Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng Tiếng Anh về rau củ quả & Hướng dẫn học từ vựng hiệu quả
Nội dung

Từ vựng Tiếng Anh về rau củ quả & Hướng dẫn học từ vựng hiệu quả

Bạn có từng lúng túng khi gọi tên một loại rau, củ, quả bằng tiếng Anh? Nếu có thì hãy cùng IELTS LangGo chinh phục kho từ vựng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả trong bài viết này nhé!

Nắm được từ vựng rau củ quả tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể đọc hiểu công thức nấu ăn tiếng Anh, tự tin hơn khi đi mua sắm, hay đơn giản là trò chuyện về sở thích ăn uống với bạn bè quốc tế. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thường gặp

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả tưởng chừng đơn giản nhưng lại là một kho tàng đồ sộ với hàng trăm cái tên khác nhau.

Để giúp các bạn có thể ghi nhớ các từ vựng Tiếng Anh về rau củ một cách nhanh chóng, hiệu quả, IELTS LangGo đã phân loại theo các nhóm từ vựng dưới đây. Các bạn cùng học nhé.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau

Có rất nhiều loại rau mà bạn có thể bắt gặp trong bữa ăn hàng ngày, chúng ta cùng học từ vựng về các loại rau trong Tiếng Anh nhé.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Celery

(ˈsɛləri)

Cần tây

Celery juice is used for the diet quite effectively. (Nước ép cần tây được sử dụng cho chế độ ăn kiêng khá hiệu quả.)

Cabbage

(kæbɪʤ)

Bắp cải

Boiled cabbage is very cool and healthy to eat. (Bắp cải luộc ăn rất mát và tốt cho sức khỏe.)

Cauliflower

(ˈkɒlɪflaʊə)

Súp lơ (trắng)

Cauliflower can support antioxidant and effective weight loss. (Súp lơ trắng có thể hỗ trợ chống oxy hóa và giảm cân hiệu quả.)

Fennel

(ˈfɛnl)

Thì là

Fennel is an indispensable spice in Vietnamese traditional fish soup. (Thì là là một loại gia vị không thể thiếu trong món canh cá truyền thống của Việt Nam.)

Asparagus

(əsˈpærəgəs)

Măng tây

Asparagus is a great accompaniment to steak. (Măng tây là một món ăn kèm tuyệt vời cho món bít tết.)

Broccoli

(brɒkəli)

Bông cải xanh (Súp lơ xanh)

Broccoli can support the body's natural calcium supply. (Bông cải xanh có thể hỗ trợ cung cấp canxi tự nhiên cho cơ thể.)

Horseradish

(hɔːsˌrædɪʃ)

Cải ngựa

Horseradish is often used to mass produce wasabi. (Cải ngựa thường được dùng để sản xuất wasabi.)

Lettuce

(lɛtɪs)

Rau diếp cá

Lettuce is a favorite vegetable of many people. (Rau diếp cá là loại rau ưa thích của nhiều người.)

Green onion

(griːn ˈʌnjən)

Hành lá

Green onions make the flavor of the dish more attractive. (Hành lá khiến cho mùi thơm của món ăn hấp dẫn hơn.)

Coriander

(kɒrɪˈændə)

Rau mùi

Coriander is often eaten with salad to make a familiar Vietnamese rice tray. (Rau mùi hay được ăn cùng xà lách làm món salad quen thuộc của mâm cơm Việt Nam.)

Knotgrass

(ˈnɒtgrɑːs)

Rau răm

Knotgrass is often eaten with delicious baluts. (Rau răm thường được ăn kèm trứng vịt lộn rất ngon.)

Centella

(sɛnˈtɛlə)

Rau má

Centella juice is not too difficult to drink as people think, their taste is sweet and cool. (Nước rau má không quá khó uống như mọi người nghĩ, vị của chúng ngọt thanh và mát.)

Gai choy

(gʌɪ ˈtʃɔɪ)

Cải đắng

Gai choy when eaten will leave a very sweet and delicious final taste. (Cải đắng khi ăn sẽ để lại vị cuối rất ngọt và ngon.)

Herbs

(hɜːbz)

Rau thơm

Herbs are one of the indispensable spices in cooking. (Rau thơm là một trong những gia vị không thể thiếu khi nấu ăn.)

Perilla leaf

(Perilla liːf)

Tía tô

Perilla leaves, when added to hot porridge, will help relieve colds effectively. (Tía tô khi cho vào cháo nóng sẽ có tác dụng giúp giải cảm hiệu quả.)

Malabar spinach

(malabar spɪnɪʤ)

Mồng tơi

My mother often cooks malabar spinach soup with crab bricks every summer. (Mẹ tôi thường nấu canh mồng tơi với gạch cua đồng mỗi khi hè về.)

Seaweed

(siːwiːd)

Rong biển

Koreans often dry seaweed and eat it as a street snack. (Người Hàn quốc thường sấy khô rong biển và ăn chúng như một món ăn vặt đường phố.)

Wild betel leaves

(waɪld ˈbiːtəl liːvz)

Lá lốt

Wild betel leaves have a very good laxative effect. (Lá lốt có tác dụng hỗ trợ nhuận tràng rất tốt.)

Spinach

(spɪnɪʤ)

Rau chân vịt (cải bó xôi)

Eating too much spinach at once can make you gassy. (Ăn quá nhiều rau chân vịt một lúc có thể khiến bạn bị đầy hơi.)

Bean sprouts

(biːn spraʊts)

Giá đỗ

Bean sprouts water has a cool taste, very good for refreshment. (Nước giá đỗ có vị thanh mát, giúp giải khát rất tốt.)

Watercress

(ˈwɔːtəkrɛs)

Cải xoong

Watercress contains many vitamins and minerals good for health. (Cải xoong chứa nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe.)

Mustard greens

(ˈmʌstəd griːnz)

Cải xanh

Mustard greens are commonly used in Vietnamese soups. (Cải xanh thường được sử dụng trong các món canh Việt Nam.)

Bamboo shoots

(ˌbæmˈbuː ʃuːts)

Măng

Fresh bamboo shoots need to be boiled before cooking to remove bitterness. (Măng tươi cần được luộc trước khi nấu để loại bỏ vị đắng.)

Water spinach

(ˈwɔːtə ˈspɪnɪtʃ)

Rau muống

Stir-fried water spinach with garlic is a popular dish in Vietnam. (Rau muống xào tỏi là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.)

Dill

(dɪl)

Thì là

Dill is often added to fish dishes for its distinctive flavor. (Thì là thường được thêm vào các món cá để tạo hương vị đặc trưng.)

Morning glory

(ˈmɔːnɪŋ ˈɡlɔːri)

Rau muống

Morning glory is delicious when stir-fried with garlic. (Rau muống xào tỏi rất ngon.)

Chinese kale

(ˌtʃaɪˈniːz keɪl)

Cải làn (cải rổ)

Chinese kale has thick stems and dark green leaves. (Cải làn có thân dày và lá xanh đậm.)

Bok choy

(bɒk ˈtʃɔɪ)

Cải thìa

Bok choy is often used in Chinese stir-fry dishes. (Cải thìa thường được sử dụng trong các món xào của Trung Quốc.)

Kale

(keɪl)

Cải xoăn

Kale is known as a superfood due to its high nutrient content. (Cải xoăn được biết đến như một siêu thực phẩm do hàm lượng dinh dưỡng cao.)

1.2. Từ vựng tiếng Anh các loại củ

Từ vựng Tiếng Anh các loại củ cũng rất đa dạng. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng các loại củ quả sau đây nhé.

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Corn

(kɔːn)

Ngô (bắp)

In Vietnam, there are two types of corn: sweet corn and sticky corn. (Ở Việt Nam có 2 loại bắp ngô là bắp ngô ngọt và bắp ngô nếp.)

Beetroot

(biːtruːt)

Củ dền

When beetroot are pureed, they often give a very beautiful pink-red color. (Củ dền khi xay nhuyễn thường cho nước màu đỏ hồng rất đẹp.)

Marrow

(mærəʊ)

Bí xanh

Marrow can help detoxify the body very well. (Bí xanh có thể giúp giải độc cơ thể rất tốt.)

Cucumber

(kjuːkʌmbə)

Dưa leo

Cucumber salad is often used in all kinds of diet menus. (Salad dưa leo thường được dùng trong mọi loại thực đơn ăn kiêng.)

Bell pepper

(bɛl ˈpɛpə)

Ớt chuông

Although bell peppers have a difficult taste, they are very good for health. (Ớt chuông tuy có mùi vị hơi khó ăn nhưng rất tốt cho sức khỏe.)

Tomato

(təˈmɑːtəʊ)

Cà chua

Have you ever tried eating tomato chips? They are really delicious! (Bạn đã thử ăn bim bim cà chua bao giờ chưa? Chúng thật sự rất ngon đó!)

Shallot

(ʃəˈlɒt)

Củ hẹ

Pickled shallots are a traditional dish during the Vietnamese New Year. (Củ hẹ muối chua là một món ăn truyền thống trong dịp Tết cổ truyền Việt Nam.)

Hot pepper

(hɒt ˈpɛpə)

Ớt cay

She can't eat hot peppers, they'll give her an upset stomach. (Cô ấy không ăn được ớt cay đâu, chúng sẽ khiến cô ấy bị đau dạ dày.)

Sweet potato

(swiːt pəˈteɪtəʊ)

Khoai lang

Crispy sweet potatoes are my kids' favorite snack. (Khoai lang chiên giòn là món ăn vặt ưa thích của tụi nhỏ nhà tôi.)

Potato

(pəˈteɪtəʊ)

Khoai tây

Curries need potatoes to be delicious. (Cà ri cần có khoai tây mới thơm ngon.)

Turmeric

(ˈtɜːmərɪk)

Củ nghệ

Turmeric can help cure stomach pain quite effectively. (Củ nghệ có thể giúp chữa chứng đau dạ dày khá hiệu quả.)

Galangal

(ɡəˈlæŋɡəl)

Củ riềng

Galangal bulbs often grow in bushes in moist areas. (Củ riềng thường mọc theo bụi ở những vùng đất ẩm.)

Onion

(ʌnjən)

Hành tây

Onions have a pungent smell, but when cooked, they have a sweet taste. (Hành tây có mùi hăng nhưng khi được chế biến sẽ có vị ngọt.)

Radish

(rædɪʃ)

Củ cải

We are harvesting radishes for this winter. (Chúng tôi đang thu hoạch củ cải cho mùa đông năm nay.)

Leek

(liːk)

Củ kiệu

Pickled leeks are often eaten with banh chung on Tet. (Củ kiệu muối chua thường được ăn cùng bánh chưng ngày Tết.)

Kohlrabi

(kəʊlˈrɑːbi)

Su hào

Do you like to eat fried kohlrabi with meat? (Bạn có thích ăn su hào xào với thịt không?)

Carrot

(kærət)

Cà rốt

It is often assumed that eating a lot of carrots will make you smart. (Người ta thường cho rằng ăn nhiều cà rốt sẽ thông minh.)

Ginger

(ʤɪnʤə)

Gừng

Ginger is a natural herb that helps with coughs very well. (Gừng là một loại thảo mộc tự nhiên giúp trị ho rất tốt.)

Squash

(skwɒʃ)

Bí đao

Squash tea is a very good and delicious beverage. (Trà bí đao là nước uống giải khát rất tốt và ngon.)

White turnip

(waɪt ˈtɜːnɪp)

Củ cải trắng

White turnip is usually harvested in December. (Củ cải trắng thường có mùa vụ thu hoạch trong tháng 12.)

Eggplant

(ɛgˌplɑːnt)

Cà tím

Eggplant is my favorite food, especially grilled eggplant. (Cà tím là món ăn khoái khẩu của tôi, đặc biệt là cà tím nướng.)

Loofah

(luːfɑː)

Mướp

Every summer comes, my favorite soup is loofah soup. (Mỗi mùa hè đến, món canh yêu thích của tôi đều là canh mướp.)

Daikon

(ˈdaɪkɒn)

Củ cải trắng

Daikon is commonly used in making Vietnamese pickles. (Củ cải trắng thường được sử dụng để làm món dưa chua của Việt Nam.)

Bamboo root

(ˈbæmbuː ruːt)

Củ mài

Bamboo root is often boiled and eaten as a snack. (Củ mài thường được luộc và ăn như một món vặt.)

Jerusalem artichoke

(dʒəˈruːsələm ˈɑːtɪtʃəʊk)

Củ đậu

Jerusalem artichoke can be made into delicious chips. (Củ đậu có thể được làm thành những miếng chip rất ngon.)

Yam

(jæm)

Khoai mỡ

Yams can be boiled or used in desserts. (Khoai mỡ có thể được luộc hoặc dùng trong các món tráng miệng.)

Jicama

(ˈhɪkəmə)

Củ đậu (củ sắn)

Jicama is often eaten raw with salt and chili. (Củ đậu thường được ăn sống với muối và ớt.)

Taro

(ˈtɑːrəʊ)

Khoai môn

Taro is used to make both savory dishes and desserts. (Khoai môn được sử dụng để làm cả món mặn và món tráng miệng.)

Lotus root

(ˈləʊtəs ruːt)

Ngó sen

Lotus root has a unique crunchy texture when cooked. (Ngó sen có kết cấu giòn độc đáo khi được nấu chín.)

Cassava

(kəˈsɑːvə)

Sắn (khoai mì)

Cassava is a staple food in many tropical countries. (Sắn là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia nhiệt đới.)

Garlic

(ˈɡɑːlɪk)

Tỏi

Garlic is known for its health benefits and strong flavor. (Tỏi được biết đến với lợi ích sức khỏe và hương vị mạnh mẽ.)

1.3. Từ vựng Tiếng Anh các loại trái cây

Tiếp theo, chúng ta cùng khám phá tên gọi các loại trái cây trong Tiếng Anh nhé.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Jackfruit

(ˈdʒækfruːt)

Mít

If you eat too much jackfruit, it will be easy to get a rash, itchy rash because of the heat. (Nếu bạn ăn quá nhiều mít sẽ rất dễ bị phát ban, mẩn ngứa vì nóng.)

Plum

(plʌm)

Mận

Plums are a summer-only fruit, they often come in different varieties and sizes. (Mận là loại quả chỉ có vào mùa hè, chúng thường có nhiều loại với những kích cỡ khác nhau.)

Lemon

(lɛmən)

Chanh vàng

Lemon is often used as a sauce for delicious grilled meats. (Chanh vàng thường được dùng làm sốt cho các món thịt nướng rất ngon.)

Papaya

(pəˈpaɪə)

Đu đủ

Papaya is a very good fruit for our health and skin. (Đu đủ là thức quả rất tốt cho sức khỏe và làn da của chúng ta.)

Apple

(æpl)

Táo

The red ripe apples in the garden look beautiful. (Những quả táo chín đỏ trong vườn trông thật đẹp.)

Grape

(greɪp)

Nho

Wines made from grapes are often very valuable because of their flavor. (Rượu làm từ nho thường có giá trị rất cao vì hương vị của chúng.)

Pomelo

(pɒmɪləʊ)

Bưởi

Pomelo is a fruit of autumn, a special fruit in the Mid-Autumn Festival. (Bưởi là loại quả của mùa thu, là một loại trái cây đặc biệt trong lễ Trung Thu.)

Banana

(bəˈnɑːnə)

Chuối

Eating a lot of bananas will help you get more potassium and iron. (Ăn nhiều chuối sẽ giúp bạn được bổ sung nhiều kali và sắt.)

Peach

(piːʧ)

Đào

Peach tea is my favorite drink every summer. (Trà đào là đồ uống yêu thích của tôi mỗi mùa hè đến.)

Avocado

(ævəʊˈkɑːdəʊ)

Avocado is a very popular fruit in weight loss menus. (Bơ là loại quả rất được ưa chuộng trong các thực đơn giảm cân.)

Watermelon

(wɔːtəˌmɛlən)

Dưa hấu

Watermelon smoothies have always been able to help me feel comfortable in the hot summer. (Sinh tố dưa hấu luôn có khả năng giúp tôi thấy dễ chịu giữa mùa hè oi bức.)

Lychee

(ˈlaɪtʃiː)

Vải

Eating too much lychee can make you drunk. (Ăn quá nhiều vải có thể khiến bạn bị say.)

Pomegranate

(pɒmˌgrænɪt)

Lựu

Ripe pomegranates are ready to make juice. (Những quả lựu chín mọng đang sẵn sàng để làm nước ép.)

Orange

(ɒrɪnʤ)

Cam

Vitamin C from orange juice will help you feel better when you are sick. (Vitamin C từ nước cam sẽ giúp bạn cảm thấy khỏe hơn khi bị ốm.)

Rambutan

(ræmˈbuːtən)

Chôm chôm

I love eating rambutans, except that I always eat their seed pods. (Tôi rất thích ăn chôm chôm, ngoại trừ việc luôn ăn phải vỏ hạt của chúng.)

Coconut

(ˈkoʊ.kə.nʌt)

Dừa

Coconut water can help your skin stay smooth, white and radiant. (Nước dừa có thể giúp da bạn luôn mịn màng, trắng hồng rạng rỡ.)

Durian

(ˈdjʊəriən)

Sầu riêng

Durian is the king of fruits, but not everyone can stand their smell. (Sầu riêng tuy là vua của trái cây nhưng không phải ai cũng chịu được mùi của chúng.)

Kumquat

(ˈkʌmkwɒt)

Quả quất (tắc)

Kumquats can be used as a seasoning for making delicious dipping sauces. (Quả quất có thể dùng làm gia vị chế biến nước chấm ngon tuyệt vời.)

Cherry

(ʧɛri)

Anh đào

Cherries taste like plums. (Quả anh đào có vị như quả mận vậy.)

Strawberry

(strɔːbəri)

Dâu tây

The ripe strawberries I've grown are ready to be harvested. (Những trái dâu tây chín mọng tôi trồng được đã đến lúc thu hoạch.)

Pineapple

(paɪnˌæpl)

Dứa

Eating pineapple can make your body odor become fragrant and pleasant. (Ăn dứa có thể khiến mùi cơ thể của bạn trở nên thơm tho, dễ chịu.)

Guava

(gwɑːvə)

Ổi

The pieces of guava always make it difficult for me to chew them. (Những miếng ổi luôn khiến tôi cảm thấy khó khăn trong việc nhai chúng.)

Melon

(ˈmɛlən)

Dưa

Have you tried eating this melon before? It's strange to see them. (Bạn đã từng thử ăn loại dưa này bao giờ chưa? Nhìn chúng thật lạ.)

Dragon fruit

(drægən fruːt)

Thanh long

Dragon fruit is a fruit with a sweet taste, mixed with yogurt and eaten very well. (Thanh long là loại quả có vị thanh ngọt, trộn với sữa chua ăn rất ngon.)

Longan

(ˈlɒŋɡən)

Nhãn

Only when summer comes, the longan harvest season begins. (Chỉ khi đến hè, mùa vụ thu hoạch nhãn mới bắt đầu.)

Apricot

(eɪprɪkɒt)

Pickled apricot wine has a wonderful taste. (Rượu mơ ngâm có hương vị rất tuyệt vời đấy.)

Mandarin

(ˈmændərɪn)

Quýt

My grandmother has a very large mandarin garden, each fruit is full and juicy because it is well cared for. (Bà ngoại tôi có một vườn quýt rất to, mỗi trái đều căng mọng và ngon ngọt vì được chăm sóc chu đáo.)

Mangosteen

(ˈmæŋɡəstiːn)

Măng cụt

This cat's paw looks like a mangosteen, so cute! (Bàn chân bé mèo này nhìn như mấy quả măng cụt vậy, thật dễ thương!)

Cantaloupe

(kæntəˌluːp)

Dưa vàng

Her favorite food is cantaloupe mixed with ice cream. (Món ăn khoái khẩu của cô ấy là dưa vàng trộn kem mát lạnh.)

Blackberries

(blækbəriz)

Mâm xôi

I can't eat blackberries because they taste too sour. (Tôi không thể ăn được mâm xôi vì chúng có vị chua quá.)

Ambarella

(æmbəˈrɛlə)

Trái cóc

Although the ambarella are ugly in appearance, they are delicious to eat. (Những trái cóc tuy có vẻ ngoài xấu xí nhưng ăn lại rất ngon.)

Soursop

(ˈsaʊəsɒp)

Mãng cầu xiêm

Soursop is a fruit I rarely see in supermarkets. (Mãng cầu xiêm là một loại quả tôi hiếm khi thấy ở siêu thị.)

Passion fruit

(ˈpæʃən fruːt)

Chanh dây

My mom's freshly made passion fruit smoothie is so delicious! (Sinh tố chanh dây mẹ tôi làm tươi ngon quá!)

Star apple

(stɑːr ˈæpl)

Khế

In fairy tales, the god bird will exchange the star fruit for gold. (Trong truyện cổ tích, chim thần sẽ đổi khế lấy vàng.)

Mango

(mæŋgəʊ)

Xoài

Have you ever eaten mango ice cream? They are really great! (Bạn đã từng ăn kem vị xoài bao giờ chưa? Chúng thực sự rất tuyệt đấy!)

Fig

(fɪɡ)

Quả sung

Figs can be eaten fresh or dried as a healthy snack. (Quả sung có thể được ăn tươi hoặc phơi khô như một món ăn vặt lành mạnh.)

Kiwi

(ˈkiːwiː)

Kiwi

Kiwi fruit contains more vitamin C than oranges. (Quả kiwi chứa nhiều vitamin C hơn cả cam.)

Blueberry

(ˈbluːbəri)

Việt quất

Blueberries are excellent for improving eyesight. (Quả việt quất rất tốt cho việc cải thiện thị lực.)

Custard apple

(ˈkʌstəd ˈæpl)

Mãng cầu (na)

Custard apple has a sweet creamy flesh that melts in your mouth. (Mãng cầu có phần thịt ngọt béo tan trong miệng.)

Lime

(laɪm)

Chanh xanh

Lime juice is more sour than lemon juice. (Nước chanh xanh có vị chua hơn nước chanh vàng.)

Persimmon

(pəˈsɪmən)

Hồng

Persimmons are very sweet when fully ripe. (Quả hồng rất ngọt khi chín hoàn toàn.)

Sapodilla

(ˌsæpəˈdɪlə)

Hồng xiêm

(sapoche)

Sapodilla has a sweet, malty flavor when ripe. (Hồng xiêm có vị ngọt, như mạch nha khi chín.)

Mulberry (ˈmʌlbəri)

Dâu tằm

Mulberries can stain your hands when you pick them. (Quả dâu tằm có thể làm bẩn tay bạn khi hái.)

1.4. Các loại đậu, hạt trong Tiếng Anh

Các loại hạt, đậu trong Tiếng Anh rất dễ để ghi nhớ vì chúng không quá đa dạng như những loại rau củ khác. Sau đây là một số tên các loại ngũ cốc thường xuất hiện trong thực đơn của chúng ta.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Cashew

(kæˈʃuː)

Hạt điều

Salt-roasted cashews are a very healthy snack. (Hạt điều rang muối là một món ăn vặt rất tốt cho sức khỏe.)

Walnut

(ˈwɔːlnʌt)

Hạt óc chó

Walnuts used to make milk are also very delicious. (Hạt óc chó được dùng làm sữa cũng rất thơm ngon.)

Almond

(ˈɑːmənd)

Hạnh nhân

My mother loves to eat almonds, their fleshy taste makes her feel happy. (Mẹ tôi rất thích ăn hạnh nhân, vị bùi của chúng khiến bà cảm thấy hạnh phúc.)

Sesame seeds

(sɛsəmi siːdz)

Hạt vừng

Sprinkle more sesame seeds on the surface of the cake, it will help the cake have a more attractive aroma. (Hãy rắc thêm vừng lên bề mặt bánh, nó sẽ giúp món bánh có mùi thơm hấp dẫn hơn.)

Pumpkin seeds

(pʌmpkɪn siːdz)

Hạt bí

My father is roasting pumpkin seeds to make a snack for the New Year. (Bố tôi đang rang hạt bí để làm món ăn vặt cho mấy ngày Tết.)

Pine nut

(paɪn nʌt)

Hạt thông

Squirrels love to store pine nuts in their nests. (Những chú sóc rất thích tích trữ hạt thông trong tổ.)

Chia seeds

(Chia siːdz)

Hạt chia

Chia seeds mixed with yogurt is an effective weight loss dish. (Hạt chia trộn với sữa chua là một món ăn giảm cân hiệu quả.)

Sunflower seeds

(sʌnˌflaʊə siːdz)

Hạt hướng dương

Sunflower seeds are one of the grains with many health benefits. (Hạt hướng dương là một trong những loại ngũ cốc đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)

Macadamia

(ˌmækəˈdeɪmiə)

Hạt mắc ca

Macadamia nuts were discovered in 1828 in Australia by British explorer, Allan Cunningham. (Hạt macca được phát hiện vào năm 1828 tại Úc bởi nhà thám hiểm người Anh, Allan Cunningham.)

Pistachio

(pɪsˈtɑːʃɪəʊ)

Hạt dẻ cười

Pistachios are very expensive, so even if I like them, I don't buy them very often. (Hạt dẻ cười có giá rất đắt, nên dù thích thì tôi cũng không mấy khi mua chúng.)

Chestnut

(ʧɛsnʌt)

Hạt dẻ

Roasted chestnuts are the perfect snack for cold winter days. (Hạt dẻ nướng là món ăn vặt tuyệt hảo cho những ngày đông giá lạnh.)

Soybean

(sɔɪ biːn)

Đậu nành

Maiya loves to drink soybean milk because it helps her feel healthy every day. (Maiya rất thích uống sữa đậu nành vì chúng giúp cô ấy cảm thấy khỏe mạnh mỗi ngày.)

Red bean (rɛd biːn)

Đậu đỏ

My mother is cooking red bean sticky rice to worship the full moon. (Mẹ tôi đang nấu xôi đậu đỏ để cúng rằm.)

Peas

(piːz)

Đậu Hà Lan

Peas are often used to make delicious stir-fries. (Đậu Hà Lan thường được dùng để làm các món xào rất ngon.)

Peanut

(ˈpiːnʌt)

Đậu phộng (lạc)

Peanuts are commonly used to make cooking oil. (Đậu phộng thường được dùng để làm dầu ăn.)

Black bean

(blæk biːn)

Đậu đen

Black bean soup is very nutritious and good for kidneys. (Canh đậu đen rất bổ dưỡng và tốt cho thận.)

Chickpea

(ˈtʃɪkpiː)

Đậu gà

Chickpeas are the main ingredient in hummus. (Đậu gà là nguyên liệu chính trong món hummus.)

Flaxseed

(ˈflækssiːd)

Hạt lanh

Flaxseeds are rich in omega-3 fatty acids. (Hạt lanh giàu axit béo omega-3.)

Lentil

(ˈlɛntɪl)

Đậu lăng

Lentil soup is popular in many Middle Eastern countries. (Súp đậu lăng rất phổ biến ở nhiều quốc gia Trung Đông.)

Hazelnut (ˈheɪzlnʌt)

Hạt phỉ

Hazelnuts are commonly used in chocolate spreads. (Hạt phỉ thường được sử dụng trong các loại bơ sô-cô-la.)

Hemp seed

(hɛmp siːd)

Hạt gai dầu

Hemp seeds are highly nutritious despite their small size. (Hạt gai dầu rất giàu dinh dưỡng mặc dù kích thước nhỏ.)

Kidney bean

(ˈkɪdni biːn)

Đậu tây

Kidney beans are perfect for making chili con carne. (Đậu tây là nguyên liệu hoàn hảo để làm món chili con carne.)

Lima bean

(ˈlaɪmə biːn)

Đậu lima

Lima beans are often used in succotash. (Đậu lima thường được sử dụng trong món succotash.)

Fava bean

(ˈfɑːvə biːn)

Đậu fava

Fava beans are a traditional spring vegetable in many cultures. (Đậu fava là một loại rau mùa xuân truyền thống trong nhiều nền văn hóa.)

1.5. Các loại nấm trong Tiếng Anh

Nấm là một loại thức ăn đem lại rất nhiều dinh dưỡng và có nhiều loại nấm khác nhau. Chúng ta cùng học cách gọi tên các loại nấm trong Tiếng Anh trong bảng sau:

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Mushroom (mʌʃrʊm)

Nấm

The more colorful the mushroom, the more toxic it is. (Nấm càng có màu sắc sặc sỡ thì độc tố càng cao.)

Fatty mushrooms

(fæti ˈmʌʃrʊmz)

Nấm mỡ

Fatty mushrooms used to store meat are delicious! (Nấm mỡ dùng để kho thịt rất ngon đó!)

King oyster mushroom

(kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm)

Nấm đùi gà

King oyster mushrooms are shaped like a chicken thigh with a fairly large size. (Nấm đùi gà có hình dạng giống như một cái đùi gà với kích cỡ khá lớn.)

Black fungus

(blæk ˈfʌŋgəs)

Mộc nhĩ đen

Black fungus is often used to make spring rolls. (Mộc nhĩ đen thường được dùng làm nhân nem cuốn.)

Melaleuca mushroom

(ˌmɛləˈluːkə ˈmʌʃrʊm)

Nấm tràm

There are two types of melaleuca mushrooms, small ear mushrooms and large ear mushrooms. (Nấm tràm có hai loại là nấm tai nhỏ và nấm tai lớn.)

Abalone mushrooms

(əˈbæləʊn ˈmʌʃrʊmz)

Nấm bào ngư

Abalone mushrooms are white and very sweet to eat. (Nấm bào ngư có màu trắng và ăn rất ngọt.)

Ganoderma

(ˌɡænəˈdɜːmə)

Nấm linh chi

Ganoderma is a precious herb that helps detoxify the liver very well. (Nấm linh chi là một loại thảo mộc quý giúp thải độc gan rất tốt.)

Enokitake

(ɛˌnɒkɪˈtɑːkeɪ)

Nấm kim châm

Enokitake mushrooms are often used in hot pot meals. (Nấm kim châm thường được sử dụng trong các bữa lẩu.)

Straw mushrooms

(strɔː ˈmʌʃrʊmz)

Nấm rơm

Straw mushrooms are very small in size and often grow in clusters. (Nấm rơm có kích thước rất nhỏ và thường mọc theo cụm.)

Seafood Mushrooms

(siːfuːd ˈmʌʃrʊmz)

Nấm hải sản

Seafood mushrooms are similar in shape to enoki mushrooms, but larger in size. (Nấm hải sản có hình dạng khá giống với nấm kim châm nhưng có kích thước lớn hơn.)

White fungus

(waɪt ˈfʌŋgəs)

Nấm tuyết

White fungus are shaped like a large white flower that looks very beautiful. (Nấm tuyết có hình dạng giống như một đóa hoa lớn màu trắng nhìn rất đẹp.)

Shiitake

(ʃiːˈtɑːkeɪ)

Nấm hương

Shiitake mushrooms have a rich, smoky flavor when cooked. (Nấm hương có hương vị đậm đà, thơm khói khi được nấu chín.)

Portobello

(ˌpɔːtəˈbɛləʊ)

Nấm cổ thụ

Portobello mushrooms are perfect for grilling as meat substitutes. (Nấm cổ thụ rất thích hợp để nướng như một món thay thế thịt.)

Button mushroom

(ˈbʌtn ˈmʌʃrʊm)

Nấm tròn

Button mushrooms are the most commonly consumed mushrooms worldwide. (Nấm tròn là loại nấm được tiêu thụ phổ biến nhất trên toàn thế giới.)

Chanterelle

(ˌʃæntəˈrɛl)

Nấm mối vàng

Chanterelle mushrooms have a fruity aroma similar to apricots. (Nấm mối vàng có hương thơm trái cây giống như mơ.)

Truffle

(ˈtrʌfl)

Nấm truffle

Truffles are among the most expensive food ingredients in the world. (Nấm truffle là một trong những nguyên liệu thực phẩm đắt nhất thế giới.)

Oyster mushroom

(ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm)

Nấm sò

Oyster mushrooms are delicious when stir-fried with garlic. (Nấm sò rất ngon khi xào với tỏi.)

1.6. Từ vựng tiếng Anh về thảo mộc và gia vị

Các loại thảo mộc, gia vị cũng đóng vai trò quan trọng trong bữa ăn và đời sống hàng ngày. Chúng ta cùng học từ vựng để biết cách gọi tên chúng nhé.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Cilantro/ Coriander

(səˈlæn.troʊ) / (ˈkɔːr.i.æn.dɚ)

Rau mùi

Old coriander is often used to boil fragrant bath water for the annual Lunar New Year. (Rau mùi già thường được dùng để đun nước tắm thơm cho dịp Tết âm lịch hàng năm.)

Artichoke

(ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk)

Cây a-ti-sô

Artichoke has flower buds that are often used to make dried camellias or jams that are very fragrant and delicious. (Cây atiso có nụ hoa thường được dùng làm hoa trà khô hoặc mứt rất thơm và ngon.)

Rosemary

(ˈroʊz.mer.i)

Hương thảo

Rosemary is often used to flavor steaks. (Cây hương thảo thường được dùng để tạo mùi thơm cho món bít tết.)

Bay leaf

(ˈbeɪ ˌliːf)

Lá nguyệt quế

Bay leaf is not only a spice, it is also used for decoration. (Lá nguyệt quế không chỉ là một gia vị, nó còn được dùng để trang trí.)

Mint leaves

(mɪnt liːvz)

Lá bạc hà

Mint leaves can extract essential oils to create fragrance. (Lá bạc hà có thể chiết xuất tinh dầu để tạo hương thơm.)

Basil

(ˈbeɪ.zəl)

Húng quế

Basil leaves are often used in Vietnamese stews to enhance flavor. (Lá húng quế hay được dùng trong các món canh hầm của Việt Nam để tăng hương vị.)

Clove

(kloʊv)

Đinh hương

Cloves have a very pleasant scent. (Cây đinh hương có mùi thơm rất dễ chịu.)

Olive

(ˈɑː.lɪv)

Ô liu

Olive oil is great for heart health. (Dầu ô liu rất tốt cho sức khỏe tim mạch.)

Shallot

(ʃəˈlɑːt)

Hành tím

Shallot when deep fried will be a delicious topping for sticky rice dishes. (Hành tím khi được chiên giòn sẽ là topping cực ngon cho các món xôi.)

Turmeric

(ˈtɝː.mər.ɪk)

Nghệ

Turmeric can help your stomach feel better. (Nghệ có thể giúp dạ dày của bạn cảm thấy tốt hơn.)

Garlic

(ˈɡɑːr.lɪk)

Tỏi

Have you ever eaten black garlic? They have a sweet taste and are not pungent at all. (Bạn đã từng ăn tỏi đen bao giờ chưa? Chúng có vị ngọt và không hăng chút nào.)

Ginger

(ˈdʒɪn.dʒɚ)

Gừng

Ginger tea helps keep the body warm, especially in winter. (Trà gừng giúp giữ ấm cơ thể rất tốt, đặc biệt là trong mùa đông.)

Lemongrass

(ˈlem.ən ˌɡræs)

Cây sả

Lemongrass gives a very fragrant essential oil, which helps reduce stress effectively. (Cây sả cho tinh dầu rất thơm, giúp giảm stress hiệu quả.)

Chives

(tʃaɪvz)

Lá hẹ

Chives look similar to onion leaves but have a more pungent smell. (Lá hẹ trông gần giống với lá hành nhưng có mùi hăng hơn.)

Green chili

(ɡriːn ˈtʃɪl.i)

Ớt xanh

Green chili can be less spicy than ripe ones. (Ớt xanh thì có thể cay ít hơn ớt chín.)

Oregano

(əˈrɛgənoʊ)

Kinh giới

Oregano is essential in pizza sauce. (Kinh giới là gia vị không thể thiếu trong sốt pizza.)

Thyme

(taɪm)

Lá xạ hương

Thyme is commonly used in Mediterranean cuisine. (Lá xạ hương thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải.)

Sage

(seɪdʒ)

Cây xô thơm

Sage tea is known for improving memory. (Trà xô thơm được biết đến với công dụng cải thiện trí nhớ.)

Cumin

(ˈkʌmɪn)

Hạt thì là

Cumin adds a warm, earthy flavor to curry dishes. (Hạt thì là thêm hương vị ấm nồng, mùi đất cho các món cà ri.)

Cardamom

(ˈkɑːrdəməm)

Bạch đậu khấu

Cardamom is one of the world's most expensive spices. (Bạch đậu khấu là một trong những loại gia vị đắt nhất thế giới.)

Cinnamon

(ˈsɪnəmən)

Quế

Cinnamon sticks can be used to make a warming winter tea. (Que quế có thể được dùng để làm trà ấm cho mùa đông.)

Vanilla

(vəˈnɪlə)

Vani

Vanilla extract is used in many desserts for its sweet aroma. (Chiết xuất vani được sử dụng trong nhiều món tráng miệng vì mùi thơm ngọt của nó.)

Star anise

(stɑːr ˈænɪs)

Hoa hồi

Star anise is a key ingredient in pho broth. (Hoa hồi là nguyên liệu quan trọng trong nước dùng phở.)

Nutmeg

(ˈnʌtmɛɡ)

Đậu khấu

Nutmeg should be used sparingly as it can be toxic in large amounts. (Đậu khấu nên được sử dụng một cách tiết kiệm vì nó có thể gây độc ở liều lượng lớn.)

Tarragon

(ˈtærəɡɒn)

Rau ngải giấm

Tarragon is commonly used in French cuisine. (Rau ngải giấm thường được sử dụng trong ẩm thực Pháp.)

2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp giúp bạn ứng dụng từ vựng về rau củ quả trong các tình huống thực tế:

Mẫu câu tiếng Anh chủ đề rau củ quả
Mẫu câu tiếng Anh chủ đề rau củ quả

2.1. Mua sắm tại chợ/siêu thị

  • I'd like half a kilogram of green beans and some spinach, please. (Tôi muốn nửa ký đậu xanh và một ít rau chân vịt, làm ơn.)
  • Do you have any fresh basil? I need it for my pasta sauce. (Bạn có húng quế tươi không? Tôi cần nó cho nước sốt mì ống.)
  • I'd like to buy a dragon fruit and two avocados, please. (Tôi muốn mua một quả thanh long và hai quả bơ, làm ơn.)
  • How sweet are these lychees? Can I try one first? (Những quả vải này ngọt cỡ nào? Tôi có thể thử một quả trước được không?)
  • These rambutans look delicious. I'll take a kilo. (Những quả chôm chôm này trông ngon quá. Tôi sẽ lấy một ký.)

2.2. Nhà hàng và đặt món

  • Does this salad contain any cilantro? I'm allergic to it. (Món salad này có rau mùi không? Tôi bị dị ứng với nó.)
  • I'd like to order the stir-fried morning glory with garlic, please. (Tôi muốn gọi món rau muống xào tỏi, làm ơn.)
  • Could you recommend a dish with mushrooms? I love shiitake. (Bạn có thể giới thiệu món nào có nấm không? Tôi rất thích nấm hương.)
  • Is it possible to add some extra ginger to my soup? (Có thể thêm một chút gừng vào súp của tôi được không?)
  • This pumpkin soup tastes amazing. What spices did you use? (Súp bí đỏ này ngon tuyệt. Bạn đã sử dụng những gia vị nào?)

2.3. Nói về sở thích ẩm thực

  • I can't stand bitter melons. It's too bitter for my taste. (Tôi không chịu được khổ qua. Nó quá đắng đối với khẩu vị của tôi.)
  • My favorite fruit is mango. I could eat it every day during summer. (Trái cây yêu thích của tôi là xoài. Tôi có thể ăn nó mỗi ngày trong mùa hè.)
  • I love Vietnamese dishes with lotus root. The crunchy texture is wonderful. (Tôi thích các món Việt Nam có ngó sen. Kết cấu giòn của nó thật tuyệt vời.)
  • I'm trying to eat more leafy greens like spinach and kale. (Tôi đang cố gắng ăn nhiều rau xanh hơn như rau chân vịt và cải xoăn.)
  • Almonds and walnuts make great healthy snacks.n(Hạnh nhân và hạt óc chó là những món ăn vặt lành mạnh tuyệt vời.)

2.4. Miêu tả một món ăn

  • This curry contains potatoes, carrots, and peas. (Món cà ri này có khoai tây, cà rốt và đậu Hà Lan.)
  • I made a fruit salad with strawberries, kiwi, and watermelon. (Tôi đã làm một món salad trái cây với dâu tây, kiwi và dưa hấu.)
  • The spring rolls are filled with carrots, bean sprouts, and mushrooms. (Những cuốn nem này được nhồi cà rốt, giá đỗ và nấm.)
  • My grandmother's soup always has lotus root and pork ribs in it. (Món canh của bà tôi luôn có ngó sen và sườn heo trong đó.)
  • The dessert is made from sweet potatoes and coconut milk. (Món tráng miệng này được làm từ khoai lang và nước cốt dừa.)

2.5. Mô tả công thức nấu ăn

  • First, sauté the onions and garlic until fragrant. (Đầu tiên, xào hành tây và tỏi cho đến khi thơm.)
  • Add the diced carrots and celery to the pot. (Thêm cà rốt và cần tây đã cắt hạt lựu vào nồi.)
  • Garnish with fresh cilantro and a squeeze of lime. (Trang trí với rau mùi tươi và một chút nước cốt chanh xanh.)
  • Mix the sliced cucumbers with yogurt and mint. (Trộn dưa leo thái lát với sữa chua và bạc hà.)
  • Steam the broccoli until it's tender but still crisp. (Hấp bông cải xanh cho đến khi mềm nhưng vẫn giòn.)

3. Cách học từ vựng rau củ quả tiếng Anh

Với số lượng từ vựng không nhỏ, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả không hề dễ dàng. IELTS LangGo sẽ gợi 5 phương pháp giúp bạn học từ vựng về rau củ quả một cách hiệu quả.

3.1. Chia nhỏ và học theo các nhóm từ vựng

Thay vì học riêng lẻ từng từ, hãy phân loại chúng thành các nhóm có cùng 1 đặc điểm nào đó. Điều này giúp não bộ dễ dàng liên kết các từ có liên quan.

  • Nhóm theo màu sắc: rau xanh (green vegetables), rau củ màu đỏ (red vegetables), …
  • Nhóm theo vị giác: trái cây ngọt (sweet fruits), rau đắng (bitter vegetables), …
  • Nhóm theo mùa: trái cây mùa hè (summer fruits), rau củ mùa đông (winter vegetables), …

3.2. Học thông qua hình ảnh

Não bộ ghi nhớ hình ảnh tốt hơn văn bản đơn thuần nên bạn có thể tạo bộ flashcards với hình ảnh minh họa cho từng loại rau củ quả và ôn tập hàng ngày.

  • Sử dụng flashcards có hình ảnh rau củ quả kèm từ vựng
  • Tạo album ảnh rau củ quả trên điện thoại, đặt tên file bằng tiếng Anh
  • Xem video nấu ăn bằng tiếng Anh để ghi nhớ tên nguyên liệu

3.3. Học thông qua trải nghiệm thực tế

Bên cạnh đó bạn nên kết hợp việc học từ vựng với các hoạt động thực tế:

  • Đi chợ và gọi tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh
  • Nấu ăn theo công thức tiếng Anh, chú ý đến tên các nguyên liệu
  • Dán nhãn tiếng Anh cho rau củ quả trong tủ lạnh

3.4. Học từ vựng thông qua ngữ cảnh

Học từ vựng trong ngữ cảnh sử dụng thực tế sẽ hiệu quả hơn học đơn lẻ. Mỗi ngày bạn có thể học 3-5 câu mẫu sử dụng từ vựng về rau củ quả trong tình huống giao tiếp cụ thể, như các câu đã được cung cấp ở phần trước.

  • Đọc công thức nấu ăn bằng tiếng Anh
  • Học các mẫu câu giao tiếp về mua bán, chế biến rau củ quả
  • Nghe các bài hội thoại về nấu ăn, mua sắm thực phẩm

4. Bài tập luyện từ vựng chủ đề rau củ quả trong Tiếng Anh

Sau đây, hãy cùng IELTS LangGo luyện tập từ vựng Tiếng Anh về rau củ quả thông qua các bài tập ghi nhớ từ vựng nhé.

Bài 1: Viết tên các loại rau củ quả dưới đây bằng Tiếng Anh

  1. Gừng

  2. Cây atiso

  3. Hạt hướng dương

  4. Nấm linh chi

  5. Lá nguyệt quế

  6. Đậu xanh

  7. Hạnh nhân

  8. Cải đắng

  9. Măng tây

  10. Rong biển

Bài 2: Chọn nghĩa đúng của từ

1. Turmeric nghĩa là gì?

A. Gừng

B. Nghệ

C. Đinh thảo

D. Tỏi tây

2. Rosemary nghĩa là gì?

A. Đinh lăng

B. Cần tây

C. Hoa hồng

D. Hương thảo

3. White fungus nghĩa là gì?

A. Nấm mộc nhĩ

B. Nấm tuyết

C. Súp lơ trắng

D. Nấm kim châm

4. Macadamia nghĩa là gì?

A. Hạt tiêu

B. Hạt phỉ

C. Hạt macca

D. Hạt dẻ

5. Cashew nghĩa là gì?

A. Hạt điều

B. Hạt hạnh nhân

C. Hạt óc chó

D. Hạt phỉ

6. Blackberries nghĩa là gì?

A. Dâu tây

B. Mâm xôi

C. Hạt đỗ đen

D. Quả hạnh

7. Guava nghĩa là gì?

A. Bưởi

B. Lê

C. Khế

D. Ổi

8. Rambutan nghĩa là gì?

A. Mít

B. Thanh long

C. Chôm chôm

D. Sầu riêng

9. Loofah nghĩa là gì?

A. Bí đao

B. Mướp

C. Mướp đắng

D. Bí xanh

10. Kohlrabi nghĩa là gì?

A. Củ cải

B. Súp lơ xanh

C. Su hào

D. Bắp cải

Đáp án:

Bài 1:

  1. Ginger

  2. Artichoke

  3. Sunflower seeds

  4. Ganoderma

  5. Bay leaf

  6. Mung bean

  7. Almond

  8. Gai choy

  9. Asparagus

  10. Seaweed

Bài 2:

  1. B

  2. D

  3. B

  4. C

  5. A

  6. B

  7. D

  8. C

  9. B

  10. C

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả đầy đủ kèm ví dụ và gợi ý phương pháp học từ vựng.

Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể bổ sung cho mình thêm thật nhiều từ vựng về chủ đề này nhé! Chúc các bạn học tập tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ