Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 10 Unit 4 Language sách Global Success chi tiết
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 10 Unit 4 Language sách Global Success chi tiết

Phần Language Unit 4 Tiếng Anh 10 sách Global Success gồm 3 nội dung chính: phát âm trọng âm trong từ có hai âm tiết cùng cách viết, từ vựng liên quan đến hoạt động cộng đồng và ngữ pháp về sự kết hợp giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết kèm giải thích dễ hiểu cho tất cả các bài tập, giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức và hoàn thành bài học một cách hiệu quả.

1. Pronunciation - Stress in two-syllable words with the same spelling

Phần phát âm Unit 4 tập trung vào một hiện tượng thú vị trong tiếng Anh: các từ có cùng cách viết nhưng có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại. Đây là kiến thức quan trọng giúp học sinh phân biệt và phát âm chính xác các từ cùng chữ (Homograph).

Quy tắc cần ghi nhớ:

Đối với những từ có hai âm tiết và cùng cách viết:

  • Danh từ thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ: a 'record (bản ghi chép), a 'present (món quà), an 'increase (sự tăng lên), …

  • Động từ thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ: to re'cord (ghi âm), to pre'sent (tặng), to in'crease (tăng lên), …

Lưu ý: Không phải tất cả các từ đều tuân theo quy tắc này. Một số từ như "answer" và "picture" giữ nguyên trọng âm ở âm tiết đầu dù là danh từ hay động từ.

1.1. Listen to the sentences and circle the word with the stress you hear

File nghe:

Đáp án:

1. The centre keeps a record of all donations.

a. 'record - (n): bản ghi chép, hồ sơ

☐ b. re'cord - (v): ghi âm, ghi lại

Giải thích: Trước "record" có mạo từ "a" nên "record" trong câu này là danh từ trọng âm rơi vào âm thứ nhất

2. We will record the charity live show for those who can't watch it live.

☐ a. 'record - (n): bản ghi chép

b. re'cord - (v): ghi âm, ghi lại

Giải thích: "Record" đứng sau động từ khuyết thiếu "will" nên có vai trò là động từ trọng âm rơi vào âm thứ 2

3. There was an increase in house prices last year.

a. 'increase - (n): sự tăng lên

☐ b. in'crease - (v): tăng lên

Giải thích: Trước "increase" có mạo từ "an", chứng tỏ đây là danh từ trọng âm rơi vào âm thứ nhất

4. We want to increase students' interest in volunteering at the community centre.

☐ a. 'increase - (n): sự tăng lên

b. in'crease - (v): tăng lên

Giải thích: "Increase" xuất hiện sau "to" theo cấu trúc "want to + động từ nguyên mẫu" trọng âm rơi vào âm thứ 2

5. I got this present from a visitor to our centre.

a. 'present - (n): món quà

☐ b. pre'sent - (v): tặng, trình bày

Giải thích: "Present" đứng sau "this", đóng vai trò danh từ trong câu trọng âm rơi vào âm thứ nhất

6. We need to help local businesses to export their products.

☐ a. 'export - (n): hàng xuất khẩu

b. ex'port - (v): xuất khẩu

Giải thích: "Export" đứng sau "to", là động từ nguyên mẫu  trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

1.2. Listen again and practise saying the sentences

 

1. The centre keeps a 'record of all donations. (Trung tâm lưu giữ bản ghi chép của tất cả các khoản quyên góp.)

2. We will re'cord the charity live show for those who can't watch it live. (Chúng tôi sẽ ghi lại chương trình từ thiện trực tiếp cho những người không thể xem trực tiếp.)

3. There was an 'increase in house prices last year. (Có sự tăng giá nhà vào năm ngoái.)

4. We want to in'crease students' interest in volunteering at the community centre. (Chúng tôi muốn tăng sự quan tâm của học sinh đối với hoạt động tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.)

5. I got this 'present from a visitor to our centre. (Tôi nhận được món quà này từ một vị khách đến trung tâm của chúng tôi.)

6. We need to help local businesses to ex'port their products. (Chúng ta cần giúp các doanh nghiệp địa phương xuất khẩu sản phẩm của họ.)

2. Vocabulary - Community development

Phần Vocabulary mang đến các từ vựng liên quan đến hoạt động phát triển cộng đồng, giúp học sinh có vốn từ vựng cần thiết để thảo luận về các vấn đề xã hội và hoạt động tình nguyện.

2.1. Match the words with their meanings

Đáp án:

1. c - donate (v): to give money, food, clothes, etc. to a charity

2. e - volunteer (n): a person who does a job without being paid for it

3. a - generous (adj): giving or willing to give freely

4. b - remote (adj): far away from places where other people live

5. d - benefit (v): to be in a better position because of something; to be useful to somebody

Giải nghĩa từ vựng chi tiết:

  • donate /dəʊˈneɪt/ (v): quyên góp, tặng cho từ thiện
  • volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n): tình nguyện viên
  • generous /ˈdʒenərəs/ (adj): hào phóng, rộng lượng
  • remote /rɪˈməʊt/ (adj): xa xôi, hẻo lánh
  • benefit /ˈbenɪfɪt/ (v): có lợi, mang lại lợi ích
Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Language - Vocabulary
Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Language - Vocabulary

2.2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in 2.1

1. He is very generous. He is always willing to give a lot of money to charity. (Anh ấy rất hào phóng, luôn sẵn lòng quyên góp nhiều tiền cho từ thiện.)

Đáp án: generous

Giải thích: Sau "very" cần một tính từ miêu tả đặc điểm tính cách khi sẵn sàng quyền góp tiền từ thiện.

2. The school is difficult to get to because it is located in a remote area. (Trường học khó đến vì nó nằm ở một khu vực xa xôi.)

Đáp án: remote

Giải thích: Trước danh từ "area" cần một tính từ. Từ "difficult to get to" (khó đến) gợi ý đây là nơi xa xôi.

3. If you don't have time to volunteer, you can donate money and food. (Nếu bạn không có thời gian làm tình nguyện, bạn có thể quyên góp tiền và thức ăn.)

Đáp án: donate

Giải thích: Sau động từ khuyết thiếu "can" cần động từ nguyên mẫu. Ngữ cảnh nói về việc đóng góp tiền và thức ăn.

4. This clean water project will benefit the people in the village. (Dự án nước sạch này sẽ mang lại lợi ích cho người dân trong làng.)

Đáp án: benefit

Giải thích: Sau "will" cần động từ nguyên mẫu. Câu diễn tả ý nghĩa Dự án nước sạch sẽ có tác động tích cực đến cuộc sống người dân.

5. Our club needs more volunteers to clean up the park at the weekend. (Câu lạc bộ của chúng tôi cần thêm tình nguyện viên để dọn dẹp công viên vào cuối tuần.)

Đáp án: volunteers

Giải thích: Sau "more" cần danh từ nói về người thường dọn dẹp công viên vào cuối tuần.

2.3. Choose the correct word to complete each of the following sentences

1. We need to be careful / careless when we record the donations. (Chúng ta cần cẩn thận khi ghi chép các khoản quyên góp.)

  • careful /ˈkeəfəl/ (adj): cẩn thận, thận trọng
  • careless /ˈkeələs/ (adj): bất cẩn, thiếu thận trọng

Đáp án: careful

Giải thích: Việc ghi chép quyên góp đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận để tránh sai sót.

2. I am interested / interesting in community development activities. (Tôi quan tâm đến các hoạt động phát triển cộng đồng.)

  • interested /ˈɪntrəstɪd/ (adj): quan tâm, hứng thú
  • interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị, hay ho

Đáp án: interested

Giải thích: "Interested" diễn tả cảm xúc của con người, còn "interesting" miêu tả tính chất của sự vật.

3. There are exciting / excited volunteering opportunities in our community. (Có những cơ hội tình nguyện thú vị trong cộng đồng của chúng ta.)

  • excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): hào hứng, phấn khích
  • exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vị, hồi hộp

Đáp án: exciting

Giải thích: "Exciting" miêu tả tính chất của cơ hội tình nguyện, còn "excited" diễn tả cảm xúc của con người.

4. Last year, I was hopeless / hopeful at maths. I couldn't even do simple addition in my head. (Năm ngoái, tôi rất tệ về toán. Tôi thậm chí không thể tính nhẩm phép cộng đơn giản.)

  • hopeful /ˈhəʊpfəl/ (adj): đầy hy vọng, lạc quan
  • hopeless /ˈhəʊpləs/ (adj): vô vọng, tuyệt vọng, rất tệ

Đáp án: hopeless

Giải thích: Câu sau giải thích không thể làm phép tính đơn giản, cho thấy khả năng toán rất kém.

3. Grammar - Past simple vs. past continuous with when and while

Phần ngữ pháp Unit 4 tập trung vào cách sử dụng và phân biệt thì quá khứ đơn với thì quá khứ tiếp diễn trong các câu có "when" và "while", giúp học sinh diễn tả chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành động trong quá khứ.

Kiến thức cần nhớ:

  • Past continuous (quá khứ tiếp diễn): diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ (hành động dài hơn)
  • Past simple (quá khứ đơn): diễn tả hành động xen vào hoặc làm gián đoạn (hành động ngắn hơn)

Cấu trúc với when và while:

When + past simple, past continuous

While + past continuous, past simple

Ví dụ:

  • When she called, we were having dinner. (Khi cô ấy gọi, chúng tôi đang ăn tối.)
  • When it started to rain, the children were playing football. (Khi trời bắt đầu mưa, bọn trẻ đang chơi bóng đá.)
  • While I was reading a book, my mom came home. (Trong khi tôi đang đọc sách, mẹ tôi về nhà.)
  • While they were watching TV, the lights went out. (Trong khi họ đang xem TV, đèn tắt.)

3.1. Choose the correct verb form in each of the following sentences

1. While Lan was working / worked as a volunteer in the countryside, she met an old friend. (Trong khi Lan đang làm tình nguyện viên ở nông thôn, cô ấy gặp một người bạn cũ.)

Đáp án: was working

Giải thích: "While" được theo sau bởi past continuous để diễn tả hành động đang diễn ra, còn "met" (past simple) là hành động xen vào.

2. I was revising for my civics class when my dad told / was telling me about the volunteer job. (Tôi đang ôn bài môn giáo dục công dân thì bố tôi nói với tôi về công việc tình nguyện.)

Đáp án: told

Giải thích: "When" được theo sau bởi past simple để diễn tả hành động ngắn xen vào hành động đang diễn ra "was revising".

3. We saw many unhappy children while we were helping / helped people in remote areas. (Chúng tôi thấy nhiều trẻ em không vui trong khi chúng tôi đang giúp đỡ người dân ở vùng xa xôi.)

Đáp án: were helping

Giải thích: "While" được theo sau bởi past continuous để diễn tả hành động đang diễn ra, trong lúc đó "saw" (past simple) xảy ra.

4. He was sorting the donations when he realised / was realising how generous people were. (Anh ấy đang phân loại đồ quyên góp thì nhận ra mọi người hào phóng như thế nào.)

Đáp án: realised

Giải thích: "When" được theo sau bởi past simple để diễn tả hành động ngắn xen vào hành động đang diễn ra "was sorting".

3.2. Combine the two sentences using when or while where appropriate

1. They were cleaning the streets. It started to rain.

Đáp án: They were cleaning the streets when it started to rain. (Họ đang dọn đường thì trời bắt đầu mưa.)

Giải thích: Sử dụng "when" vì "started to rain" là hành động ngắn xen vào hành động đang diễn ra "were cleaning".

2. I was watching TV. I saw the floods and landslides in the area.

Đáp án: While I was watching TV, I saw the floods and landslides in the area. (Trong khi tôi đang xem TV, tôi thấy lũ lụt và sạt lở đất trong khu vực.)

Giải thích: Sử dụng "while" vì "was watching" là hành động đang diễn ra, "saw" là hành động xảy ra trong lúc đó.

3. Tim was searching for employment opportunities. He found a job advert from a non-governmental organisation.

Đáp án: Tim was searching for employment opportunities when he found a job advert from a non-governmental organisation. (Tim đang tìm kiếm cơ hội việc làm thì tìm thấy một quảng cáo tuyển dụng từ một tổ chức phi chính phủ.)

Giải thích: "Found" là hành động ngắn xen vào hành động đang diễn ra "was searching", nên dùng "when".

4. They decided to help build a community centre for young people. They were visiting some poor villages.

Đáp án: While they were visiting some poor villages, they decided to help build a community centre for young people. (Trong khi họ đang thăm một số làng nghèo, họ quyết định giúp xây dựng trung tâm cộng đồng cho thanh niên.)

Giải thích: "Were visiting" là hành động đang diễn ra, "decided" xảy ra trong lúc đó, nên dùng "while".

Phần Language Unit 4 Tiếng Anh 10 cung cấp kiến thức toàn diện về trọng âm từ đồng chữ, từ vựng phát triển cộng đồng và cách sử dụng thì quá khứ trong ngữ cảnh cụ thể.

Hãy thường xuyên luyện tập phát âm và áp dụng các từ vựng và cấu trúc vừa học vào những tình huống thực tế để nâng cao hiệu quả học tập và ghi nhớ lâu dài nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ