Phần Language Unit 4 Tiếng Anh 10 sách Global Success gồm 3 nội dung chính: phát âm trọng âm trong từ có hai âm tiết cùng cách viết, từ vựng liên quan đến hoạt động cộng đồng và ngữ pháp về sự kết hợp giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết kèm giải thích dễ hiểu cho tất cả các bài tập, giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức và hoàn thành bài học một cách hiệu quả.
Phần phát âm Unit 4 tập trung vào một hiện tượng thú vị trong tiếng Anh: các từ có cùng cách viết nhưng có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại. Đây là kiến thức quan trọng giúp học sinh phân biệt và phát âm chính xác các từ cùng chữ (Homograph).
Quy tắc cần ghi nhớ:
Đối với những từ có hai âm tiết và cùng cách viết:
Ví dụ: a 'record (bản ghi chép), a 'present (món quà), an 'increase (sự tăng lên), …
Ví dụ: to re'cord (ghi âm), to pre'sent (tặng), to in'crease (tăng lên), …
Lưu ý: Không phải tất cả các từ đều tuân theo quy tắc này. Một số từ như "answer" và "picture" giữ nguyên trọng âm ở âm tiết đầu dù là danh từ hay động từ.
File nghe:
Đáp án:
1. The centre keeps a record of all donations.
☑ a. 'record - (n): bản ghi chép, hồ sơ
☐ b. re'cord - (v): ghi âm, ghi lại
Giải thích: Trước "record" có mạo từ "a" nên "record" trong câu này là danh từ → trọng âm rơi vào âm thứ nhất
2. We will record the charity live show for those who can't watch it live.
☐ a. 'record - (n): bản ghi chép
☑ b. re'cord - (v): ghi âm, ghi lại
Giải thích: "Record" đứng sau động từ khuyết thiếu "will" nên có vai trò là động từ → trọng âm rơi vào âm thứ 2
3. There was an increase in house prices last year.
☑ a. 'increase - (n): sự tăng lên
☐ b. in'crease - (v): tăng lên
Giải thích: Trước "increase" có mạo từ "an", chứng tỏ đây là danh từ → trọng âm rơi vào âm thứ nhất
4. We want to increase students' interest in volunteering at the community centre.
☐ a. 'increase - (n): sự tăng lên
☑ b. in'crease - (v): tăng lên
Giải thích: "Increase" xuất hiện sau "to" theo cấu trúc "want to + động từ nguyên mẫu" → trọng âm rơi vào âm thứ 2
5. I got this present from a visitor to our centre.
☑ a. 'present - (n): món quà
☐ b. pre'sent - (v): tặng, trình bày
Giải thích: "Present" đứng sau "this", đóng vai trò danh từ trong câu → trọng âm rơi vào âm thứ nhất
6. We need to help local businesses to export their products.
☐ a. 'export - (n): hàng xuất khẩu
☑ b. ex'port - (v): xuất khẩu
Giải thích: "Export" đứng sau "to", là động từ nguyên mẫu → trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
1. The centre keeps a 'record of all donations. (Trung tâm lưu giữ bản ghi chép của tất cả các khoản quyên góp.)
2. We will re'cord the charity live show for those who can't watch it live. (Chúng tôi sẽ ghi lại chương trình từ thiện trực tiếp cho những người không thể xem trực tiếp.)
3. There was an 'increase in house prices last year. (Có sự tăng giá nhà vào năm ngoái.)
4. We want to in'crease students' interest in volunteering at the community centre. (Chúng tôi muốn tăng sự quan tâm của học sinh đối với hoạt động tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.)
5. I got this 'present from a visitor to our centre. (Tôi nhận được món quà này từ một vị khách đến trung tâm của chúng tôi.)
6. We need to help local businesses to ex'port their products. (Chúng ta cần giúp các doanh nghiệp địa phương xuất khẩu sản phẩm của họ.)
Phần Vocabulary mang đến các từ vựng liên quan đến hoạt động phát triển cộng đồng, giúp học sinh có vốn từ vựng cần thiết để thảo luận về các vấn đề xã hội và hoạt động tình nguyện.
Đáp án:
1. c - donate (v): to give money, food, clothes, etc. to a charity
2. e - volunteer (n): a person who does a job without being paid for it
3. a - generous (adj): giving or willing to give freely
4. b - remote (adj): far away from places where other people live
5. d - benefit (v): to be in a better position because of something; to be useful to somebody
Giải nghĩa từ vựng chi tiết:
1. He is very generous. He is always willing to give a lot of money to charity. (Anh ấy rất hào phóng, luôn sẵn lòng quyên góp nhiều tiền cho từ thiện.)
Đáp án: generous
Giải thích: Sau "very" cần một tính từ miêu tả đặc điểm tính cách khi sẵn sàng quyền góp tiền từ thiện.
2. The school is difficult to get to because it is located in a remote area. (Trường học khó đến vì nó nằm ở một khu vực xa xôi.)
Đáp án: remote
Giải thích: Trước danh từ "area" cần một tính từ. Từ "difficult to get to" (khó đến) gợi ý đây là nơi xa xôi.
3. If you don't have time to volunteer, you can donate money and food. (Nếu bạn không có thời gian làm tình nguyện, bạn có thể quyên góp tiền và thức ăn.)
Đáp án: donate
Giải thích: Sau động từ khuyết thiếu "can" cần động từ nguyên mẫu. Ngữ cảnh nói về việc đóng góp tiền và thức ăn.
4. This clean water project will benefit the people in the village. (Dự án nước sạch này sẽ mang lại lợi ích cho người dân trong làng.)
Đáp án: benefit
Giải thích: Sau "will" cần động từ nguyên mẫu. Câu diễn tả ý nghĩa Dự án nước sạch sẽ có tác động tích cực đến cuộc sống người dân.
5. Our club needs more volunteers to clean up the park at the weekend. (Câu lạc bộ của chúng tôi cần thêm tình nguyện viên để dọn dẹp công viên vào cuối tuần.)
Đáp án: volunteers
Giải thích: Sau "more" cần danh từ nói về người thường dọn dẹp công viên vào cuối tuần.
1. We need to be careful / careless when we record the donations. (Chúng ta cần cẩn thận khi ghi chép các khoản quyên góp.)
Đáp án: careful
Giải thích: Việc ghi chép quyên góp đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận để tránh sai sót.
2. I am interested / interesting in community development activities. (Tôi quan tâm đến các hoạt động phát triển cộng đồng.)
Đáp án: interested
Giải thích: "Interested" diễn tả cảm xúc của con người, còn "interesting" miêu tả tính chất của sự vật.
3. There are exciting / excited volunteering opportunities in our community. (Có những cơ hội tình nguyện thú vị trong cộng đồng của chúng ta.)
Đáp án: exciting
Giải thích: "Exciting" miêu tả tính chất của cơ hội tình nguyện, còn "excited" diễn tả cảm xúc của con người.
4. Last year, I was hopeless / hopeful at maths. I couldn't even do simple addition in my head. (Năm ngoái, tôi rất tệ về toán. Tôi thậm chí không thể tính nhẩm phép cộng đơn giản.)
Đáp án: hopeless
Giải thích: Câu sau giải thích không thể làm phép tính đơn giản, cho thấy khả năng toán rất kém.
Phần ngữ pháp Unit 4 tập trung vào cách sử dụng và phân biệt thì quá khứ đơn với thì quá khứ tiếp diễn trong các câu có "when" và "while", giúp học sinh diễn tả chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành động trong quá khứ.
Kiến thức cần nhớ:
Cấu trúc với when và while:
When + past simple, past continuous
While + past continuous, past simple
Ví dụ:
1. While Lan was working / worked as a volunteer in the countryside, she met an old friend. (Trong khi Lan đang làm tình nguyện viên ở nông thôn, cô ấy gặp một người bạn cũ.)
Đáp án: was working
Giải thích: "While" được theo sau bởi past continuous để diễn tả hành động đang diễn ra, còn "met" (past simple) là hành động xen vào.
2. I was revising for my civics class when my dad told / was telling me about the volunteer job. (Tôi đang ôn bài môn giáo dục công dân thì bố tôi nói với tôi về công việc tình nguyện.)
Đáp án: told
Giải thích: "When" được theo sau bởi past simple để diễn tả hành động ngắn xen vào hành động đang diễn ra "was revising".
3. We saw many unhappy children while we were helping / helped people in remote areas. (Chúng tôi thấy nhiều trẻ em không vui trong khi chúng tôi đang giúp đỡ người dân ở vùng xa xôi.)
Đáp án: were helping
Giải thích: "While" được theo sau bởi past continuous để diễn tả hành động đang diễn ra, trong lúc đó "saw" (past simple) xảy ra.
4. He was sorting the donations when he realised / was realising how generous people were. (Anh ấy đang phân loại đồ quyên góp thì nhận ra mọi người hào phóng như thế nào.)
Đáp án: realised
Giải thích: "When" được theo sau bởi past simple để diễn tả hành động ngắn xen vào hành động đang diễn ra "was sorting".
1. They were cleaning the streets. It started to rain.
Đáp án: They were cleaning the streets when it started to rain. (Họ đang dọn đường thì trời bắt đầu mưa.)
Giải thích: Sử dụng "when" vì "started to rain" là hành động ngắn xen vào hành động đang diễn ra "were cleaning".
2. I was watching TV. I saw the floods and landslides in the area.
Đáp án: While I was watching TV, I saw the floods and landslides in the area. (Trong khi tôi đang xem TV, tôi thấy lũ lụt và sạt lở đất trong khu vực.)
Giải thích: Sử dụng "while" vì "was watching" là hành động đang diễn ra, "saw" là hành động xảy ra trong lúc đó.
3. Tim was searching for employment opportunities. He found a job advert from a non-governmental organisation.
Đáp án: Tim was searching for employment opportunities when he found a job advert from a non-governmental organisation. (Tim đang tìm kiếm cơ hội việc làm thì tìm thấy một quảng cáo tuyển dụng từ một tổ chức phi chính phủ.)
Giải thích: "Found" là hành động ngắn xen vào hành động đang diễn ra "was searching", nên dùng "when".
4. They decided to help build a community centre for young people. They were visiting some poor villages.
Đáp án: While they were visiting some poor villages, they decided to help build a community centre for young people. (Trong khi họ đang thăm một số làng nghèo, họ quyết định giúp xây dựng trung tâm cộng đồng cho thanh niên.)
Giải thích: "Were visiting" là hành động đang diễn ra, "decided" xảy ra trong lúc đó, nên dùng "while".
Phần Language Unit 4 Tiếng Anh 10 cung cấp kiến thức toàn diện về trọng âm từ đồng chữ, từ vựng phát triển cộng đồng và cách sử dụng thì quá khứ trong ngữ cảnh cụ thể.
Hãy thường xuyên luyện tập phát âm và áp dụng các từ vựng và cấu trúc vừa học vào những tình huống thực tế để nâng cao hiệu quả học tập và ghi nhớ lâu dài nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ