Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a tourist attraction in your country that you recommend Part 2 & 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a tourist attraction in your country that you recommend Part 2 & 3

Describe a tourist attraction in your country that you recommend là một chủ đề liên quan đến miêu tả vật, cụ thể là một địa điểm thu hút khách du lịch ở đất nước của mình mà mình thấy nên giới thiệu trong đề Cam 18 - Test 2. Đây không hẳn là một chủ đề mới trong Speaking IELTS test nhưng cũng là một chủ đề cần các bạn lưu ý nếu muốn chinh phục tốt.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe a tourist attraction in your country that you recommend này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!

1.   Phân tích đề bài Describe a tourist attraction in your country that you recommend

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a tourist attraction in your country that you recommend.

You should say:

  • What the tourist attraction is
  • Where in your country this tourist attraction is
  • What visitors can see and do at this tourist attraction
  • And why you would recommend this tourist attraction

    Để thể hiện tốt trong bài thi với chủ đề "Mô tả một địa điểm thu hút khách du lịch ở đất nước bạn mà bạn thấy nên giới thiệu", bạn có thể chọn kể về một danh lam thắng cảnh, một di tích lịch sản hay di sản văn hoá, v.v.. Tuy nhiên, để khiến bài của các bạn trở nên dễ dàng hơn và dồi dào ý tưởng, các bạn nên chọn một địa điểm mà bản thân quen thuộc hoặc bản thân mình hiểu rõ để miêu tả sẽ tốt hơn.

     Hãy nhớ chú ý đến các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình, các bạn nhé!

    1. What it is

    Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về địa điểm thu hút khách du lịch mà các bạn sẽ miêu tả trong bài nói.

    Useful Expressions:

    • One captivating tourist attraction in Vietnam that I would highly recommend is …
    • When it comes to a tourist attraction that is highly recommended in my nation, … is the first one to pop up in my mind.

    2. Where in your country this tourist attraction is

    Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về địa điểm của địa danh đó, các bạn có thể đưa các thông tin từ chung chung như nằm phía nào của đất nước mình cho đến các thông tin cụ thể hơn như thuộc tỉnh nào, v.v.

    Useful Expressions:

    • Situated in …, it has become …
    • This destination is nestled in …

    3. What visitors can see and do at this tourist attraction

    Sau đó, hãy nói về những thứ mà khách du lịch thường xem hoặc làm ở địa danh này. Các bạn có thể đưa ra các tình huống cụ thể hoặc những đặc điểm nổi bật của địa danh để khiến phần này trở nên sinh động hơn.

     Useful Expressions:

    • … is best known for …
    • Tourists often come here to engage in …

     4. Why you would recommend this tourist attraction

    Cuối cùng, hãy chia sẻ về việc tại sao các bạn lại đề xuất địa điểm thu hút khách du lịch này nhé. Hãy đưa ra 2-3 lý do sau đó là kèm với giải thích để tránh việc bài nói của chúng mình bị liệt kê quá nhiều nhé. 

    Useful Expressions:

    • I wholeheartedly recommend … because …
    • … always stays at the top of my list for must-go destinations because …

    2.  Sample Describe a tourist attraction in your country that you recommend Part 2

    Cùng tham khảo samole sau đây nhé:

    Ảnh minh họa
    Sample Cam 18 test 2 speaking part 2 & 3

    One captivating tourist attraction in Vietnam that I would highly recommend is Ha Long Bay, a UNESCO World Heritage Site celebrated for its mesmerizing natural beauty and unique geological features. Situated in Quang Ninh Province, in the northeast of the country, it has become a symbolic destination for both domestic and international travelers.

    Ha Long Bay is best known for its otherworldly seascape comprising thousands of towering limestone karsts and islets rising dramatically from emerald-green waters. Visitors can embark on scenic boat cruises or guided kayaking adventures to explore hidden lagoons, mysterious caves such as Sung Sot Cave, and enchanting grottoes like Thien Cung Cave. These activities offer not only spectacular views, but also a sense of serenity and awe.

    Beyond its natural wonders, the bay is home to traditional floating fishing villages, where tourists can interact with locals and learn about a centuries-old lifestyle sustained by the sea. This cultural immersion adds depth to the overall experience.

    I wholeheartedly recommend Ha Long Bay not only for its breathtaking landscapes and rich biodiversity, but also for the sense of tranquility it offers. It’s a perfect escape for nature lovers, adventure seekers, and even those simply looking to unwind. The combination of visual grandeur, peaceful atmosphere, and cultural richness makes it an unforgettable destination that truly showcases the natural heritage of Vietnam.

    Bài dịch:

    Một điểm du lịch hấp dẫn ở Việt Nam mà tôi rất muốn giới thiệu là Vịnh Hạ Long, một Di sản Thiên nhiên Thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên mê hoặc và các đặc điểm địa chất độc đáo. Vịnh nằm ở tỉnh Quảng Ninh, thuộc khu vực Đông Bắc của đất nước, và đã trở thành một biểu tượng du lịch cho cả du khách trong và ngoài nước.

    Vịnh Hạ Long được biết đến nhiều nhất nhờ cảnh quan biển tuyệt mỹ với hàng ngàn núi đá vôi và đảo nhỏ vươn lên ấn tượng từ mặt nước xanh ngọc. Du khách có thể tham gia các chuyến du thuyền ngắm cảnh hoặc chèo thuyền kayak có hướng dẫn viên để khám phá những đầm phá ẩn mình, các hang động kỳ bí như hang Sửng Sốt, hay các động đá vôi tuyệt đẹp như động Thiên Cung. Những hoạt động này không chỉ mang lại tầm nhìn ngoạn mục, mà còn đem đến cảm giác thư thái và kinh ngạc.

    Bên cạnh vẻ đẹp tự nhiên, nơi đây còn là nơi sinh sống của những làng chài nổi truyền thống, nơi du khách có thể giao lưu với người dân địa phương và tìm hiểu về nếp sống gắn liền với biển cả qua nhiều thế hệ. Trải nghiệm văn hóa này tạo thêm chiều sâu cho chuyến đi.

    Tôi rất khuyến khích du khách ghé thăm Vịnh Hạ Long không chỉ vì cảnh quan choáng ngợp và hệ sinh thái đa dạng, mà còn vì cảm giác bình yên mà nó mang lại. Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thiên nhiên, ưa khám phá hoặc đơn giản là muốn nghỉ ngơi. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp thị giác, không gian tĩnh lặng và nét văn hóa đặc sắc khiến nơi đây trở thành điểm đến khó quên, thể hiện rõ di sản thiên nhiên đặc sắc của Việt Nam.

    Vocabulary:

    • captivating (adj): hấp dẫn
    • mesmerizing (adj): mê hoặc
    • geological feature (n): đặc điểm địa chất
    • symbolic (adj): mang tính biểu tượng
    • be best known for (phr.): được biết đến nhiều nhất nhờ
    • otherworldly (adj): đẹp đến mức như thể đến từ thế giới khác
    • emerald-green (adj): xanh ngọc
    • embark on (phr.): bắt đầu, tham gia vào
    • enchanting (adj): tuyệt đẹp
    • spectacular (adj): ngoạn mục
    • sense of serenity (n): cảm giác thư thái
    • natural wonder (n): kỳ quan thiên nhiên
    • be home to (phr.): là nhà của
    • interact with (phr.): tương tác với
    • add depth to (phr.): tạo thêm chiều sâu cho
    • wholeheartedly (adv): hết lòng
    • breathtaking (adj): rất đẹp
    • sense of tranquility (n): cảm giác bình yên
    • nature lover (n): người yêu thiên nhiên
    • adventure seeker (n): người thích khám phá
    • grandeur (n): sự lộng lẫy tráng lệ
    • showcase (v): thể hiện

    3. IELTS Speaking Part 3: Describe a tourist attraction in your country that you recommend

    Với đề bài Describe a tourist attraction in your country that you recommend, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Tourist attraction - một chủ đề khá quen thuộc với đa số chúng mình. Cùng tham khảo các câu hỏi và câu trả lời Part 3 sau đây:

    Question 1. What are the most popular museums and art galleries in Vietnam?

    As far as I know, one of the most popular museums in Vietnam is the Vietnam Museum of Ethnology in Hanoi, which showcases the culture and traditions of the country’s 54 ethnic groups. Another well-known museum is the War Remnants Museum in Ho Chi Minh City, offering powerful insights into Vietnam’s wartime history. As for art galleries, the Vietnam Fine Arts Museum is highly respected, featuring both traditional and modern works. In recent years, contemporary spaces like the Factory Contemporary Arts Centre in Saigon have also gained popularity among young people for promoting local artists and creative expression.

    Bài dịch:

    Theo như tôi biết, một trong những bảo tàng nổi tiếng nhất ở Việt Nam là Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam tại Hà Nội, nơi trưng bày văn hóa và truyền thống của 54 dân tộc trên cả nước. Một bảo tàng nổi bật khác là Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh ở TP. Hồ Chí Minh, nơi mang đến những góc nhìn sâu sắc về lịch sử chiến tranh Việt Nam. Về các phòng trưng bày nghệ thuật, Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam được đánh giá cao, với các tác phẩm truyền thống và hiện đại. Trong những năm gần đây, Factory Contemporary Arts Centre ở Sài Gòn cũng trở nên phổ biến, đặc biệt với giới trẻ nhờ việc quảng bá nghệ sĩ Việt Nam và sự sáng tạo nghệ thuật đương đại.

    Vocabulary:

    • ethnic group (n): dân tộc
    • remnant (n): chứng tích
    • offer insights into (phr.): mang đến những góc nhiều về
    • contemporary (adj): đương đại, hiện nay
    • gain popularity (phr.): trở nên phổ biến

    Question 2. Do you believe that all museums and art galleries should be free?

    I believe museums and art galleries should be free or at least offer free access on certain days. Making them accessible to everyone encourages public interest in culture, history, and the arts. It’s especially helpful for students and low-income families who might not afford regular entrance fees. Free entry can also attract more visitors, creating a stronger cultural connection within the community. However, I understand that some institutions rely on ticket sales for maintenance and staff. So a balanced approach, like free admission for locals or discounts for students, might be the best solution.

    Bài dịch:

    Tôi tin rằng các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nên miễn phí hoặc ít nhất nên có những ngày vào cửa miễn phí. Việc làm cho chúng trở nên dễ tiếp cận với mọi người sẽ khuyến khích công chúng quan tâm hơn đến văn hóa, lịch sử và nghệ thuật. Điều này đặc biệt có ích cho học sinh và các gia đình thu nhập thấp, những người có thể không đủ khả năng chi trả vé vào thường xuyên. Việc miễn phí cũng có thể thu hút nhiều khách tham quan hơn, tạo nên sự kết nối văn hóa mạnh mẽ hơn trong cộng đồng. Tuy nhiên, tôi hiểu rằng một số cơ sở phụ thuộc vào doanh thu từ vé để duy trì hoạt động và trả lương cho nhân viên. Vì vậy, một cách tiếp cận cân bằng, như miễn phí cho người dân địa phương hoặc giảm giá cho sinh viên, có thể là giải pháp hợp lý nhất.

    Vocabulary:

    • low-income family (n): gia đình thu nhập thấp
    • institution (n): cơ sở
    • rely on (phr.): dựa vào 

    Question 3. What kinds of things make a museum or art gallery an interesting place to visit?

    I think two key factors make a museum or art gallery truly engaging. Firstly, the method of presentation plays a crucial role—exhibits that incorporate multimedia, interactive features, or immersive installations can transform passive viewing into an active, memorable experience. For instance, some modern museums allow visitors to interact with digital reconstructions or virtual tours, which adds depth to their understanding. Secondly, the uniqueness and cultural significance of the collection also elevate the experience. When a gallery showcases rare masterpieces or historically meaningful artifacts, it sparks curiosity and a deeper appreciation for the subject matter, making the visit both enriching and thought-provoking.

    Bài dịch:

    Hai yếu tố chính khiến một bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trở nên thực sự hấp dẫn. Thứ nhất, phương pháp trưng bày đóng vai trò then chốt—các triển lãm sử dụng phương tiện đa phương tiện, yếu tố tương tác hoặc các mô hình nhập vai có thể biến việc tham quan thụ động thành một trải nghiệm sống động và đáng nhớ. Ví dụ, một số bảo tàng hiện đại cho phép khách tương tác với các mô phỏng kỹ thuật số hoặc tham gia các tour tham quan ảo, giúp nâng cao sự hiểu biết. Thứ hai, tính độc đáo và giá trị văn hóa của bộ sưu tập cũng làm tăng trải nghiệm. Khi một phòng trưng bày trưng bày các kiệt tác hiếm có hoặc hiện vật có ý nghĩa lịch sử, nó khơi dậy sự tò mò và sự trân trọng sâu sắc hơn đối với chủ đề, khiến chuyến thăm trở nên vừa phong phú vừa gợi suy ngẫm.

    Vocabulary:

    • engaging (adj): hấp dẫn
    • play a crucial role (phr.): đóng vai trò then chốt
    • incorporate (v): hợp nhất
    • transform sth into sth (phr.): biến cái gì thành cái gì
    • digital reconstruction (n): mô phỏng kỹ thuật số
    • cultural significance (n): giá trị văn hoá
    • elevate (v): nâng cao
    • spark (v): khơi dậy
    • thought-provoking (adj): đáng suy ngẫm

    Question 4. Why, do you think, do some people book package holidays rather than travelling independently?

    Many people choose package holidays because they offer convenience and peace of mind. Everything—from flights and accommodation to meals and sightseeing—is arranged in advance, so travelers don’t have to worry about planning every detail. This is especially appealing to busy individuals or families who want a relaxing vacation without the stress of organizing. Additionally, package deals often come at discounted rates, making them more affordable than booking things separately. Some travelers also feel more secure knowing that they have a tour guide or support if anything goes wrong during the trip.

    Bài dịch:

    Nhiều người chọn du lịch theo tour trọn gói vì sự tiện lợi và yên tâm mà nó mang lại. Mọi thứ—từ vé máy bay, chỗ ở đến bữa ăn và tham quan—đều được sắp xếp trước, vì vậy du khách không cần lo lắng về việc lên kế hoạch cho từng chi tiết. Điều này đặc biệt hấp dẫn đối với những người bận rộn hoặc các gia đình muốn có một kỳ nghỉ thư giãn mà không phải chịu áp lực tổ chức. Ngoài ra, các gói du lịch thường có giá ưu đãi, giúp tiết kiệm hơn so với việc đặt riêng lẻ từng dịch vụ. Một số người cũng cảm thấy an toàn hơn khi biết rằng họ có hướng dẫn viên hoặc được hỗ trợ nếu có sự cố xảy ra trong chuyến đi.

    Vocabulary:

    • peace of mind (n): sự yên tâm, yên bình trong tâm trí
    • accommodation (n): nơi ở
    • in advance (phr.): trước đó
    • appealing (adj): hấp dẫn
    • come at discounted rates (phr.): có giá ưu đãi
    • secure (adj): an toàn
    • go wrong (phr.): xảy ra sự cố, sai sót

    Question 5. Would you say that large numbers of tourists cause problems for local people?

    Yes, in many cases, large numbers of tourists can create serious challenges for local communities. Overcrowding is a common issue, especially in popular destinations, which can lead to traffic congestion, noise, and a higher cost of living. Local resources like water, electricity, and waste disposal systems often become strained. Additionally, tourism can sometimes disrupt local traditions or turn cultural sites into commercial attractions.

    Bài dịch:

    Có, trong nhiều trường hợp, số lượng lớn khách du lịch có thể gây ra những thách thức nghiêm trọng cho cộng đồng địa phương. Vấn đề quá tải là điều thường thấy, đặc biệt ở các điểm đến nổi tiếng, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông, tiếng ồn và chi phí sinh hoạt tăng cao. Các nguồn tài nguyên địa phương như nước, điện và hệ thống xử lý rác thải thường bị quá tải. Ngoài ra, du lịch đôi khi có thể làm gián đoạn các truyền thống địa phương hoặc biến các di tích văn hóa thành nơi kinh doanh thương mại.

    Vocabulary:

    • overcrowding (n): quá tải
    • lead to (phr.): dẫn đến
    • traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông
    • cost of living (n): chi phí sinh hoạt
    • waste disposal system (n): hệ thống xử lý rác thải
    • disrupt (v): làm gián đoạn

    Question 6. What sort of impact can large holiday resorts have on the environment?

    Large holiday resorts can have a significant negative impact on the environment. They often require clearing large areas of land, which can lead to deforestation and loss of natural habitats. These resorts also consume a lot of water and electricity, placing pressure on local resources. Additionally, they generate large amounts of waste and pollution, especially in coastal or rural areas. In some cases, marine ecosystems are damaged by construction or sewage disposal.

    Bài dịch:

    Các khu nghỉ dưỡng lớn có thể gây ra tác động tiêu cực đáng kể đến môi trường. Chúng thường yêu cầu giải phóng một diện tích đất lớn, dẫn đến nạn phá rừng và mất môi trường sống tự nhiên. Các khu nghỉ dưỡng này cũng tiêu thụ rất nhiều nước và điện, gây áp lực lên tài nguyên địa phương. Ngoài ra, chúng tạo ra lượng lớn rác thải và ô nhiễm, đặc biệt là ở các khu vực ven biển hoặc nông thôn. Trong một số trường hợp, hệ sinh thái biển bị tổn hại do hoạt động xây dựng hoặc xả thải.

    Vocabulary:

    • deforestation (n): phá rừng
    • natural habitat (n): môi trường tự nhiên
    • place pressure on (phr.): đặt áp lực lên
    • marine ecosystem (n): hệ sinh thái biển

    Vậy với chủ đề Describe a tourist attraction in your country that you recommend, IELTS LangGo cùng các bài sample cho Part 2 và Part 3 mong rằng các bạn sẽ vượt qua kì thi của mình thành công và đạt aim các bạn nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ