Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 10 lớp 12 Global Success: Lifelong learning
Nội dung

Tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 10 lớp 12 Global Success: Lifelong learning

Học tập suốt đời (lifelong learning) là một chủ đề vô cùng quan trọng trong thời đại hiện tại, và việc nắm vững từ vựng Unit 10 lớp 12 Global Success: Lifelong learning sẽ giúp các bạn không chỉ đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn phát triển tư duy về tầm quan trọng của việc học tập không ngừng. Cùng tìm hiểu các từ vựng này trong bài viết sau của IELTS LangGo nhé!

1. Danh sách Từ vựng Unit 10 lớp 12 Global Success: Lifelong learning

Phần này sẽ giới thiệu toàn bộ từ vựng - Unit 10 lớp 12 với phiên âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt, cách sử dụng trong ngữ cảnh và các ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng một cách tự nhiên:

1. Acquire (v) /ə'kwaɪə/ - có được, đạt được

Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả việc có được hoặc học được kỹ năng, kiến thức mới thông qua nỗ lực và thời gian.

Ví dụ: She worked hard to acquire new programming skills for her career advancement. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để có được những kỹ năng lập trình mới cho sự phát triển nghề nghiệp.)

Collocation:

  • acquire knowledge: có được kiến thức
  • acquire skills: có được kỹ năng
  • acquire experience: có được kinh nghiệm
  • acquire language: học được ngôn ngữ

2. Adult education (n) /,ædʌlt edʒu'keɪʃn/ - giáo dục cho người lớn

Cách dùng: Dùng để chỉ các chương trình giáo dục dành riêng cho người trưởng thành đã đi làm hoặc có gia đình.

Ví dụ: Many working parents choose adult education programs to improve their qualifications. (Nhiều bậc cha mẹ đang đi làm chọn các chương trình giáo dục người lớn để nâng cao trình độ.)

Collocation:

  • adult education center: trung tâm giáo dục người lớn
  • adult education program: chương trình giáo dục người lớn
  • promote adult education: thúc đẩy giáo dục người lớn

3. Boost (v) /buːst/ - tăng cường, cải thiện

Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả việc làm tăng, cải thiện hoặc nâng cao hiệu quả của cái gì đó.

Ví dụ: Regular reading can boost your vocabulary and comprehension skills significantly. (Việc đọc sách thường xuyên có thể tăng cường đáng kể vốn từ vựng và kỹ năng hiểu.)

Collocation:

  • boost confidence: tăng cường sự tự tin
  • boost productivity: tăng năng suất
  • boost memory: tăng cường trí nhớ
  • boost performance: nâng cao hiệu suất

4. Broaden (v) /'brɔːdn/ - mở mang, mở rộng

Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả việc làm cho cái gì đó trở nên rộng hơn về mặt phạm vi hoặc kiến thức.

Ví dụ: Traveling to different countries helps broaden your perspective on life. (Việc du lịch đến các quốc gia khác nhau giúp mở rộng quan điểm của bạn về cuộc sống.)

Collocation:

  • broaden horizons: mở rộng tầm nhìn
  • broaden knowledge: mở rộng kiến thức
  • broaden understanding: mở rộng hiểu biết
  • broaden experience: mở rộng kinh nghiệm

5. Brush up (phrasal verb) /brʌʃ ʌp/ - ôn lại, học lại

Cách dùng: Sử dụng khi muốn cải thiện hoặc làm mới lại kỹ năng, kiến thức đã có từ trước.

Ví dụ: I need to brush up on my French before the business trip to Paris. (Tôi cần ôn lại tiếng Pháp trước chuyến công tác đến Paris.)

Collocation:

  • brush up on skills: ôn lại kỹ năng
  • brush up on language: ôn lại ngôn ngữ
  • brush up on knowledge: ôn lại kiến thức

6. Complex (adj) /'kɒmpleks/ - phức tạp

Cách dùng: Diễn tả những thứ có nhiều thành phần, khó hiểu hoặc khó giải quyết.

Ví dụ: Learning a new language as an adult can be a complex process that requires patience. (Học một ngôn ngữ mới khi trưởng thành có thể là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự kiên nhẫn.)

Collocation:

  • complex problem: vấn đề phức tạp
  • complex system: hệ thống phức tạp
  • complex situation: tình huống phức tạp
  • complex process: quá trình phức tạp

7. Determination (n) /dɪ,tɜːmɪ'neɪʃn/ - sự quyết tâm

Cách dùng: Chỉ ý chí mạnh mẽ và sự kiên trì để đạt được mục tiêu.

Ví dụ: Her determination to learn coding at age 45 inspired many of her colleagues. (Sự quyết tâm học lập trình ở tuổi 45 của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều đồng nghiệp.)

Collocation:

  • strong determination: sự quyết tâm mạnh mẽ
  • show determination: thể hiện sự quyết tâm
  • lack of determination: thiếu sự quyết tâm
  • fierce determination: sự quyết tâm mãnh liệt

8. Distance learning (n) /,dɪstəns 'lɜːnɪŋ/ - học từ xa

Cách dùng: Hình thức giáo dục mà học viên và giáo viên không cần có mặt tại cùng một địa điểm.

Ví dụ: Distance learning has become increasingly popular since the pandemic began. (Học từ xa đã trở nên ngày càng phổ biến kể từ khi đại dịch bắt đầu.)

Collocation:

  • distance learning course: khóa học từ xa
  • distance learning platform: nền tảng học từ xa
  • distance learning program: chương trình học từ xa

9. Distraction (n) /dɪ'strækʃn/ - sự phân tâm, sự sao lãng

Cách dùng: Những thứ làm mất tập trung hoặc chuyển hướng sự chú ý khỏi việc chính.

Ví dụ: Social media can be a major distraction when you're trying to study online. (Mạng xã hội có thể là một sự phân tâm lớn khi bạn đang cố gắng học trực tuyến.)

Collocation:

  • avoid distractions: tránh sự phân tâm
  • minimize distractions: giảm thiểu sự phân tâm
  • major distraction: sự phân tâm lớn
  • constant distraction: sự phân tâm liên tục

10. Hardship (n) /'hɑːdʃɪp/ - sự khó khăn, vất vả

Cách dùng: Những tình huống khó khăn, thiếu thốn hoặc đau khổ trong cuộc sống.

Ví dụ: Despite financial hardships, she never gave up on her dream of becoming a doctor. (Mặc dù gặp khó khăn tài chính, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ.)

Collocation:

  • financial hardship: khó khăn tài chính
  • face hardship: đối mặt với khó khăn
  • overcome hardship: vượt qua khó khăn
  • economic hardship: khó khăn kinh tế

11. Governess (n) /'gʌvənəs/ - gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà

Cách dùng: Người phụ nữ được thuê để dạy dỗ và chăm sóc trẻ em tại nhà.

Ví dụ: In the 19th century, wealthy families often hired a governess to educate their children at home. (Vào thế kỷ 19, các gia đình giàu có thường thuê gia sư để giáo dục con cái tại nhà.)

Collocation:

  • hire a governess: thuê gia sư
  • experienced governess: gia sư có kinh nghiệm
  • private governess: gia sư riêng

12. Imprison (v) /ɪm'prɪzn/ - giam cầm, cầm tù

Cách dùng: Bỏ tù hoặc giam giữ ai đó, hoặc theo nghĩa bóng là bị giới hạn, ràng buộc.

Ví dụ: Fear of failure can imprison people and prevent them from trying new things. (Nỗi sợ thất bại có thể giam cầm con người và ngăn cản họ thử những điều mới.)

Collocation:

  • falsely imprison: giam giữ oan
  • imprison someone: giam cầm ai đó
  • be imprisoned: bị giam cầm

13. Informed (adj) /ɪn'fɔːmd/ - có kiến thức về, có hiểu biết, được cung cấp đầy đủ thông tin

Cách dùng: Có kiến thức tốt về một chủ đề nào đó hoặc được cung cấp thông tin cần thiết.

Ví dụ: To make informed decisions about your career, you need to research different job opportunities. (Để đưa ra quyết định có căn cứ về sự nghiệp, bạn cần nghiên cứu các cơ hội việc làm khác nhau.)

Collocation:

  • well-informed: có hiểu biết sâu rộng
  • stay informed: cập nhật thông tin
  • informed decision: quyết định có căn cứ
  • informed opinion: ý kiến có căn cứ

14. Intelligence (n) /ɪn'telɪdʒəns/ - tình báo, trí thông minh

Cách dùng: Khả năng học hỏi, hiểu biết và áp dụng kiến thức, hoặc thông tin bí mật về quân sự/chính trị.

Ví dụ: Artificial intelligence is revolutionizing the way we learn and work. (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa cách chúng ta học và làm việc.)

Collocation:

  • artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo
  • human intelligence: trí thông minh con người
  • military intelligence: tình báo quân sự
  • high intelligence: trí thông minh cao

15. Learning community (n) /'lɜːrnɪŋ kə,mjuːnəti/ - cộng đồng học tập

Cách dùng: Một nhóm người cùng học hỏi và chia sẻ kiến thức với nhau.

Ví dụ: Our online learning community helps members stay motivated and share study tips. (Cộng đồng học tập trực tuyến của chúng tôi giúp các thành viên duy trì động lực và chia sẻ mẹo học tập.)

Collocation:

  • build learning community: xây dựng cộng đồng học tập
  • online learning community: cộng đồng học tập trực tuyến
  • active learning community: cộng đồng học tập tích cực

16. Maintain (v) /meɪn'teɪn/ - duy trì, giữ được

Cách dùng: Giữ cho cái gì đó tiếp tục tồn tại ở trạng thái tốt hoặc không thay đổi.

Ví dụ: It's important to maintain your language skills even after you finish formal education. (Việc duy trì kỹ năng ngôn ngữ là quan trọng ngay cả sau khi bạn hoàn thành giáo dục chính quy.)

Collocation:

  • maintain skills: duy trì kỹ năng
  • maintain relationships: duy trì mối quan hệ
  • maintain standards: duy trì tiêu chuẩn
  • maintain contact: duy trì liên lạc

17. Martial art (n) /,mɑːʃl 'ɑːrt/ - võ thuật

Cách dùng: Các môn thể thao chiến đấu có nguồn gốc từ phương Đông như karate, judo, kung fu.

Ví dụ: Learning martial arts requires discipline, patience, and continuous practice. (Học võ thuật đòi hỏi kỷ luật, kiên nhẫn và luyện tập liên tục.)

Collocation:

  • practice martial arts: luyện tập võ thuật
  • traditional martial arts: võ thuật truyền thống
  • martial arts training: tập luyện võ thuật
  • martial arts master: sư phụ võ thuật

18. Molecular Biology (n) /mə'lekjələ baɪ'ɒlədʒi/ - ngành sinh học phân tử

Cách dùng: Nhánh sinh học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử trong tế bào sống.

Ví dụ: She decided to pursue a PhD in molecular biology to understand genetic diseases better. (Cô ấy quyết định theo đuổi bằng tiến sĩ sinh học phân tử để hiểu rõ hơn về các bệnh di truyền.)

Collocation:

  • molecular biology research: nghiên cứu sinh học phân tử
  • molecular biology techniques: kỹ thuật sinh học phân tử
  • study molecular biology: học sinh học phân tử

19. Night school (n) /'naɪt skuːl/ - lớp học buổi tối (dành cho người lớn)

Cách dùng: Các lớp học tổ chức vào buổi tối để phục vụ những người đi làm ban ngày.

Ví dụ: Many working adults attend night school to earn their high school diploma or college degree. (Nhiều người lớn đang đi làm tham gia lớp học buổi tối để lấy bằng tốt nghiệp trung học hoặc đại học.)

Collocation:

  • attend night school: tham gia lớp học buổi tối
  • night school program: chương trình học buổi tối
  • night school student: học sinh lớp học buổi tối

20. Psychology (n) /saɪ'kɒlədʒi/ - ngành tâm lý học

Cách dùng: Khoa học nghiên cứu về tâm trí và hành vi của con người.

Ví dụ: Understanding psychology can help teachers create more effective learning environments. (Hiểu biết về tâm lý học có thể giúp giáo viên tạo ra môi trường học tập hiệu quả hơn.)

Collocation:

  • study psychology: học tâm lý học
  • educational psychology: tâm lý học giáo dục
  • child psychology: tâm lý học trẻ em
  • applied psychology: tâm lý học ứng dụng

21. Relevant (adj) /'reləvənt/ - phù hợp, thích hợp

Cách dùng: Có liên quan mật thiết và quan trọng đối với tình huống hoặc chủ đề hiện tại.

Ví dụ: It's crucial to choose courses that are relevant to your career goals. (Việc chọn những khóa học phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn là rất quan trọng.)

Collocation:

  • highly relevant: rất phù hợp
  • relevant experience: kinh nghiệm phù hợp
  • relevant information: thông tin liên quan
  • relevant skills: kỹ năng phù hợp

22. Well-rounded (adj) /,wel 'raʊndɪd/ - được phát triển một cách toàn diện

Cách dùng: Có nhiều kỹ năng, kiến thức hoặc kinh nghiệm đa dạng trong nhiều lĩnh vực.

Ví dụ: Universities look for well-rounded students who excel both academically and in extracurricular activities. (Các trường đại học tìm kiếm những sinh viên toàn diện, xuất sắc cả về mặt học thuật và hoạt động ngoại khóa.)

Collocation:

  • well-rounded education: nền giáo dục toàn diện
  • well-rounded individual: cá nhân toàn diện
  • well-rounded personality: tính cách toàn diện
  • well-rounded development: sự phát triển toàn diện

23. Widen (v) /'waɪdn/ - mở rộng, tăng thêm

Cách dùng: Làm cho cái gì đó trở nên rộng hơn về không gian hoặc phạm vi.

Ví dụ: Online courses have helped widen access to higher education for people in remote areas. (Các khóa học trực tuyến đã giúp mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục đại học cho người dân ở vùng sâu vùng xa.)

Collocation:

  • widen access: mở rộng khả năng tiếp cận
  • widen opportunities: mở rộng cơ hội
  • widen knowledge: mở rộng kiến thức
  • widen the gap: làm tăng khoảng cách

24. Wonder (v) /'wʌndə/ - thắc mắc, băn khoăn

Cách dùng: Cảm thấy tò mò hoặc muốn biết về điều gì đó.

Ví dụ: I often wonder how different my life would be if I had studied abroad. (Tôi thường thắc mắc cuộc sống của tôi sẽ khác như thế nào nếu tôi đã đi du học.)

Collocation:

  • wonder about: thắc mắc về
  • wonder if: băn khoăn liệu
  • wonder why: thắc mắc tại sao
  • make someone wonder: khiến ai đó thắc mắc

2. Các cụm từ vựng hay trong Unit 10 lớp 12 Global Success

Sau khi đã nắm vững từ vựng Unit 10 lớp 12 sách mới cơ bản, chúng ta cùng tìm hiểu các cụm từ và collocations quan trọng giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Ảnh minh họa
Collocations và Idioms trong Unit 10 lớp 12 Global Success
  • boost my memory /buːst maɪ 'meməri/ - tăng cường trí nhớ

Ví dụ: Playing brain games regularly can boost my memory and improve cognitive function. (Chơi các trò chơi trí tuệ thường xuyên có thể tăng cường trí nhớ và cải thiện chức năng nhận thức.)

  • brush up on /brʌʃ ʌp ɒn/ - ôn lại, cải thiện kỹ năng

Ví dụ: I need to brush up on my presentation skills before the important meeting. (Tôi cần ôn lại kỹ năng thuyết trình trước cuộc họp quan trọng.)

  • stay informed about current events /steɪ ɪn'fɔːmd əˌbaʊt 'kʌrənt ɪ'vents/ - cập nhật thông tin thời sự

Ví dụ: Reading newspapers daily helps me stay informed about current events. (Đọc báo hàng ngày giúp tôi cập nhật thông tin thời sự.)

  • maintain language skills /meɪn'teɪn 'læŋɡwɪdʒ skɪlz/ - duy trì kỹ năng ngôn ngữ

Ví dụ: Watching English movies is a fun way to maintain language skills. (Xem phim tiếng Anh là một cách thú vị để duy trì kỹ năng ngôn ngữ.)

  • develop new skills /dɪ'veləp njuː skɪlz/ - phát triển kỹ năng mới

Ví dụ: The rapidly changing job market requires workers to develop new skills continuously. (Thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng đòi hỏi người lao động phải phát triển kỹ năng mới liên tục.)

  • employment opportunities /ɪm'plɔɪmənt ˌɒpə'tjuːnətiz/ - cơ hội việc làm

Ví dụ: Learning digital skills can open up many employment opportunities in today's world. (Học các kỹ năng số có thể mở ra nhiều cơ hội việc làm trong thế giới ngày nay.)

  • professional development /prə'feʃənl dɪ'veləpmənt/ - phát triển nghề nghiệp

Ví dụ: The company invests heavily in professional development programs for its employees. (Công ty đầu tư nhiều vào các chương trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.)

  • personal development /ˈpɜːsənl dɪ'veləpmənt/ - phát triển bản thân

Ví dụ: Reading self-help books is part of my personal development journey. (Đọc sách tự giúp bản thân là một phần trong hành trình phát triển bản thân của tôi.)

  • lifelong process /'laɪflɒŋ 'prəʊses/ - quá trình suốt đời

Ví dụ: Learning is a lifelong process that doesn't end when you graduate from school. (Học tập là một quá trình suốt đời không kết thúc khi bạn tốt nghiệp trường.)

  • positive attitude /'pɒzətɪv 'ætɪtjuːd/ - thái độ tích cực

Ví dụ: Having a positive attitude towards challenges makes learning more enjoyable. (Có thái độ tích cực đối với thử thách khiến việc học trở nên thú vị hơn.)

  • well-rounded individual /wel 'raʊndɪd ˌɪndɪ'vɪdʒuəl/ - cá nhân toàn diện

Ví dụ: Education should aim to develop a well-rounded individual, not just academic knowledge. (Giáo dục nên hướng đến việc phát triển một cá nhân toàn diện, không chỉ kiến thức học thuật.)

  • modern workplace /'mɒdn 'wɜːkpleɪs/ - môi trường làm việc hiện đại

Ví dụ: The modern workplace requires employees to be adaptable and tech-savvy. (Môi trường làm việc hiện đại đòi hỏi nhân viên phải có khả năng thích ứng và am hiểu công nghệ.)

  • adult education /'ædʌlt ˌedʒu'keɪʃn/ - giáo dục người lớn

Ví dụ: Adult education programs provide second chances for people who couldn't finish school earlier. (Các chương trình giáo dục người lớn mang đến cơ hội thứ hai cho những người không thể hoàn thành việc học trước đó.)

  • distance learning course /'dɪstəns 'lɜːnɪŋ kɔːs/ - khóa học từ xa

Ví dụ: She enrolled in a distance learning course to earn her master's degree while working full-time. (Cô ấy đăng ký một khóa học từ xa để lấy bằng thạc sĩ trong khi vẫn làm việc toàn thời gian.)

  • vocational school /vəʊ'keɪʃənl skuːl/ - trường nghề

Ví dụ: Vocational schools prepare students for specific careers with hands-on training. (Trường nghề chuẩn bị cho học sinh những nghề nghiệp cụ thể với việc đào tạo thực hành.)

  • secondary education /'sekəndri ˌedʒu'keɪʃn/ - giáo dục trung học

Ví dụ: Completing secondary education is essential for accessing higher education opportunities. (Hoàn thành giáo dục trung học là điều cần thiết để tiếp cận các cơ hội giáo dục đại học.)

  • great role model /ɡreɪt rəʊl 'mɒdl/ - tấm gương sáng

Ví dụ: My grandmother, who learned to read at age 60, is a great role model for lifelong learning. (Bà tôi, người đã học đọc ở tuổi 60, là một tấm gương sáng cho việc học tập suốt đời.)

  • satisfying job /'sætɪsfaɪɪŋ dʒɒb/ - công việc hài lòng

Ví dụ: Finding a satisfying job often requires continuous learning and skill development. (Tìm được một công việc hài lòng thường đòi hỏi việc học tập và phát triển kỹ năng liên tục.)

  • fascinating subjects /'fæsɪneɪtɪŋ 'sʌbdʒɪkts/ - các môn học hấp dẫn

Ví dụ: Online platforms offer fascinating subjects that you might not find in traditional schools. (Các nền tảng trực tuyến cung cấp những môn học hấp dẫn mà bạn có thể không tìm thấy trong trường học truyền thống.)

  • it's never too late to learn /ɪts 'nevə tuː leɪt tu lɜːn/ - học không bao giờ là quá muộn

Ví dụ: Remember, it's never too late to learn something new and pursue your dreams. (Hãy nhớ rằng, học điều gì đó mới và theo đuổi ước mơ không bao giờ là quá muộn.)

  • keep your brain healthy /kiːp jɔː breɪn 'helθi/ - giữ cho bộ não khỏe mạnh

Ví dụ: Learning new languages and solving puzzles help keep your brain healthy as you age. (Học ngôn ngữ mới và giải đố giúp giữ cho bộ não khỏe mạnh khi bạn già đi.)

  • keep your mind sharp /kiːp jɔː maɪnd ʃɑːp/ - giữ cho trí óc minh mẫn

Ví dụ: Reading challenging books helps keep your mind sharp and intellectually engaged. (Đọc những cuốn sách thử thách giúp giữ cho trí óc minh mẫn và tham gia trí tuệ.)

  • broaden your horizons /'brɔːdn jɔː hə'raɪznz/ - mở rộng tầm nhìn

Ví dụ: Studying abroad is an excellent way to broaden your horizons and gain new perspectives. (Du học là một cách tuyệt vời để mở rộng tầm nhìn và có được những góc nhìn mới.)

  • adapt to changes /ə'dæpt tu 'tʃeɪndʒɪz/ - thích ứng với thay đổi

Ví dụ: In today's fast-paced world, the ability to adapt to changes is crucial for success. (Trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay, khả năng thích ứng với thay đổi là rất quan trọng cho thành công.)

  • learning is a lifelong journey /'lɜːnɪŋ ɪz ə 'laɪflɒŋ 'dʒɜːni/ - học tập là hành trình suốt đời

Ví dụ: Understanding that learning is a lifelong journey helps you stay motivated even when facing difficulties. (Hiểu rằng học tập là hành trình suốt đời giúp bạn duy trì động lực ngay cả khi gặp khó khăn.)

  • getting back into learning /'ɡetɪŋ bæk 'ɪntu 'lɜːnɪŋ/ - quay trở lại việc học

Ví dụ: After 10 years of working, getting back into learning felt challenging but rewarding. (Sau 10 năm làm việc, việc quay trở lại học tập cảm thấy thử thách nhưng bổ ích.)

  • carry on learning /'kæri ɒn 'lɜːnɪŋ/ - tiếp tục học tập

Ví dụ: Even after retirement, she decided to carry on learning by taking art classes. (Ngay cả sau khi nghỉ hưu, bà ấy quyết định tiếp tục học tập bằng cách tham gia các lớp học nghệ thuật.)

  • lifelong efforts /'laɪflɒŋ 'efəts/ - nỗ lực suốt đời

Ví dụ: Mastering a musical instrument requires lifelong efforts and dedication. (Thành thạo một nhạc cụ đòi hỏi nỗ lực và sự cống hiến suốt đời.)

  • enjoy every moment of it /ɪn'dʒɔɪ 'evri 'məʊmənt ʌv ɪt/ - tận hưởng từng khoảnh khắc

Ví dụ: Learning should be fun, so make sure to enjoy every moment of it. (Học tập nên thú vị, vì vậy hãy chắc chắn tận hưởng từng khoảnh khắc của nó.)

3. Bài tập thực hành từ vựng Unit 10 lớp 12 sách mới

Để củng cố và kiểm tra mức độ hiểu biết về từ vựng Unit 10 lớp 12, phần này sẽ cung cấp hai bài tập với các dạng câu hỏi khác nhau kèm theo đáp án chi tiết.

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

1. Sarah decided to _______ her French skills before moving to Paris for work.

  1. broaden

  2. brush up on

  3. acquire

  4. maintain

2. The company offers excellent _______ opportunities for employees who want to advance their careers.

  1. adult education

  2. night school

  3. professional development

  4. distance learning

3. Learning a new language as an adult can be quite _______ but very rewarding.

  1. relevant

  2. informed

  3. complex

  4. well-rounded

4. His _______ to succeed in medical school impressed all his professors.

  1. intelligence

  2. determination

  3. hardship

  4. distraction

5. Many working parents choose _______ programs to continue their education.

  1. distance learning

  2. molecular biology

  3. martial arts

  4. psychology

6. Social media can be a major _______ when you're trying to focus on studying.

  1. governess

  2. distraction

  3. intelligence

  4. determination

7. It's important to stay _______ about current events in your field of work.

  1. complex

  2. relevant

  3. informed

  4. well-rounded

8. The university aims to develop _______ individuals who excel in multiple areas.

  1. well-rounded

  2. complex

  3. relevant

  4. informed

9. Despite facing financial _______, she never gave up on her education.

  1. distractions

  2. intelligence

  3. hardships

  4. determination

10. Online courses have helped _______ access to higher education for many people.

  1. acquire

  2. broaden

  3. maintain

  4. widen

11. The _______ provides personalized instruction for children at home.

  1. governess

  2. night school

  3. adult education

  4. learning community

12. Regular exercise helps _______ both physical and mental health.

  1. acquire

  2. maintain

  3. broaden

  4. widen

13. She chose to study _______ because she was interested in genetic research.

  1. psychology

  2. martial arts

  3. molecular biology

  4. intelligence

14. The new employee's skills were highly _______ to the company's current projects.

  1. complex

  2. informed

  3. well-rounded

  4. relevant

15. Learning _______ requires discipline, patience, and regular practice.

  1. martial arts

  2. psychology

  3. intelligence

  4. molecular biology

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Danh sách từ: maintain, broaden, acquire, boost, brush up on, complex, determination, distraction, hardship, informed, relevant, well-rounded, widen, wonder, lifelong

  1. I need to _______ my computer skills before starting my new job.

  2. Reading different types of books can help _______ your perspective on life.

  3. Learning a new language requires great _______ and consistent effort.

  4. It's important to stay _______ about developments in your industry.

  5. The company wants to hire someone with _______ experience in multiple areas.

  6. Solving puzzles regularly can _______ your memory and cognitive abilities.

  7. Despite facing many _______ in life, she never stopped pursuing her dreams.

  8. The math problem was quite _______ and required several steps to solve.

  9. Online education has helped _______ access to learning for people in rural areas.

  10. Phone notifications can be a real _______ when you're trying to concentrate.

  11. Students need to _______ their language skills even during holidays.

  12. It takes years to _______ expertise in any professional field.

  13. His experience is highly _______ to the position we're trying to fill.

  14. I often _______ what my life would be like if I had chosen a different career path.

  15. Education should be a _______ process that continues throughout our lives.

Đáp án

Bài 1:

  1. B - brush up on

  2. C - professional development

  3. C - complex

  4. B - determination

  5. A - distance learning

  6. B - distraction

  7. C - informed

  8. A - well-rounded

  9. C - hardships

  10. D - widen

  11. A - governess

  12. B - maintain

  13. C - molecular biology

  14. D - relevant

  15. A - martial arts

Bài 2:

  1. brush up on

  2. broaden

  3. determination

  4. informed

  5. well-rounded

  6. boost

  7. hardship

  8. complex

  9. widen

  10. distraction

  11. maintain

  12. acquire

  13. relevant

  14. wonder

  15. lifelong

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ từ vựng Unit 10 lớp 12 Global Success: Lifelong learning với đầy đủ phiên âm, nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa. Việc nắm vững từ vựng Unit 10 lớp 12 không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn phát triển tư duy về tầm quan trọng của học tập suốt đời. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu dài và sử dụng một cách tự nhiên nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ