Trong phần test kỹ năng Speaking Part 1 của Cambridge 18 Test 4, các bạn sẽ được làm quen với các câu hỏi thuộc chủ đề Sleep - một trong những chủ đề tương đối quen thuộc với hầu hết chúng mình nhưng cũng đòi hỏi một vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đủ đa dạng để thể hiện tốt.
Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 1 cho các câu hỏi của Cambridge 18 Test 4 phần Speaking Part 1 này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!
Sample 1:
I usually sleep around seven to eight hours each night. That amount helps me feel energized and focused throughout the day. I try to maintain a consistent bedtime routine because quality sleep is essential for both my physical health and mental clarity, especially when I have a demanding schedule.
Bài dịch:
Tôi thường ngủ khoảng bảy đến tám tiếng mỗi đêm. Lượng thời gian đó giúp tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và tập trung suốt cả ngày. Tôi cố gắng duy trì thói quen đi ngủ đều đặn vì giấc ngủ chất lượng rất quan trọng đối với cả sức khỏe thể chất lẫn sự minh mẫn tinh thần, đặc biệt là khi tôi có lịch trình bận rộn.
Vocabulary:
Sample 2:
I usually sleep only about five to six hours a night, which is really not ideal. With studying, work, and many other responsibilities, I often stay up late. I’ve noticed that it affects my mood and concentration, so I’m trying to improve my sleep habits for better health.
Bài dịch:
Tôi thường chỉ ngủ khoảng năm đến sáu tiếng mỗi đêm, điều này thực sự không lý tưởng. Với việc học, công việc và nhiều trách nhiệm khác, tôi thường thức khuya. Tôi nhận thấy điều đó ảnh hưởng đến tâm trạng và sự tập trung của mình, nên tôi đang cố cải thiện thói quen ngủ để có sức khỏe tốt hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I occasionally take short naps during the day, especially when I feel mentally drained or didn’t sleep well the night before. A quick 20-minute nap helps me recharge and stay productive. It’s a great way to boost energy without affecting my ability to sleep at night.
Bài dịch:
Có, tôi thỉnh thoảng chợp mắt ngắn vào ban ngày, đặc biệt là khi cảm thấy kiệt sức tinh thần hoặc không ngủ đủ vào đêm trước. Một giấc ngủ ngắn khoảng 20 phút giúp tôi nạp lại năng lượng và duy trì hiệu suất làm việc. Nó là cách tuyệt vời để hồi phục mà không ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. I avoid sleeping during the day because it usually disrupts my nighttime sleep schedule. Even when I feel tired, I try to stay active or take a walk instead. I find that sticking to a regular sleep routine helps me feel more refreshed overall.
Bài dịch:
Không hẳn. Tôi tránh ngủ vào ban ngày vì điều đó thường làm xáo trộn lịch ngủ ban đêm của tôi. Ngay cả khi cảm thấy mệt, tôi cố gắng vận động hoặc đi dạo thay vì ngủ. Tôi nhận thấy rằng việc duy trì một lịch ngủ đều đặn giúp tôi cảm thấy sảng khoái hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
If I can’t fall asleep, I usually do some deep breathing or listen to calming music. It helps relax my mind and body. I avoid looking at my phone because the screen light makes things worse. Creating a peaceful atmosphere really helps me drift off naturally.
Bài dịch:
Nếu tôi không thể ngủ được, tôi thường hít thở sâu hoặc nghe nhạc nhẹ nhàng. Điều đó giúp thư giãn tâm trí và cơ thể tôi. Tôi tránh nhìn vào điện thoại vì ánh sáng từ màn hình khiến tình hình tồi tệ hơn. Việc tạo ra một không gian yên tĩnh thực sự giúp tôi dễ dàng chìm vào giấc ngủ một cách tự nhiên.
Vocabulary:
Sample 2:
When I have trouble sleeping, I usually read a book under dim light. It helps distract me from stressful thoughts and gradually makes me feel sleepy. I avoid anything too engaging—just read something simple and gentle to relax and fall asleep more easily.
Bài dịch:
Khi tôi khó ngủ, tôi thường đọc sách dưới ánh đèn mờ. Điều này giúp tôi xao nhãng khỏi những suy nghĩ căng thẳng và dần cảm thấy buồn ngủ. Tôi tránh những nội dung quá hấp dẫn—chỉ đọc thứ gì đó đơn giản và nhẹ nhàng để thư giãn và dễ ngủ hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I often remember my dreams, especially the vivid or emotional ones. Sometimes they feel so real that I wake up confused. I even jot some of them down in a notebook because they’re fascinating and occasionally inspire creative ideas or help me reflect on my emotions.
Bài dịch:
Có, tôi thường nhớ những giấc mơ của mình, đặc biệt là những giấc mơ sống động hoặc mang nhiều cảm xúc. Đôi khi chúng thật đến mức khiến tôi tỉnh dậy trong trạng thái bối rối. Tôi thậm chí còn ghi lại một số giấc mơ vì chúng rất thú vị và đôi khi truyền cảm hứng cho những ý tưởng sáng tạo hoặc giúp tôi suy ngẫm về cảm xúc của mình.
Vocabulary:
Sample 2:
Not usually. Most of the time, my dreams fade the moment I wake up. Even if I remember a scene or two, the details disappear quickly. I think it’s because I wake up too abruptly or my mind is already focused on the day ahead.
Bài dịch:
Không thường xuyên. Hầu hết thời gian, giấc mơ của tôi biến mất ngay khi tôi thức dậy. Ngay cả khi tôi nhớ được một vài cảnh, chi tiết cũng nhanh chóng phai mờ. Tôi nghĩ có thể do tôi tỉnh dậy quá đột ngột hoặc tâm trí đã chuyển sang lo nghĩ cho ngày mới.
Vocabulary:
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Trên đây là phần sample trả lời cho các câu hỏi Cam 18 test 4 speaking part 1 của chủ đề Sleep, cùng với đó là những từ vựng thêm để các bạn có thể tham khảo cho các câu trả lời của chính mình. IELTS LangGo hi vọng rằng với bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho Part 1 chủ đề Sleep này để có thể đạt được band điểm mong muốn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ