Nắm vững từ vựng Tiếng Anh 12 sẽ giúp các bạn học sinh hiểu rõ nội dung bài học cũng như vận dụng vào các bài thi hay kiểm tra trên lớp.
Chính vì vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp list từ vựng Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit sách mới với đầy đủ phiên âm và ý nghĩa để giúp các bạn học từ vựng hiệu quả hơn.
Các bạn hãy tải ngay về học đồng thời tham khảo một số cuốn sách bổ trợ Tiếng Anh lớp 12 chất lượng nhé.
Theo sách mới, chương trình Tiếng Anh lớp 12 được chia thành 10 Unit tương ứng với 10 chủ đề khác nhau. So với chương trình lớp 10 và 11, các chủ đề từ vựng Tiếng Anh lớp 12 đã được nâng cao hơn để giúp các bạn học sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia.
👉 Các bạn có thể tải xuống file PDF từ vựng Tiếng Anh lớp 12 miễn phí tại đây:
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12.pdf
Sau đây, IELTS LangGo sẽ đi vào chi tiết list từ vựng của từng chủ đề nhé.
1 | account (n) | /ə'kaʊnt/ | câu chuyện |
2 | achievement (n) | /ə'tʃi:vmənt/ | thành tích, thành tựu |
3 | admire (v) | /əd'maɪə/ | ngưỡng mộ |
4 | adopt (v) | /ə'dɒpt/ | nhận con nuôi |
5 | animated (adj) | /'ænɪmeɪtɪd/ | hoạt hình |
6 | attack (n,v) | /ə'tæk/ | cuộc tấn công, tấn công |
7 | attend (school/college) (v) | /ə'tend (sku:l/kɒlɪdʒ)/ | đi học (trường, trường đại học, cao đẳng) |
8 | battle (n) | /'bætl/ | chiến trường |
9 | biography (n) | /baɪ'ɒgrəfi/ | tiểu sử |
10 | biological (adj) | /,baɪə'lɒdʒɪkl/ | (quan hệ) ruột thịt |
11 | bond (v) | /bɒnd/ | kết thân (với ai) |
12 | cancer (n) | /'kænsə/ | ung thư |
13 | carry out | /'kæri aʊt/ | tiến hành |
14 | childhood (n) | /'tʃaɪldhʊd/ | tuổi thơ |
15 | Communist Party of Viet Nam | /'kɒmjənɪst pa:ti əv vi:et'na:m/ | Đảng Cộng sản Việt Nam |
16 | death (n) | /deθ/ | cái chết |
17 | defeat (v) | /dɪ'fi:t/ | đánh bại |
18 | devote to | /dɪ'vaʊt tə/ | cống hiến (cho) |
19 | drop out (of) | /'drɒp aʊt (ɒv)/ | bỏ học |
20 | enemy (n) | /'enəmi/ | kẻ thù |
21 | genius (n) | /'dʒi:niəs/ | thiên tài |
22 | hero (n) | /'hɪərəʊ/ | anh hùng |
23 | marriage (n) | /'mærɪdʒ/ | cuộc hôn nhân |
24 | military (n) | /'mɪlɪtri/ | quân đội |
25 | on cloud nine/on top of the world/over the moon | /ɒn klaʊd naɪn/ɒn tɒp ɒv ðə wɜ:ld//'əʊvə ðə mu:n/ | rất vui sướng, hạnh phúc |
26 | pancreatic (adj) | /,pæŋkri'ætɪk/ | liên quan tới tuyến tụy |
27 | pass away | /pɑ:s ə'weɪ/ | qua đời |
28 | poem (n) | /'pəʊm/ | bài thơ |
29 | poetry (n) | /'pəʊətri/ | thơ ca |
30 | resign (v) | /rɪ'zaɪn/ | từ chức |
31 | resistance war | /rɪ'zɪstəns wɔ:/ | cuộc kháng chiến |
32 | rule (n, v) | /ru:l/ | sự trị vì, trị vì |
33 | youth (n) | /ju:θ/ | tuổi trẻ |
1 | admire (v) | /æd'maɪə/ | ngắm nhìn, chiêm ngưỡng |
2 | anxiety (n) | /æŋ'zaɪəti/ | sự bồn chồn, lo lắng |
3 | appreciate (v) | /ə'pri:ʃieɪt/ | thưởng thức, trân trọng |
4 | bamboo dancing (np) | /,bæm'bu: 'dænsɪŋ/ | nhảy sạp |
5 | captivate (v) | /'kæptɪveɪt/ | thu hút, cuốn hút |
6 | celebrate (v) | /'selɪbreɪt/ | tổ chức, mừng |
7 | confusion (n) | /kən'fju:ʒn/ | sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm |
8 | costume (n) | /'kɒstju:m/ | trang phục |
9 | cuisine (n) | /kwɪ'zi:n/ | ẩm thực |
10 | cultural (adj) | /'kʌltʃərəl/ | thuộc về văn hóa |
11 | culture shock (n) | /'kʌltʃə ʃɒk/ | sốc văn hóa |
12 | custom (n) | /'kʌstəm/ | phong tục |
13 | diversity (n) | /daɪ'vɜ:səti/ | sự đa dạng |
14 | extracurricular (adj) | /,ekstrəkə'rɪkjələ/ | ngoại khóa |
15 | festivity (n) | /fe'stɪvəti/ | ngày hội |
16 | globalisation (n) | /,gləʊbəlaɪ'zeɪʃn/ | sự toàn cầu hóa |
17 | identity (n) | /aɪ'dentəti/ | bản sắc, đặc điểm nhận dạng |
18 | keep up with | /'ki:p ʌp wɪθ/ | bắt kịp với, theo kịp |
19 | lifestyle (n) | /'laɪfstaɪl/ | lối sống |
20 | multicultural (adj) | /,mʌlti'kʌltʃərəl/ | tính đa văn hóa |
21 | origin (n) | /'ɒrɪdʒɪn/ | nguồn gốc |
22 | popularity (n) | /,pɒpju'lærəti/ | sự phổ biến, sự thông dụng |
23 | speciality (n) | /,speʃi'æləti/ | đặc sản |
24 | staple (adj) | /'steɪpl/ | cơ bản, chủ yếu |
25 | tasty (adj) | /'teɪsti/ | ngon |
26 | traditional (adj) | /trə'dɪʃənl/ | truyền thống |
27 | trend (n) | /trend/ | xu hướng |
28 | tug of war (n) | /,tʌg əv 'wɔ:/ | trò chơi kéo co |
1 | carbon footprint (n) | /,ka:bən 'fʊtprɪnt/ | tổng lượng phát thải khí nhà kính |
2 | cardboard (n, adj) | /'ka:dbɔ:d/ | bìa cứng, làm bằng bìa cứng |
3 | clean up | /'kli:n ʌp/ | dọn dẹp |
4 | compost (n) | /'kɒmpɒst/ | phân hữu cơ |
5 | container (n) | /kən'teɪnə/ | thùng, hộp, gói |
6 | contaminated (adj) | /kən'tæmɪneɪtɪd/ | nhiễm độc, nhiễm khuẩn |
7 | decompose (v) | /,di:kəm'pəʊz/ | phân hủy |
8 | eco-friendly (adj) | /,i:kəʊ 'frendli/ | thân thiện/tốt cho hệ sinh thái, môi trường |
9 | fruit peel (np) | /'fru:t pi:l/ | vỏ hoa quả |
10 | household waste (np) | /'haʊshəʊld weɪst/ | rác thải sinh hoạt |
11 | in the long run | /ɪn ðə lɒŋ rʌn/ | về lâu dài |
12 | in the long/medium/short term | /ɪn ðə lɒŋ/ 'mi:diəm/ ʃɔ:t tɜ:m/ | về lâu dài/trong thời gian không xa/trong thời gian trước mắt |
13 | landfill (n) | /'lændfɪl/ | bãi chôn rác |
14 | layer (n) | /'leɪə/ | lớp |
15 | leftover (n, adj) | /'leftəʊvə/ | thức ăn thừa |
16 | packaging (n) | /'pækɪdʒɪŋ/ | bao bì |
17 | pile (n) | /paɪl/ | chồng, đống |
18 | reusable (adj) | /ri:'ju:zəbl/ | tái sử dụng được |
19 | reuse (v) | /ri:'ju:z/ | tái sử dụng |
20 | rinse out | /'rɪns aʊt/ | xối nước, rửa sạch |
21 | single-use (adj) | /,sɪŋgl 'ju:s/ | dùng một lần |
22 | waste (n) | /weɪst/ | rác thải |
1 | afford (v) | /ə'fɔ:d/ | có đủ tiền, có khả năng chi trả |
2 | colonial (adj) | /kə'ləʊniəl/ | thuộc địa, thuộc dân |
3 | concern (n) | /kən'sɜ:n/ | sự lo lắng |
4 | decrease (v) | /dɪ'kri:s/ | giảm, hạ xuống |
5 | expand (v) | /ɪk'spænd/ | mở rộng (về diện tích) |
6 | gradually (adv) | /'grædʒuəli/ | dần dần, từ từ |
7 | housing (n) | /'haʊzɪŋ/ | nhà ở |
8 | leisure (n) | /'leʒə/ | sự giải trí, thư giãn |
9 | proportion (n) | /prə'pɔ:ʃn/ | tỉ lệ |
10 | rapidly (adv) | /'ræpɪdli/ | rất nhanh, với tốc độ cao |
11 | reliable (adj) | /rɪ'laɪəbl/ | đáng tin cậy |
12 | resident (n) | /'rezɪdənt/ | người dân |
13 | rush hour | /'rʌʃ aʊə/ | giờ cao điểm |
14 | seek (v) | /si:k/ | tìm kiếm |
15 | unemployment (n) | /,ʌnɪm'plɔɪmənt/ | tình trạng thất nghiệp, số người không có việc làm |
16 | urban (adj) | /'ɜ:bən/ | thuộc về đô thị |
1 | application letter (n) | /,æplɪ'keɪʃn 'letə/ | thư xin việc |
2 | bonus (n) | /'bəʊnəs/ | tiền thưởng |
3 | casual (adj) | /'kæʒuəl/ | theo thời vụ, tạm thời |
4 | challenging (adj) | /'tʃælɪndʒɪŋ/ | thách thức |
5 | flexible (adj) | /'fleksəbl/ | linh hoạt |
6 | footstep (n) | /'fʊtstep/ | bước chân; truyền thống gia đình |
7 | employ (v) | /ɪm'plɔɪ/ | tuyển dụng |
8 | nine-to-five (adj) | /'naɪn tə faɪv/ | giờ hành chính |
9 | on-the-job (adj) | /ɒn ðə 'dʒɒb/ | trong công việc, khi đang làm việc |
10 | overtime (adv) | /'əʊvətaɪm/ | ngoài giờ |
11 | part-time (adj) | /,pɑːt 'taɪm/ | bán thời gian |
12 | repetitive (adj) | /rɪ'petətɪv/ | lặp đi lặp lại |
13 | rewarding (adj) | /rɪ'wɔːdɪŋ/ | xứng đáng |
14 | shift (n) | /ʃɪft/ | ca làm việc |
15 | stressful (adj) | /'stresfl/ | áp lực, căng thẳng |
16 | unpaid (adj) | /,ʌn'peɪd/ | không được trả lương |
17 | wage (n) | /weɪdʒ/ | tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc) |
18 | wait on tables | /weɪt ɒn 'teɪblz/ | phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng |
19 | well-paid (adj) | /,wel 'peɪd/ | được trả lương cao |
20 | vacancy (n) | /'veɪkənsi/ | vị trí công việc còn trống |
1 | activate (v) | /'æktɪveɪt/ | kích hoạt, khởi động |
2 | advanced (adj) | /əd'vɑːnst/ | tiên tiến, trình độ cao |
3 | analyse (v) | /'ænəlaɪz/ | phân tích |
4 | application (n) | /,æplɪ'keɪʃn/ | sự ứng dụng, sự áp dụng |
5 | artificial intelligence (AI) (n) | /,ɑːtɪ'fɪʃl ɪn'telɪdʒəns/ (,eɪ 'aɪ/) | trí thông minh nhân tạo |
6 | capable (adj) | /'keɪpəbl/ | có khả năng |
7 | chatbot (n) | /'tʃætbɒt/ | hộp trò chuyện |
8 | data (n) | /'deɪtə/ | dữ liệu |
9 | digital (adj) | /'dɪdʒɪtl/ | thuộc kĩ thuật số |
10 | evolution (n) | /,iːvə'luːʃn/ | sự tiến hóa, sự phát triển |
11 | facial recognition (n) | /,feɪʃl rekəg'nɪʃn/ | khả năng nhận diện khuôn mặt |
12 | function (n) | /'fʌŋkʃn/ | chức năng, nhiệm vụ |
13 | hands-on (adj) | /,hændz 'ɒn/ | thực tiễn, trực tiếp |
14 | human-like (adj) | /'hjuːmən laɪk/ | giống con người |
15 | interact (v) | /,ɪntər'ækt/ | tương tác |
16 | personalised (adj) | /'pɜːsənəlaɪzd/ | được cá nhân hóa |
17 | platform (n) | /'plætfɔːm/ | nền tảng (công nghệ) |
18 | portfolio (n) | /pɔːt'fəʊliəʊ/ | hồ sơ |
19 | programme (v) | /'prəʊgræm/ | lập trình |
20 | robotic (adj) | /rəʊ'bɒtɪk/ | thuộc rô bốt |
21 | upgrade (v) | /ʌp'greɪd/ | nâng cấp |
22 | virtual reality (n) | /,vɜːtʃuəl ri'æləti/ | thực tế ảo |
23 | voice command (np) | /vɔɪs kə'mɑːnd/ | ra lệnh bằng giọng nói |
1 | accessible (adj) | /ək'sesəbl/ | có thể tiếp cận được |
2 | account for | /ə'kaʊnt fɔː/ | chiếm (tỉ lệ) |
3 | advert (n) | /'ædvɜːt/ | quảng cáo |
4 | as opposed to | /æz ə'pəʊzd tuː/ | khác với, đối lập với |
5 | audio (adj) | /'ɔːdiəʊ/ | bằng/có âm thanh |
6 | bias (n) | /'baɪəs/ | thiên kiến, thiên vị |
7 | broadcast (n, v) | /'brɔːdkɑːst/ | (chương trình) phát sóng |
8 | by contrast | /baɪ 'kɒntrɑːst/ | ngược lại |
9 | credible (adj) | /'kredəbl/ | đáng tin cậy |
10 | digital billboard (np) | /'dɪdʒɪtl 'bɪlbɔːd/ | bảng quảng cáo kỹ thuật số |
11 | discount (n) | /'dɪskaʊnt/ | sự hạ giá |
12 | distribute (v) | /dɪ'strɪbjuːt/ | phân phát, phân phối |
13 | fact-check (v) | /'fækt tʃek/ | kiểm chứng thông tin |
14 | fake news (n) | /feɪk 'njuːz/ | tin giả, tin bịa đặt |
15 | instant (adj) | /'ɪnstənt/ | nhanh chóng, ngay lập tức |
16 | interactive (adj) | /ɪntər'æktɪv/ | có thể tương tác được |
17 | loudspeaker (n) | /laʊd'spiːkə/ | loa phát thanh |
18 | mass media (n) | /mæs 'miːdiə/ | phương tiện truyền thông đại chúng |
19 | meanwhile (adv) | /'miːnwaɪl/ | trong khi đó |
20 | place (v) | /pleɪs/ | đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo) |
21 | presence (n) | /'prezns/ | sức thu hút, sức ảnh hưởng |
22 | profit-making (adj) | /'prɒfɪt meɪkɪŋ/ | tạo lợi nhuận |
23 | publicity (n) | /pʌb'lɪsəti/ | sự quan tâm, chú ý của công chúng |
24 | reliable (adj) | /rɪ'laɪəbl/ | xác thực |
25 | source (n) | /sɔːs/ | nguồn tin |
26 | spread (v) | /spred/ | lan truyền |
27 | the press (n) | /ðə pres/ | báo chí |
28 | update (v) | /ʌp'deɪt/ | cập nhật |
29 | viewer (n) | /'vjuːə/ | người xem |
30 | visual (adj) | /'vɪʒuəl/ | bằng/có hình ảnh |
1 | body part (np) | /'bɒdi pɑːt/ | bộ phận cơ thể |
2 | captivity (n) | /'kæp'tɪvəti/ | sự nuôi nhốt |
3 | conservation (n) | /,kɒnsə'veɪʃn/ | sự bảo vệ, sự bảo tồn |
4 | conserve (v) | /kən'sɜːv/ | bảo vệ, bảo tồn |
5 | coral (n) | /'kɒrəl/ | san hô |
6 | critically endangered | /'krɪtɪkli ɪn'deɪndʒəd/ | bị đe dọa nghiêm trọng |
7 | debris (n) | /'debriː/ | mảnh vỡ, mảnh vụn |
8 | degrade (v) | /dɪ'greɪd/ | xuống cấp |
9 | enclosure (n) | /ɪn'kləʊʒə/ | chuồng thú |
10 | endangered (adj) | /ɪn'deɪndʒəd/ | bị đe dọa, gặp nguy hiểm |
11 | extinct (adj) | /ɪk'stɪŋkt/ | tuyệt chủng |
12 | forest clearance (np) | /'fɒrɪst 'klɪərəns/ | sự chặt, phá rừng |
13 | house (v) | /haʊs/ | cung cấp nơi ở |
14 | mammal (n) | /'mæml/ | động vật có vú |
15 | marine (adj) | /mə'riːn/ | thuộc về biển |
16 | monitor (v) | /'mɒnɪtə/ | giám sát |
17 | nursery (n) | /'nɜːsəri/ | vườn ươm |
18 | poach (v) | /pəʊtʃ/ | săn bắn bất hợp pháp |
19 | primate (n) | /'praɪmeɪt/ | bộ (họ) linh trưởng |
20 | rare (adj) | /reə/ | hiếm, quý hiếm |
21 | release (v) | /rɪ'liːs/ | thả |
22 | rescue (v) | /'reskjuː/ | giải cứu |
23 | sea turtle (n) | /'siː tɜːtl/ | rùa biển |
24 | sign language (n) | /'saɪn læŋgwɪdʒ/ | ngôn ngữ ký hiệu |
25 | spawning ground (np) | /'spɔːnɪŋ graʊnd/ | nơi đẻ trứng |
26 | survive (v) | /sə'vaɪv/ | tồn tại |
27 | threatened (adj) | /'θretnd/ | bị đe dọa |
28 | vulnerable (adj) | /'vʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
1 | automate (v) | /ˈɔːtəmeɪt/ | tự động hóa |
2 | adapt (v) | /əˈdæpt/ | thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi |
3 | character (n) | /ˈkærəktə/ | phẩm chất, đặc điểm tính cách |
4 | childminder (n) | /ˈtʃaɪldmaɪndə/ | người trông trẻ |
5 | cut down on | /ˈkʌt daʊn ɒn/ | cắt giảm, giảm bớt |
6 | CV (curriculum vitae) | /siː ˈviː/ (/kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/) | sơ yếu lí lịch |
7 | fascinating (adj) | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | cực kì thú vị và hấp dẫn |
8 | in demand | /ɪn dɪˈmɑːnd/ | có nhu cầu, được mọi người mong muốn |
9 | get on with | /ˈget ɒn wɪθ/ | hòa hợp với, có mối quan hệ tốt với |
10 | go in for | /ˈgəʊ ɪn fɔː/ | đam mê, theo đuổi một sở thích |
11 | live up to | /ˈlɪv ʌp tə/ | làm theo sự mong muốn, kì vọng của ai đó |
12 | look down on | /ˈlʊk daʊn ɒn/ | coi thường người khác, cho rằng mình hơn người |
13 | obsolete (adj) | /ˈɒbsəliːt/ | lỗi thời, không còn được sử dụng, không thịnh hành |
14 | passion (n) | /ˈpæʃn/ | niềm đam mê, say mê |
15 | passionate (adj) | /ˈpæʃənət/ | có niềm đam mê với/dành cho |
16 | position (n) | /pəˈzɪʃn/ | vị trí việc làm |
17 | pursue (v) | /pəˈsjuː/ | theo đuổi |
18 | put up with | /ˈpʊt ʌp wɪθ/ | chịu đựng |
19 | soft skills (n) | /ˈsɒft skɪlz/ | các kĩ năng mềm |
20 | specialty (n) | /ˈspeʃəlti/ | chuyên ngành |
21 | take into account | /ˈteɪk ɪntə əˈkaʊnt/ | cân nhắc, xem xét |
22 | tutor (n) | /ˈtjuːtə/ | gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh |
23 | work experience (n) | /ˈwɜːk ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm làm việc |
1 | acquire (v) | /ə'kwaɪə/ | có được, đạt được |
2 | adult education (n) | /,ædʌlt edʒu'keɪʃn/ | giáo dục cho người lớn |
3 | boost (v) | /bu:st/ | tăng cường, cải thiện |
4 | broaden (v) | /'brɔ:dn/ | mở mang, mở rộng |
5 | brush up | /'brʌʃ ʌp/ | ôn lại, học lại |
6 | complex (adj) | /'kɒmpleks/ | phức tạp |
7 | determination (n) | /dɪ,tɜ:mɪ'neɪʃn/ | sự quyết tâm |
8 | distance learning (n) | /,dɪstəns 'lɜ:nɪŋ/ | học từ xa |
9 | distraction (n) | /dɪ'strækʃn/ | sự phân tâm, sự sao lãng |
10 | hardship (n) | /'hɑ:dʃɪp/ | sự khó khăn, vất vả |
11 | governess (n) | /'gʌvənəs/ | gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà |
12 | imprison (v) | /ɪm'prɪzn/ | giam cầm, cầm tù |
13 | informed (adj) | /ɪn'fɔ:md/ | có kiến thức về, có hiểu biết, được cung cấp đầy đủ thông tin |
14 | intelligence (n) | /ɪn'telɪdʒəns/ | tình báo |
15 | learning community (np) | /'lɜ:nɪŋ kə,mju:nəti/ | cộng đồng học tập |
16 | maintain (v) | /meɪn'teɪn/ | duy trì, giữ được |
17 | martial art (n) | /,mɑ:ʃl 'ɑ:t/ | võ thuật |
18 | Molecular Biology (np) | /mə'lekjələ baɪ'ɒlədʒi/ | ngành sinh học phân tử |
19 | night school (n) | /'naɪt sku:l/ | lớp học buổi tối (dành cho người lớn) |
20 | psychology (n) | /saɪ'kɒlədʒi/ | ngành tâm lí học |
21 | relevant (adj) | /'reləvənt/ | phù hợp, thích hợp |
22 | well-rounded (adj) | /,wel 'raʊndɪd/ | được phát triển một cách toàn diện |
23 | widen (v) | /'waɪdn/ | mở rộng, tăng thêm |
24 | wonder (v) | /'wʌndə/ | thắc mắc, băn khoăn |
Bên cạnh việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 12, các bạn học sinh cũng cần trau dồi về ngữ pháp, thực hành các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết cũng như làm đề luyện tập để đạt điểm cao môn học này, cũng như chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia.
IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn một số đầu sách tham khảo Tiếng Anh lớp 12 để các bạn có thể nâng cao kiến thức và các kỹ năng của mình nhé.
LUYỆN GIẢI BỘ ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ 12
Đây là bộ tài liệu được thiết kế theo khung chương trình mới của Bộ GD&ĐT, hướng đến mục tiêu chính là phát triển toàn diện các kỹ năng Tiếng Anh Nghe – Nói – Đọc – Viết cho học sinh lớp 12.
Đặc điểm nổi bật:
HƯỚNG DẪN ÔN TẬP VÀ LÀM BÀI THI TIẾNG ANH 12
Cuốn sách Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi Tiếng Anh 12 được biên soạn dựa trên nội dung kiến thức trọng tâm của chương trình lớp 12 và luyện thi THPT quốc gia.
Đặc điểm nổi bật:
BÀI TẬP TIẾNG ANH - ENGLISH WORKBOOK 12
Đây là tài liệu tham khảo biên tập theo chương trình Tiếng Anh mới lớp 12 của Bộ GD&ĐT giúp củng cố kiến thức cho các bạn học sinh.
Đặc điểm nổi bật:
Như vậy, trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp lại cho các bạn list từ vựng Tiếng Anh lớp 12 sách mới theo từng Unit. Các bạn đừng quên tải file PDF về để dễ dàng học và ôn tập khi cần.
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các cuốn sách Tiếng Anh bổ trợ và vận dụng các từ vựng đã học để làm các bài luyện tập hay kiểm tra trong sách nhằm cải thiện kỹ năng làm bài nhé. Chúc các bạn học tốt.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ