Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning routine và Từ vựng
Nội dung

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning routine và Từ vựng

Chủ đề Morning routine trong phần thi IELTS Speaking Part 1 tưởng chừng đơn giản lại dễ khiến thí sinh trả lời một cách rập khuôn, thiếu chiều sâu và từ vựng nổi bật để ghi điểm.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời hiệu quả, cung cấp mẫu câu trả lời chất lượng cao kèm từ vựng ăn điểm chủ đề Morning routine Speaking Part 1 giúp bạn tự tin hơn và tạo ấn tượng tốt với giám khảo ngay từ những phút đầu tiên của bài thi.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Morning routine IELTS Speaking Part 1

Khi brainstorm cho chủ đề Morning Routine trong Speaking Part 1, các bạn nên bắt đầu bằng cách liệt kê các hoạt động thường làm vào buổi sáng như: thức dậy, đánh răng, ăn sáng, tập thể dục, hoặc kiểm tra điện thoại, … Hãy nghĩ về thứ tự bạn thực hiện các việc đó và cảm xúc của bạn khi làm chúng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể nhắc đến sự khác biệt giữa ngày thường và cuối tuần. Tập trung vào những chi tiết cụ thể sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và sinh động hơn.

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà bạn có thể gặp trong IELTS Speaking Part 1 với chủ đề Morning Routine. Sau khi tham khảo các mẫu câu trả lời, bạn hãy điều chỉnh theo thói quen cá nhân của mình để câu trả lời thêm phần chân thật và tự nhiên nhé.

Morning routine Speaking Part 1 Questions
Morning routine Speaking Part 1 Questions

Question 1. Do you like getting up early in the morning?

Answer 1:

Yes, I do. Getting up early gives me a head start on the day and makes me feel more productive. I can take my time having breakfast, planning my day, and doing some light exercise. It’s peaceful in the morning, and I enjoy the quiet.

Dịch nghĩa:

Có, tôi thích dậy sớm. Dậy sớm giúp tôi bắt đầu ngày mới hiệu quả hơn và cảm thấy năng suất hơn. Tôi có thể thong thả ăn sáng, lên kế hoạch cho ngày mới và tập nhẹ. Buổi sáng yên tĩnh, và tôi rất thích không khí đó.

Answer 2:

To be honest, not really. I’m more of a night owl, so waking up early is always a struggle for me. I usually feel groggy and need a while to fully wake up. But I’m trying to build a better habit by sleeping earlier.

Dịch nghĩa:

Thành thật mà nói thì không. Tôi là người hay thức khuya nên dậy sớm luôn là một thử thách với tôi. Tôi thường thấy uể oải và cần thời gian để tỉnh hẳn. Nhưng tôi đang cố tạo thói quen tốt hơn bằng cách đi ngủ sớm.

Vocabulary

  • a head start (n): bắt đầu
  • productive (adj): năng suất
  • take one’s time (phr.): thong thả làm gì
  • a night owl (n): người hay thức khuya, cú đêm
  • struggle (n): thử thách
  • groggy (adj): uể oải
  • build a better habit (phr.): tạo thói quen tốt hơn

Question 2. What's your morning routine?

Answer 1:

I usually start my day by brushing my teeth and washing my face. Then I do a bit of stretching or yoga before having a light breakfast. After that, I check my to-do list and prepare for work or study.

Dịch nghĩa:

Tôi thường bắt đầu ngày mới bằng cách đánh răng và rửa mặt. Sau đó tôi kéo giãn cơ hoặc tập yoga nhẹ rồi ăn sáng. Tiếp theo, tôi xem danh sách việc cần làm và chuẩn bị cho công việc hoặc học tập.

Answer 2:

My mornings are quite simple. I wake up, make a cup of coffee, and scroll through the news for a few minutes. Then I shower and get ready to head out. I don’t usually have much time in the morning, so I keep it minimal.

Dịch nghĩa:

Buổi sáng của tôi khá đơn giản. Tôi dậy, pha một tách cà phê và lướt tin tức vài phút. Sau đó tôi tắm rồi chuẩn bị đi làm. Tôi thường không có nhiều thời gian vào buổi sáng nên mọi thứ diễn ra nhanh gọn.

Vocabulary

  • stretching (n): kéo giãn cơ
  • a light breakfast (n): ăn sáng nhẹ
  • to-do list (n): danh sách việc cần làm
  • scroll through (v): lướt
  • head out (v): đi làm/học
  • keep it minimal (phr.): nhanh gọn, đơn giản

Question 3. Do you have breakfast every day?

Answer 1:

Yes, I always have breakfast because it helps me stay focused throughout the morning. I usually eat something quick like bread, eggs, or oatmeal. Skipping breakfast makes me feel tired and less productive.

Dịch nghĩa:

Có, tôi luôn ăn sáng vì nó giúp tôi tập trung trong suốt buổi sáng. Tôi thường ăn nhanh món gì đó như bánh mì, trứng hoặc yến mạch. Bỏ bữa sáng khiến tôi thấy mệt và kém hiệu quả.

Answer 2:

Not every day. On busy mornings, I sometimes skip it or just grab a coffee and go. I know it’s not healthy, but I often don’t feel hungry right after waking up. I try to make up for it with a bigger lunch.

Dịch nghĩa:

Không phải ngày nào tôi cũng ăn. Vào những buổi sáng bận rộn, tôi đôi khi bỏ bữa hoặc chỉ uống cà phê rồi đi luôn. Tôi biết như vậy không tốt, nhưng tôi thường không cảm thấy đói ngay sau khi thức dậy. Tôi cố ăn trưa nhiều hơn để bù lại.

Vocabulary

  • stay focused (phr.): tập trung
  • skip breakfast (phr.): bỏ bữa sáng
  • grab a coffee (phr.): uống cà phê
  • make up for (v): bù lại

Question 4. Is breakfast important for you?

Answer 1:

Absolutely. It gives me energy and keeps me alert during the first part of the day. When I eat breakfast, I can concentrate better and avoid feeling sluggish. It’s definitely a must for me.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn là có. Bữa sáng cung cấp năng lượng và giúp tôi tỉnh táo vào đầu ngày. Khi ăn sáng, tôi tập trung tốt hơn và không bị lờ đờ. Với tôi thì ăn sáng là điều không thể thiếu.

Answer 2:

To be honest, I didn’t use to think so, but now I do. After I started eating breakfast more regularly, I noticed a big improvement in my mood and energy. It sets the tone for the rest of my day.

Dịch nghĩa:

Thành thật mà nói, trước đây tôi không nghĩ bữa sáng quan trọng, nhưng giờ thì có. Sau khi ăn sáng đều đặn hơn, tôi thấy tâm trạng và năng lượng cải thiện rõ rệt. Nó tạo nền tảng tốt cho cả ngày.

Vocabulary

  • keeps sb alert (phr.): giúp ai tỉnh táo
  • sluggish (adj): lờ đờ
  • a must (n): điều không thể thiếu
  • improvement (n): cải thiện
  • set the tone (phr.): tạo nền tảng tốt

Question 5. Do you have the same morning routine every day?

Answer 1:

For the most part, yes. I follow a fairly consistent routine during weekdays because it helps me stay organized and on time. I wake up, exercise a bit, eat breakfast, and then get ready for work. Having a set routine keeps me grounded.

Dịch nghĩa:

Hầu hết là có. Tôi duy trì một thói quen khá ổn định vào các ngày trong tuần vì nó giúp tôi ngăn nắp và đúng giờ. Tôi thức dậy, tập thể dục nhẹ, ăn sáng rồi chuẩn bị đi làm. Có một lịch trình cố định giúp tôi cảm thấy ổn định hơn.

Answer 2:

Not really. My mornings often vary depending on how much sleep I get or what I have planned for the day. Sometimes I wake up early to work out, but other days I just sleep in and skip breakfast. I wish I could stick to a fixed routine, though.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Buổi sáng của tôi thay đổi khá nhiều tùy vào việc tôi ngủ bao nhiêu hay hôm đó có kế hoạch gì. Có hôm tôi dậy sớm tập thể dục, nhưng có hôm lại ngủ nướng và bỏ bữa sáng. Tôi cũng muốn duy trì một lịch trình cố định hơn.

Vocabulary

  • For the most part (phr.): Hầu hết
  • consistent (adj): ổn định
  • stay organized (phr.): ngăn nắp
  • keep sb grounded (phr.): giúp cảm thấy ổn định
  • vary (v): thay đổi
  • sleep in (v): ngủ nướng
  • stick to (v): duy trì

Question 6. Do you want to change your morning routine?

Answer 1:

Yes, I’d love to make it healthier and more productive. I’m trying to wake up earlier and add some meditation or reading into my mornings. Right now, I often rush through everything, which makes me feel stressed.

Dịch nghĩa:

Có, tôi rất muốn làm cho buổi sáng của mình lành mạnh và hiệu quả hơn. Tôi đang cố gắng dậy sớm hơn và thêm việc thiền hoặc đọc sách vào thói quen buổi sáng. Hiện tại tôi thường vội vã làm mọi thứ, khiến tôi cảm thấy căng thẳng.

Answer 2:

I think my current routine works well for me, so I don’t feel the need to change it much. Maybe I could improve a few small things, like limiting screen time right after waking up. But overall, I’m quite happy with it.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ thói quen hiện tại phù hợp với tôi, nên tôi không cảm thấy cần thay đổi nhiều. Có lẽ tôi nên cải thiện vài điểm nhỏ, như hạn chế dùng điện thoại ngay sau khi thức dậy. Nhưng nhìn chung, tôi khá hài lòng.

Vocabulary

  • meditation (n): thiền
  • rush through (v): vội vã
  • feel the need to (phr.): cảm thấy cần làm gì
  • screen time (n): dùng điện thoại

Question 7. Are there any differences between what you do in the morning now and what you did in the past?

Answer 1:

Definitely. When I was younger, I used to wake up really late and skip breakfast all the time. But now I make an effort to wake up early, eat something healthy, and be more mindful about how I start my day. I think it has made a positive difference.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn là có. Hồi còn nhỏ, tôi thường dậy rất muộn và hay bỏ bữa sáng. Nhưng bây giờ tôi cố gắng dậy sớm, ăn uống lành mạnh và chú ý hơn đến cách bắt đầu ngày mới. Tôi nghĩ điều đó đã tạo ra sự thay đổi tích cực.

Answer 2:

Yes, there’s been a big change. I used to just roll out of bed and rush out the door without doing anything properly. These days, I take my time in the morning, and I feel more in control and less stressed.

Dịch nghĩa:

Có, đã thay đổi rất nhiều. Trước đây tôi chỉ bật dậy rồi vội vàng ra khỏi nhà mà chẳng chuẩn bị gì kỹ càng. Còn bây giờ, tôi dành thời gian cho buổi sáng và cảm thấy mình kiểm soát ngày mới tốt hơn, ít bị căng thẳng hơn.

Vocabulary

  • make an effort to (phr.): cố gắng
  • be mindful about (adj): chú ý đến
  • roll out of bed (phr.): bật dậy
  • rush out (v): vội vàng

Question 8. Do you spend your mornings doing the same things on both weekends and weekdays? Why?

Answer 1:

Not exactly. On weekdays, I stick to a strict routine because I have to go to work or school. But on weekends, I allow myself to sleep in a little and have a more relaxed morning. It’s a nice way to recharge after a busy week.

Dịch nghĩa:

Không hoàn toàn giống. Vào ngày thường, tôi tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt vì phải đi làm hoặc đi học. Còn cuối tuần, tôi cho phép mình ngủ nướng một chút và thư giãn hơn vào buổi sáng. Đó là cách hay để nạp lại năng lượng sau một tuần bận rộn.

Answer 2:

Actually, yes. I try to keep the same routine every day to stay consistent and avoid losing track of time. Even on weekends, I wake up at the same hour and go through my usual steps. It helps me maintain discipline and feel more balanced.

Dịch nghĩa:

Thực ra là có. Tôi cố gắng giữ nguyên thói quen mỗi ngày để duy trì sự đều đặn và tránh bị mất cảm giác về thời gian. Ngay cả cuối tuần, tôi cũng dậy đúng giờ và làm theo những bước quen thuộc. Điều đó giúp tôi giữ được kỷ luật và cảm thấy cân bằng hơn.

Vocabulary

  • a strict routine (n): một lịch trình nghiêm ngặt
  • recharge (v): nạp lại năng lượng
  • stay consistent (phr.): giữ nguyên
  • lose track of time (phr.): mất cảm giác về thời gian
  • go through (v): làm theo
  • discipline (n): kỷ luật

2. Từ vựng topic Morning routine Speaking Part 1

Để ghi điểm cao trong phần thi Speaking, ngoài nội dung mạch lạc, bạn cần sử dụng các từ vựng và cụm từ mô tả sinh động, đúng ngữ cảnh.

Bên cạnh từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, các bạn hãy tham khảo thêm một số từ vựng và cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề morning routine, giúp bạn nâng cao điểm từ vựng (Lexical Resource) trong bài thi IELTS Speaking nhé.

Speaking Part 1 Morning time Vocabulary
Speaking Part 1 Morning time Vocabulary

Words:

  • Rejuvenated (adj): cảm thấy hồi sinh, tràn đầy năng lượng
  • Meticulous (adj): kỹ lưỡng
  • Energized (adj): tràn đầy năng lượng
  • Cranky (adj): cáu kỉnh (thường là do thiếu ngủ)
  • Kickstart (n): khởi đầu
  • Drowsiness (n): sự buồn ngủ
  • Oversleeping (n): ngủ quá giờ
  • Willpower (n): ý chí

Phrasal verbs:

  • Freshen up: rửa mặt, làm sạch người để tỉnh táo
  • Doze off: ngủ gật
  • Dress up: ăn mặc chỉnh tề
  • Wind out: thư giãn
  • Shake off (sleepiness): đánh bay (cơn buồn ngủ)
  • Snap out of sleep: tỉnh dậy hoàn toàn, tỉnh táo hẳn
  • Tidy up: dọn dẹp
  • Take up: bắt đầu làm gì (một thói quen, sở thích mới)

Collocation:

  • Have a quick shower: tắm nhanh
  • Grab a quick bite: ăn vội một chút gì đó
  • Boost my mood: cải thiện tâm trạng
  • Jump-start my day: khởi động ngày mới (thường dùng với coffee, exercise...)
  • Sip on a cup of coffee/tea: nhâm nhi một tách cà phê/trà
  • Morning skincare routine: chu trình chăm sóc da buổi sáng
  • Fuel my body with a healthy breakfast: nạp năng lượng bằng bữa sáng lành mạnh
  • Disrupt one’s sleep cycle: phá vỡ chu kỳ giấc ngủ

Trên đây là những gợi ý hữu ích cùng bài mẫu và từ vựng ăn điểm để bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi về chủ đề Morning routine Speaking Part 1.

Các bạn luyện tập thường xuyên để tạo phản xạ tự nhiên và cải thiện khả năng diễn đạt của bản thân. Đồng thời đừng quên áp dụng các cụm từ và cấu trúc đã học vào câu trả lời thực tế để tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm như mong muốn!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ