Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a person that you want to watch perform live Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a person that you want to watch perform live Part 2, 3

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, những chủ đề liên quan đến người nổi tiếng hoặc nghệ sĩ khá thú vị nhưng cũng không ít thách thức cho thí sinh bởi đòi hỏi vốn từ vựng đa dạng và cách kể chuyện tự nhiên.

Để giúp bạn tự tin trả lời khi gặp đề bài Describe a person (singer, dancer etc.) you’d like to watch perform live, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bài mẫu Part 2 và 3 cùng với từ vựng hữu ích giúp bạn ghi điểm với giám khảo.

1. Phân tích đề Describe a person that you want to watch perform live

Describe a person (singer, dancer etc.) you’d like to watch perform live.

You should say:

  • Who that person is
  • How you knew him/her
  • What he/she does

And explain why you’d like to watch him/her perform live

Khi brainstorm cho đề bài này, bạn nên nghĩ ngay đến một nghệ sĩ mà bạn thực sự yêu thích, có thể là ca sĩ, vũ công, nghệ sĩ piano, DJ,... Tiếp theo, hãy nhớ lại lý do vì sao bạn biết đến họ: qua mạng xã hội, bạn bè giới thiệu, hay từ nhỏ đã thần tượng.

Sau đó, bạn cần mô tả rõ họ làm gì (hát, nhảy, chơi nhạc cụ,...) và cuối cùng nêu cảm xúc, lý do bạn muốn xem họ biểu diễn trực tiếp, ví dụ như vì tài năng, cảm xúc họ mang lại hay vì muốn trải nghiệm không khí buổi diễn.

Dưới đây là dàn ý và một số cách diễn đạt mà bạn có thể vận dụng:

Who he/she is

Ở phần này, bạn cần giới thiệu người mà bạn muốn xem họ biểu diễn trực tiếp là ai.

Useful expressions:

  • One famous singer I’ve always wanted to see perform live is …
  • When it comes to world-famous artists, … is definitely the first one springing to my mind.

How you knew him/her

Ở phần này, bạn có thể nói ngắn gọn về cách bạn biết đến người này.

Useful expressions:

  • I first came across her music years ago when I was browsing some pop playlists on YouTube.
  • Her songs immediately caught my attention because of their meaningful lyrics and catchy melodies

What he/she does

Đây là phần bạn mô tả công việc của người này, họ làm gì, nổi tiếng vì điều gì.

Useful expressions:

  • On social media and in the music industry, she mainly shares her music and updates about her concerts and personal life.
  • Most of her performances are incredibly creative, blending music with storytelling through elaborate stage designs.

And explain why you’d like to watch him/her perform live

Bạn nêu cảm nhận và lý do vì sao muốn xem người này biểu diễn trực tiếp.

Useful expressions:

  • What I really enjoy is that her performances are not just about singing but also about creating an emotional connection with the audience.
  • The reason I want to watch her live is because I’ve heard so many people say that her concerts are unforgettable experiences.
  • Watching her live would not only entertain me but also inspire me with her talent and energy on stage.

2. Bài mẫu Describe a person (singer, dancer etc.) you’d like to watch perform live

Trong sample này, IELTS LangGo sẽ nói về một ca sĩ rất nổi tiếng của làng nhạc quốc tế - Taylor Swift. Hãy cùng tham khảo bài mẫu dưới đây, đồng thời đừng quên note lại các cấu trúc hay và từ vựng thú vị nhé.

Describe a person that you want to watch perform live cue card
Describe a person that you want to watch perform live cue card

Sample:

Well, without a doubt, the person I would absolutely love to watch perform live is Taylor Swift. I’ve been a huge fan of hers for years, ever since I was in high school. I first heard her music when one of my friends recommended her song “Love Story”, and from that moment on, I just couldn’t get enough of her songs.

As you probably know, Taylor Swift is a world-famous singer-songwriter. She started out in the country music scene but later shifted to pop and has recently been experimenting with more indie and alternative sounds. Apart from her incredible talent for writing songs with beautiful lyrics, she’s also known for her amazing live performances, where she sings, plays the guitar, and interacts a lot with the audience.

The reason why I’d love to see her perform live is not just because I admire her music, but also because I think she’s a truly inspirational figure. She’s been through a lot in her career, both highs and lows but she’s always managed to reinvent herself and stay relevant. Her live shows are said to be absolutely unforgettable, with stunning visuals, creative stage setups, and of course, the energy of thousands of fans singing along together.

To me, watching Taylor Swift live would be more than just a concert - it would be a chance to experience something really special, almost like a once-in-a-lifetime memory.

Dịch nghĩa

Chắc chắn người mà mình cực kỳ muốn được xem biểu diễn trực tiếp chính là Taylor Swift. Mình đã là fan của cô ấy từ rất lâu rồi, từ hồi mình còn học cấp ba. Lần đầu mình nghe nhạc của cô ấy là khi một người bạn giới thiệu bài “Love Story”, và từ khoảnh khắc đó, mình bị “nghiện” nhạc của cô ấy luôn.

Như bạn cũng biết, Taylor Swift là một ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi tiếng toàn thế giới. Cô ấy bắt đầu sự nghiệp với dòng nhạc đồng quê, sau đó chuyển sang nhạc pop, và gần đây còn thử sức với phong cách indie, alternative. Ngoài tài năng sáng tác những ca khúc có lời hát rất đẹp và ý nghĩa, cô ấy còn nổi tiếng với các màn trình diễn trực tiếp cực kỳ ấn tượng, vừa hát, vừa chơi guitar, lại còn giao lưu rất nhiều với khán giả.

Lý do mình muốn xem cô ấy biểu diễn trực tiếp không chỉ vì mình thích nhạc của cô ấy, mà còn vì mình coi Taylor là một người truyền cảm hứng thực sự. Sự nghiệp của cô ấy trải qua rất nhiều thăng trầm, nhưng cô ấy luôn biết cách làm mới mình và giữ được sức hút. Những buổi biểu diễn của Taylor được khen ngợi là cực kỳ mãn nhãn với hình ảnh đẹp mắt, sân khấu sáng tạo, và trên hết là bầu không khí cuồng nhiệt khi hàng ngàn fan cùng hòa giọng.

Đối với mình, được xem Taylor Swift biểu diễn trực tiếp sẽ không chỉ đơn thuần là đi xem concert, mà còn là cơ hội để mình tận hưởng một điều gì đó đặc biệt, kiểu như kỷ niệm chỉ có một lần trong đời.

Vocabulary

  • without a doubt (phr.): Chắc chắn
  • be a huge fan of (phr.): là fan lớn
  • couldn’t/can’t get enough of (phr.): nghiện
  • world-famous (adj): nổi tiếng toàn thế giới
  • shift to (v): chuyển sang
  • indie (n): phong cách nhạc indie
  • alternative sound (phr.): phong cách nhạc alternative
  • apart from (phr.): ngoài … ra
  • lyrics (n): lời hát
  • an inspirational figure (n): một người truyền cảm hứng thực sự
  • highs and lows (n): thăng trầm
  • reinvent (v): làm mới
  • stay relevant (phr.): giữ được sức hút
  • stunning visuals (n): hình ảnh đẹp mắt
  • stage setups (n): sân khấu
  • once-in-a-lifetime (adj): chỉ có một lần trong đời

3. Describe a person that you want to watch perform live Part 3 Questions

Với đề bài Describe a person (singer, dancer etc.) you’d like to watch perform live trong Part 2, các câu hỏi Part 3 hướng tới chủ đề về các sự kiện giải trí.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời gợi ý kèm từ vựng. Các bạn hãy tham khảo và áp dụng linh hoạt vào câu trả lời của chính mình nhé.

Describe a person that you want to watch perform live Part 3
Describe a person that you want to watch perform live Part 3

Question 1. What kinds of live events are popular in your country?

Answer:

I’d say music concerts are probably the most popular, especially with young people. Besides that, we have cultural festivals, stand-up comedy shows, and even live theatre performances that attract quite a lot of audiences. In recent years, sporting events have also become extremely popular, particularly football matches, as people enjoy the lively atmosphere and the sense of community these events bring.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ các buổi hòa nhạc là phổ biến nhất, đặc biệt với giới trẻ. Ngoài ra, còn có những lễ hội văn hóa, các show hài độc thoại, hay kịch sân khấu cũng thu hút khá nhiều khán giả. Những năm gần đây, các sự kiện thể thao cũng rất được ưa chuộng, nhất là bóng đá, vì mọi người thích không khí náo nhiệt và cảm giác gắn kết cộng đồng mà những sự kiện như vậy mang lại.

Vocabulary:

  • cultural festival (n): lễ hội văn hóa
  • stand-up comedy show (n): show hài độc thoại
  • live theatre performance (n): kịch sân khấu
  • sense of community (n): cảm giác gắn kết cộng đồng

Question 2. Do people find it hard to perform live?

Answer:

Yes, I believe so. Performing live requires not only talent but also a lot of confidence and mental resilience. Many people experience stage fright or feel overwhelmed by the pressure of performing in front of a large crowd. Unlike recording in a studio, live performances leave no room for mistakes, which can make it quite nerve-wracking even for experienced performers.

Dịch nghĩa:

Đúng vậy, mình nghĩ thế. Biểu diễn trực tiếp không chỉ cần tài năng mà còn đòi hỏi nhiều sự tự tin và bản lĩnh tinh thần. Nhiều người bị run sân khấu hoặc cảm thấy quá tải vì áp lực khi đứng trước đông người. Không giống như thu âm trong phòng kín, biểu diễn trực tiếp thì không có chỗ cho sai sót, vì thế ngay cả những người có kinh nghiệm cũng dễ bị căng thẳng thần kinh.

Vocabulary:

  • resilience (n): bản lĩnh, sự kiên cường
  • stage fright (n): run sân khấu
  • overwhelmed (adj): quá tải
  • leave no room for smth (phr.): không có chỗ cho cái gì
  • nerve-wracking (adj): căng thẳng thần kinh

Question  3. Is it expensive to attend live shows?

Answer:

It really depends on the type of event. High-profile concerts or international performances can be quite pricey, especially if they feature famous artists or take place at prestigious venues. On the other hand, local shows, community theatre, or smaller gigs are usually more affordable. I think cost is definitely a factor that influences how often people attend live events.

Dịch nghĩa:

Điều này còn tùy thuộc vào loại sự kiện. Những buổi hòa nhạc lớn hoặc show quốc tế thì thường khá đắt đỏ, nhất là khi có sự góp mặt của các nghệ sĩ nổi tiếng hoặc được tổ chức ở những địa điểm danh tiếng. Ngược lại, các chương trình nhỏ mang tính cộng đồng hoặc sân khấu địa phương thì thường dễ chịu về giá hơn. Mình nghĩ chi phí chắc chắn là yếu tố ảnh hưởng đến tần suất mọi người tham gia các sự kiện trực tiếp.

Vocabulary:

  • high-profile (adj): lớn, tầm cỡ
  • pricey (adj): đắt đỏ
  • feature (v): có sự góp mặt của
  • take place (v): diễn ra
  • prestigious venue (n): địa điểm danh tiếng
  • gig (n): buổi diễn

Question  4. Why do people prefer watching live events instead of watching them online?

Answer:

I think the main reason is the unique atmosphere of being physically present. Live events provide a sense of excitement, connection with others, and even emotional intensity that can’t be replicated through a screen. The energy of the crowd, the interaction with performers, and the real-time experience all contribute to making it more memorable. Watching online, by contrast, often feels more detached and less engaging.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ lý do chính là vì không khí độc đáo khi trực tiếp có mặt. Sự kiện trực tiếp mang lại cảm giác phấn khích, gắn kết với người khác và cả những trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ mà việc xem qua màn hình không thể tái hiện được. Năng lượng từ đám đông, sự tương tác với người biểu diễn và việc trải nghiệm ngay tại chỗ đều khiến sự kiện trở nên khó quên hơn. Còn xem online thì thường cảm giác xa cách và ít hấp dẫn hơn.

Vocabulary:

  • a sense of excitement (n): cảm giác phấn khích
  • emotional intensity (n): cảm xúc mạnh mẽ
  • replicate (v): tái hiện
  • real-time experience (n): trải nghiệm ngay tại chỗ
  • detached (adj): xa cách
  • engaging (adj): hấp dẫn

Question 5. Do you think watching foreign events (concerts, comedy shows, etc.) can improve cross-cultural understanding?

Answer:

Absolutely. Attending or watching foreign events gives people exposure to different cultures, languages, and traditions. It’s a way to broaden perspectives and challenge stereotypes. Through live performances, audiences can gain a more authentic understanding of another culture’s humor, music, or values. This kind of experience definitely promotes cross-cultural communication and helps build mutual respect between people from different backgrounds.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Tham dự hoặc xem các sự kiện nước ngoài giúp mọi người tiếp cận với các nền văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống khác nhau. Đây là cách để mở rộng góc nhìn và phá bỏ định kiến. Qua các buổi biểu diễn trực tiếp, khán giả có thể hiểu rõ hơn về bản sắc thật sự của văn hóa khác, từ âm nhạc, hài hước cho tới giá trị sống. Những trải nghiệm kiểu này thực sự thúc đẩy giao lưu văn hóa và giúp xây dựng sự tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng.

Vocabulary

  • exposure (n): tiếp cận
  • perspective (n): góc nhìn
  • stereotype (n): định kiến
  • authentic (adj): thật sự
  • cross-cultural communication (n): giao lưu văn hóa
  • mutual respect (n): tôn trọng lẫn nhau

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách xây dựng câu trả lời hiệu quả cho chủ đề Describe a person you’d like to watch perform live trong IELTS Speaking Part 2 cũng như các câu hỏi thảo luận Part 3.

Với sample answer chi tiết, từ vựng hữu ích cùng các gợi ý triển khai ý tưởng cụ thể, bạn hoàn toàn có thể tự tin luyện tập và áp dụng linh hoạt vào bài thi thật. IELTS LangGo chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được kết quả như mong đợi!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ