Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Chủ đề Email IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng hay
Nội dung

Chủ đề Email IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng hay

Email là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1 nhưng cũng dễ khiến thí sinh trả lời một cách lặp lại, thiếu điểm nhấn để nâng band cho phần thi của mình.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tự tin xử lý các câu hỏi chủ đề Email Speaking Part 1 với những câu trả lời tham khảo, từ vựng theo chủ đề và cụm từ hay để ghi điểm từ giám khảo. Hãy cùng khám phá cách trả lời mạch lạc, tự nhiên mà vẫn đảm bảo tiêu chí chấm điểm IELTS nhé!

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Email IELTS Speaking Part 1

Khi brainstorm cho chủ đề Email trong IELTS Speaking Part 1, bạn nên nghĩ về những tình huống quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày như: bạn thường gửi email khi nào (ví dụ: công việc, học tập), loại email bạn thường viết (chính thức, thân mật), và cảm nhận của bạn về việc dùng email so với các hình thức liên lạc khác như tin nhắn hay gọi điện, …

Bên cạnh đó, bạn hãy chuẩn bị sẵn một vài ví dụ cụ thể để minh họa, chẳng hạn như lần bạn gửi email xin việc hoặc liên hệ với giáo viên, …

Dưới đây là những câu hỏi chủ đề Email thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 kèm theo mẫu câu trả lời gợi ý. Bạn có thể tham khảo và điều chỉnh để phù hợp với trải nghiệm cá nhân, từ đó tạo nên câu trả lời tự nhiên và ấn tượng hơn.

Question 1. Do you often send emails?

Answer 1:

I do send emails quite frequently, especially for work and academic purposes. It’s the main way I communicate with my boss and team members when we’re not in the same place. I also use it to keep track of important messages and documents. Compared to phone calls, it’s more efficient and less disruptive.

Answer 2:

Not really every day, but I use email regularly when I have something formal to deal with, like contacting a university or applying for jobs. Most of my casual conversations happen over messaging apps instead. I find email useful when I need to explain things in detail or attach files. It also gives a sense of professionalism.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Tôi gửi email khá thường xuyên, đặc biệt là cho mục đích công việc và học tập. Đây là cách chính tôi giao tiếp với sếp và các thành viên trong nhóm khi chúng tôi không ở cùng một nơi. Tôi cũng sử dụng nó để theo dõi các tin nhắn và tài liệu quan trọng. So với các cuộc gọi điện thoại, nó hiệu quả hơn và ít gây gián đoạn hơn.

Answer 2:

Không thực sự hàng ngày, nhưng tôi sử dụng email thường xuyên khi tôi có việc gì đó chính thức cần giải quyết, chẳng hạn như liên hệ với trường đại học hoặc nộp đơn xin việc. Thay vào đó, hầu hết các cuộc trò chuyện thông thường của tôi diễn ra trên các ứng dụng nhắn tin. Tôi thấy email hữu ích khi tôi cần giải thích chi tiết mọi thứ hoặc đính kèm tệp. Nó cũng mang lại cảm giác chuyên nghiệp.

Vocabulary

  • academic purpose (n): mục đích học tập
  • keep track of (v): theo dõi
  • efficient (adj): hiệu quả
  • disruptive (adj): gián đoạn
  • deal with (v): giải quyết
  • casual conversation (n): cuộc trò chuyện thông thường
  • a sense of professionalism (n): cảm giác chuyên nghiệp

Question 2. When would you send emails to others?

Answer 1:

I usually send emails when the communication needs to be official or detailed. For example, if I’m confirming an appointment or sending a resume, email feels like the right channel. It also helps when I want to have a record of the conversation. That way, I can refer back to it later if needed.

Answer 2:

I often use emails for professional or academic situations, like contacting my teacher or sending in a project report. Sometimes I also use it to follow up with customer service or make formal requests. It’s not something I’d use to chat with friends, though. For that, messaging apps are more convenient.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Tôi thường gửi email khi giao tiếp cần chính thức hoặc chi tiết. Ví dụ, nếu tôi đang xác nhận cuộc hẹn hoặc gửi sơ yếu lý lịch, email có vẻ là kênh phù hợp. Nó cũng hữu ích khi tôi muốn ghi lại cuộc trò chuyện. Theo cách đó, tôi có thể tham khảo lại sau nếu cần.

Answer 2:

Tôi thường sử dụng email cho các tình huống chuyên môn hoặc học thuật, như liên lạc với giáo viên hoặc gửi báo cáo dự án. Đôi khi tôi cũng sử dụng để theo dõi dịch vụ khách hàng hoặc đưa ra các yêu cầu chính thức. Tuy nhiên, tôi không sử dụng để trò chuyện với bạn bè. Đối với những việc đó, ứng dụng nhắn tin tiện lợi hơn.

Vocabulary

  • confirm an appointment (phr.): xác nhận cuộc hẹn
  • resume (n): sơ yếu lý lịch
  • have a record of (phr.): ghi lại
  • refer to (v): tham khảo
  • follow up (v): theo dõi
  • formal requests (n):

Question 3. Is sending emails popular in Vietnam?

Answer 1:

Yes, email is still widely used in Vietnam, especially in offices, universities, and government sectors. It’s considered the standard method for official communication. Although social media and chat apps are becoming more common, people still rely on email for anything that needs to be formal. It’s also necessary for things like job applications and online registrations.

Answer 2:

It is popular, but mainly among working professionals and students. Most young people prefer messaging apps like Zalo or Messenger for casual conversations. However, when it comes to formal matters like submitting documents or contacting professors, email is still the go-to method. So even though it’s not used socially, it still plays a big role.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Có, email vẫn được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam, đặc biệt là trong các văn phòng, trường đại học và khu vực chính phủ. Đây được coi là phương pháp chuẩn để giao tiếp chính thức. Mặc dù mạng xã hội và ứng dụng trò chuyện đang trở nên phổ biến hơn, mọi người vẫn dựa vào email cho bất kỳ điều gì cần mang tính chính thức. Nó cũng cần thiết cho những việc như đơn xin việc và đăng ký trực tuyến.

Answer 2:

Nó phổ biến, nhưng chủ yếu là đối với những người đi làm và sinh viên. Hầu hết những người trẻ tuổi thích các ứng dụng nhắn tin như Zalo hoặc Messenger để trò chuyện thông thường. Tuy nhiên, khi nói đến các vấn đề chính thức như nộp tài liệu hoặc liên hệ với giáo sư, email vẫn là lựa chọn hàng đầu. Vì vậy, mặc dù không được sử dụng trong xã hội, nhưng nó vẫn đóng một vai trò lớn.

Vocabulary

  • government sector (n): khu vực chính phủ
  • standard (adj): tiêu chuẩn
  • registration (n): đăng ký
  • casual conversation (n): trò chuyện thông thường
  • go-to (adj): lựa chọn hàng đầu
  • play a big role (phr.): đóng một vai trò lớn

 

Sample topic Emails Speaking Part 1
Sample topic Emails Speaking Part 1

Question 4. Do you prefer to use email or text messaging?

Answer 1:

I prefer text messaging for most things because it’s quicker and more informal. It’s great for keeping in touch with friends or making quick plans. But when I need to write something more professional, I switch to email. So I guess it really depends on the situation.

Answer 2:

Personally, I lean more towards emails because I like how organized they are. I can structure my thoughts better and attach documents if necessary. On the other hand, texting is useful for instant responses, but I often lose track of conversations there. So for clarity and records, email works better for me.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Tôi thích nhắn tin văn bản cho hầu hết mọi thứ vì nó nhanh hơn và không chính thức hơn. Nó rất tuyệt để giữ liên lạc với bạn bè hoặc lập kế hoạch nhanh chóng. Nhưng khi tôi cần viết một cái gì đó chuyên nghiệp hơn, tôi chuyển sang email. Vì vậy, tôi đoán điều đó thực sự phụ thuộc vào tình huống.

Answer 2:

Cá nhân tôi thiên về email hơn vì tôi thích cách chúng được sắp xếp. Tôi có thể sắp xếp suy nghĩ của mình tốt hơn và đính kèm tài liệu nếu cần. Mặt khác, nhắn tin hữu ích để trả lời ngay lập tức, nhưng tôi thường mất dấu các cuộc trò chuyện ở đó. Vì vậy, để rõ ràng và lưu trữ hồ sơ, email hiệu quả hơn với tôi.

Vocabulary

  • keep in touch with (v): giữ liên lạc với
  • switch to (v): chuyển sang
  • depend on (v): phụ thuộc vào
  • structure one’s thoughts (phr.): sắp xếp suy nghĩ
  • attach (v): đính kèm
  • instant response (n): ngay lập tức
  • lose track of (phr.): mất dấu

Question 5. What kinds of emails do you receive about your work or studies?

Answer 1:

I get a lot of emails related to deadlines, assignments, and meeting invitations. Sometimes I receive notifications from the university or updates about events and workshops. For work, the emails are mostly about project updates or discussions on tasks. Occasionally, I also get newsletters or policy updates from HR.

Answer 2:

Most of the emails I receive are from my professors and academic departments. They usually contain instructions, feedback on assignments, or changes in class schedules. From time to time, I also get reminders about tuition fees or course registrations. It helps me stay organized and not miss anything important.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Tôi nhận được rất nhiều email liên quan đến thời hạn, bài tập và lời mời họp. Đôi khi tôi nhận được thông báo từ trường đại học hoặc thông tin cập nhật về các sự kiện và hội thảo. Đối với công việc, các email chủ yếu là về các bản cập nhật dự án hoặc thảo luận về nhiệm vụ. Thỉnh thoảng, tôi cũng nhận được bản tin hoặc cập nhật chính sách từ phòng nhân sự.

Answer 2:

Hầu hết các email tôi nhận được đều từ các giáo sư và khoa của tôi. Chúng thường chứa hướng dẫn, phản hồi về bài tập hoặc thay đổi lịch học. Thỉnh thoảng, tôi cũng nhận được lời nhắc về học phí hoặc đăng ký khóa học. Điều này giúp tôi sắp xếp mọi thứ và không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

Vocabulary

  • notification (n): thông báo
  • workshop (n): hội thảo
  • newsletters (n): bản tin
  • policy updates (n): cập nhật chính sách
  • From time to time (adv): Thỉnh thoảng
  • tuition fee (n): học phí
  • course registration (n): đăng ký khóa học

Question 6. Do you think it’s important to reply to emails immediately after you receive them?

Answer 1:

I think it depends on the content of the email. If it’s something urgent or time-sensitive, then replying quickly shows that you're responsible and professional. But if it’s something that requires more thought, it’s okay to take some time. Personally, I try to respond within a few hours unless I'm really busy.

Answer 2:

In many cases, replying promptly is a good habit, especially in the workplace. It helps keep things moving and shows respect for the other person’s time. However, not every email needs an instant reply. Sometimes, I need to gather information or think carefully before responding.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Tôi nghĩ điều này phụ thuộc vào nội dung của email. Nếu đó là thông tin khẩn cấp hoặc có giới hạn thời gian, thì việc trả lời nhanh chóng cho thấy bạn có trách nhiệm và chuyên nghiệp. Nhưng nếu đó là thông tin cần suy nghĩ nhiều hơn, thì bạn có thể dành thêm thời gian. Cá nhân tôi cố gắng trả lời trong vòng vài giờ trừ khi tôi thực sự bận rộn.

Answer 2:

Trong nhiều trường hợp, trả lời nhanh chóng là một thói quen tốt, đặc biệt là ở nơi làm việc. Điều này giúp mọi thứ diễn ra suôn sẻ và thể hiện sự tôn trọng thời gian của người khác. Tuy nhiên, không phải email nào cũng cần trả lời ngay lập tức. Đôi khi, tôi cần thu thập thông tin hoặc suy nghĩ kỹ trước khi trả lời.

Vocabulary

  • urgent (adj): khẩn cấp
  • time-sensitive (adj): giới hạn thời gian
  • take some time (phr.): dành thời gian
  • promptly (adv): nhanh chóng
  • keep things moving (phr.): giúp mọi thứ diễn ra suôn sẻ

Question 7. Do you think sending emails will be more or less popular in the future?

Answer 1:

I believe email will still be important in the future, especially in professional settings. Even though newer communication platforms are gaining popularity, email remains reliable and formal. It’s also widely used for official documentation and notifications. So while the way we use it might change, I don’t think it will disappear anytime soon.

Answer 2:

To be honest, I think the popularity of email might decline for casual communication. Younger generations seem to prefer faster and more interactive tools like messaging apps or video calls. However, for things like job applications, business deals, or academic matters, email will still have its place.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Tôi tin rằng email vẫn sẽ quan trọng trong tương lai, đặc biệt là trong các bối cảnh chuyên nghiệp. Mặc dù các nền tảng giao tiếp mới hơn đang trở nên phổ biến, nhưng email vẫn đáng tin cậy và trang trọng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi để lưu trữ tài liệu chính thức và thông báo. Vì vậy, mặc dù cách chúng ta sử dụng nó có thể thay đổi, nhưng tôi không nghĩ rằng nó sẽ biến mất trong thời gian tới.

Answer 2:

Thành thật mà nói, tôi nghĩ rằng sự phổ biến của email có thể giảm đối với giao tiếp thông thường. Các thế hệ trẻ dường như thích các công cụ nhanh hơn và tương tác hơn như ứng dụng nhắn tin hoặc cuộc gọi video. Tuy nhiên, đối với những thứ như đơn xin việc, giao dịch kinh doanh hoặc các vấn đề học thuật, email vẫn sẽ có vị trí của nó.

Vocabulary

  • professional setting (n): bối cảnh chuyên nghiệp
  • communication platform (n): nền tảng giao tiếp
  • anytime soon (adv): trong thời gian tới
  • decline (v): giảm
  • business deal (n): giao dịch kinh doanh
  • academic matter (n): các vấn đề học thuật

Question  8. Do you think that email will replace letter-writing?

Answer 1:

In many ways, it already has. People no longer send handwritten letters unless it’s for something very personal or sentimental. Email is just much faster, more convenient, and accessible. That said, there’s still something special about receiving a handwritten note.

Answer 2:

Yes, I think email has largely taken over letter-writing, especially for formal and long-distance communication. These days, hardly anyone goes to the post office to send letters. But for personal occasions like birthdays or weddings, some people still enjoy writing traditional cards. So both might continue to exist in different forms.

Dịch nghĩa

Answer 1:

Theo nhiều cách, nó đã như vậy. Mọi người không còn gửi thư tay nữa trừ khi đó là một điều gì đó rất riêng tư hoặc tình cảm. Email chỉ nhanh hơn, tiện lợi hơn và dễ tiếp cận hơn nhiều. Tuy nhiên, vẫn có điều gì đó đặc biệt khi nhận được một bức thư viết tay.

Answer 2:

Đúng vậy, tôi nghĩ email đã thay thế phần lớn việc viết thư, đặc biệt là đối với giao tiếp chính thức và đường dài. Ngày nay, hầu như không ai đến bưu điện để gửi thư. Nhưng đối với những dịp cá nhân như sinh nhật hoặc đám cưới, một số người vẫn thích viết thiệp truyền thống. Vì vậy, cả hai có thể tiếp tục tồn tại dưới các hình thức khác nhau.

Vocabulary

  • handwritten (adj): viết tay
  • sentimental (adj): tình cảm
  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • take over (v): thay thế
  • long-distance communication (n): giao tiếp đường dài (từ khoảng cách xa)
  • traditional card (n): thiệp truyền thống

2. Từ vựng topic Email Speaking Part 1

Để trả lời trôi chảy các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Email, bạn cần trang bị một số từ vựng và cụm từ phổ biến liên quan đến việc gửi, nhận sử dụng email.

Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, các bạn cùng học thêm các từ vựng Speaking topic Email khác để vận dụng vào phần nói của mình nhé.

Vocabulary IELTS Speaking Part 1 topic Email
Vocabulary IELTS Speaking Part 1 topic Email

Words:

  • Inbox (n): hộp thư đến
  • Recipient (n): người nhận
  • Attachment (n): tệp đính kèm
  • Spam (n): thư rác
  • Draft (n): bản nháp
  • Subject line (n): dòng tiêu đề
  • Signature (n): chữ ký (trong email)
  • Format (n): định dạng (email)
  • Template (n): mẫu email có sẵn

Phrasal verbs:

  • Send out: gửi đi (cho nhiều người)
  • Check in (with sb): cập nhật, liên hệ lại
  • Log in: đăng nhập
  • Scroll through: lướt qua (email, nội dung dài)
  • Go through (your inbox): kiểm tra kỹ hộp thư đến
  • Clear out (old messages): dọn dẹp thư cũ
  • Reach out to (someone): liên hệ (thường để hỏi hoặc giúp đỡ)

Collocation:

  • Compose a new message (phr.): soạn một thư mới
  • Email notification alert (phr.): cảnh báo thông báo email
  • Professional tone (phr.): giọng điệu chuyên nghiệp (khi viết email)
  • Email etiquette (phr.): quy tắc ứng xử khi viết email
  • Be flooded with emails (phr.): bị ngập trong email
  • Reply promptly (phr.): phản hồi nhanh chóng
  • Daily correspondence (phr.): sự trao đổi email hàng ngày
  • Double-check the content (phr.): kiểm tra lại nội dung

Hy vọng những câu trả lời tham khảo topic Email IELTS Speaking Part 1 và danh sách từ vựng trên đây sẽ giúp bạn chuẩn bị thật tốt và đạt điểm cao trong phần thi Speaking. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ