Describe a time when you met someone who you became good friends with trong đề Cam 18 - Test 4 - Speaking part 2 là một chủ đề liên quan đến miêu tả câu chuyện, cụ thể là một lần mà mình gặp ai đó mà mình đã trở thành bạn. Đây không hẳn là một chủ đề mới trong Speaking IELTS test nhưng cũng là một chủ đề cần các bạn lưu ý nếu muốn chinh phục tốt.
Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe a time when you met someone who you became good friends with này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!
Describe a time when you met someone who you became good friends with. You should say:
And why you think you became good friends with this person. |
Để thể hiện tốt trong bài thi với chủ đề "Mô tả một lần các bạn gặp ai đó mà mình đã trở thành bạn tốt", bạn có thể chọn kể về một lần gặp được một người bạn mới trong lớp, hay trên một chuyến xe, một chuyến tàu, v.v. Tuy nhiên, để khiến bài của các bạn trở nên dễ dàng hơn và dồi dào ý tưởng, các bạn nên chọn một tình huống, sự kiện mà mình thực sự ấn tượng và nhớ rõ để triển khai bài tốt hơn nhé.
Hãy nhớ chú ý đến các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình, các bạn nhé!
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về người bạn mà mình dự định miêu tả ở trong bài. Các bạn nên đưa những thông tin chung về tên tuổi, ngoại hình, cách ăn mặc, ấn tượng đầu, v.v. của mình về người đó để khiến bài trở nên sinh động hơn nhé.
Useful Expressions:
Tiếp theo, các bạn cần đưa ra bối cảnh, tình huống mà tại đó mình đã gặp người này. Hãy nhớ, bối cảnh luôn được trả lời bảng hai câu hỏi “Ở đâu” và “Khi nào” nên hãy sử dụng hai câu hỏi này để miêu tả bối cảnh thật chi tiết và sinh động nhé.
Useful Expressions:
Sau đó, hãy nói về những điều bạn nghĩ về người này khi mới gặp nhau lần đầu. Hãy tập trung vào cảm nhận và ấn tượng mà người đó thể hiện với các bạn nhé.
Useful Expressions:
Cuối cùng, hãy chia sẻ về việc tại sao các bạn lại trở thành bạn tốt với người này.
Useful Expressions:
Cùng tham khảo Sample của các thầy cô tại IELTS LangGo nhé:
A time I vividly remember meeting someone who later became a close friend was during my freshman year at university. Her name is Linh, and we first crossed paths during orientation week, when students were assigned to small groups for campus tours and social activities. We happened to sit next to each other during a group discussion and instantly clicked.
At first glance, Linh came across as soft-spoken and a bit introverted, but as we started talking, I realized she had a witty sense of humor and a refreshingly sincere personality. We bonded over our shared interests—reading, acoustic music, and a deep love for cafés with cozy aesthetics. What stood out to me was how easy it was to talk to her; conversations flowed effortlessly, and we seemed to understand each other without much explanation.
What made our friendship grow stronger was the emotional support we gave each other during tough times—academic pressure, homesickness, and even small day-to-day struggles. Linh has this rare ability to make people feel heard and valued, and her presence was always calming and reassuring.
Over time, our connection deepened, and she became one of the few people I completely trust. Even after university, we’ve continued to stay in touch and travel together occasionally. Meeting her turned out to be one of the most meaningful experiences of my university life, and I feel genuinely lucky that a random seating arrangement led to such a lasting friendship.
Bài dịch:
Một lần tôi nhớ rất rõ khi gặp một người sau này trở thành bạn thân là vào năm nhất đại học. Cô ấy tên là Linh, và chúng tôi gặp nhau lần đầu trong tuần lễ định hướng, khi sinh viên được chia thành các nhóm nhỏ để tham quan khuôn viên trường và tham gia các hoạt động xã hội. Chúng tôi tình cờ ngồi cạnh nhau trong một buổi thảo luận nhóm và ngay lập tức cảm thấy hợp nhau.
Thoạt nhìn, Linh có vẻ trầm lặng và hơi hướng nội, nhưng khi bắt đầu trò chuyện, tôi nhận ra cô ấy có khiếu hài hước tinh tế và một tính cách chân thành rất dễ mến. Chúng tôi kết nối với nhau nhờ những sở thích chung như đọc sách, nghe nhạc acoustic và đặc biệt là tình yêu với những quán cà phê có phong cách ấm cúng. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là cảm giác thoải mái khi nói chuyện với cô ấy – mọi cuộc trò chuyện đều diễn ra tự nhiên và chúng tôi dường như hiểu nhau mà không cần giải thích quá nhiều.
Tình bạn của chúng tôi ngày càng gắn bó nhờ sự đồng hành và chia sẻ trong những thời điểm khó khăn – áp lực học hành, nỗi nhớ nhà hay những chuyện nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày. Linh có một khả năng đặc biệt khiến người khác cảm thấy được lắng nghe và trân trọng, và sự hiện diện của cô ấy luôn đem lại cảm giác bình yên, dễ chịu.
Qua thời gian, mối quan hệ của chúng tôi ngày càng sâu sắc, và cô ấy trở thành một trong những người tôi hoàn toàn tin tưởng. Ngay cả sau khi tốt nghiệp, chúng tôi vẫn giữ liên lạc và thỉnh thoảng đi du lịch cùng nhau. Việc gặp được Linh là một trong những trải nghiệm ý nghĩa nhất của thời sinh viên, và tôi thực sự cảm thấy may mắn vì một chỗ ngồi tình cờ đã mang lại cho tôi một tình bạn bền vững như vậy.
Vocabulary:
Với đề bài Describe a time when you met someone who you became good friends with, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Friends - một chủ đề khá quen thuộc với đa số chúng mình. Cùng tham khảo nhé:
Having many friends at school plays a vital role in a child’s overall development. It not only enhances their social and communication skills but also fosters a greater sense of belonging and emotional security. Children with strong friendships tend to be more confident, engaged in class, and better at managing stress. Through daily interactions, they learn important life values such as empathy, cooperation, and conflict resolution. For instance, participating in group projects or playground games helps them build teamwork skills and resilience.
Bài dịch:
Việc có nhiều bạn ở trường đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ. Nó không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và ứng xử xã hội mà còn tạo ra cảm giác được thuộc về và an toàn về mặt cảm xúc. Những đứa trẻ có mối quan hệ bạn bè tốt thường tự tin hơn, tích cực tham gia vào lớp học và kiểm soát căng thẳng tốt hơn. Thông qua các tương tác hàng ngày, các em học được những giá trị sống quan trọng như sự đồng cảm, hợp tác và cách giải quyết xung đột. Ví dụ, khi tham gia làm việc nhóm hoặc chơi trò chơi tập thể, trẻ sẽ rèn luyện được kỹ năng làm việc nhóm và tính kiên cường.
Vocabulary:
I don’t think it’s entirely wrong for parents to influence their children’s choice of friends, especially when they’re young. Parents usually want to protect their kids from bad influences or unhealthy relationships. For example, if a child starts spending time with someone who bullies others or skips school, it’s reasonable for parents to step in. However, they should guide rather than control. Forcing children to stop seeing certain friends can damage trust. It’s better for parents to talk openly and help their kids understand the importance of surrounding themselves with positive, supportive people.
Bài dịch:
Tôi không nghĩ rằng việc cha mẹ ảnh hưởng đến việc chọn bạn của con là hoàn toàn sai, đặc biệt là khi con còn nhỏ. Cha mẹ thường muốn bảo vệ con mình khỏi những ảnh hưởng xấu hoặc các mối quan hệ không lành mạnh. Ví dụ, nếu một đứa trẻ bắt đầu chơi với người hay bắt nạt hoặc trốn học, việc cha mẹ can thiệp là điều hợp lý. Tuy nhiên, họ nên hướng dẫn thay vì kiểm soát. Ép buộc con ngừng chơi với ai đó có thể làm mất lòng tin. Tốt hơn là cha mẹ nên trò chuyện cởi mở và giúp con hiểu tầm quan trọng của việc kết bạn với những người tích cực và biết quan tâm.
Vocabulary:
As children grow older, their interests, values, and personalities naturally change, which often leads to new friendships. For example, a child who once loved playing sports might later develop a passion for music or art, and may connect more with peers who share those interests. Also, as kids mature, they begin to understand themselves better and seek deeper emotional connections, not just playmates. Sometimes, they grow apart from old friends simply due to attending different schools or being in different environments.
Bài dịch:
Khi trẻ lớn lên, sở thích, giá trị và tính cách của các em thường thay đổi, điều này dẫn đến việc kết bạn mới. Ví dụ, một đứa trẻ từng thích chơi thể thao có thể sau này lại đam mê âm nhạc hoặc hội họa và sẽ kết nối nhiều hơn với những bạn cùng sở thích. Ngoài ra, khi trưởng thành hơn, các em cũng hiểu rõ bản thân hơn và bắt đầu tìm kiếm những mối quan hệ sâu sắc hơn, không chỉ là bạn chơi cùng. Đôi khi, các em xa cách bạn cũ vì chuyển trường hoặc thay đổi môi trường sống.
Vocabulary:
Joining local clubs or hobby groups is a great way to meet people with shared interests. For example, someone who enjoys fitness can join a gym class or a weekend running group, which creates natural opportunities for conversation and connection. Another helpful method is volunteering for community events. Not only does it give a sense of purpose, but it also brings people together around a common goal. This shared experience often leads to meaningful friendships, especially when people work side by side and get to know each other in a relaxed environment.
Bài dịch:
Tham gia các câu lạc bộ địa phương hoặc nhóm sở thích là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người có chung đam mê. Ví dụ, một người thích thể dục có thể tham gia lớp học ở phòng gym hoặc nhóm chạy bộ cuối tuần, điều này tạo ra cơ hội tự nhiên để trò chuyện và kết nối. Một phương pháp hữu ích khác là tham gia tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng. Việc này không chỉ mang lại cảm giác ý nghĩa mà còn giúp mọi người gắn kết với nhau qua mục tiêu chung. Trải nghiệm đó thường dẫn đến những tình bạn bền vững, đặc biệt khi mọi người cùng làm việc và trò chuyện trong môi trường thoải mái.
Vocabulary:
One major disadvantage of making friends online is the lack of face-to-face interaction, which makes it hard to fully understand someone's personality or intentions. People can easily hide their true identity or pretend to be someone they’re not, leading to issues of trust and safety. Another drawback is that online friendships can feel less meaningful or emotionally distant, especially without regular in-person contact. Without shared real-life experiences, it’s harder to build a deep connection. In some cases, people may also become too dependent on virtual friendships and neglect building real relationships in their local community.
Bài dịch:
Một bất lợi lớn của việc kết bạn online là thiếu sự tương tác trực tiếp, điều này khiến ta khó hiểu đầy đủ về tính cách hay ý định thật sự của ai đó. Mọi người có thể dễ dàng che giấu danh tính thật hoặc giả vờ là người khác, dẫn đến các vấn đề về lòng tin và an toàn. Một điểm hạn chế khác là tình bạn trên mạng thường ít ý nghĩa hơn hoặc có cảm giác xa cách về mặt cảm xúc, đặc biệt nếu không gặp gỡ trực tiếp. Thiếu những trải nghiệm thực tế chung cũng khiến việc xây dựng mối quan hệ sâu sắc trở nên khó khăn. Trong một số trường hợp, người ta có thể quá phụ thuộc vào tình bạn ảo mà bỏ quên việc xây dựng các mối quan hệ thực tế trong cộng đồng xung quanh.
Vocabulary:
Yes, I would say it definitely becomes more challenging to make new friends as people get older. In adulthood, individuals often juggle demanding jobs, family obligations, and personal responsibilities, leaving limited time and energy for socializing. Unlike in school or university, where friendships naturally form through shared daily experiences, adults rarely have such organic opportunities. Furthermore, as people mature, they tend to become more guarded or selective, which can make it harder to build trust quickly. Emotional connections require more effort and intentionality, so while friendships in later life can be meaningful, they typically take longer to develop and maintain.
Bài dịch:
Vâng, tôi cho rằng việc kết bạn mới trở nên khó khăn hơn khi con người lớn tuổi hơn. Ở độ tuổi trưởng thành, mọi người thường phải xoay xở giữa công việc căng thẳng, nghĩa vụ gia đình và các trách nhiệm cá nhân, khiến họ có ít thời gian và năng lượng hơn cho việc giao tiếp xã hội. Khác với thời học sinh hay sinh viên, khi tình bạn hình thành một cách tự nhiên nhờ các trải nghiệm hàng ngày, người lớn hiếm khi có những cơ hội như vậy. Hơn nữa, khi trưởng thành, con người thường trở nên dè dặt và chọn lọc hơn, điều này khiến việc xây dựng lòng tin trở nên khó khăn hơn. Các mối quan hệ cảm xúc đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự chủ động, vì vậy dù tình bạn ở tuổi trưởng thành có thể rất ý nghĩa, chúng thường mất nhiều thời gian hơn để hình thành và duy trì.
Vocabulary:
Hy vọng rằng các sample mẫu và từ vựng cho đề bài Describe a time when you met someone who you became good friends with của Cam 18 - Test 4 trên đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn vượt qua kì thi của mình thành công với band điểm như mong muốn nhé. Đừng quên thương xuyên ghé thăm website IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức IELTS hữu ích nha!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ