Học tập suốt đời (lifelong learning) là một chủ đề vô cùng quan trọng trong thời đại hiện tại, và việc nắm vững từ vựng Unit 10 lớp 12 Global Success: Lifelong learning sẽ giúp các bạn không chỉ đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn phát triển tư duy về tầm quan trọng của việc học tập không ngừng. Cùng tìm hiểu các từ vựng này trong bài viết sau của IELTS LangGo nhé!
Phần này sẽ giới thiệu toàn bộ từ vựng - Unit 10 lớp 12 với phiên âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt, cách sử dụng trong ngữ cảnh và các ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng một cách tự nhiên:
1. Acquire (v) /ə'kwaɪə/ - có được, đạt được
Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả việc có được hoặc học được kỹ năng, kiến thức mới thông qua nỗ lực và thời gian.
Ví dụ: She worked hard to acquire new programming skills for her career advancement. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để có được những kỹ năng lập trình mới cho sự phát triển nghề nghiệp.)
Collocation:
2. Adult education (n) /,ædʌlt edʒu'keɪʃn/ - giáo dục cho người lớn
Cách dùng: Dùng để chỉ các chương trình giáo dục dành riêng cho người trưởng thành đã đi làm hoặc có gia đình.
Ví dụ: Many working parents choose adult education programs to improve their qualifications. (Nhiều bậc cha mẹ đang đi làm chọn các chương trình giáo dục người lớn để nâng cao trình độ.)
Collocation:
3. Boost (v) /buːst/ - tăng cường, cải thiện
Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả việc làm tăng, cải thiện hoặc nâng cao hiệu quả của cái gì đó.
Ví dụ: Regular reading can boost your vocabulary and comprehension skills significantly. (Việc đọc sách thường xuyên có thể tăng cường đáng kể vốn từ vựng và kỹ năng hiểu.)
Collocation:
4. Broaden (v) /'brɔːdn/ - mở mang, mở rộng
Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả việc làm cho cái gì đó trở nên rộng hơn về mặt phạm vi hoặc kiến thức.
Ví dụ: Traveling to different countries helps broaden your perspective on life. (Việc du lịch đến các quốc gia khác nhau giúp mở rộng quan điểm của bạn về cuộc sống.)
Collocation:
5. Brush up (phrasal verb) /brʌʃ ʌp/ - ôn lại, học lại
Cách dùng: Sử dụng khi muốn cải thiện hoặc làm mới lại kỹ năng, kiến thức đã có từ trước.
Ví dụ: I need to brush up on my French before the business trip to Paris. (Tôi cần ôn lại tiếng Pháp trước chuyến công tác đến Paris.)
Collocation:
6. Complex (adj) /'kɒmpleks/ - phức tạp
Cách dùng: Diễn tả những thứ có nhiều thành phần, khó hiểu hoặc khó giải quyết.
Ví dụ: Learning a new language as an adult can be a complex process that requires patience. (Học một ngôn ngữ mới khi trưởng thành có thể là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự kiên nhẫn.)
Collocation:
7. Determination (n) /dɪ,tɜːmɪ'neɪʃn/ - sự quyết tâm
Cách dùng: Chỉ ý chí mạnh mẽ và sự kiên trì để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: Her determination to learn coding at age 45 inspired many of her colleagues. (Sự quyết tâm học lập trình ở tuổi 45 của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều đồng nghiệp.)
Collocation:
8. Distance learning (n) /,dɪstəns 'lɜːnɪŋ/ - học từ xa
Cách dùng: Hình thức giáo dục mà học viên và giáo viên không cần có mặt tại cùng một địa điểm.
Ví dụ: Distance learning has become increasingly popular since the pandemic began. (Học từ xa đã trở nên ngày càng phổ biến kể từ khi đại dịch bắt đầu.)
Collocation:
9. Distraction (n) /dɪ'strækʃn/ - sự phân tâm, sự sao lãng
Cách dùng: Những thứ làm mất tập trung hoặc chuyển hướng sự chú ý khỏi việc chính.
Ví dụ: Social media can be a major distraction when you're trying to study online. (Mạng xã hội có thể là một sự phân tâm lớn khi bạn đang cố gắng học trực tuyến.)
Collocation:
10. Hardship (n) /'hɑːdʃɪp/ - sự khó khăn, vất vả
Cách dùng: Những tình huống khó khăn, thiếu thốn hoặc đau khổ trong cuộc sống.
Ví dụ: Despite financial hardships, she never gave up on her dream of becoming a doctor. (Mặc dù gặp khó khăn tài chính, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ.)
Collocation:
11. Governess (n) /'gʌvənəs/ - gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà
Cách dùng: Người phụ nữ được thuê để dạy dỗ và chăm sóc trẻ em tại nhà.
Ví dụ: In the 19th century, wealthy families often hired a governess to educate their children at home. (Vào thế kỷ 19, các gia đình giàu có thường thuê gia sư để giáo dục con cái tại nhà.)
Collocation:
12. Imprison (v) /ɪm'prɪzn/ - giam cầm, cầm tù
Cách dùng: Bỏ tù hoặc giam giữ ai đó, hoặc theo nghĩa bóng là bị giới hạn, ràng buộc.
Ví dụ: Fear of failure can imprison people and prevent them from trying new things. (Nỗi sợ thất bại có thể giam cầm con người và ngăn cản họ thử những điều mới.)
Collocation:
13. Informed (adj) /ɪn'fɔːmd/ - có kiến thức về, có hiểu biết, được cung cấp đầy đủ thông tin
Cách dùng: Có kiến thức tốt về một chủ đề nào đó hoặc được cung cấp thông tin cần thiết.
Ví dụ: To make informed decisions about your career, you need to research different job opportunities. (Để đưa ra quyết định có căn cứ về sự nghiệp, bạn cần nghiên cứu các cơ hội việc làm khác nhau.)
Collocation:
14. Intelligence (n) /ɪn'telɪdʒəns/ - tình báo, trí thông minh
Cách dùng: Khả năng học hỏi, hiểu biết và áp dụng kiến thức, hoặc thông tin bí mật về quân sự/chính trị.
Ví dụ: Artificial intelligence is revolutionizing the way we learn and work. (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa cách chúng ta học và làm việc.)
Collocation:
15. Learning community (n) /'lɜːrnɪŋ kə,mjuːnəti/ - cộng đồng học tập
Cách dùng: Một nhóm người cùng học hỏi và chia sẻ kiến thức với nhau.
Ví dụ: Our online learning community helps members stay motivated and share study tips. (Cộng đồng học tập trực tuyến của chúng tôi giúp các thành viên duy trì động lực và chia sẻ mẹo học tập.)
Collocation:
16. Maintain (v) /meɪn'teɪn/ - duy trì, giữ được
Cách dùng: Giữ cho cái gì đó tiếp tục tồn tại ở trạng thái tốt hoặc không thay đổi.
Ví dụ: It's important to maintain your language skills even after you finish formal education. (Việc duy trì kỹ năng ngôn ngữ là quan trọng ngay cả sau khi bạn hoàn thành giáo dục chính quy.)
Collocation:
17. Martial art (n) /,mɑːʃl 'ɑːrt/ - võ thuật
Cách dùng: Các môn thể thao chiến đấu có nguồn gốc từ phương Đông như karate, judo, kung fu.
Ví dụ: Learning martial arts requires discipline, patience, and continuous practice. (Học võ thuật đòi hỏi kỷ luật, kiên nhẫn và luyện tập liên tục.)
Collocation:
18. Molecular Biology (n) /mə'lekjələ baɪ'ɒlədʒi/ - ngành sinh học phân tử
Cách dùng: Nhánh sinh học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử trong tế bào sống.
Ví dụ: She decided to pursue a PhD in molecular biology to understand genetic diseases better. (Cô ấy quyết định theo đuổi bằng tiến sĩ sinh học phân tử để hiểu rõ hơn về các bệnh di truyền.)
Collocation:
19. Night school (n) /'naɪt skuːl/ - lớp học buổi tối (dành cho người lớn)
Cách dùng: Các lớp học tổ chức vào buổi tối để phục vụ những người đi làm ban ngày.
Ví dụ: Many working adults attend night school to earn their high school diploma or college degree. (Nhiều người lớn đang đi làm tham gia lớp học buổi tối để lấy bằng tốt nghiệp trung học hoặc đại học.)
Collocation:
20. Psychology (n) /saɪ'kɒlədʒi/ - ngành tâm lý học
Cách dùng: Khoa học nghiên cứu về tâm trí và hành vi của con người.
Ví dụ: Understanding psychology can help teachers create more effective learning environments. (Hiểu biết về tâm lý học có thể giúp giáo viên tạo ra môi trường học tập hiệu quả hơn.)
Collocation:
21. Relevant (adj) /'reləvənt/ - phù hợp, thích hợp
Cách dùng: Có liên quan mật thiết và quan trọng đối với tình huống hoặc chủ đề hiện tại.
Ví dụ: It's crucial to choose courses that are relevant to your career goals. (Việc chọn những khóa học phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn là rất quan trọng.)
Collocation:
22. Well-rounded (adj) /,wel 'raʊndɪd/ - được phát triển một cách toàn diện
Cách dùng: Có nhiều kỹ năng, kiến thức hoặc kinh nghiệm đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
Ví dụ: Universities look for well-rounded students who excel both academically and in extracurricular activities. (Các trường đại học tìm kiếm những sinh viên toàn diện, xuất sắc cả về mặt học thuật và hoạt động ngoại khóa.)
Collocation:
23. Widen (v) /'waɪdn/ - mở rộng, tăng thêm
Cách dùng: Làm cho cái gì đó trở nên rộng hơn về không gian hoặc phạm vi.
Ví dụ: Online courses have helped widen access to higher education for people in remote areas. (Các khóa học trực tuyến đã giúp mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục đại học cho người dân ở vùng sâu vùng xa.)
Collocation:
24. Wonder (v) /'wʌndə/ - thắc mắc, băn khoăn
Cách dùng: Cảm thấy tò mò hoặc muốn biết về điều gì đó.
Ví dụ: I often wonder how different my life would be if I had studied abroad. (Tôi thường thắc mắc cuộc sống của tôi sẽ khác như thế nào nếu tôi đã đi du học.)
Collocation:
Sau khi đã nắm vững từ vựng Unit 10 lớp 12 sách mới cơ bản, chúng ta cùng tìm hiểu các cụm từ và collocations quan trọng giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Ví dụ: Playing brain games regularly can boost my memory and improve cognitive function. (Chơi các trò chơi trí tuệ thường xuyên có thể tăng cường trí nhớ và cải thiện chức năng nhận thức.)
Ví dụ: I need to brush up on my presentation skills before the important meeting. (Tôi cần ôn lại kỹ năng thuyết trình trước cuộc họp quan trọng.)
Ví dụ: Reading newspapers daily helps me stay informed about current events. (Đọc báo hàng ngày giúp tôi cập nhật thông tin thời sự.)
Ví dụ: Watching English movies is a fun way to maintain language skills. (Xem phim tiếng Anh là một cách thú vị để duy trì kỹ năng ngôn ngữ.)
Ví dụ: The rapidly changing job market requires workers to develop new skills continuously. (Thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng đòi hỏi người lao động phải phát triển kỹ năng mới liên tục.)
Ví dụ: Learning digital skills can open up many employment opportunities in today's world. (Học các kỹ năng số có thể mở ra nhiều cơ hội việc làm trong thế giới ngày nay.)
Ví dụ: The company invests heavily in professional development programs for its employees. (Công ty đầu tư nhiều vào các chương trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.)
Ví dụ: Reading self-help books is part of my personal development journey. (Đọc sách tự giúp bản thân là một phần trong hành trình phát triển bản thân của tôi.)
Ví dụ: Learning is a lifelong process that doesn't end when you graduate from school. (Học tập là một quá trình suốt đời không kết thúc khi bạn tốt nghiệp trường.)
Ví dụ: Having a positive attitude towards challenges makes learning more enjoyable. (Có thái độ tích cực đối với thử thách khiến việc học trở nên thú vị hơn.)
Ví dụ: Education should aim to develop a well-rounded individual, not just academic knowledge. (Giáo dục nên hướng đến việc phát triển một cá nhân toàn diện, không chỉ kiến thức học thuật.)
Ví dụ: The modern workplace requires employees to be adaptable and tech-savvy. (Môi trường làm việc hiện đại đòi hỏi nhân viên phải có khả năng thích ứng và am hiểu công nghệ.)
Ví dụ: Adult education programs provide second chances for people who couldn't finish school earlier. (Các chương trình giáo dục người lớn mang đến cơ hội thứ hai cho những người không thể hoàn thành việc học trước đó.)
Ví dụ: She enrolled in a distance learning course to earn her master's degree while working full-time. (Cô ấy đăng ký một khóa học từ xa để lấy bằng thạc sĩ trong khi vẫn làm việc toàn thời gian.)
Ví dụ: Vocational schools prepare students for specific careers with hands-on training. (Trường nghề chuẩn bị cho học sinh những nghề nghiệp cụ thể với việc đào tạo thực hành.)
Ví dụ: Completing secondary education is essential for accessing higher education opportunities. (Hoàn thành giáo dục trung học là điều cần thiết để tiếp cận các cơ hội giáo dục đại học.)
Ví dụ: My grandmother, who learned to read at age 60, is a great role model for lifelong learning. (Bà tôi, người đã học đọc ở tuổi 60, là một tấm gương sáng cho việc học tập suốt đời.)
Ví dụ: Finding a satisfying job often requires continuous learning and skill development. (Tìm được một công việc hài lòng thường đòi hỏi việc học tập và phát triển kỹ năng liên tục.)
Ví dụ: Online platforms offer fascinating subjects that you might not find in traditional schools. (Các nền tảng trực tuyến cung cấp những môn học hấp dẫn mà bạn có thể không tìm thấy trong trường học truyền thống.)
Ví dụ: Remember, it's never too late to learn something new and pursue your dreams. (Hãy nhớ rằng, học điều gì đó mới và theo đuổi ước mơ không bao giờ là quá muộn.)
Ví dụ: Learning new languages and solving puzzles help keep your brain healthy as you age. (Học ngôn ngữ mới và giải đố giúp giữ cho bộ não khỏe mạnh khi bạn già đi.)
Ví dụ: Reading challenging books helps keep your mind sharp and intellectually engaged. (Đọc những cuốn sách thử thách giúp giữ cho trí óc minh mẫn và tham gia trí tuệ.)
Ví dụ: Studying abroad is an excellent way to broaden your horizons and gain new perspectives. (Du học là một cách tuyệt vời để mở rộng tầm nhìn và có được những góc nhìn mới.)
Ví dụ: In today's fast-paced world, the ability to adapt to changes is crucial for success. (Trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay, khả năng thích ứng với thay đổi là rất quan trọng cho thành công.)
Ví dụ: Understanding that learning is a lifelong journey helps you stay motivated even when facing difficulties. (Hiểu rằng học tập là hành trình suốt đời giúp bạn duy trì động lực ngay cả khi gặp khó khăn.)
Ví dụ: After 10 years of working, getting back into learning felt challenging but rewarding. (Sau 10 năm làm việc, việc quay trở lại học tập cảm thấy thử thách nhưng bổ ích.)
Ví dụ: Even after retirement, she decided to carry on learning by taking art classes. (Ngay cả sau khi nghỉ hưu, bà ấy quyết định tiếp tục học tập bằng cách tham gia các lớp học nghệ thuật.)
Ví dụ: Mastering a musical instrument requires lifelong efforts and dedication. (Thành thạo một nhạc cụ đòi hỏi nỗ lực và sự cống hiến suốt đời.)
Ví dụ: Learning should be fun, so make sure to enjoy every moment of it. (Học tập nên thú vị, vì vậy hãy chắc chắn tận hưởng từng khoảnh khắc của nó.)
Để củng cố và kiểm tra mức độ hiểu biết về từ vựng Unit 10 lớp 12, phần này sẽ cung cấp hai bài tập với các dạng câu hỏi khác nhau kèm theo đáp án chi tiết.
1. Sarah decided to _______ her French skills before moving to Paris for work.
broaden
brush up on
acquire
maintain
2. The company offers excellent _______ opportunities for employees who want to advance their careers.
adult education
night school
professional development
distance learning
3. Learning a new language as an adult can be quite _______ but very rewarding.
relevant
informed
complex
well-rounded
4. His _______ to succeed in medical school impressed all his professors.
intelligence
determination
hardship
distraction
5. Many working parents choose _______ programs to continue their education.
distance learning
molecular biology
martial arts
psychology
6. Social media can be a major _______ when you're trying to focus on studying.
governess
distraction
intelligence
determination
7. It's important to stay _______ about current events in your field of work.
complex
relevant
informed
well-rounded
8. The university aims to develop _______ individuals who excel in multiple areas.
well-rounded
complex
relevant
informed
9. Despite facing financial _______, she never gave up on her education.
distractions
intelligence
hardships
determination
10. Online courses have helped _______ access to higher education for many people.
acquire
broaden
maintain
widen
11. The _______ provides personalized instruction for children at home.
governess
night school
adult education
learning community
12. Regular exercise helps _______ both physical and mental health.
acquire
maintain
broaden
widen
13. She chose to study _______ because she was interested in genetic research.
psychology
martial arts
molecular biology
intelligence
14. The new employee's skills were highly _______ to the company's current projects.
complex
informed
well-rounded
relevant
15. Learning _______ requires discipline, patience, and regular practice.
martial arts
psychology
intelligence
molecular biology
Danh sách từ: maintain, broaden, acquire, boost, brush up on, complex, determination, distraction, hardship, informed, relevant, well-rounded, widen, wonder, lifelong
I need to _______ my computer skills before starting my new job.
Reading different types of books can help _______ your perspective on life.
Learning a new language requires great _______ and consistent effort.
It's important to stay _______ about developments in your industry.
The company wants to hire someone with _______ experience in multiple areas.
Solving puzzles regularly can _______ your memory and cognitive abilities.
Despite facing many _______ in life, she never stopped pursuing her dreams.
The math problem was quite _______ and required several steps to solve.
Online education has helped _______ access to learning for people in rural areas.
Phone notifications can be a real _______ when you're trying to concentrate.
Students need to _______ their language skills even during holidays.
It takes years to _______ expertise in any professional field.
His experience is highly _______ to the position we're trying to fill.
I often _______ what my life would be like if I had chosen a different career path.
Education should be a _______ process that continues throughout our lives.
Bài 1:
B - brush up on
C - professional development
C - complex
B - determination
A - distance learning
B - distraction
C - informed
A - well-rounded
C - hardships
D - widen
A - governess
B - maintain
C - molecular biology
D - relevant
A - martial arts
Bài 2:
brush up on
broaden
determination
informed
well-rounded
boost
hardship
complex
widen
distraction
maintain
acquire
relevant
wonder
lifelong
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ từ vựng Unit 10 lớp 12 Global Success: Lifelong learning với đầy đủ phiên âm, nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa. Việc nắm vững từ vựng Unit 10 lớp 12 không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn phát triển tư duy về tầm quan trọng của học tập suốt đời. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu dài và sử dụng một cách tự nhiên nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ