Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Cách nhận biết và bài tập vận dụng
Nội dung

Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Cách nhận biết và bài tập vận dụng

Danh từ số ít và danh từ số nhiều đóng vai trò quyết định động từ trong câu nên được chia ở dạng nào cũng như việc sử dụng các từ hạn định khác.

Trong bài học này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng Anh để nhận biết và sử dụng hai loại danh từ này một cách chính xác, tránh lỗi ngữ pháp cơ bản nhé.

1. Danh từ số ít là gì?

Danh từ số ít (Singular noun) là những danh từ chỉ một người, một vật, một sự việc hoặc một khái niệm duy nhất.

Ví dụ:

  • A flower (1 bông hoa)

  • A candy (1 chiếc kẹo)

  • A doll (1 em búp bê)

Đặc điểm nhận biết danh từ số ít trong Tiếng Anh:

  • Đứng trước danh từ số ít thường có các mạo từ "a", "an" hoặc "the"
  • Không có đuôi "-s" hoặc "-es" (trừ một số trường hợp đặc biệt) 
  • Khi làm chủ ngữ, động từ theo sau chia ở dạng số ít.

Lưu ý khi nhận biết danh từ số ít:

  • Danh từ không đếm được (uncountable nouns) luôn được coi là danh từ số ít: water (nước), milk (sữa), rice (gạo), information (thông tin), ...
  • Danh từ tập hợp có thể được coi là số ít khi nhấn mạnh đến tính thống nhất: The team is playing well. (Đội đang chơi tốt)
  • Một số danh từ có hình thức số nhiều nhưng mang nghĩa số ít: news (tin tức), athletics (điền kinh), species (giống loài), aerobics (thể dục nhịp điệu), economics (kinh tế học), maths (toán học), mechanics (cơ học) …)
Nhận biết và phân biệt danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng Anh
Nhận biết và phân biệt danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng Anh

2. Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều (Plural noun) là những danh từ dùng để chỉ từ 2 đối tượng trở lên (người, vật, địa điểm, khái niệm,...).

Ví dụ:

  • Ten oranges (10 quả cam)

  • Two students (2 bạn học sinh)

  • Three girls (3 cô gái)

Đặc điểm nhận biết danh từ số nhiều trong Tiếng Anh:

  • Thường có đuôi "-s" hoặc "-es"
  • Không sử dụng mạo từ "a" hoặc "an" trước danh từ
  • Có thể sử dụng "the" khi đề cập đến một nhóm cụ thể
  • Khi làm chủ ngữ, động từ theo sau chia ở dạng số nhiều

Lưu ý khi nhận biết danh từ số nhiều:

  • Hầu hết các danh từ số nhiều đều có đuôi thêm s, nhưng vẫn có một vài danh từ đặc biệt sẽ thay đổi cách viết khi chuyển sang số nhiều chứ không thêm đuôi "s": Women (phụ nữ), teeth (những chiếc răng), people (con người) …
  • Danh từ tập hợp có tiền tố "the" đứng trước có thể được coi là số nhiều khi nhấn mạnh đến các cá thể trong nhóm: The police (cảnh sát), the fish (đàn cá), the army (bộ đội)...
  • Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều: scissors (kéo), pants (quần), glasses (kính), ...

3. Quy tắc chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Không phải lúc nào danh từ số ít chuyển sang số nhiều cũng chỉ cần thêm hậu tố 's' là xong. Chúng ta cùng tìm hiểu các quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều để vận dụng một cách chính xác nhé.

3.1. Trường hợp thông thường

Quy tắc chung: Để chuyển danh từ sang dạng số nhiều, chúng ta thêm đuôi  "-s" vào cuối danh từ số ít

Ví dụ:

  • cat (con mèo) → cats (những con mèo)
  • dog (con chó) → dogs (những con chó)
  • table (cái bàn) → tables (những cái bàn)
  • pen (cây bút) → pens (những cây bút)
  • flower (bông hoa) → flowers (những bông hoa)

Tuy nhiên, tùy theo âm cuối của mỗi từ, chúng ta cũng có những quy tắc thêm 's' trong các trường hợp đặc biệt sau:

Quy tắc 1: Danh từ số ít có âm cuối là -ch, -sh, -s, -x sẽ có hậu tố -es đi kèm để đổi sang danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • Noun ending with “ch”: beach → beaches (bãi biển), church → churches (nhà thờ), peach → peaches (quả đào) …

  • Noun ending with “sh”: mush → mushed (đống lộn xộn), wish → wishes (điều ước), leash → leashes (dây buộc), marsh → marsh (đầm lầy) …

  • Noun ending with “s”: class → classes (lớp học), dress → dresses (váy), princess → princesses (công chúa), glass → glasses (kính) …

  • Noun ending with “x”: box → boxes (cái hộp), fox → foxes (con cáo), suffix → suffixes (hậu tố), tax → taxes (thuế) …

Quy tắc 2: Danh từ số ít có âm cuối là -y, nếu trước -y là phụ âm, đổi thành -i rồi thêm es (-ies)

Ví dụ:

  • bunny → bunnies (thỏ)
  • strawberry → strawberries (dâu tây)
  • daisy → daisies (hoa cúc họa mi)
  • baby → babies (em bé)
  • cherry → cherries (quả sơ ri)

Trường hợp trước -y là nguyên âm: chỉ thêm -s

Ví dụ:

  • boy → boys (cậu bé)
  • day → days (ngày)
  • key → keys (chìa khóa)

Quy tắc 3: Danh từ số ít có âm cuối là -o, nếu trước -o là phụ âm thường thêm -es

Ví dụ:

  • tomato → tomatoes (cà chua)
  • hero → heroes (anh hùng)
  • volcano → volcanoes (núi lửa)
  • cano → canoes (tàu cano)
  • domino → dominoes (quân cờ domino)

Trường hợp trước -o là nguyên âm: chỉ thêm -s

Ví dụ 

  • Photo → photos (ảnh)

  • Piano → pianos (đàn piano)

  • Zoo → zoos (sở thú)

  • Video → videos (băng ghi hình)

  • Studio → studios (phòng thu)

  • Radio → radios (đài)

Quy tắc 4: Danh từ số ít có âm cuối là -f, -fe, -ff đổi thành -v rồi thêm -es (-ves) để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • leaf → leaves (lá cây)
  • bookshelf → bookshelves (giá sách)
  • scarf → scarves (khăn quàng cổ)
  • wife → wife (vợ)
  • knife → knives (dao) …

Quy tắc 5: Danh từ số ít có âm cuối là -us đổi thành -i để làm danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • catus → cati (xương rồng)
  • focus → foci (tiêu điểm)

Quy tắc 6: Danh từ số ít có âm cuối là -is đổi thành -es khi chuyển sang số nhiều

Ví dụ:

  • diagnosis → diagnoses (sự chẩn đoán)
  • analysis → analyses (sự phân tích)
  • ellipsis → ellipses (dấu chấm lửng)
  • oasis → oases (ốc đảo)

Quy tắc số 7: Danh từ số ít có âm cuối là -on đổi thành -a để thành danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • phenonmenon → phenomena (hiện tượng)
  • criterion → criteria (tiêu chí)

👉 Xem thêm: Bỏ túi 3 quy tắc phát âm s, es cực chuẩn và ví dụ có audio

3.2. Trường hợp đặc biệt

Trường hợp 1: Danh từ giống nhau ở cả số ít và số nhiều

Trong tiếng Anh có một số danh từ không có gì thay đổi khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Với những danh từ này, bạn cần phải dựa vào ngữ cảnh câu văn để xác định xem đó là danh từ số ít hay danh từ số nhiều.

Ví dụ:

Danh từ

Nghĩa

Ví dụ

sheep

cừu

one sheep - two sheep

fish

one fish - many fish

deer

hươu

one deer - several deer

series

loạt

one series - two series

species

loài

one species - many species

Danh từ số nhiều bất quy tắc

Một số danh từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng số nhiều

Ví dụ:

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Nghĩa

man

men

đàn ông

woman

women

phụ nữ

child

children

trẻ em

foot

feet

bàn chân

tooth

teeth

răng

mouse

mice

chuột

goose

geese

ngỗng

person

people

người

4. Cách nhận biết danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng Anh

Để xác định danh từ số ít và số nhiều, các bạn có thể dựa vào mạo từ, từ hạn định hoặc động từ trong câu. Cụ thể như sau:

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Dấu hiệu nhận biết qua mạo từ và từ hạn định

  • a/an + danh từ số ít: a book, an apple
  • the + danh từ số ít: the student, the car
  • this/that + danh từ số ít: this pen, that house
  • one + danh từ số ít: one person, one idea
  • each/every + danh từ số ít: each student, every day
  • the + danh từ số nhiều: the students, the cars
  • these/those + danh từ số nhiều: these pens, those houses
  • some/many/few + danh từ số nhiều: some books, many people, few cars
  • all/most + danh từ số nhiều: all students, most cars
  • số từ (từ 2 trở lên) + danh từ số nhiều: two books, five students

Dấu hiệu nhận biết qua động từ

Danh từ số ít + động từ số ít:

  • The cat sleeps on the sofa. (Con mèo ngủ trên ghế sofa)
  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên)
  • This book looks interesting. (Cuốn sách này trông thú vị)

Danh từ số nhiều + động từ số nhiều:

  • The cats sleep on the sofa. (Những con mèo ngủ trên ghế sofa)
  • They are teachers. (Họ là những giáo viên)
  • These books look interesting. (Những cuốn sách này trông thú vị)

5. Tổng hợp một số danh từ số nhiều bất quy tắc thông dụng

Ngoài ra, còn có một số danh từ số nhiều đặc biệt có những cách biến đổi khác thường như sau.

Danh từ số nhiều bất quy tắc có đuôi -ves

Số ít

Số nhiều

Nghĩa

calf

calves

con bê

elf

elves

yêu tinh, người lùn

half

halves

một nửa

knife

knives

dao

life

lives

cuộc sống

leaf

leaves

loaf

loaves

ổ bánh mỳ

self

selves

bản thân, bản chất

sheaf

sheaves

shelf

shelves

giá, ngăn

thief

thieves

kẻ trộm

wife

wives

vợ

wolf

wolves

chó sói

Danh từ số nhiều bất quy tắc khác

Số ít

Số nhiều

Nghĩa

child

children

trẻ em

foot

feet

bàn chân

goose

geese

con ngỗng

louse

lice

chấy, rận

man

men

đàn ông

mouse

mice

chuột

ox

oxen

bò đực

penny

pennies

đồng xu

person

people

người

tooth

teeth

răng

woman

women

phụ nữ

Lưu ý:

  • Ở hình thức số nhiều, pennies cũng có thể dùng để miêu tả về những đồng xu riêng lẻ (khi ở chung một chỗ, không phải một đồng penny duy nhất).

  • People khi thêm hậu tố “s” sẽ có một nghĩa khác là “dân tộc”.

6. Bài tập danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng Anh

Trên đây là kiến thức tổng quát về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong Tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ bài học tốt hơn, hãy cùng luyện tập thông qua những bài tập dưới đây cùng IELTS LangGo nhé!

Bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều có đáp án
Bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều có đáp án

Bài 1: Đổi các danh từ số ít sau thành dạng danh từ số nhiều:

Ví dụ: box -> boxes, fish -> fish …

  1. Dog -> ………..

  2. Leaf -> ………..

  3. Tooth -> ………..

  4. Fox -> ………..

  5. Lady -> ………..

  6. Game -> ………..

  7. Party -> ………..

  8. Zoo -> ………..

  9. Donkey -> ………..

  10. Deer -> ………..

  11. Match -> ………..

  12. Kangaroo -> ………..

  13. Hamburger -> ………..

  14. Mouse -> ………..

  15. Skirt -> ………..

  16. Monkey -> ………..

  17. Foot -> ………..

  18. Quiz -> ………..

  19. Wolf -> ………..

  20. Car -> ………..

Bài 2: Chọn đáp án phù hợp cho các câu dưới đây

1. ________ live in packs in the wild.

  1. Wolves

  2. Wolf

2. The ________ looks excited after this project.

  1. Man

  2. Men

3. Do you see those ________ over there?

  1. Glass

  2. Glasses

4. Those ________ are so beautiful!

  1. Flowers

  2. Flower

5. This ________ gives shade to the garden

  1. Trees

  2. Tree

6. Do you see those ________?

  1. Balloons

  2. Baloon

Bài 3: Viết dạng đúng của các danh từ trong ngoặc

  1. These (person) are gathering at the product display counter.

  2. The (woman) always want to be more beautiful with makeup.

  3. My (child) has a strong passion for lego.

  4. I just got my hand clamped so my (finger) are hurting.

  5. (Sheep) are being shaved.

  6. I brush my (tooth) twice a day, morning and night.

  7. (Bacteria) are hard to see with the naked eye.

  8. How to know which (knife) to choose for steak?

  9. The ripe (tomato) look delicious.

  10. A (deer) is grazing by the stream.

Bài 4: Chọn dạng đúng của danh từ trong ngoặc

  1. I have two (cat/cats) at home.

  2. The (child/children) are playing in the garden.

  3. She bought a new (dress/dresses) yesterday.

  4. There are many (book/books) on the shelf.

  5. The (mouse/mice) ran into the hole.

  6. I need some (information/informations) about the course.

  7. He has three (brother/brothers).

  8. The (news/newses) is very important.

  9. Can you pass me those (glass/glasses)?

  10. The (people/peoples) in this town are very friendly.

ĐÁP ÁN:

Bài 1:

  1. Dogs

  2. Leaves

  3. Teeth

  4. Foxes

  5. Ladies

  6. Games

  7. Parties

  8. Zoos

  9. Donkeys

  10. Deer

  11. Match

  12. Kangaroos

  13. Hamburgers

  14. Mice

  15. Skirts

  16. Monkeys

  17. Feet

  18. Quizzes

  19. Wolves

  20. Cars

Bài 2:

  1. A

  2. A

  3. B

  4. A

  5. B

  6. A

Bài 3:

  1. Person

  2. Women

  3. Child

  4. Fingers

  5. Sheep

  6. Teeth

  7. Bacteria

  8. Knife

  9. Tomatoes

  10. Deer

Bài 4:

1. cats

2. children

3. dress

4. books

5. mice

6. information

7. brothers

8. news

9. glasses

10. people

Nắm vững cách nhận biết và phân biệt danh từ số ít và số nhiều trong Tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn sử dụng Tiếng Anh đúng ngữ pháp.

Các bạn hãy thực hành làm bài tập để biết cách xác định danh từ số ít và số nhiều chính xác, đặc biệt là các trường hợp bất quy tắc nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ