Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng Halloween Tiếng Anh đầy đủ nhất kèm đoạn văn mẫu
Nội dung

Trọn bộ từ vựng Halloween Tiếng Anh đầy đủ nhất kèm đoạn văn mẫu

Halloween là một trong những lễ hội được yêu thích nhất trên thế giới, đặc biệt tại các nước phương Tây với những màn hóa trang ấn tượng và các hoạt động thú vị.

Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ từ vựng Tiếng Anh về Halloween từ các biểu tượng truyền thống, trang phục hóa trang, đến những cụm từ thông dụng và lời chúc ý nghĩa giúp bạn trau dồi vốn từ và áp dụng một cách tự nhiên trong giao tiếp.

1. Nguồn gốc của lễ hội Halloween

Trước khi đi học các từ vựng về Halloween, chúng ta cần hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa của lễ hội đặc biệt này để có thể sử dụng từ vựng một cách chính xác và phù hợp.

Halloween, hay còn được gọi là All Hallows' Eve, là một lễ hội truyền thống được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Nguồn gốc của Halloween bắt nguồn từ lễ hội cổ xưa Samhain của người Celtic, được tổ chức để đánh dấu sự kết thúc của mùa thu hoạch và bắt đầu mùa đông.

Theo truyền thuyết, đêm 31 tháng 10 là thời điểm ranh giới giữa thế giới người sống và người chết trở nên mỏng manh, cho phép các linh hồn trở về trái đất. Để tránh bị các linh hồn ma quái nhận ra, mọi người thường hóa trang thành những sinh vật đáng sợ.

Ngày nay, Halloween đã phát triển thành một lễ hội hóa trang đầy màu sắc với các hoạt động như "trick-or-treat" (xin kẹo), trang trí nhà cửa, và tổ chức các bữa tiệc theo chủ đề ma quái.

2. Từ vựng chủ đề Halloween thông dụng cần biết

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá kho từ vựng về Halloween đầy đủ nhất, được phân loại theo các nhóm chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng học và ghi nhớ.

2.1. Từ vựng về các biểu tượng của Halloween

Nhắc đến lễ hội Halloween, chắc hẳn các bạn sẽ nhớ ngay đến những quả bí ngô ma quái hay những bộ xương kinh dị, … Chúng ta cùng học từ vựng về các biểu tượng quen thuộc này nhé.

  • Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: quả bí ngô

Ví dụ: We carved scary faces into the pumpkins for Halloween decoration. (Chúng tôi khắc những khuôn mặt đáng sợ trên quả bí ngô để trang trí Halloween.)

  • Jack-o'-lantern /ˌdʒæk ə ˈlæntərn/: đèn lồng bí ngô

Ví dụ: The children were excited to see the glowing jack-o'-lanterns on every doorstep. (Những đứa trẻ rất phấn khích khi thấy những chiếc đèn lồng bí ngô phát sáng ở mỗi ngưỡng cửa.)

  • Ghost /ɡoʊst/: ma, hồn ma

Ví dụ: She dressed up as a ghost by wearing a white sheet with holes for eyes. (Cô ấy hóa trang thành ma bằng cách mặc một tấm vải trắng có khoét lỗ làm mắt.)

  • Witch /wɪtʃ/: phù thủy

Ví dụ: The witch costume comes with a pointed hat and a broomstick. (Trang phục phù thủy đi kèm với một chiếc mũ nhọn và một cây chổi.)

  • Vampire /ˈvæmpaɪər/: ma cà rồng

Ví dụ: He painted fake fangs and wore a black cape to look like a vampire. (Anh ấy vẽ răng nanh giả và mặc áo choàng đen để trông giống ma cà rồng.)

  • Zombie /ˈzɑːmbi/: xác sống

Ví dụ: The zombie makeup tutorial shows how to create realistic wounds and pale skin. (Hướng dẫn trang điểm xác sống chỉ cách tạo ra những vết thương chân thực và làn da tái nhợt.)

  • Skeleton /ˈskelətən/: bộ xương

Ví dụ: The skeleton decorations hung from the trees created a spooky atmosphere. (Những đồ trang trí bộ xương treo trên cây tạo ra không khí ma quái.)

  • Spider /ˈspaɪdər/: nhện

Ví dụ: Plastic spiders and fake spider webs are popular Halloween decorations. (Nhện nhựa và mạng nhện giả là những đồ trang trí Halloween phổ biến.)

  • Bat /bæt/: dơi

Ví dụ: Paper bats were hanging from the ceiling to create a haunted house effect. (Những con dơi bằng giấy được treo từ trần nhà để tạo hiệu ứng ngôi nhà ma ám.)

  • Black cat /blæk kæt/: mèo đen

Ví dụ: In many cultures, a black cat is considered a symbol of bad luck on Halloween. (Ở nhiều nền văn hóa, mèo đen được coi là biểu tượng của vận xui trong Halloween.)

    Từ vựng tiếng Anh về ngày Halloween

    Từ vựng tiếng Anh về ngày Halloween

    • Skull /skʌl/: đầu lâu

    Ví dụ: The pirate costume included a black hat with a white skull and crossbones. (Trang phục cướp biển bao gồm một chiếc mũ đen với đầu lâu và xương chéo màu trắng.)

    • Owl /aʊl/: con cú

    í dụ: The hooting of owls in the distance added to the spooky Halloween atmosphere. (Tiếng cú kêu từ xa làm tăng thêm không khí ma quái của Halloween.)

    • Scarecrow /ˈskeəkroʊ/: bù nhìn, người rơm

    Ví dụ: The old scarecrow in the cornfield looked particularly frightening on Halloween night. (Con bù nhìn cũ trong cánh đồng ngô trông đặc biệt đáng sợ vào đêm Halloween.)

    • Spider web /ˈspaɪdər web/: mạng nhện

    Ví dụ: Fake spider webs covered the entrance to create a haunted mansion effect. (Mạng nhện giả phủ kín lối vào để tạo hiệu ứng biệt thự ma ám.)

    • Haystack /ˈheɪstæk/: đống cỏ khô

    Ví dụ: Children enjoyed jumping in the haystack during the Halloween harvest festival. (Trẻ em thích nhảy trong đống cỏ khô trong lễ hội thu hoạch Halloween.)

    • Tombstone /ˈtuːmstoʊn/: bia mộ

    Ví dụ: The fake tombstones in the yard created a realistic graveyard scene. (Những bia mộ giả trong sân tạo ra cảnh nghĩa địa chân thực.)

    • Mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/: lăng mộ

    Ví dụ: The old mausoleum was rumored to be haunted by ancient spirits. (Lăng mộ cũ được đồn là bị ám ảnh bởi những linh hồn cổ xưa.)

    • Graveyard /ˈɡreɪvjɑːrd/: nghĩa địa

    Ví dụ: Walking through the graveyard at midnight is a popular Halloween dare. (Đi bộ qua nghĩa địa lúc nửa đêm là một thử thách Halloween phổ biến.)

    • Corpse /kɔːrps/: xác chết, tử thi

    Ví dụ: The makeup artist made the actor look like a realistic corpse for the horror movie. (Chuyên gia trang điểm khiến diễn viên trông giống một xác chết thật cho bộ phim kinh dị.)

    • Crypt /krɪpt/: hầm mộ

    Ví dụ: The ancient crypt beneath the church was said to house restless spirits. (Hầm mộ cổ xưa bên dưới nhà thờ được cho là nơi ở của những linh hồn bất an.)

    • Haunted house /ˈhɔːntɪd haʊs/: ngôi nhà ma ám

    Ví dụ: The haunted house attraction was filled with scary surprises and jump scares. (Điểm tham quan ngôi nhà ma ám đầy những bất ngờ đáng sợ và cảnh giật mình.)

    2.2. Từ vựng về phong tục hóa trang Halloween

    Lễ hội hóa trang là linh hồn của Halloween và những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mô tả đầy đủ về trang phục, phụ kiện và các hoạt động liên quan.

    • Costume /ˈkɑːstuːm/: trang phục hóa trang

    Ví dụ: What kind of costume will your son wear on Halloween? (Con trai bạn định mặc trang phục gì vào Halloween?)

    • Mask /mæsk/: mặt nạ

    Ví dụ: The horror mask was so realistic that it scared everyone at the party. (Chiếc mặt nạ kinh dị trông chân thực đến nỗi làm mọi người tại bữa tiệc sợ hãi.)

    • Makeup /ˈmeɪkʌp/: trang điểm

    Ví dụ: She spent hours applying special effects makeup to transform into a zombie. (Cô ấy dành hàng giờ để trang điểm hiệu ứng đặc biệt để biến thành xác sống.)

    • Dress up /dres ʌp/: hóa trang

    Ví dụ: Children love to dress up as their favorite characters on Halloween night. (Trẻ em thích hóa trang thành những nhân vật yêu thích trong đêm Halloween.)

    • Disguise /dɪsˈɡaɪz/: cải trang

    Ví dụ: Her clever disguise made her completely unrecognizable at the party. (Sự cải trang khéo léo của cô ấy khiến cô hoàn toàn không thể nhận ra tại bữa tiệc.)

    • Trick-or-treat /trɪk ɔːr triːt/: xin kẹo (phong tục Halloween)

    Ví dụ: The children went trick-or-treating around the neighborhood for candy. (Những đứa trẻ đi xin kẹo khắp khu phố.)

    • Candy bag /ˈkændi bæɡ/: túi đựng kẹo

    Ví dụ: The children's candy bags were overflowing after a successful night of trick-or-treating. (Túi kẹo của bọn trẻ tràn đầy sau một đêm xin kẹo thành công.)

    • Broomstick /ˈbruːmstɪk/: cây chổi

    Ví dụ: Every witch costume needs a broomstick as an essential accessory. (Mọi trang phục phù thủy đều cần một cây chổi làm phụ kiện thiết yếu.)

    • Cape /keɪp/: áo choàng

    Ví dụ: The vampire's black cape flowed dramatically as he walked. (Chiếc áo choàng đen của ma cà rồng bay bổng một cách ấn tượng khi anh ta bước đi.)

    • Fangs /fæŋz/: răng nanh

    Ví dụ: He wore plastic fangs to complete his vampire transformation. (Anh ấy đeo răng nanh nhựa để hoàn thiện sự biến hóa thành ma cà rồng.)

    • Wand /wɑːnd/: đũa phép

    Ví dụ: The fairy godmother waved her magical wand to grant wishes. (Bà tiên đỡ đầu vẫy đũa phép để ban điều ước.)

    • Witch's hat /ˈwɪtʃɪz hæt/: nón phù thủy

    Ví dụ: No witch costume is complete without the traditional pointed witch's hat. (Không có trang phục phù thủy nào hoàn chỉnh mà thiếu chiếc nón nhọn truyền thống.)

    • Black dress /blæk dres/: váy đen

    Ví dụ: She paired her black dress with a witch's hat for a classic Halloween look. (Cô ấy kết hợp váy đen với nón phù thủy để có vẻ ngoài Halloween kinh điển.)

    • Monster /ˈmɑːnstər/: quái vật

    Ví dụ: Every child wants to dress up as their favorite monster for Halloween. (Mọi đứa trẻ đều muốn hóa trang thành quái vật yêu thích cho Halloween.)

    • Clown /klaʊn/: chú hề

    Ví dụ: The scary clown costume was the most popular choice at the Halloween store. (Trang phục chú hề đáng sợ là sự lựa chọn phổ biến nhất tại cửa hàng Halloween.)

    • Werewolf /ˈwɛrwʊlf/: người sói

    Ví dụ: The werewolf transformation scene was the highlight of the Halloween movie. (Cảnh biến hình thành chó sói người là điểm nhấn của bộ phim Halloween.)

    • Devil /ˈdevəl/: ác quỷ

    Ví dụ: His devil costume complete with horns and pitchfork won first prize. (Trang phục ác quỷ hoàn chỉnh với sừng và đinh ba của anh ta đã giành giải nhất.)

    • Pirates /ˈpaɪrəts/: cướp biển

    Ví dụ: The group dressed as pirates with eye patches and treasure maps. (Nhóm bạn hóa trang thành cướp biển với miếng che mắt và bản đồ kho báu.)

    • Super hero /ˈsuːpər ˈhɪroʊ/: siêu anh hùng

    Ví dụ: Many children choose superhero costumes over traditional scary outfits. (Nhiều trẻ em chọn trang phục siêu anh hùng thay vì trang phục đáng sợ truyền thống.)

    • Mummy /ˈmʌmi/: xác ướp

    Ví dụ: Wrapping yourself in bandages is an easy way to create a mummy costume. (Quấn mình trong băng gạc là cách dễ dàng để tạo trang phục xác ướp.)

    • Demon /ˈdiːmən/: quỷ

    Ví dụ: The demon makeup required hours of special effects work. (Trang điểm quỷ đòi hỏi hàng giờ làm việc với hiệu ứng đặc biệt.)

    • Fairy /ˈferi/: bà tiên

    Ví dụ: Not all Halloween costumes are scary - many children prefer fairy outfits. (Không phải tất cả trang phục Halloween đều đáng sợ - nhiều trẻ em thích trang phục bà tiên.)

    • Frankenstein /ˈfræŋkənstaɪn/: quái vật

    Frankenstein Ví dụ: The classic Frankenstein costume never goes out of style for Halloween. (Trang phục Frankenstein kinh điển không bao giờ lỗi thời cho Halloween.)

    • Undead /ˌʌnˈded/: xác sống

    Ví dụ: The undead army slowly marched through the haunted house attraction. (Đội quân xác sống từ từ diễu hành qua điểm tham quan nhà ma ám.)

    • Troll /troʊl/: quỷ lùn

    Ví dụ: The bridge troll demanded a toll from all who wanted to pass. (Qủy lùn gác cầu đòi tiền cầu đường từ tất cả những ai muốn qua.)

    • Grim reaper /ɡrɪm ˈriːpər/: thần chết

    Ví dụ: The grim reaper costume with its flowing black robe was intimidating. (Trang phục thần chết với chiếc áo choàng đen bay bổng rất đáng sợ.)

    • Warlock /ˈwɔːrlɑːk/: pháp sư nam

    Ví dụ: The warlock cast powerful spells to protect the village from evil spirits. (Pháp sư nam niệm những thần chú mạnh mẽ để bảo vệ ngôi làng khỏi những linh hồn ma quái.)

    • Alien /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

    Ví dụ: The alien costume with glowing eyes was a hit at the sci-fi Halloween party. (Trang phục người ngoài hành tinh với đôi mắt phát sáng đã gây ấn tượng tại bữa tiệc Halloween khoa học viễn tưởng.)

    2.3. Từ vựng về hoạt động, món ăn trong lễ hội Halloween

    Halloween không chỉ có lễ hội hóa trang mà còn có những món ăn đặc trưng và hoạt động thú vị. Nhóm từ vựng Halloween này sẽ giúp bạn mô tả đầy đủ về ẩm thực và các trò chơi truyền thống.

    Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Halloween

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween

    • Candy /ˈkændi/: kẹo

    Ví dụ: We bought bags of candy to give out to trick-or-treaters. (Chúng tôi mua những túi kẹo để phát cho những đứa trẻ đi xin kẹo.)

    • Pumpkin soup /ˈpʌmpkɪn suːp/: súp bí ngô

    Ví dụ: Warm pumpkin soup is a perfect comfort food for chilly Halloween nights. (Súp bí ngô ấm là món ăn an ủi hoàn hảo cho những đêm Halloween lạnh lẽo.)

    • Candy apple /ˈkændi ˈæpəl/: kẹo táo

    Ví dụ: Red candy apples are a classic Halloween treat enjoyed by children and adults. (Kẹo táo đỏ là món ăn Halloween kinh điển được trẻ em và người lớn yêu thích.)

    • Caramel apples /ˈkærəməl ˈæpəlz/: táo caramel

    Ví dụ: Making caramel apples is a fun family activity during Halloween season. (Làm táo caramel là hoạt động gia đình thú vị trong mùa Halloween.)

    • Candy corn /ˈkændi kɔːrn/: kẹo ngô

    Ví dụ: The distinctive orange, yellow, and white candy corn is synonymous with Halloween. (Kẹo ngô đặc trưng màu cam, vàng và trắng gắn liền với Halloween.)

    • Pumpkin bread /ˈpʌmpkɪn bred/: bánh mì bí ngô

    Ví dụ: The aroma of freshly baked pumpkin bread filled the Halloween party venue. (Mùi thơm của bánh mì bí ngô mới nướng tràn ngập địa điểm tiệc Halloween.)

    • Caramel corn /ˈkærəməl kɔːrn/: bắp rang caramel

    Ví dụ: Caramel corn is a popular snack served at Halloween parties. (Bắp rang caramel là món ăn vặt phổ biến được phục vụ tại các bữa tiệc Halloween.)

    • Costume party /ˈkɑːstuːm ˈpɑːrti/: tiệc hóa trang

    Ví dụ: The annual costume party features prizes for the most creative outfits. (Tiệc hóa trang thường niên có giải thưởng cho những trang phục sáng tạo nhất.)

    • Pumpkin carving /ˈpʌmpkɪn ˈkɑːrvɪŋ/: khắc bí ngô

    Ví dụ: Pumpkin carving contests are popular activities at Halloween festivals. (Cuộc thi khắc bí ngô là hoạt động phổ biến tại các lễ hội Halloween.)

    • Pumpkin bowling /ˈpʌmpkɪn ˈboʊlɪŋ/: trò chơi ném bóng bí ngô

    Ví dụ: Pumpkin bowling is an entertaining outdoor activity for Halloween festivals. (Ném bóng bí ngô là hoạt động ngoài trời thú vị cho các lễ hội Halloween.)

    • Pumpkin golf /ˈpʌmpkɪn ɡɑːlf/: trò chơi đánh golf với bí ngô

    Ví dụ: Creative event organizers invented pumpkin golf as a unique Halloween game. (Những người tổ chức sự kiện sáng tạo đã phát minh ra đánh golf bí ngô như một trò chơi Halloween độc đáo.)

    • Apple bobbing /ˈæpəl ˈbɑːbɪŋ/: trò chơi gắp táo bằng miệng

    Ví dụ: Apple bobbing is a traditional Halloween game that challenges participants' coordination. (Gắp táo bằng miệng là trò chơi Halloween truyền thống thử thách khả năng phối hợp của người chơi.)

    • DIY (Do It Yourself) /diː-aɪ-waɪ/: tự làm đồ thủ công

    Ví dụ: Many families prefer DIY Halloween decorations to store-bought ones. (Nhiều gia đình thích đồ trang trí Halloween tự làm hơn là mua ở cửa hàng.)

    • Visit a haunted house /ˈvɪzɪt ə ˈhɔːntɪd haʊs/: thăm nhà ma

    Ví dụ: Teenagers love to visit a haunted house attraction for thrills and scares. (Thanh thiếu niên thích thăm nhà ma để tìm kiếm cảm giác hồi hộp và sợ hãi.)

    • Swap scary stories /swɑːp ˈskeri ˈstɔːriz/: trao đổi chuyện ma

    Ví dụ: Friends gathered around the campfire to swap scary stories on Halloween night. (Bạn bè tụ họp quanh lửa trại để trao đổi chuyện ma trong đêm Halloween.)

    • Decorate /ˈdekəreɪt/: trang trí

    Ví dụ: Families decorate their homes with orange and black Halloween themes. (Các gia đình trang trí nhà cửa với chủ đề Halloween màu cam và đen.)

    • Celebrate /ˈseləbreɪt/: ăn mừng, tổ chức

    Ví dụ: Many countries around the world now celebrate Halloween with great enthusiasm. (Nhiều quốc gia trên thế giới hiện tại ăn mừng Halloween với sự nhiệt tình lớn.)

    • Transform /trænsˈfɔːrm/: biến đổi

    Ví dụ: Special makeup can transform anyone into a terrifying monster for Halloween. (Trang điểm đặc biệt có thể biến đổi bất kỳ ai thành quái vật đáng sợ cho Halloween.)

    2.4. Từ vựng miêu tả lễ hội Halloween

    Để mô tả không khí và cảm xúc trong Halloween một cách sinh động, bạn cần nắm vững những từ vựng sau:

    • Spooky /ˈspuːki/: ma quái, đáng sợ

    Ví dụ: The old mansion looked particularly spooky on Halloween night. (Ngôi biệt thự cũ trông đặc biệt ma quái trong đêm Halloween.)

    • Scary /ˈskeri/: đáng sợ

    Ví dụ: The scary movie marathon lasted all night during the Halloween party. (Cuộc chiếu phim kinh dị liên tiếp kéo dài suốt đêm trong bữa tiệc Halloween.)

    • Creepy /ˈkriːpi/: rùng rợn

    Ví dụ: The creepy decorations made the house look like a horror movie set. (Những đồ trang trí rùng rợn khiến ngôi nhà trông giống như bối cảnh phim kinh dị.)

    • Eerie /ˈɪri/: kỳ lạ, ma quái

    Ví dụ: An eerie silence filled the haunted house before the screaming began. (Sự im lặng kỳ lạ bao trùm ngôi nhà ma ám trước khi tiếng la hét bắt đầu.)

    • Frightening /ˈfraɪtənɪŋ/: đáng sợ, gây hoảng sợ

    Ví dụ: The frightening sound effects made everyone jump during the horror show. (Những hiệu ứng âm thanh đáng sợ khiến mọi người giật mình trong suốt chương trình kinh dị.)

    • Haunted /ˈhɔːntɪd/: ma ám

    Ví dụ: Legend says this haunted cemetery is where restless spirits roam at night. (Truyền thuyết kể rằng nghĩa trang ma ám này là nơi những linh hồn bất an lang thang vào ban đêm.)

    • Magical /ˈmædʒɪkəl/: kỳ diệu, huyền bí

    Ví dụ: The witch's magical potion bubbled and glowed in the cauldron. (Lọ thuốc kỳ diệu của phù thủy sủi bọt và phát sáng trong nồi đồng.)

    • Mysterious /mɪˈstɪriəs/: bí ẩn

    Ví dụ: A mysterious fog rolled in as the clock struck midnight on Halloween. (Một làn sương mù bí ẩn cuồn cuộn khi đồng hồ điểm nửa đêm Halloween.)

    • Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi, lo lắng

    Ví dụ: Young children are often afraid of the scary decorations on Halloween night. (Trẻ nhỏ thường sợ hãi những đồ trang trí đáng sợ trong đêm Halloween.)

    • Frightened /ˈfraɪtənd/: hoảng sợ, khiếp đảm

    Ví dụ: She was frightened by the sudden appearance of the ghost costume. (Cô ấy hoảng sợ vì sự xuất hiện đột ngột của trang phục ma quái.)

    • Freaky /ˈfriːki/: quái đản, kỳ cục

    Ví dụ: The freaky makeup made him look like a real monster. (Lớp trang điểm quái đản khiến anh ta trông giống một con quái vật thật.)

    • Silly /ˈsɪli/: ngờ nghệch, vui nhộn

    Ví dụ: Some Halloween costumes are designed to be silly rather than scary. (Một số trang phục Halloween được thiết kế để vui nhộn thay vì đáng sợ.)

    • Devilish /ˈdevəlɪʃ/: ác hiểm, quỷ quyệt

    Ví dụ: His devilish grin made the perfect expression for his demon costume. (Nụ cười quỷ quyệt của anh ta tạo ra biểu cảm hoàn hảo cho trang phục quỷ.)

    • Dark /dɑːrk/: tối tăm, u ám

    Ví dụ: The dark atmosphere of the haunted house sent chills down everyone's spine. (Bầu không khí tối tăm của ngôi nhà ma ám khiến mọi người rùng mình.)

    • Terrified /ˈterəfaɪd/: khiếp sợ

    Ví dụ: The audience was terrified by the realistic special effects in the horror show. (Khán giả khiếp sợ trước những hiệu ứng đặc biệt chân thực trong chương trình kinh dị.)

    • Scared /skerd/: sợ sệt

    Ví dụ: Even brave adults can get scared during a well-designed haunted house experience. (Ngay cả người lớn dũng cảm cũng có thể sợ sệt trong trải nghiệm nhà ma được thiết kế tốt.)

    • Petrified /ˈpetrəfaɪd/: sợ hóa đá

    Ví dụ: She stood petrified when the zombie suddenly jumped out. (Cô ấy đứng sợ hóa đá khi zombie đột ngột nhảy ra.)

    • Horrified /ˈhɔːrəfaɪd/: kinh hoàng

    Ví dụ: Parents were horrified by how realistic the gore effects looked. (Các bậc phụ huynh kinh hoàng vì hiệu ứng máu me trông quá chân thực.)

    • Panicked /ˈpænɪkt/: hoảng hốt

    Ví dụ: The sudden loud scream left everyone panicked for a moment. (Tiếng la hét đột ngột khiến mọi người hoảng hốt trong giây lát.)

    • Heart-pounding /hɑːrt ˈpaʊndɪŋ/: tim đập thình thịch

    Ví dụ: The heart-pounding chase scene was the climax of the Halloween attraction. (Cảnh rượt đuổi tim đập thình thịch là điểm cao trào của điểm tham quan Halloween.)

    • Fearful /ˈfɪrfəl/: đầy sợ hãi

    Ví dụ: Fearful whispers filled the room as the ghost story reached its climax. (Những tiếng thì thầm đầy sợ hãi tràn ngập căn phòng khi câu chuyện ma đạt đến cao trào.)

    • Trembling /ˈtrembəlɪŋ/: run cầm cập

    Ví dụ: She was trembling with excitement rather than fear during the haunted tour. (Cô ấy run cầm cập vì phấn khích chứ không phải vì sợ hãi trong chuyến tham quan nhà ma.)

    • Spooked /spuːkt/: hoảng sợ, bị làm cho sợ

    Ví dụ: The horse was completely spooked by the Halloween decorations. (Con ngựa hoàn toàn hoảng sợ vì những đồ trang trí Halloween.)

    3. Cụm từ Tiếng Anh chủ đề Halloween

    Những cụm từ Tiếng Anh về Halloween dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và tự nhiên hơn.

    • A ghost town: thị trấn bị bỏ hoang, không còn người ở

    Ví dụ: The Halloween decorations made our neighborhood look like a ghost town after midnight. (Những đồ trang trí Halloween khiến khu phố chúng tôi trông như một thị trấn ma sau nửa đêm.)

    • Witching hour: thời điểm ma mị, giờ phù thủy (thường là nửa đêm)

    Ví dụ: Strange things are said to happen during the witching hour on Halloween night. (Những điều kỳ lạ được cho là xảy ra trong giờ phù thủy vào đêm Halloween.)

      16 cụm từ vựng chủ đề Halloween thông dụng

      Cụm từ vựng chủ đề Halloween thông dụng

      • Witch-hunt: săn phù thủy

      Ví dụ: The Halloween documentary explored the historical witch-hunts of the Salem trials. (Phim tài liệu Halloween khám phá các cuộc săn phù thủy lịch sử trong phiên tòa Salem.)

      • Skeleton in the cupboard: bí mật đáng xấu hổ muốn giấu kín

      Ví dụ: Every old mansion has a skeleton in the cupboard waiting to be discovered on Halloween night. (Mỗi biệt thự cũ đều có một bí mật đáng xấu hổ chờ được khám phá vào đêm Halloween.)

      • Scare someone/something off/away: dọa ai bỏ chạy

      Ví dụ: We scared the kids off by dressing like mummies. (Chúng tôi làm bọn trẻ sợ hãi bằng cách hóa trang thành xác ướp.)

      • Scare the pants off someone: làm ai đó sợ mất hồn

      Ví dụ: The jump scare in the haunted house literally scared the pants off the teenage visitors. (Cảnh giật mình trong nhà ma thực sự làm những du khách tuổi teen sợ mất hồn.)

      • Give someone the creeps: làm ai đó rùng mình

      Ví dụ: That abandoned house really gives me the creeps on Halloween night. (Ngôi nhà bỏ hoang đó thực sự làm tôi rùng mình vào đêm Halloween.)

      • Jump out of one's skin: giật mình kinh hoàng

      Ví dụ: I nearly jumped out of my skin when the ghost appeared suddenly. (Tôi gần như giật mình kinh hoàng khi con ma xuất hiện đột ngột.)

      • Get into the Halloween spirit: hòa mình vào không khí Halloween

      Ví dụ: The whole neighborhood gets into the Halloween spirit with elaborate decorations. (Cả khu phố hòa mình vào không khí Halloween với những đồ trang trí công phu.)

      • Trick or treat: xin kẹo hoặc bị ghẹo

      Ví dụ: Children go door to door saying "trick or treat" to collect candy. (Trẻ em đi từ nhà này sang nhà khác nói "xin kẹo hoặc bị ghẹo" để thu thập kẹo.)

      • Send shivers down someone's spine: làm ai đó rùng mình

      Ví dụ: The haunting sound of wolves howling sent shivers down my spine. (Âm thanh ám ảnh của tiếng chó sói hú làm tôi rùng mình.)

      • Be scared stiff: sợ cứng người

      Ví dụ: She was scared stiff when she saw the realistic zombie costume. (Cô ấy sợ cứng người khi thấy trang phục xác sống chân thực.)

      • Hair stand on end: tóc dựng ngược

      Ví dụ: The eerie music made my hair stand on end during the horror movie. (Âm nhạc kỳ lạ làm tóc tôi dựng ngược trong suốt bộ phim kinh dị.)

      • Go bump in the night: có tiếng động lạ trong đêm

      Ví dụ: Strange things go bump in the night in that old haunted mansion. (Những điều lạ lùng có tiếng động trong đêm ở ngôi biệt thự ma ám cũ đó.)

      • Cast a spell: niệm thần chú

       Ví dụ: The witch cast a spell to turn the prince into a frog. (Phù thủy niệm thần chú để biến hoàng tử thành ếch.)

      • Raise the dead: hồi sinh người chết

       Ví dụ: According to legend, powerful necromancers can raise the dead on Halloween night. (Theo truyền thuyết, những pháp sư hắc ám mạnh mẽ có thể hồi sinh người chết vào đêm Halloween.)

      • Under a spell: bị mê hoặc

      Ví dụ: The audience was under a spell during the magical Halloween performance. (Khán giả bị mê hoặc trong suốt buổi biểu diễn kỳ diệu Halloween.)

      • Frozen with fear: chết đứng vì sợ hãi

      Ví dụ: The child was frozen with fear when the skeleton decoration suddenly moved. (Đứa trẻ đông cứng vì sợ hãi khi đồ trang trí bộ xương đột ngột chuyển động.)

      • Freak out: hoảng loạn, sửng sốt

      Ví dụ: My little sister completely freaked out when she saw the realistic vampire costume. (Em gái tôi hoàn toàn hoảng loạn khi thấy trang phục ma cà rồng chân thực.)

      • Huddle up: co rúm lại vì sợ hãi

      Ví dụ: The children huddled up together when they heard the spooky sound effects. (Những đứa trẻ co rúm lại với nhau khi nghe thấy hiệu ứng âm thanh ma quái.)

      • Spirited away: đưa đi một cách bí mật, biến mất bí ẩn

      Ví dụ: Local legends say that children who wander alone on Halloween might be spirited away by supernatural forces. (Truyền thuyết địa phương kể rằng trẻ em lang thang một mình vào Halloween có thể bị lực lượng siêu nhiên đưa đi một cách bí ẩn.)

      • Weird out: làm ai đó cảm thấy kỳ quặc, khó chịu

      Ví dụ: The creepy doll collection at the Halloween exhibit really weirded out the visitors. (Bộ sưu tập búp bê rùng rợn tại triển lãm Halloween thực sự làm du khách cảm thấy kỳ quặc.)

      4. Tổng hợp lời chúc Halloween ý nghĩa

      Trong ngày Halloween, mọi người thường gửi đến bạn bè, người thân những lời chúc thú vị, các bạn có thể sử dụng những lời chúc Halloween Tiếng Anh dưới đây nhé.

      • Wish you lots of spooky surprises and frightful fun on Halloween Day! (Chúc bạn có nhiều bất ngờ ma quái và niềm vui kinh khủng trong ngày Halloween!)
      • May your Halloween be filled with treats, not tricks! (Chúc Halloween của bạn tràn ngập kẹo ngọt, không có trò đùa!)
      • Have a fang-tastic Halloween full of magical moments! (Chúc bạn có một Halloween tuyệt vời đầy những khoảnh khắc kỳ diệu!)
      • Wishing you a Halloween that's spook-tacular in every way! (Chúc bạn một Halloween ma quái tuyệt vời theo mọi cách!)
      • May your night be filled with pumpkins, candy, and spine-tingling excitement! (Chúc đêm của bạn tràn ngập bí ngô, kẹo và sự phấn khích rùng mình!)
      • Hope your Halloween costume wins first prize for being boo-tifully scary! (Hy vọng trang phục Halloween của bạn giành giải nhất vì quá đẹp và đáng sợ!)
      • Sending you ghostly greetings and witchy wishes for a memorable Halloween! (Gửi đến bạn lời chào ma quái và những lời chúc phù thủy cho một Halloween đáng nhớ!)
      • May your jack-o'-lantern glow bright and your candy bag overflow tonight! (Chúc đèn lồng bí ngô của bạn sáng rực và túi kẹo tràn đầy đêm nay!)
      • Wishing you a Halloween filled with more treats than tricks and more laughs than screams! (Chúc bạn có một Halloween với nhiều kẹo hơn trò đùa và nhiều tiếng cười hơn tiếng la!)
      • Have a wickedly wonderful Halloween celebration with family and friends! (Chúc bạn có một lễ kỷ niệm Halloween tuyệt vời độc ác cùng gia đình và bạn bè!)
      • May the spirits be with you for a hauntingly happy Halloween! (Chúc các linh hồn ở bên bạn cho một Halloween ma ám hạnh phúc!)
      • Hope your Halloween is filled with magical potions, flying broomsticks, and enchanting spells! (Hy vọng Halloween của bạn tràn ngập những lọ thuốc kỳ diệu, cây chổi bay và những thần chú mê hoặc!)

      5. Đoạn văn mẫu mô tả Halloween

      Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng Halloween để nắm được cách vận dụng từ vựng tự nhiên và đúng ngữ cảnh nhé.

      Đoạn 1: Mô tả không khí Halloween

      Halloween night transforms our quiet neighborhood into a spooky wonderland filled with excitement and mystery. Children dressed in colorful costumes run from house to house, their voices echoing "trick-or-treat" as they collect candy in their decorated bags. The streets are lined with jack-o'-lanterns glowing warmly, while plastic spiders and fake spider webs drape across porches and windows.

      Families have decorated their homes with haunted house themes, featuring skeletons hanging from trees and ghosts made from white sheets dancing in the evening breeze. The local community center hosts a costume contest where children dress up as their favorite characters - from classic witches with pointed hats and broomsticks to modern vampires with realistic fangs and flowing capes. The eerie sound effects playing from hidden speakers create an atmosphere that sends shivers down everyone's spine, yet fills hearts with joy and anticipation.

      As the night progresses, teenagers gather to watch scary movies and share frightening ghost stories that make their hair stand on end. Parents accompany younger children who might be scared stiff by the more elaborate decorations, ensuring everyone feels safe while enjoying the magical celebration. The entire neighborhood truly gets into the Halloween spirit, creating memories that will last a lifetime.

      Đoạn 2: Mô tả trải nghiệm tham gia lễ hội Halloween

      My first Halloween experience in America was absolutely spook-tacular and left me completely mesmerized by this unique cultural celebration. I decided to transform myself into a classic witch character, complete with a black pointed hat, a magical broomstick, and a mysterious purple cape that flowed dramatically as I walked. The special effects makeup tutorial I followed helped me create a creepy yet beautiful look with dark smoky eyes and enchanting green face paint.

      The haunted house attraction downtown was filled with professional actors who knew exactly how to scare visitors off with their realistic zombie and vampire portrayals. Every corner held a new surprise that would make visitors jump out of their skin - from bats suddenly flying overhead to skeletons emerging from hidden compartments. The eerie lighting and haunting sound effects created an atmosphere so authentic that it gave everyone the creeps in the most delightful way possible.

      During the evening's trick-or-treat adventure, I was amazed by the creativity of the costumes I encountered. Children dressed up as everything from traditional ghosts and black cats to modern superheroes and fantasy characters. The community's enthusiasm for carving intricate pumpkin designs was evident in every jack-o'-lantern that illuminated the sidewalks. Local families had clearly spent weeks preparing their decorations, creating elaborate displays that would make any horror movie director proud.

      What struck me most was how Halloween brings people together through shared excitement and playful fear. Neighbors who barely spoke during the year suddenly became animated participants in this frightening yet fun celebration. The tradition of sharing candy and admiring each other's creative efforts cast a spell of community spirit that was truly magical to witness. By the end of the night, I understood why Halloween holds such a special place in American culture - it's a time when imagination runs wild and everyone can celebrate their creativity while enjoying some delightfully spooky entertainment.

      Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có đủ vốn từ vựng Halloween để tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện về lễ hội thú vị này.

      Các bạn hãy thường xuyên luyện tập để áp dụng từ vựng vào thực tế giao tiếp một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh nhé.

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
      Đánh giá

      ★ 5 / 5

      (1 đánh giá)

      ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ