Trong phần test kỹ năng Speaking Part 1 của Cambridge 18 Test 2, các bạn sẽ được làm quen với các câu hỏi thuộc chủ đề Science - một trong những chủ đề tương đối quen thuộc với hầu hết chúng mình nhưng cũng đòi hỏi một vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đủ đa dạng để thể hiện tốt.
Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 1 cho các câu hỏi của Cambridge 18 Test 2 phần Speaking Part 1 này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!
Sample 1:
Absolutely, I really enjoyed studying science at school. I found it fascinating how scientific theories could explain everyday phenomena, from weather patterns to body functions. The hands-on experiments in the lab made learning more engaging and helped me develop a curious mindset and a deep respect for evidence-based thinking.
Bài dịch:
Chắc chắn rồi, tôi thực sự thích học khoa học khi còn đi học. Tôi thấy rất thú vị khi những lý thuyết khoa học có thể giải thích các hiện tượng hàng ngày, từ thời tiết đến cách cơ thể hoạt động. Các thí nghiệm thực hành trong phòng lab khiến việc học trở nên sinh động hơn và giúp tôi phát triển tư duy tò mò cùng sự tôn trọng đối với tư duy dựa trên bằng chứng.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. Although I appreciated its importance, I often found science quite abstract and difficult to grasp. Subjects like physics and chemistry involved complex formulas that didn’t resonate with me. I preferred more creative or discussion-based subjects, where I could express ideas more freely instead of memorizing technical concepts.
Bài dịch:
Không hẳn. Dù tôi hiểu tầm quan trọng của khoa học, tôi thường thấy nó khá trừu tượng và khó tiếp cận. Những môn như vật lý và hóa học chứa đầy công thức phức tạp, không phù hợp với tôi. Tôi thích những môn học mang tính sáng tạo hay tranh luận hơn, nơi tôi có thể tự do thể hiện ý tưởng thay vì học thuộc lòng các khái niệm kỹ thuật.
Vocabulary:
Sample 1:
I clearly remember my high school science teacher. She was incredibly passionate and explained complex topics with clarity and enthusiasm. Her lessons were always interactive, often involving experiments or real-life examples, which made the subject come alive. She played a big role in shaping my interest in environmental science.
Bài dịch:
Tôi nhớ rất rõ cô giáo dạy khoa học ở trường cấp ba. Cô ấy vô cùng đam mê và luôn giải thích những chủ đề phức tạp một cách rõ ràng và đầy nhiệt huyết. Các buổi học của cô luôn sinh động, thường có thí nghiệm hoặc ví dụ thực tế, khiến môn học trở nên sống động. Cô đã đóng vai trò lớn trong việc hình thành niềm yêu thích khoa học môi trường của tôi.
Vocabulary:
Sample 2:
What stands out most is that my science teachers were very strict but knowledgeable. They emphasized discipline and accuracy, especially in lab work. While their teaching style wasn’t always engaging, they laid a solid foundation in basic concepts, which I later appreciated when studying at a higher level.
Bài dịch:
Điều khiến tôi nhớ nhất là các thầy cô dạy khoa học khá nghiêm khắc nhưng rất giỏi chuyên môn. Họ nhấn mạnh tính kỷ luật và sự chính xác, đặc biệt trong các buổi thực hành. Dù phong cách giảng dạy của họ không luôn hấp dẫn, nhưng họ đã giúp tôi có nền tảng vững chắc về kiến thức cơ bản, điều mà tôi rất trân trọng sau này khi học lên cao.
Vocabulary:
Sample 1:
I’m still very interested in science, especially environmental and health-related topics. With so many global issues like climate change and pandemics, science feels more relevant than ever. I enjoy reading articles and watching documentaries that explore how scientific discoveries can solve real-world problems and improve our quality of life.
Bài dịch:
Hiện tại tôi vẫn rất hứng thú với khoa học, đặc biệt là các chủ đề liên quan đến môi trường và sức khỏe. Với nhiều vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và đại dịch, khoa học trở nên thiết thực hơn bao giờ hết. Tôi thích đọc các bài báo và xem tài liệu khám phá cách mà các phát hiện khoa học có thể giải quyết vấn đề thực tiễn và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I’m not particularly interested in science these days. While I respect its importance, I find other fields like literature and psychology more engaging. Science can be a bit too technical for me, and I prefer subjects that involve human emotions and storytelling rather than formulas and experiments.
Bài dịch:
Thật lòng mà nói, hiện nay tôi không quá quan tâm đến khoa học. Dù tôi rất tôn trọng tầm quan trọng của nó, tôi lại thấy những lĩnh vực khác như văn học và tâm lý học hấp dẫn hơn. Khoa học đôi khi quá kỹ thuật đối với tôi, và tôi thích những môn học gắn với cảm xúc con người và kể chuyện hơn là công thức hay thí nghiệm.
Vocabulary:
Sample 1:
I think the development of mRNA vaccine technology is a groundbreaking scientific breakthrough. It played a crucial role in fighting COVID-19 and shows promise for treating other diseases like cancer. Its flexibility, speed of production, and effectiveness mark a new era in modern medicine and global health preparedness.
Bài dịch:
Tôi nghĩ việc phát triển công nghệ vắc xin mRNA là một bước đột phá quan trọng trong khoa học. Nó đóng vai trò then chốt trong cuộc chiến chống lại COVID-19 và hứa hẹn sẽ được ứng dụng để điều trị các bệnh khác như ung thư. Sự linh hoạt, tốc độ sản xuất nhanh và hiệu quả cao của công nghệ này đánh dấu một kỷ nguyên mới trong y học hiện đại và khả năng ứng phó với khủng hoảng y tế toàn cầu.
Vocabulary:
Sample 2:
I believe that advancements in renewable energy, particularly solar panel efficiency and battery storage, have been game-changing. They reduce our dependence on fossil fuels and offer realistic solutions to climate change. These innovations not only protect the environment but also make sustainable living more accessible and affordable worldwide.
Bài dịch:
Tôi tin là những tiến bộ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là hiệu suất của pin mặt trời và khả năng lưu trữ năng lượng, đã tạo ra sự thay đổi lớn. Chúng giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và mang đến giải pháp thực tế cho vấn đề biến đổi khí hậu. Những cải tiến này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn khiến lối sống bền vững trở nên dễ tiếp cận và tiết kiệm hơn trên toàn cầu.
Vocabulary:
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Trên đây là phần sample trả lời cho các câu hỏi Speaking Part 1 của đề bài Cambridge 18 Test 2, cùng với đó là những từ vựng thêm để các bạn có thể tham khảo cho các câu trả lời của chính mình. IELTS LangGo hi vọng rằng với bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho Part 1 chủ đề Science này để có thể đạt được band điểm mong muốn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ