Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 10 Unit 2 Communication and Culture Global Success
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 10 Unit 2 Communication and Culture Global Success

Phần Communication and Culture trong Unit 2 Tiếng Anh 10 sách Global Success tập trung vào chủ đề "Asking for and giving advice" (Hỏi và đưa lời khuyên) cùng với bài đọc về Carbon Footprint.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập trong phần Communication and Culture giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào thực tế.

I. Communication - Asking for and giving advice

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs

File nghe:

Đáp án:

(1) B. What should I do

(2) A. You should

(3) D. Should I

(4) C. I advise you

Transcript và dịch nghĩa

Lan: I was asked to give a presentation on climate change next week. (1) What should I do, Mai?

Lan: Tôi được yêu cầu thuyết trình về biến đổi khí hậu vào tuần tới. Tôi nên làm gì, Mai?

Mai: (2) You should search for information about the topic on the Internet.

Mai: Bạn nên tìm kiếm thông tin về chủ đề này trên Internet.

Lan: (3) Should I also read books in the library?

Lan: Tôi có nên đọc sách trong thư viện nữa không?

Mai: That's a good idea. (4) I advise you to collect information from different sources. Then you can decide what to include in the presentation.

Mai: Đó là ý kiến hay. Tôi khuyên bạn nên thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Sau đó bạn có thể quyết định nội dung nào sẽ đưa vào bài thuyết trình.

2. Work in pairs. Make similar conversations asking for and giving advice about green living

Useful expressions:

Asking for advice (Xin lời khuyên)

Giving advice (Đưa lời khuyên)

What should I do? (Tôi nên làm gì?)

I think you should... (Tôi nghĩ bạn nên...)

What do you advise me to do? (Bạn khuyên tôi làm gì?)

I advise you to... (Tôi khuyên bạn...)

Do you have any suggestions for me? (Bạn có gợi ý gì cho tôi không?)

How about...? (Thế còn... thì sao?)

What would you do if you were me? (Nếu bạn là tôi thì bạn sẽ làm gì?)

If I were you, I would... (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ...)

Can you give me some advice about...? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về...?)

My advice would be to... (Lời khuyên của tôi là...)

Mẫu hội thoại 1:

A: I want to live more eco-friendly but I don't know where to start. What do you advise me to do? (Tôi muốn sống thân thiện với môi trường hơn nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Bạn khuyên tôi nên làm gì?)

B: I think you should start with small changes. How about using reusable bags when shopping? (Tôi nghĩ bạn nên bắt đầu với những thay đổi nhỏ. Thế còn việc sử dụng túi có thể tái sử dụng khi mua sắm thì sao?)

A: That's a good idea. Do you have any other suggestions for me? (Đó là ý kiến hay. Bạn có gợi ý nào khác cho tôi không?)

B: If I were you, I would also try to reduce energy consumption at home. You can turn off lights when not in use. (Nếu tôi là bạn, tôi cũng sẽ cố gắng giảm tiêu thụ năng lượng ở nhà. Bạn có thể tắt đèn khi không sử dụng.)

Tiếng Anh 10 Unit 2 Communication and culture - Asking for and giving advice
Tiếng Anh 10 Unit 2 Communication and culture - Asking for and giving advice

Mẫu hội thoại 2:

A: My family uses too much plastic. Can you give me some advice about reducing plastic waste? (Gia đình tôi sử dụng quá nhiều nhựa. Bạn có thể cho tôi lời khuyên về việc giảm rác thải nhựa không?)

B: My advice would be to replace plastic bottles with glass or metal ones. (Lời khuyên của tôi là thay thế chai nhựa bằng chai thủy tinh hoặc kim loại.)

A: What would you do if you were me to convince my family? (Nếu bạn là tôi thì bạn sẽ làm gì để thuyết phục gia đình mình?)

B: I advise you to show them the environmental benefits. Maybe you could start by setting an example and they will follow. (Tôi khuyên bạn nên cho họ thấy những lợi ích liên quan đến môi trường. Có thể bạn có thể bắt đầu bằng việc làm gương và họ sẽ làm theo.)

II. Culture - Carbon footprint

1. Read the text and complete the table

Bài đọc phần này nói về Carbon Footprint (Dấu chân carbon) - một chủ đề môi trường quan trọng hiện nay. Nội dung bài được chia thành 3 phần chính:

  • Định nghĩa dấu chân carbon là gì
  • Những hậu quả của việc phát thải quá nhiều CO₂
  • Các cách đơn giản để giảm thiểu tác động môi trường

Chúng ta cùng đọc hiểu nội dung và hoàn thành bài tập nhé!

Nội dung bài đọc:

CARBON FOOTPRINT

A carbon footprint is the total amount of CO₂ produced by human activities. It also includes the emissions of other greenhouse gases. Although calculating your carbon footprint can be difficult, you can still estimate it based on how big your family is, how much electricity your appliances use, how much you drive or fly, or how much you recycle.

DẤU CHÂN CARBON

Dấu chân carbon là tổng lượng CO₂ được tạo ra bởi các hoạt động của con người. Nó cũng bao gồm việc phát thải các loại khí nhà kính khác. Mặc dù việc tính toán dấu chân carbon của bạn có thể khó khăn, bạn vẫn có thể ước tính dựa trên quy mô gia đình, lượng điện các thiết bị sử dụng, mức độ lái xe hoặc đi máy bay, hoặc lượng rác bạn tái chế.

Globally, the average carbon footprint per person is more than 4 tons per year. Too much CO₂ in the Earth's atmosphere can cause serious problems. It can lead to increasing global temperatures and air pollution, and destroy the natural world.

Trên toàn cầu, dấu chân carbon trung bình mỗi người là hơn 4 tấn mỗi năm. Quá nhiều CO₂ trong bầu khí quyển Trái đất có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Nó có thể dẫn đến tăng nhiệt độ toàn cầu và ô nhiễm không khí, đồng thời phá hủy thế giới tự nhiên.

It's not difficult to reduce your carbon footprint. You can do it by making your daily activities eco-friendly. For example, you can take shorter showers. The less hot water you use, the less energy is needed to heat the water. Instead of using your personal car or motorbike, you should use public transport, walk or cycle as much as possible. These simple activities can help reduce your carbon footprint and your impact on the environment.

Việc giảm dấu chân carbon của bạn không khó. Bạn có thể làm được điều này bằng cách làm cho các hoạt động hàng ngày của mình thân thiện với môi trường. Ví dụ, bạn có thể tắm nhanh hơn. Càng sử dụng ít nước nóng, càng cần ít năng lượng để đun nóng nước. Thay vì sử dụng ô tô hoặc xe máy cá nhân, bạn nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp càng nhiều càng tốt. Những hoạt động đơn giản này có thể giúp giảm dấu chân carbon và tác động của bạn đến môi trường.

Đáp án

Carbon footprint

Definition

(Định nghĩa)

Effects of large carbon footprint (Tác hại của dấu chân carbon lớn)

Ways to reduce it (Cách giảm thiểu)

Carbon footprint is:

(Dấu chân carbon là:)

- Increasing (2) global temperatures and air pollution

(- Tăng nhiệt độ toàn cầu và ô nhiễm không khí)

Make your daily activities eco-friendly by:

(Làm cho các hoạt động hàng ngày thân thiện với môi trường bằng cách:)

- the total amount of (1) CO₂ produced by human activities

(- tổng lượng CO₂ được tạo ra bởi các hoạt động của con người)

- Destroying the natural world

(- Phá hủy thế giới tự nhiên)

- taking shorter (3) showers

(- tắm nhanh hơn)

- emissions of other greenhouse gases

(- việc phát thải các loại khí nhà kính khác)

 

- using (4) public transport, walking or cycling

(- sử dụng phương tiện công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp)

2. Work in pairs. Discuss things you can do to reduce your carbon footprint.

Dưới đây là một số gợi ý trả lời cho câu hỏi thảo luận này:

Tiết kiệm năng lượng:

Ví dụ:

  • I think you should turn off electrical appliances when not in use. (Tôi nghĩ bạn nên tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.)
  • How about using LED light bulbs to save electricity? (Thế còn việc sử dụng bóng đèn LED để tiết kiệm điện thì sao?)

Sử dụng phương tiện giao thông xanh:

Ví dụ:

  • I advise you to use public transport instead of private vehicles. (Tôi khuyên bạn sử dụng phương tiện công cộng thay vì xe riêng.)
  • My advice would be to walk or cycle for short distances. (Lời khuyên của tôi là đi bộ hoặc đi xe đạp cho những quãng đường ngắn.)

Giảm thiểu chất thải:

Ví dụ:

  • If I were you, I would recycle paper, plastic and glass. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tái chế giấy, nhựa và thủy tinh.)
  • What should we do about food waste? - I think we should plan our meals carefully." (Chúng ta nên làm gì với rác thải thực phẩm? - Tôi nghĩa chúng ta nên lên kế hoạch ăn uống cẩn thận.)

Tiết kiệm nước:

Ví dụ:

  • Do you have any suggestions for saving water? - How about taking shorter showers? (Bạn có gợi ý gì để tiết kiệm nước không? - Thế còn tắm nhanh hơn thì sao?)

Phần Communication and Culture Unit 2 Tiếng Anh 10 không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng hỏi và đưa lời khuyên mà còn nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường thông qua bài đọc về Carbon Footprint.

Những cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong bài sẽ rất hữu ích cho việc giao tiếp hàng ngày. Các bạn hãy thường xuyên thực hành những mẫu hội thoại này và áp dụng các lời khuyên về bảo vệ môi trường vào cuộc sống thực tế nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ