Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Phân biệt hai cặp lượng từ dễ nhầm lẫn Few, A few, Little, A little
Nội dung

Phân biệt hai cặp lượng từ dễ nhầm lẫn Few, A few, Little, A little

Trong tiếng Anh, các cặp lượng từ như Few, A few, Little, A little rất dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vậy chúng có sự khác biệt như thế nào? Nên sử dụng các từ này ra sao cho đúng?

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt cách dùng của Few/A few, Little/A little kèm bài tập vận dụng nhé!

1. Cách dùng Little

Little thường đứng trước các danh từ không đếm được và mang nghĩa phủ định là rất ít, không đủ để làm gì.

Ví dụ:

  • There is little hope of finding the lost key. (Gần như không có hy vọng tìm thấy chìa khóa bị mất.)
  • Little is known about the architect’s early life. (Người ta biết rất ít về cuộc đời ngày trước của vị kiến trúc sư.)

  • Andy is very busy with her job. She has little time for other things. (Andy rất bận rộn với công việc của mình. Cô ấy có rất ít thời gian cho những thứ khác.)

  • I’m not satisfied with it but I suppose I have little choice. (Tôi không hài lòng với nó nhưng tôi cho rằng tôi hầu như không có sự lựa chọn.)

Một số Collocations và Idioms với Little:

  • Very little: Rất ít, cực kỳ ít

Ví dụ: There's very little hope of finding survivors now. (Giờ đây có rất ít hy vọng tìm thấy người sống sót.)

  • Too little: Quá ít (không đủ)

Ví dụ: The company invested too little money in research and development. (Công ty đầu tư quá ít tiền vào nghiên cứu và phát triển.)

  • Little by little: Dần dần, từng chút một

Ví dụ: Little by little, he regained his strength after the illness. (Dần dần, anh ấy lấy lại sức sau bệnh.)

  • To have little choice: Có rất ít hoặc hầu như không có sự lựa chọn nào khác

Ví dụ: I didn't want to agree, but I had little choice. (Tôi không muốn đồng ý, nhưng tôi không còn nhiều lựa chọn.)

  • To have little to do with something: Hầu như không liên quan gì đến điều gì đó

Ví dụ: Her decision had little to do with what he said. (Quyết định của cô ấy hầu như không liên quan gì đến những gì anh ấy nói.)

2. Cách dùng A little

A little thường đứng trước các danh từ không đếm được mang nghĩa là một chút, một ít.

Ví dụ;

  • Let’s go and get some coffee. We still have a little time before the bus arrives. (Hãy đi uống chút cà phê nào. Chúng ta còn một chút thời gian trước khi xe buýt đến.)

  • Peter said nothing, but he drank a bottle of milk and ate a little bread. (Peter chẳng nói gì cả, nhưng anh ấy uống một chai sữa và ăn một chút bánh mì.)

  • ‘Has my explanation helped’ ‘A little, yes.’ (‘Lời giải thích của tôi giúp ích cho bạn chứ?’ ‘Ừ, một chút.’)

  • Paul hasn’t been looking well recently, and my father a little worried about him. (Paul trông không khỏe lắm gần đây, và cha tôi có chút lo lắng về anh ấy.)

Một số Collocations và Idioms với A little:

  • Just a little: Chỉ một chút

Ví dụ: Could I have just a little more sugar in my tea? (Tôi có thể cho thêm một chút đường vào trà không?)

  • A little bit: Một chút (thường được dùng thay thế cho "a little" để nhấn mạnh)

Ví dụ: I'm feeling a little bit tired. (Tôi cảm thấy hơi mệt một chút.)

  • A little while: Một khoảng thời gian ngắn

Ví dụ: Please wait for a little while. (Xin hãy đợi một lát.)

  • A little bird told me: Ai đó đã nói cho tôi biết (không muốn tiết lộ danh tính người cung cấp thông tin)

Ví dụ: A little bird told me you're getting married! (Có ai đó đã nói với tôi rằng bạn sắp kết hôn!)

  • To be a little under the weather: Cảm thấy không khỏe, hơi ốm.

Ví dụ: I'm feeling a little under the weather today, so I might go home early. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi khó chịu, nên tôi có thể về nhà sớm.)

  • To make a little money: Kiếm một ít tiền

Ví dụ: She sells handmade jewelry to make a little money. (Cô ấy bán đồ trang sức thủ công để kiếm thêm một ít tiền.)

3. Phân biệt Little và A little

A little little đều biểu thị số lượng nhỏ, ít và đều đứng trước danh từ không đếm được nhưng lại khác nhau về ý nghĩa biểu đạt.

Các bạn hãy xem bảng so sánh dưới đây để nắm được sự khác biệt

Little + Danh từ không đếm được

A little + Danh từ không đếm được

Rất ít, không đủ để (mang sắc thái phủ định)

Ví dụ:

  • A: Have you got any money? (Bạn có tiền không?) - B: No, I have very little money. (Không, tôi hầu như không còn tiền.)

  • We have little money, not enough to buy this jacket. (Chúng tôi chỉ còn rất ít tiền, không đủ để mua cái áo khoác này.)

  • I don’t think Mary would be a good teacher. She has little patience. (Tôi không nghĩ Mary sẽ là một giáo viên tốt. Cô ấy hầu như không có sự kiên nhẫn.)

Có một chút nhưng đủ để làm việc gì

Ví dụ:

  • A: Have you got any money? (Bạn còn tiền không?) - B: Yes, I have a little money. (Còn, mình còn một chút tiền.)

  • We have a little money, enough to buy a new pair of shoes for our daughter. (Chúng tôi còn một chút tiền nhưng đủ để mua đôi giày mới cho con gái của chúng tôi.)

  • We should use a little time we have available to discuss John’s proposal. (Chúng ta nên sử dụng một chút thời gian chúng ta có để thảo luận về đề xuất của John.)

4. Cách dùng Few

Lượng từ Few được sử dụng trước danh từ đếm được với nghĩa là có rất ít, không nhiều.

Ví dụ:

  • Lily called her few friends together and told them she was leaving. (Lily gọi các bạn của cô ấy lại và nói với họ là cô ấy sắp rời đi.)

  • Andrea doesn’t like living in New York. He has few friends here. (Andrea không thích sống ở New York. Anh ấy có rất ít bạn bè ở đây.)

  • Few cities in Asia can match the cultural diversity of Tokyo. (Rất ít thành phố nào ở Châu Á có thể sánh được với sự đa dạng văn hóa của Tokyo.)

  • Few people will forget the emotional scene as John Lennon gave his farewell performance. (Ít ai có thể quên được cảnh tượng xúc động khi John Lennon thực hiện màn biểu diễn chia tay.)

Một số Collocations và Idioms với Few:

  • Very few: Rất ít, cực kỳ ít

Ví dụ: Very few people understand quantum physics. (Rất ít người hiểu vật lý lượng tử.)

  • Too few: Quá ít (không đủ)

Ví dụ: The team has too few players to compete effectively. (Đội có quá ít cầu thủ để cạnh tranh hiệu quả.)

  • Quite a few (cách dùng đặc biệt): Khá nhiều, một số lượng đáng kể (mặc dù vẫn có "few", nhưng cách dùng này lại mang ý nghĩa tích cực, đối lập với "few" thông thường).

Ví dụ: Quite a few students applied for the scholarship. (Khá nhiều sinh viên đã nộp đơn xin học bổng.)

  • Few and far between: Hiếm có, không thường xuyên, số lượng ít ỏi

Ví dụ: Job opportunities like this are few and far between. (Cơ hội việc làm như thế này rất hiếm có.)

  • (A man/woman of) few words: Người ít nói, kiệm lời

Ví dụ: My grandfather is a man of few words, but his advice is always wise. (Ông tôi là người ít nói, nhưng lời khuyên của ông luôn khôn ngoan.)

5. Cách dùng A Few

Lượng từ A few được sử dụng trước danh từ đếm được với nghĩa là một chút, một ít đủ xài.

Ví dụ:

  • The password is known by only a few people. (Chỉ một vài người biết mật khẩu.)

  • Don’t take all the candies. Just have a few. (Đừng lấy hết kẹo. Chỉ lấy vài cái thôi.)

  • I won’t be long. I’ve only got a few things to do. (Tôi sẽ không đi lâu đâu. Tôi chỉ có một vài việc để làm thôi.)

  • It’s one of a few restaurants in the city center where you can eat seafood. (Nhà hàng này là một trong số ít những nhà hàng ở trung tâm thành phố mà bạn có thể ăn hải sản.)

Lượng từ A few có nghĩa là một ít nhưng đủ dùng

Lượng từ A few có nghĩa là một ít nhưng đủ dùng

Một số Collocations và Idioms với A few:

  • Just a few: Chỉ một vài

Ví dụ: I just need a few minutes to finish this. (Tôi chỉ cần vài phút để hoàn thành việc này.)

  • For a few days/weeks/months: Trong vài ngày/tuần/tháng

Ví dụ: She's staying with us for a few days. (Cô ấy đang ở với chúng tôi vài ngày.)

  • In a few words: Trong vài lời ngắn gọn

Ví dụ: Can you summarize the main points in a few words? (Bạn có thể tóm tắt các ý chính trong vài lời không?)

  • A few too many: Uống quá nhiều đồ uống có cồn

Ví dụ: He had a few too many last night and felt terrible this morning. (Đêm qua anh ấy đã uống quá chén và sáng nay cảm thấy rất tệ.)

6. Phân biệt Few và A few

A few Few đều đi với danh từ đếm được, để biểu thị số lượng ít. Tuy nhiên, Few và A few được dùng để diễn tả ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Few + Danh từ đếm được số nhiều

A few + Danh từ đếm được số nhiều

Có rất ít, không đủ để làm gì (mang sắc thái phủ định)

Ví dụ:

  • There are few glasses in the box. They aren’t enough for five of us. (Có rất ít cốc trong hộp. Không đủ cho năm người chúng ta.)

  • Few people would support police officers carrying weapons. (Rất ít người ủng hộ việc cảnh sát mang vũ khí.)

  • Linda had few moments alone. (Linda có rất ít thời gian ở một mình.)

Có một ít/một vài nhưng đủ dùng

Ví dụ:

  • There are a few glasses in the box. They are enough for five of us. (Có một vài chiếc cốc trong hộp. Đủ cho năm người chúng ta.)

  • They stayed a few days in France and visited some places of interest. (Chúng tôi ở lại Pháp vài ngày và đến thăm một số điểm du lịch hấp dẫn.)

  • All Linda wanted was a few moments alone. (Tất cả những gì Linda cần là một vài khoảnh khắc ở một mình.)

7. Bài tập Few - A few - Little - A little

Để củng cố kiến thức vừa học, các bạn cùng làm bài tập phân biệt cách dùng few, a few, little, a little dưới đây nhé.

Bài 1. Chọn few/a few/little/a little điền vào chỗ trống

1. We only have ………………. (few/a few/little/a little) time left before the deadline. Let's try to complete the report quickly.

2. We have ……………….  (few/a few/little/a little) presentations left, so let's hear them.

3. I have got very ……………….  (few/a few/little/a little)  friends, so I feel lonely most of the time.

4. Would you like ……………….  (few/a few/little/a little)  milk?

5. What you need is ……………….  (few/a few/little/a little)  more self-esteem.

6. ……………….  (few/a few/little/a little) is known about how COVID-19 spreads.

7. I'm sorry, but I speak ……………….  (few/a few/little/a little)  English. Can't we communicate in Chinese?

8. Very ……………….  (few/a few/little/a little) people went to the cinema to see the movie.

9. Mai managed to get ……………….  (few/a few/little/a little) pieces of cupcake.

10. She saves ……………….  (few/a few/little/a little)  money monthly as she wants to travel around the world next summer.

11. There are ……………….  (few/a few/little/a little)  books that are really worth reading. Most of them are rubbish and boring.

12. I have drunk ……………….  (few/a few/little/a little) water, so I think that's why I'm so thirsty now.

13. There are ……………….  (few/a few/little/a little) interesting books that are worth reading.

14. ‘Have you got any money left in your card?’ ‘Yes, I have ……………….  (few/a few/little/a little) but not enough.’

15. There are ……………….  (few/a few/little/a little) cities in the world that have cultural diversity.

16. There was ……………….  (few/a few/little/a little) time to complete the environmental project; therefore, we had to work until midnight.

17. We stayed in Washington for ……………….  (few/a few/little/a little) days before traveling to New York by plane.

18. I'd like to tell you……………….  (few/a few/little/a little) about myself.

19. I made very ……………….  (few/a few/little/a little) mistakes. As a result, I passed the exam with flying colors.

20. I see no reason for giving her ……………….  (few/a few/little/a little) days off.

Đáp án:

1. little

2. a few

3. few

4. a little

5. a little

6. little

7. little

8. few

9. a few

10. a little

11. few

12. little

13. a few

14. a little

15. few/ a few

16. little

17. a few

18. a little

19. few

20. a few

Bài 2. Hoàn thành các câu sau với A little, little, few, a few

1. Let's go to the movies. I have ………………. money

2. I'm sorry, I can't pay for your lunch. I have …………….. money

3. Not many children like vegetables. For example, ………….. children eat squash.

4. Joe is always angry. That's why he has ………………. friends

5. Bill didn't drink all the soda. There's ……………… left

6. The party was fun. There were ……………… people I knew there.

7. Your house is almost empty! You have …………… furniture.

8. There's ……………… milk in the refrigerator. About half a quart, I think.

9. May I please have ……………. more coffee?

10. Greg is always busy; he has …………. free time.

11. ………………… of the children were rude, but most were polite.

12. Donald doesn't care for school. He has ………… interest in it.

13. I need to talk to you. Do you have ……………….. minutes.

14. Let's get together when we have ……………. free time.

15. Rodney feels that his life is very dull. He has …………….. adventures.

Đáp án

1. a little

2. little

3. few

4. few

5. a little

6. a few

7. little

8. a little

9. a little

10. little

11. a few

12. little

13. a few

14. a little

15. few

Bài 3. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. We have got quite ………………. friends there.

A. few

B. a few

C. little

D. a little

2. Would you like to try ………………. wine?

A. a little

B. few

C. little

D. a few

3. His theories are so complex that only ………………. people understand them.

A. a few

B. little

C. a little

D. few

4. You don’t need to go shopping. We have got ……………………… eggs and some rice.

A. a little

B. little

C. few

D. a few

5. Very ………………. can speak a foreign language perfectly.

A. little

B. a few

C. few

D. a little

6. ………………………… politicians are really honest.

A. Few

B. A few

C. A little

D. Little

7. ‘Would you like some more soup?’

‘Just ……………., please.’

A. little

B. a few

C. few

D. a little

8. Give the roses ……………………… water everyday if you don’t want them to die.

A. few

B.little

C. a few

D. a little

9. We have got ………………………… steak if you are really hungry.

A. little

B. a little

C. few

D. a few

10. Very …………. pupils in our class can do such difficult sums.

A. little

B. few

C. a few

D. a little

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. D

5. C

6. A

7. D

8. D

9. B

10. B

Bài 4. Hoàn thành câu với few, a few, little, a little, the few, the little

1. Thomas was named sportsman of the year, and ………….. would disagree with that decision.

2. ……………….. remains of the old castle walls, except the Black Gate.

3. She called her ………………….. remaining relatives together and told them she was leaving.

4. Simpson is among the ……………….. foreign journalists allowed into the country.

5. 'Has my explanation helped?’ ‘Yes. …………’

6. …………………. will forget the emotional scenes as Wilson gave his farewell performance in front of a huge audience.

7. The announcement will come as ………………. surprise.

8. Tony hasn't been looking well recently, and I'm ……………… worried about him.

9. Have there been many applications for the job?' 'Yes, quite …………..’

10. The children weren't well so I had to take ………….. days off.

Đáp án

1. few

2. Little

3. few

4. few

5. A little

6. Few

7. little

8. a little

9. a few

10. a few

Bài 5. Điền a few, few, little a little vào chỗ trống

1. He's lucky. He has …………………. problems in his life.

2. Things are not going so well for her. She has to deal with ………………… problems.

3. Can you lend me ………………….. money?

4. There was ……………….. traffic during the rush hour, so it didn't take us very long to travel to the nearby museum.

5. I can't give you an answer yet. I need ……………….. time to think deeply about it.

6. It was a big surprise that she lost the final match. …………………. people expected her to be defeated.

7. He doesn’t know much Japanese - only ………………. words.

8. I wonder how Laura is. I haven't seen her for …………………… years.

Đáp án

1. few

2. a few

3. a little

4. little

5. a little

6. Few

7. a few

8. a few

Bài 6. Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

1. They live in a very small flat because they have a few money.

2. I really need to see him. I've got few questions to ask him.

3. Could we have a few champagne, please?

4. 'Were you surprised ?' ‘Little.’

5. They've already been to Spain few times.

6. These plants require a little water, and it's very handy.

7. At home, the kitchen was a pleasant place. There were always little flowers in a vase.

8. 'How's your father ?' ‘A few better, thanks.’

9. 'Sandra is fluent in Italian, French, and Spanish.' 'It's quite rare, a few people can speak several foreign languages.'

10. This boy isn't very popular at school. He's got very a little friends.’

Đáp án

1. a few → little

2. few → a few

3. a few → a little

4. Little → A little

5. few → a few

6. a little → little

7. little → a few

8. A few → A little

9. a few → few

10. a little → few

Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn phân biệt cách dùng 2 cặp lượng từ dễ nhầm lẫn Few, A few, Little, A little kèm bài tập vận dụng.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết, tự lấy ví dụ và làm bài tập để nắm chắc kiến thức và sử dụng thành thạo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ