Danh từ là từ loại chiếm tỷ lệ lớn trong kho từ vựng Tiếng Anh nên việc nắm vững kiến thức về danh từ là vô cùng quan trọng. Trong số các loại danh từ, danh từ cụ thể (concrete nouns) và danh từ trừu tượng (abstract nouns) là hai nhóm cơ bản mà người học cần phân biệt rõ ràng.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong Tiếng Anh một cách dễ dàng. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Để nhận biết và phân loại chính xác danh từ trừu tượng, chúng ta sẽ bắt đầu từ định nghĩa cơ bản và tìm hiểu các loại danh từ trừu tượng phổ biến trong tiếng Anh.
Danh từ trừu tượng (Abstract noun) là những danh từ chỉ các khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, tình cảm, tính chất hay trạng thái mà chúng ta không thể nhìn thấy, chạm vào hay cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan.
Danh từ trừu tượng chỉ có thể được cảm nhận qua ý thức, suy nghĩ của con người chứ không thể cảm nhận qua các giác quan.
Ví dụ:
Lưu ý: Nhiều danh từ trừu tượng được tạo nên từ sự kết hợp của từ động từ hoặc tính từ cùng với 1 hậu tố. Các bạn có thể dựa vào các hậu tố này để nhận biết danh từ trừu tượng.
Hậu tố | Ví dụ |
-tion/-sion | act → action (hành động) decide → decision (quyết định) discuss → discussion (thảo luận) |
-ment | agree → agreement (sự đồng ý) develop → development (sự phát triển) enjoy → enjoyment (sự thích thú) |
-ness | happy → happiness (hạnh phúc) kind → kindness (lòng tốt) dark → darkness (bóng tối) |
-ity/-ty | real → reality (thực tế) honest → honesty (sự trung thực) safe → safety (an toàn) |
-ance/-ence | resist → resistance (sự kháng cự) exist → existence (sự tồn tại) differ → difference (sự khác biệt) |
-ship | friend → friendship (tình bạn) leader → leadership (khả năng lãnh đạo) relation → relationship (mối quan hệ) |
-hood | child → childhood (tuổi thơ) mother → motherhood (tình mẫu tử) adult → adulthood (tuổi trưởng thành) |
-dom | free → freedom (tự do) wise → wisdom (trí khôn) bore → boredom (sự chán nản) |
-th | warm → warmth (sự ấm áp) grow → growth (sự tăng trưởng) strong → strength (sức mạnh) |
-al | arrive → arrival (sự đến) refuse → refusal (sự từ chối) propose → proposal (đề xuất) |
-age | marry → marriage (hôn nhân) break → breakage (sự hỏng) short → shortage (sự thiếu hụt) |
-ing | feel → feeling (cảm giác) understand → understanding (sự hiểu biết) meet → meeting (cuộc họp) |
-cy | private → privacy (sự riêng tư) accurate → accuracy (độ chính xác) frequent → frequency (tần suất) |
-ism | real → realism (chủ nghĩa hiện thực) ideal → idealism (chủ nghĩa lý tưởng) tour → tourism (du lịch) |
-y | honest → honesty (sự trung thực) jealous → jealousy (sự ghen tuông) difficult → difficulty (khó khăn) |
Dựa vào ý nghĩa, danh từ trừu tượng có thể được chia thành các nhóm chính sau:
Phân loại | Khái niệm | Ví dụ |
Danh từ chỉ cảm xúc | Là những danh từ biểu thị các trạng thái cảm xúc, tình cảm của con người | ● joy (niềm vui) ● anger (sự tức giận) ● fear (nỗi sợ) ● sadness (nỗi buồn) |
Danh từ chỉ cảm giác | Là các danh từ mô tả các cảm giác, nhận thức về thế giới xung quanh
| ● pain (đau đớn) ● comfort (sự thoải mái) ● warmth (sự ấm áp) ● satisfaction (sự hài lòng) |
Danh từ chỉ khái niệm | Là những danh từ biểu thị các ý tưởng, quan niệm, lý thuyết | ● democracy (dân chủ) ● justice (công lý) ● education (giáo dục) ● religion (tôn giáo) |
Danh từ chỉ trạng thái | Là những danh từ này mô tả các trạng thái, tình trạng | ● peace (hòa bình) ● chaos (hỗn loạn) ● luxury (sự xa xỉ) ● misery (bí ẩn) |
Danh từ chỉ tính chất, đặc điểm | Là những danh từ biểu thị các phẩm chất, đặc điểm | ● honesty (sự trung thực) ● courage (lòng dũng cảm) ● intelligence (trí thông minh) ● craftsmanship (sự khéo léo) |
Danh từ chỉ sự kiện | Là danh từ chỉ các hành động hoặc sự kiện không thể nhìn thấy hoặc chạm vào, nhưng có thể xảy ra và có ảnh hưởng | ● birthday (sinh nhật) ● holiday (kỳ nghỉ) ● anniversary (lễ kỷ niệm) ● marriage (kết hôn) |
Trái ngược với danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể là những từ chỉ các đối tượng mà chúng ta có thể cảm nhận được. Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của danh từ cụ thể và cách phân loại trong tiếng Anh.
Danh từ cụ thể (Concrete noun) là những danh từ chỉ các đối tượng, sự vật mà chúng ta có thể nhìn thấy, chạm vào, nghe thấy, ngửi thấy hoặc nếm được bằng các giác quan.
Một số bạn hiểu lầm rằng danh từ cụ thể và danh từ đếm được là một. Nhưng không phải vậy, chỉ cần bạn có thể cảm nhận được sự vật, hiện tượng bằng một trong các giác quan cơ thể, thì đấy chính là danh từ cụ thể.
Ví dụ:
Danh từ cụ thể được chia thành hai nhóm chính: danh từ chung và danh từ riêng. Sự phân biệt này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến các quy tắc viết hoa và sử dụng mạo từ trong câu.
Danh từ chung (Common nouns)
Danh từ chung là những danh từ chỉ các đối tượng, sự vật, sinh vật một cách chung chung, không xác định cụ thể. Đây là nhóm danh từ bao gồm tất cả các danh từ không phải tên riêng và thường không được viết hoa.
Ví dụ:
Danh từ riêng (Proper nouns)
Danh từ riêng là những danh từ chỉ tên riêng của người, địa danh, tổ chức, thương hiệu cụ thể và luôn được viết hoa chữ cái đầu.
Ví dụ:
Xem thêm: Cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong Tiếng Anh
Một số danh từ trong tiếng Anh có thể vừa mang nghĩa cụ thể vừa mang nghĩa trừu tượng tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Danh từ | Nghĩa cụ thể | Nghĩa trừu tượng |
Time | Thời gian cụ thể trên đồng hồ Ví dụ: What time is it? (Mấy giờ rồi?) | Khái niệm về thời gian Ví dụ: Time heals all wounds. (Thời gian chữa lành mọi vết thương.) |
Light | Ánh sáng vật lý Ví dụ: Turn on the light. (Bật đèn lên.) | Sự sáng suốt, hiểu biết Ví dụ: He saw the light. (Anh ấy đã hiểu ra.) |
Fire | Lửa thật Ví dụ: The fire is burning. (Lửa đang cháy.) | Niềm đam mê Ví dụ: Fire in his eyes. (Ngọn lửa trong mắt anh ấy.) |
Heart | Cơ quan tim Ví dụ: His heart is beating fast. (Tim anh ấy đập nhanh.) | Tình yêu, cảm xúc Ví dụ: She has a kind heart. (Cô ấy có tấm lòng tốt.) |
Bridge | Cây cầu vật lý Ví dụ: Cross the bridge. (Qua cầu.) | Sự kết nối Ví dụ: Build a bridge between cultures. (Xây dựng cầu nối giữa các nền văn hóa.) |
Rock | Tảng đá Ví dụ: He threw a rock. (Anh ấy ném một hòn đá.) | Chỗ dựa Ví dụ: She is my rock. (Cô ấy là chỗ dựa của tôi.) |
Voice | Giọng nói Ví dụ: I heard her voice. (Tôi nghe thấy giọng cô ấy.) | Quyền phát biểu Ví dụ: Give people a voice. (Cho mọi người tiếng nói.) |
Space | Không gian vật lý Ví dụ: There's no space here. (Không có chỗ trống ở đây.) | Sự tự do Ví dụ: I need some space. (Tôi cần không gian riêng.) |
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về từng loại danh từ, bây giờ chúng ta sẽ học cách phân biệt danh từ trừu tượng và cụ thể theo các tiêu chí nhé.
Tiêu chí so sánh | Danh từ cụ thể | Danh từ trừu tượng |
Định nghĩa | Chỉ những sự vật, đối tượng có thể cảm nhận được qua các giác quan (nhìn, nghe, sờ, ngửi, nếm) | Chỉ những khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, tính chất mà không thể cảm nhận được qua các giác quan |
Sự hữu hình | Có hình dạng, kích thước, màu sắc a cụ thể. Có thể chỉ ra, chạm vào được | Không có hình dạng, không thể nhìn thấy hay chạm vào được |
Khả năng tương thích với danh từ khác | Có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được | Chủ yếu là danh từ không đếm được |
Mẹo nhận biết danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng:
Ví dụ:
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể trong Tiếng Anh.
Bài tập 1: Phân loại các danh từ dưới đây là danh từ cụ thể hay danh từ trừu tượng
Thinking - Summer - Goldfish - Bulldog - Cloud - Anxiety - Sadness - Peace - Irritation - Balloon - Tide - Love - Attention - Life - Medicine - Cuteness - Deposition
Đáp án:
Danh từ trừu tượng | Danh từ cụ thể |
Thinking, summer, anxiety, sadness, peace, irritation, love, attention, life, cuteness, deposition | goldfish, bulldog, cloud, balloon, tide, medicine |
Bài tập 2: Xác định các danh từ được in đậm trong các câu sau là danh từ cụ thể hay trừu tượng
The teacher explained the lesson with great patience.
Her beauty attracted everyone's attention.
The dog showed loyalty to its owner.
Honesty is more valuable than money.
The student has confidence in his abilities.
The flower represents love and friendship.
His courage helped him face the dangerous situation.
The book is full of wisdom and knowledge.
Music can express emotions better than words.
The child felt fear when seeing the storm.
Đáp án
teacher (cụ thể), lesson (cụ thể), patience (trừu tượng)
beauty (trừu tượng), attention (trừu tượng)
dog (cụ thể), loyalty (trừu tượng), owner (cụ thể)
Honesty (trừu tượng), money (cụ thể)
student (cụ thể), confidence (trừu tượng), abilities (trừu tượng)
flower (cụ thể), love (trừu tượng), friendship (trừu tượng)
courage (trừu tượng), situation (trừu tượng)
book (cụ thể), wisdom (trừu tượng), knowledge (trừu tượng)
Music (cụ thể), emotions (trừu tượng), words (cụ thể)
child (cụ thể), fear (trừu tượng), storm (cụ thể)
Bài tập 3: Nhận biết danh từ cụ thể và trừu tượng trong ngữ cảnh
Xác định danh từ được in đậm trong mỗi câu mang nghĩa cụ thể hay trừu tượng.
The light in the room is too dim to read.
Education brings light to people's minds.
Time flies when you're having fun.
What time does the meeting start?
The fire destroyed the entire building.
Her eyes were full of fire and determination.
His heart beats faster when he exercises.
She has a generous heart and always helps others.
The workers built a new bridge across the river.
Language is a bridge to understanding different cultures.
Đáp án:
light (cụ thể) - ánh sáng vật lý trong phòng
light (trừu tượng) - sự sáng suốt, kiến thức
Time (trừu tượng) - khái niệm về thời gian trôi qua
time (cụ thể) - thời điểm cụ thể trên đồng hồ
fire (cụ thể) - lửa thật, hiện tượng vật lý
fire (trừu tượng) - niềm đam mê, quyết tâm
heart (cụ thể) - cơ quan tim trong cơ thể
heart (trừu tượng) - tấm lòng, tình cảm
bridge (cụ thể) - cây cầu vật lý
bridge (trừu tượng) - sự kết nối, liên kết
Hiểu được sự khác biệt giữa danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong Tiếng Anh không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu nghĩa trong giao tiếp.
Để thành thạo việc sử dụng các 2 danh từ này, bạn cần thực hành thường xuyên thông qua việc đọc, viết và giao tiếp. Qua thời gian, bạn sẽ cải thiện được khả năng việc phân biệt và sử dụng danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng một cách hiệu quả.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ