Trợ động từ hay Auxiliary Verb là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nắm vững trợ động từ sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác và tự tin giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ trợ động từ là gì, phân loại các trợ động từ trong tiếng Anh, cách sử dụng và thực hành qua bài tập cụ thể. Cùng tìm hiểu nhé!
Bảng tổng hợp các trợ động từ trong tiếng Anh:
Loại | Trợ động từ | Chức năng | Ví dụ |
Chính | be (am/is/are/was/were) | Thì tiếp diễn, câu bị động | She is reading |
do (do/does/did) | Câu hỏi, phủ định | Do you understand? | |
have (have/has/had) | Thì hoàn thành | I have finished | |
Khuyết thiếu | can/could | Khả năng | I can swim |
will/would | Tương lai, ý muốn | We will go | |
may/might | Khả năng xảy ra | It may rain | |
must | Bắt buộc | You must study | |
should | Lời khuyên | You should rest | |
Bán khuyết thiếu | need to | Cần thiết | I need to go |
have to | Bắt buộc | She has to work | |
used to | Thói quen quá khứ | I used to play |
Trợ động từ (Auxiliary Verb) là những động từ không mang nghĩa chính trong câu, đứng trước động từ chính để tạo thành các thì, câu hỏi, câu phủ định hoặc câu bị động. Các trợ động từ trong tiếng Anh bao gồm: be, do, have và các động từ khuyết thiếu như can, will, must.
Các đặc tính của trợ động từ bao gồm:
Ví dụ:
Để hiểu rõ hơn về các trợ động từ trong tiếng Anh, chúng ta cùng tìm hiểu bảng phân loại chi tiết dưới đây:
Loại trợ động từ | Các từ | Chức năng chính |
Trợ động từ chính | be, do, have | Tạo thì, câu hỏi, phủ định |
Động từ khuyết thiếu | can, will, must, may, shall | Diễn tả khả năng, ý chí, nghĩa vụ |
Động từ bán khuyết thiếu | need to, have to, used to | Diễn tả nhu cầu, thói quen |
Trợ động từ chính gồm ba nhóm cơ bản giúp tạo nên cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh:
BE: am/is/are (hiện tại), was/were (quá khứ), been/being (phân từ)
DO: do/does (hiện tại), did (quá khứ)
HAVE: have/has (hiện tại), had (quá khứ)
Những trợ động từ này diễn tả thái độ, khả năng và mức độ chắc chắn:
Can/Could: diễn tả khả năng
May/Might: diễn tả khả năng xảy ra hoặc xin phép
Will/Would: diễn tả tương lai hoặc ý muốn
Shall/Should: diễn tả lời đề nghị hoặc lời khuyên
Must: diễn tả sự bắt buộc hoặc chắc chắn
Ought to: diễn tả lời khuyên hoặc nghĩa vụ đạo đức
Nhóm trợ động từ này có đặc điểm giống động từ khuyết thiếu nhưng có thể chia theo ngôi:
Need to: diễn tả sự cần thiết
Have to: diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài
Used to: diễn tả thói quen trong quá khứ
Dare to: diễn tả sự dám làm gì
Trợ động từ có nhiều chức năng quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu từng cách sử dụng cụ thể:
Trợ động từ giúp tạo ra các thì khác nhau trong tiếng Anh:
Ví dụ:
Trợ động từ + not tạo thành câu phủ định:
Ví dụ:
Trợ động từ đứng đầu câu để tạo câu hỏi Yes/No: Trợ động từ + S + V + O?
Với WH-questions: WH-word + trợ động từ + S + V?
Ví dụ:
Câu hỏi đuôi là một câu hỏi nhỏ được thêm vào cuối câu để xác nhận mệnh đề đứng trước nó có đúng không. Câu hỏi đuôi sử dụng đại từ và trợ động từ phù hợp với thì của câu mệnh đề chính.
Câu hỏi đuôi ngược lại với câu mệnh đề chính. Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định thì câu hỏi đuôi là phủ định. Nếu mệnh đề chính là câu phủ định, thì câu hỏi đuôi là khẳng định.
Ví dụ:
Các câu thường được viết ở thể chủ động, trong đó chủ ngữ thực hiện hành động. Tuy nhiên, thể bị động là dạng câu có chủ ngữ là người hoặc vật, bị chịu tác động của hành động từ người, vật hoặc sự việc khác.
Trợ động từ be + V3 tạo thành câu bị động
Ví dụ:
Trợ động từ do/does/didcó thể được thêm vào câu để nhấn mạnh thể hiện ý kiến người nói rất đồng ý hoặc không đồng ý một điều gì đó.
Ví dụ:
Sử dụng trợ động từ do/does/did với động từ thường trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Does dùng với ngôi thứ ba số ít (he/she/it), do dùng với các ngôi còn lại ở hiện tại. Did dùng cho tất cả các ngôi ở quá khứ.
Trợ động từ không mang nghĩa chính, chỉ hỗ trợ tạo cấu trúc ngữ pháp. Động từ chính mang nghĩa chính của câu. Ví dụ: "She is singing" - "is" là trợ động từ, "singing" là động từ chính.
Có thể có nhiều trợ động từ trong một câu. Ví dụ: "She will have been studying" - "will" và "have" đều là trợ động từ, "been studying" là động từ chính.
Trợ động từ có thể đứng một mình trong short answers hoặc khi tránh lặp lại. Ví dụ: "Can you swim?" - "Yes, I can" (Có, tôi có thể).
Modal verbs (can, will, must...) là một loại trợ động từ đặc biệt được gọi là động từ khuyết thiếu. Chúng diễn tả thái độ, khả năng hoặc mức độ chắc chắn.
"Be" là động từ chính khi mang nghĩa "là, ở, tồn tại". "Be" là trợ động từ khi tạo thì tiếp diễn hoặc câu bị động. Ví dụ: "I am happy" (động từ chính) vs "I am reading" (trợ động từ).
Sau khi học xong các kiến thức về trợ động từ, cùng vận dùng vào làm các bài tập để hiểu sâu, nhớ lâu hơn bạn nhé!
She _____ studying English now.
_____ you like coffee?
They _____ not finished their homework.
_____ she come to the party yesterday?
I _____ help you with this problem.
We _____ been waiting for an hour.
_____ you ready for the test?
He _____ not speak English well.
_____ they going to the cinema?
You _____ study harder for better grades.
Đáp án:
is (đang học - thì hiện tại tiếp diễn)
Do (câu hỏi với động từ thường)
have (thì hiện tại hoàn thành)
Did (câu hỏi quá khứ đơn)
can (diễn tả khả năng)
have (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Are (câu hỏi với tính từ)
does (câu phủ định hiện tại đơn)
Are (thì hiện tại tiếp diễn)
should (lời khuyên)
She (is/does/has) playing tennis now.
(Do/Are/Have) you finished your lunch?
I (will/am/have) call you tomorrow.
They (are/do/have) not like spicy food.
(Can/Are/Do) you speak French?
We (have/are/do) lived here for 5 years.
(Did/Was/Had) she go to school yesterday?
You (should/are/have) listen to your parents.
The book (is/has/does) being read by students.
(Will/Are/Have) they come to the meeting?
Đáp án và giải thích:
is (thì hiện tại tiếp diễn với động từ chính "playing")
Have (thì hiện tại hoàn thành với động từ "finished")
will (thì tương lai đơn)
do (câu phủ định với động từ thường "like")
Can (hỏi về khả năng)
have (thì hiện tại hoàn thành với "lived")
Did (câu hỏi quá khứ đơn)
should (lời khuyên)
is (câu bị động với "being read")
Will (câu hỏi về tương lai)
She don't like coffee.
Are you have a car?
I am study English every day.
Did you went to the party?
They will can help you.
Has she cooking dinner?
We doesn't understand the lesson.
Do she speak English?
I have go to work now.
Are they will come tomorrow?
Đáp án và giải thích:
She doesn't like coffee (does với ngôi thứ ba số ít)
Do you have a car? (dùng do với động từ "have")
I study English every day (không dùng "am" với hiện tại đơn)
Did you go to the party? (sau did dùng động từ nguyên mẫu)
They will be able to help you (không dùng hai modal cùng lúc)
Is she cooking dinner? (thì hiện tại tiếp diễn)
We don't understand the lesson (don't với số nhiều)
Does she speak English? (does với ngôi thứ ba số ít)
I have to go to work now (have to diễn tả sự cần thiết)
Will they come tomorrow? (chỉ dùng will)
(is) - She / read / book
(do) - you / like / music?
(have) - We / finish / homework
(will) - I / call / you / later
(can) - he / swim?
(are) - They / play / football
(did) - she / go / school / yesterday?
(should) - You / eat / vegetables
(has) - Tom / complete / project
(must) - We / leave / now
Đáp án:
She is reading a book (Cô ấy đang đọc sách)
Do you like music? (Bạn có thích nhạc không?)
We have finished our homework (Chúng tôi đã làm xong bài tập)
I will call you later (Tôi sẽ gọi cho bạn sau)
Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
They are playing football (Họ đang chơi bóng đá)
Did she go to school yesterday? (Cô ấy có đến trường hôm qua không?)
You should eat vegetables (Bạn nên ăn rau)
Tom has completed the project (Tom đã hoàn thành dự án)
We must leave now (Chúng ta phải đi ngay bây giờ)
Trợ động từ (Auxiliary Verb) đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng câu tiếng Anh chính xác. Thông qua bài viết này, bạn đã nắm được trợ động từ là gì và cách áp dụng các trợ động từ trong tiếng Anh hiệu quả. Nếu thấy bài viết này hay, đừng quyên chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ