Phần Language Unit 2 Tiếng Anh 10 sách Global Success tập trung vào 3 nội dung chính: phát âm các cụm phụ âm, từ vựng về môi trường và ngữ pháp về thì tương lai cùng câu bị động.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho các bài tập để các bạn học sinh lớp 10 có thể nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả.
Phần phát âm này giúp học sinh làm quen và phát âm chính xác các cụm phụ âm thường gặp trong tiếng Anh bao gồm: /kl/, /pl/, /gr/, và /pr/
Audio
/kl/ | /pl/ | /gr/ | /pr/ |
club - /klʌb/ (câu lạc bộ) | please - /pliːz/ (làm ơn) | green - /ɡriːn/ (màu xanh lá) | practise - /ˈpræktɪs/ (luyện tập) |
clean - /kliːn/ (sạch sẽ) | place - /pleɪs/ (nơi chốn) | group - /ɡruːp/ (nhóm) | present - /ˈpreznt/ (hiện tại/quà tặng) |
class - /klɑːs/ (lớp học) | play - /pleɪ/ (chơi) | ground - /ɡraʊnd/ (mặt đất) | protect - /prəˈtekt/ (bảo vệ) |
Sau khi luyện phát âm từ, các bạn hãy thực hành nói các câu dưới đây, chú ý các từ được in đậm.
Audio
The club members will clean up all the classrooms. (Các thành viên câu lạc bộ sẽ dọn dẹp tất cả các phòng học.)
We are pleased that we created an interesting plot for the school play. (Chúng tôi hài lòng vì đã tạo ra một cốt truyện thú vị cho vở kịch của trường.)
Our group will make the playground green again. (Nhóm chúng tôi sẽ làm cho sân chơi xanh tươi trở lại.)
The students are practising their presentation on environmental protection. (Các học sinh đang luyện tập bài thuyết trình về bảo vệ môi trường.)
Phần từ vựng này giúp học sinh làm quen với các thuật ngữ quan trọng liên quan đến môi trường.
Đáp án:
household appliances - d. devices, such as fridges or TVs, used in people's homes
energy - e. power used for driving machines, providing heat and light, etc.
carbon footprint - a. the amount of carbon dioxide (CO₂) produced by the activities of a person or an organisation
litter - b. rubbish lying in an open or public place
eco-friendly - c. causing no harm to the environment
Giải nghĩa từ vựng:
1. Eco-friendly car models always attract great attention at exhibitions. (Các mẫu xe thân thiện với môi trường luôn thu hút sự chú ý lớn tại các triển lãm.)
Đáp án: eco-friendly
Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "car models". Câu 1 nói về việc các mẫu xe thu hút sự chú ý tại triển lãm, ngụ ý đây là những chiếc xe có đặc điểm tích cực => Từ "eco-friendly" (thân thiện với môi trường) phù hợp với ngữ cảnh.
2. Remember to turn off your household appliances when they are not used. (Hãy nhớ tắt các thiết bị gia dụng khi không sử dụng.)
Đáp án: household appliances
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ số nhiều (sau tính từ sở hữu "your"). Cụm từ "turn off" (tắt) và ngữ cảnh "when they are not used" (khi không sử dụng) gợi ý đây là những thiết bị điện có thể bật/tắt trong nhà. => "Household appliances" (thiết bị gia dụng) là đáp án chính xác.
3. Small changes in your daily habits can help reduce the carbon footprint you produce. (Những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày có thể giúp giảm lượng khí thải carbon mà bạn tạo ra.)
Đáp án: carbon footprint
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ (sau mạo từ "the"). Động từ "reduce" (giảm) và cụm từ "you produce" (bạn tạo ra) cho thấy đây là thứ gì đó có thể được tạo ra và cần giảm thiểu. => "Carbon footprint" (dấu chân carbon) phù hợp vì nó chỉ lượng CO₂ được tạo ra bởi hoạt động của con người.
4. One of the most important sources of energy is the sun. (Một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất là mặt trời.)
Đáp án: energy
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ (sau giới từ "of"). Câu 4 nói về mặt trời như một "source" (nguồn) quan trọng, và chúng ta biết mặt trời cung cấp năng lượng cho Trái Đất. => "Energy" (năng lượng) là đáp án phù hợp.
5. Students are reminded to pick up litter that they see on the ground. (Học sinh được nhắc nhở nhặt rác mà các em nhìn thấy trên mặt đất.)
Đáp án: litter
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Cụm động từ "pick up" (nhặt lên) và cụm từ "on the ground" (trên mặt đất) gợi ý đây là thứ gì đó nằm rải rác trên đất và cần được thu gom. => "Litter" (rác thải) là đáp án chính xác.
Phần ngữ pháp của Unit 2 Language tập trung vào 2 nội dung quan trọng: cách sử dụng thì tương lai với Will và Be going to và câu bị động.
Lý thuyết quan trọng:
Sử dụng will cho:
Sử dụng be going to cho:
Đáp án bài tập:
1. I don't think she will come tonight. She has to revise for her exam tomorrow. (Tôi không nghĩ cô ấy sẽ đến tối nay. Cô ấy phải ôn tập cho kỳ thi ngày mai.)
Đáp án: will
Giải thích: Sử dụng "will" vì đây là dự đoán dựa trên suy nghĩ cá nhân ("I don't think"). Người nói đưa ra nhận định về khả năng cô ấy không đến dựa trên ý kiến chủ quan, không phải dựa trên bằng chứng cụ thể nào.
2. We have already made the decision. We are going to buy a new house next month. (Chúng tôi đã đưa ra quyết định rồi. Chúng tôi sẽ mua một ngôi nhà mới vào tháng tới.)
Đáp án: are going to
Giải thích: Sử dụng "be going to" vì đây là kế hoạch đã được lên trước thời điểm nói. Cụm từ "have already made the decision" (đã đưa ra quyết định rồi) cho thấy việc mua nhà đã được quyết định từ trước, không phải quyết định tức thời.
3. I'm sure she will pass the final exam. (Tôi chắc chắn cô ấy sẽ đậu kỳ thi cuối kỳ.)
Đáp án: will
Giải thích: Sử dụng "will" vì đây là dự đoán dựa trên niềm tin cá nhân ("I'm sure"). Người nói bày tỏ sự tin tưởng về khả năng cô ấy sẽ đậu kỳ thi, đây là ý kiến chủ quan chứ không dựa trên bằng chứng cụ thể.
4. Look at the sun. It is going to be a beautiful day. (Nhìn mặt trời kìa. Hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời.)
Đáp án: is going to
Giải thích: Sử dụng "be going to" vì đây là dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại có thể quan sát được. Cụm từ "Look at the sun" (Nhìn mặt trời kìa) chỉ ra rằng người nói đang nhìn thấy ánh nắng mặt trời và dựa vào đó để dự đoán thời tiết.
5. I forgot to phone Dad. I will do it right after lunch. (Tôi quên gọi điện cho bố. Tôi sẽ gọi ngay sau bữa trưa.)
Đáp án: will
Giải thích: Sử dụng "will" vì đây là quyết định được đưa ra tại thời điểm nói. Người nói vừa nhận ra mình quên gọi điện và ngay lập tức quyết định sẽ gọi sau bữa trưa, đây không phải là kế hoạch đã định trước.
Lý thuyết quan trọng:
Câu bị động được sử dụng khi người hoặc vật thực hiện hành động không quan trọng, không được biết, hoặc chúng ta không muốn nói ai là người thực hiện.
Cấu trúc câu bị động 1 số thì thông dụng:
Đáp án bài tập:
A green lifestyle is being adopted by more and more people.
The rubbish wasn't put in the bins by the students after the party yesterday.
More trees will be planted in the neighbourhood.
A lot of clean-up activities are going to be organised by our club this weekend.
Important environmental issues were discussed at the meeting.
Phần Language Unit 2 Tiếng Anh 10 gồm 3 nội dung chính giúp học sinh nắm vững cách phát âm /kl/, /pl/, /gr/, và /pr/, từ vựng về môi trường cũng như cách sử dụng thì tương lai và câu bị động.
Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào các bài học tiếp theo để đạt hiệu quả cao trong quá trình học tập nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ