Đôi khi bạn chẳng cần phải dùng từ điển mà vẫn đoán được từ trái nghĩa của một từ. Trong bài học hôm nay, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ trái nghĩa (antonyms) và tổng hợp những cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh. Chúc bạn sớm thuần thục loại từ vựng này.
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là Antonyms /ˈæntənɪmz/, là những từ tương phản, hoặc trái ngược về ý nghĩa.
Giống như rất nhiều từ vựng trong ngôn ngữ tiếng Anh, "antonym " bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp 'anti' mang nghĩa là đối lập, trong khi 'onym' có nghĩa là tên.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh có 3 loại từ trái nghĩa:
Ví dụ: alive(sống) - dead (chết) => chúng ta thấy rằng một sinh vật không thể vừa sống vừa chết.
Ví dụ khác: off - on, night - day, entrance - exit, exterior - interior, true - false, dead - alive, push - pull, pass - fail
Ví dụ: hot (nóng) - cold (lạnh) => chúng ta nhận thấy giữa "hot" và "cold" có thể có "warm" (ấm), "cool" (mát), hoặc "room temperature" (nhiệt độ phòng).
Ví dụ khác: young - elderly, hard - easy, happy - wistful, wise - foolish, fat - slim, warm - cool, early - late, fast - slow, dark - pale
Ví dụ: teacher (giáo viên) - student (học sinh). => bạn không thể là "teacher" nếu không có "student", và ngược lại - hai vai trò này chỉ có ý nghĩa khi tồn tại trong mối quan hệ với nhau.
Ví dụ khác: above - below, doctor - patient, husband - wife, servant - master, borrow - lend, give - receive, predator - prey, buy - sell, instructor - pupil
Thi thoảng, bạn chẳng cần phải tìm kiếm một từ khác nghĩa. Chỉ đơn giản là tạo từ trái nghĩa bằng cách thêm tiền tố vào trước từ vựng đó.
Hãy xem một vài ví dụ từ trái nghĩa được tạo thanh bằng cách thêm tiền tố prefix dis-:
Thêm tiền tố prefix in- để tạo thành từ trái nghĩa sau:
Các từ trái nghĩa sử dụng tiền tố prefix mis-:
Thêm tiền tố prefix un- để tạo các từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa được thêm tiền tố prefix non-
Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến
Above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ trừ
All /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào
Alive /əˈlaɪv/: sống >< dead /ded/: chết
Alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau
Asleep /əˈsliːp/ buồn ngủ >< awake /əˈweɪk/: tỉnh táo
Back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước
Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp >< ugly /ˈʌɡ.li/: xấu
Before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau
Begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc
Big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ
Cool /ku:l/: lạnh lùng >< warm /wɔ:m/ ấm áp
Clean /kliːn/: sạch >< dirty /ˈdɝː.t̬i/: bẩn
Dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang
Difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ
Dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt
East /i:st/ đông >< west /west/ tây
Empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy
Enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra
Even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ
Early: sớm /ˈɝː.li/late >< /leɪt/: muộn
Fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu
Fat – /fæt/ – thin >< /θɪn/: béo – gầy
First /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng
Get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng
Good: tốt /ɡʊd/ >
High /hai/ cao >< low /lou/ thấp
Hot: nóng – /hɑːt/ >< cold – /koʊld/: lạnh
Happy: vui vẻ – /ˈhæp.i/ >< sad – /sæd/: buồn bã
Inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài
Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - boring /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị - chán
Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng
Know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán
Leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại
Left /left/ trái >< right /rait/ phải
Loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng
Most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất
Modern /ˈmɑː.dɚn/: hiện đại >< traditional – /trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống
Many /ˈmeni/ - few /fjuː/: nhiều - ít
Near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa
New /nuː/ mới >< old/oʊld/: cũ
North /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam
On /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt
Open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng
Over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới
Part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ
Play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm
Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng
Push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo
Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời
Raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm
Right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai
Sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
Safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm
Same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt
Sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng
Sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua
Soft: mềm/sɑːft/ >< hard/hɑːrd/: cứng
Single: độc thân /ˈsɪŋ.ɡəl/ >
Through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy
True /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai
Tight /taɪt/ - loose /luːs/: chặt - lỏng
Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang
Wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp
Win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua
Young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già
Laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
Clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn
Good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu
Happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã
Slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh
Open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt / đóng
Inside / ˌɪnˈsaɪd / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd / ngoài
Under / ˈʌndər / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao
Day / deɪ / ngày >< night / naɪt / đêm
Wide / waɪd / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp
Front / frʌnt / trước >< back / bæk / sau
Smooth / smuːð / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì
Hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy /: lười biếng
Pull / pʊl / kéo >< push / pʊʃ / đẩy
Alive / əˈlaɪv / sống >< dead / ded / chết
Buy / baɪ / mua >< sell / sel / bán
Build / bɪld / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá
Bright / braɪt / sáng >< dark / dɑːrk / tối
Left / left / trái >< right / raɪt / phải
Deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông
Full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
Fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm
Beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí
Strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu
Old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới
Brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
Big / bɪɡ / to >< small / smɔːl / nhỏ
Rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo
Straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd / quanh co
Thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng
Long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
Hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh
Tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp
Love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét
Trên đây là các tổng quan về từ trái nghĩa trong Tiếng Anh và danh sách 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng. Hãy học từ vựng và thường xuyên vận dụng các cặp từ trái nghĩa trong đời sống để nhớ lâu hơn bạn nhé. Đừng quên thường xuyên ghé thăm IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ