đạt band điểm mục tiêu.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ