Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a disagreement you had with someone Part 2 và 3
Nội dung

Giải đề Describe a disagreement you had with someone Part 2 và 3

Describe a disagreement you had with someone (Kể về một sự bất đồng mà bạn đã có với ai đó) là một đề bài nói về trải nghiệm cá nhân. Để trả lời tốt, bạn cần biết kể chuyện một cách logic và sử dụng từ vựng phù hợp.

Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích đề bài đồng thời cung cấp bài mẫu Part 2 và Part 3 cùng các từ vựng hữu ích giúp bạn nắm được cách triển khai câu trả lời một cách mạch lạc, trôi chảy.

1. Phân tích đề Describe a disagreement you had with someone

Describe a disagreement you had with someone.

You should say:

  • Who you had the disagreement with
  • What the disagreement was
  • What happened

And how you felt about it

Với cue card này,, bạn có thể chọn kể về một lần bạn không chung quan điểm với bạn bè, đồng nghiệp hay người thân trong gia đình về một khía cạnh cụ thể. Tuy nhiên, các bạn nên chọn một tình huống, sự kiện mà mình thực sự ấn tượng và nhớ rõ để có nhiều ý tưởng và dễ dàng triển khai bài nói hơn nhé.

Các bạn hãy tham khảo dàn ý và các cách diễn đạt dưới đây:

Who you had the disagreement with

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về người bạn mà mình đã có sự bất đồng. Hãy đưa ra các thông tin về người này như tên tuổi, mối quan hệ của họ với các bạn, v.v. để người đọc hiểu hơn nhé.

Useful Expressions:

  • A disagreement that stands out vividly in my memory was one I had with …
  • He/she was … of mine, who …

What the disagreement was

Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về cuộc bất đồng đó là về điều gì, lĩnh vực hay khía cạnh gì và tại sao lại có cuộc bất đồng này.

Useful Expressions:

  • The disagreement was about …
  • Actually, the disagreement between us was related to …

What happened

Sau đó, hãy kể lại về tình tiết của cuộc bất đồng đó. Ở đây, các bạn nên triển khai theo hướng kể chuyện, nghĩa là mình kể lại theo trình tự thời gian về những gì đã xảy ra nhé.

Useful Expressions:

  • Things escalated quickly when …
  • At first, … However, …

How you felt about it

Cuối cùng, hãy chia sẻ về cảm nhận, cảm xúc của các bạn sau khi câu chuyện kết thúc nhé. Các bạn cũng nên nói rõ là vì sao mình lại cảm thấy như vậy nha.

Useful Expressions:

  • Looking back, I felt …
  • The disagreement really strengthened our bond …

2. Bài mẫu Describe a disagreement you had with someone Part 2

Sau khi đã có dàn ý chi tiết, các bạn hãy tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh cho chủ đề Describe a disagreement that you had with someone, kèm theo các từ vựng hữu ích giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt nhé.

Describe a disagreement you had with someone cue card
Describe a disagreement you had with someone cue card

Sample:

A disagreement that stands out vividly in my memory was one I had with my long-time friend Minh, someone I’ve shared countless experiences with since our high school years. Although we generally see eye to eye and collaborate well, there was one occasion during university when a clash of opinions unexpectedly created tension between us.

The disagreement was about how to divide the work. Minh wanted to handle all the research and let me focus only on the presentation, but I felt this wasn’t a fair distribution. I believed both of us should contribute equally to all parts of the project so we could understand the topic more thoroughly and support each other better.

Things escalated quickly when we exchanged a few harsh words during a meeting. For a couple of days, we didn’t speak at all, and the tension made the group work quite uncomfortable. Eventually, I decided to reach out to him and have an open and honest conversation. We both acknowledged that stress and poor communication had caused the argument. After discussing our viewpoints calmly, we agreed on a more balanced plan, and the rest of the project went smoothly.

Looking back, I felt disappointed that we let a misunderstanding affect our friendship, but I also appreciated that we were mature enough to resolve it. The disagreement actually strengthened our bond in the long run. It taught me that conflicts are inevitable, but the way we handle them can lead to personal growth and a deeper understanding of each other.

Dịch nghĩa:

Một lần bất đồng mà tôi vẫn nhớ rất rõ là với Minh, người bạn thân lâu năm mà tôi đã có vô số kỷ niệm kể từ thời trung học. Mặc dù chúng tôi thường rất hợp ý nhau và phối hợp khá ăn ý, nhưng có một lần trong thời đại học, sự khác biệt quan điểm bất ngờ khiến giữa chúng tôi nảy sinh căng thẳng.

Cuộc tranh cãi bắt nguồn từ việc phân chia công việc. Minh muốn đảm nhận toàn bộ phần nghiên cứu và để tôi chỉ tập trung vào phần thuyết trình, nhưng tôi cảm thấy điều đó không công bằng. Tôi tin rằng cả hai nên cùng tham gia vào tất cả các phần của dự án để hiểu chủ đề sâu sắc hơn và hỗ trợ lẫn nhau tốt hơn.

Mọi chuyện nhanh chóng leo thang khi chúng tôi có vài lời qua tiếng lại khá gay gắt trong một buổi họp. Trong vài ngày sau đó, cả hai không nói chuyện với nhau, và không khí căng thẳng khiến việc làm nhóm trở nên khó chịu. Cuối cùng, tôi quyết định chủ động nói chuyện thẳng thắn với Minh. Chúng tôi đều thừa nhận rằng áp lực và sự thiếu giao tiếp là nguyên nhân dẫn đến mâu thuẫn. Sau khi trao đổi một cách bình tĩnh, chúng tôi thống nhất được một kế hoạch công bằng hơn và phần còn lại của dự án diễn ra suôn sẻ.

Nhìn lại, tôi cảm thấy hơi thất vọng vì đã để hiểu lầm ảnh hưởng đến tình bạn, nhưng tôi cũng trân trọng việc cả hai đủ trưởng thành để giải quyết nó. Thậm chí, cuộc tranh cãi đó còn khiến tình bạn của chúng tôi thêm gắn bó hơn. Nó dạy tôi rằng mâu thuẫn là điều không thể tránh khỏi, nhưng cách chúng ta xử lý chúng mới là điều thực sự quan trọng, giúp mỗi người trưởng thành và hiểu nhau sâu sắc hơn.

Vocabulary:

  • stand out (phr.): nổi bật
  • vividly (adv): một cách rõ ràng
  • countless (adj): vô số
  • see eye to eye (phr.): hợp ý nhau
  • clash (n): sự va chạm
  • tension (n): sự căng thẳng
  • contribute to (phr.): đóng góp cho
  • thoroughly (adv): một cách hoàn toàn
  • escalate (v): leo thang
  • harsh (adj): gay gắt
  • reach out to (phr.): chủ động nói chuyện với
  • agree on (phr.): đồng ý về
  • strengthen one’s bond (phr.): thắt chặt mối quan hệ của ai
  • in the long run (phr.): lâu dài
  • inevitable (adj): không thể tránh khỏi
  • lead to (phr.): dẫn đến
  • personal growth (n): sự phát triển cá nhân

3. Describe a disagreement you had with someone Part 3 Questions

Sau phần 2, giám khảo sẽ tiếp tục với một số câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề Disagreement (mâu thuẫn) trong cuộc sống và cách con người giải quyết chúng.

Các bạn hãy xem ngay các câu hỏi thường gặp trong Part 3 về chủ đề này và cách trả lời hiệu quả qua các câu trả lời gợi ý dưới đây nhé.

Describe a disagreement Part 3 Questions
Describe a disagreement Part 3 Questions

Question 1. Why do disagreements occur?

I believe that disagreements often occur because people have different backgrounds, beliefs, and perspectives. When individuals see things from their own point of view, they may not fully understand or accept others’ opinions. Miscommunication is another common cause—when people misunderstand each other’s intentions or words, it can easily lead to conflict. For example, in a group project, one person might believe they are being helpful, while others may see it as controlling. In addition, stress or emotional pressure can make people more sensitive and reactive, increasing the chances of disagreement

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng bất đồng thường xảy ra vì mọi người có xuất thân, niềm tin và góc nhìn khác nhau. Khi mỗi người nhìn nhận sự việc từ quan điểm riêng của mình, họ có thể không hoàn toàn hiểu hoặc chấp nhận ý kiến của người khác. Sự hiểu lầm cũng là một nguyên nhân phổ biến – khi con người hiểu sai ý định hoặc lời nói của nhau, điều đó dễ dẫn đến mâu thuẫn. Ví dụ, trong một dự án nhóm, một người có thể nghĩ rằng họ đang giúp đỡ, trong khi những người khác lại thấy điều đó là kiểm soát. Ngoài ra, căng thẳng hoặc áp lực cảm xúc cũng có thể khiến con người trở nên nhạy cảm và dễ phản ứng hơn, làm tăng khả năng xảy ra bất đồng.

Vocabulary:

  • background (n): xuất thân, hoàn cảnh
  • miscommunication (n): sự hiểu lầm, giao tiếp lỗi
  • point of view (n): quan điểm, ý kiến
  • emotional pressure (n): áp lực cảm xúc

Question 2. What strategies help people handle conflicts? / What can people do if they disagree with someone?

From my perspective, one effective strategy is practicing empathetic listening. By genuinely trying to understand the other person's emotions and perspective, individuals can defuse tension and foster mutual respect. For example, in a workplace conflict, acknowledging a colleague’s concerns often leads to more constructive dialogue. Another advanced approach is adopting a problem-solving mindset. Instead of fixating on personal differences, focusing on the underlying issue and proposing balanced solutions helps steer the conversation toward resolution.

Dịch nghĩa:

Theo quan điểm của tôi, một chiến lược hiệu quả là thực hành lắng nghe đầy thấu cảm. Bằng cách thực sự cố gắng hiểu cảm xúc và quan điểm của người khác, mỗi người có thể làm giảm căng thẳng và xây dựng sự tôn trọng lẫn nhau. Ví dụ, trong một mâu thuẫn nơi làm việc, việc công nhận những lo ngại của đồng nghiệp thường dẫn đến cuộc đối thoại mang tính xây dựng hơn. Một cách tiếp cận nâng cao khác là áp dụng tư duy giải quyết vấn đề. Thay vì tập trung vào sự khác biệt cá nhân, tập trung vào vấn đề cốt lõi và đề xuất những giải pháp cân bằng sẽ giúp hướng cuộc trò chuyện đến sự giải quyết.

Vocabulary:

  • empathetic (adj): thấu cảm, đồng cảm
  • defuse (v): làm giảm
  • mutual respect (n): sự tôn trọng lẫn nhau
  • constructive (adj): mang tính xây dựng
  • dialogue (n): cuộc đối thoại
  • adopt (v): áp dụng
  • fixate on (phr.): bám vào, tập trung vào
  • underlying (adj): sâu xa
  • steer (v): điều hướng

Question 3. How do we stop an argument from escalating into a fight?

Well, to prevent an argument from escalating into a full-blown conflict, emotional regulation is crucial. Maintaining a composed tone and using respectful language helps de-escalate tension and signals a willingness to resolve rather than confront. Escalation often stems from emotional triggers, so being mindful of one’s own responses is key. Another effective strategy is to pause the discussion when emotions run high. Stepping away briefly allows both parties to gain perspective and return with a calmer mindset. For instance, in a disagreement between colleagues, suggesting a break can diffuse hostility and create space for a more thoughtful, solution-oriented conversation later.

Dịch nghĩa:

Để ngăn một cuộc tranh cãi leo thang thành xung đột nghiêm trọng, việc kiểm soát cảm xúc là yếu tố then chốt. Giữ giọng điệu bình tĩnh và sử dụng ngôn ngữ tôn trọng giúp giảm căng thẳng và thể hiện thiện chí giải quyết thay vì đối đầu. Sự leo thang thường bắt nguồn từ những phản ứng cảm xúc, vì vậy việc nhận thức và điều chỉnh cảm xúc của bản thân là rất quan trọng. Một chiến lược hiệu quả khác là tạm dừng cuộc trò chuyện khi cảm xúc trở nên quá căng thẳng. Việc tạm thời rút lui sẽ giúp cả hai bên có thời gian suy nghĩ và quay lại với một tâm thế bình tĩnh hơn. Ví dụ, trong một cuộc tranh cãi giữa đồng nghiệp, đề nghị nghỉ một chút có thể làm dịu không khí và tạo điều kiện cho một cuộc trao đổi mang tính xây dựng hơn sau đó.

Vocabulary:

  • full-blown (adj): nghiêm trọng
  • emotional regulation (n): việc kiểm soát cảm xúc
  • composed (adj): bình tĩnh
  • de-escalate (v): giảm, làm cái gì không leo thang
  • signal (v): thể hiện, đưa ra tín hiệu
  • willingness (n): sự sẵn sàng, sẵn lòng
  • confront (n): sự đối đầu
  • stem from (phr.): bắt nguồn từ
  • trigger (n): yếu tố gây ra sự bùng nổ
  • be mindful of (phr.): nhận thức, chú ý về
  • diffuse (v): làm dịu
  • hostility (n): sự thù địch
  • solution-oriented (adj): có xu hướng hướng đến giải pháp

Question 4. What disagreements do parents and children usually have?

As far as I’m concerned, disagreements between parents and children often stem from differences in values, priorities, or expectations. One common source of conflict is education. Parents may push their children to study harder or choose certain career paths, while children want more freedom to pursue their interests. Another area of disagreement is household responsibilities or behavior. Teenagers, for example, might resist rules about curfews, screen time, or helping with chores, believing they deserve more independence. These conflicts are natural because children are developing their identities, while parents are trying to guide them.

Dịch nghĩa:

Theo như những gì tôi biết, những bất đồng giữa cha mẹ và con cái thường xuất phát từ sự khác biệt về giá trị, ưu tiên hoặc kỳ vọng. Một nguyên nhân phổ biến là vấn đề học tập. Cha mẹ có thể thúc ép con học hành chăm chỉ hơn hoặc chọn những con đường sự nghiệp nhất định, trong khi con cái lại muốn tự do theo đuổi sở thích riêng. Một lĩnh vực khác dễ gây tranh cãi là trách nhiệm trong gia đình hoặc hành vi ứng xử. Ví dụ, thanh thiếu niên có thể phản đối các quy định về giờ giới nghiêm, thời gian sử dụng thiết bị điện tử hoặc việc giúp đỡ việc nhà, vì họ nghĩ rằng mình xứng đáng được tự do hơn. Những mâu thuẫn này là điều tự nhiên vì con cái đang phát triển bản sắc riêng, trong khi cha mẹ cố gắng định hướng. Giao tiếp cởi mở là chìa khóa để thu hẹp khoảng cách và duy trì sự tôn trọng lẫn nhau.

Vocabulary:

  • career path (n): con đường sự nghiệp
  • pursue (v): theo đuổi
  • resist (v): phản đối
  • curfew (n): giờ giới nghiêm

Question 5. How do we show respect to others when we disagree with them?

I believe that one of the most respectful ways to handle a disagreement is to stay calm and genuinely listen, even when opinions clash. Giving someone space to express their thoughts without cutting them off signals maturity and open-mindedness. Instead of reacting defensively, it’s more effective to respond thoughtfully, using respectful language that shows you’re considering their point of view. Acknowledging their perspective — even if you disagree — helps create a constructive tone. Phrases like “That’s an interesting perspective, here’s how I see it…” keep the conversation balanced.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng một trong những cách thể hiện sự tôn trọng nhất khi bất đồng quan điểm là giữ bình tĩnh và lắng nghe chân thành, ngay cả khi ý kiến trái ngược nhau. Việc cho người khác cơ hội bày tỏ suy nghĩ mà không ngắt lời cho thấy sự trưởng thành và tư duy cởi mở. Thay vì phản ứng một cách phòng thủ, việc đáp lại một cách có suy nghĩ, sử dụng ngôn ngữ lịch sự để thể hiện rằng bạn đang cân nhắc quan điểm của họ sẽ hiệu quả hơn. Thừa nhận quan điểm của họ — ngay cả khi bạn không đồng ý — giúp tạo nên một bầu không khí xây dựng. Những cụm từ như “Đó là một quan điểm thú vị, còn tôi thì nghĩ rằng…” sẽ giúp cuộc trò chuyện giữ được sự cân bằng.

Vocabulary:

  • cut sb off (phr.): ngắt lời ai
  • open-mindedness (n): sự cởi mở
  • defensively (adv): một cách phòng thủ

Question 6. Why do some people avoid arguing with others?

I think some people avoid arguing with others because they value peace and dislike confrontation. For them, arguments can create unnecessary stress, damage relationships, or escalate into bigger problems. They may believe it’s better to keep silent than risk offending someone, especially in close relationships. Others avoid conflict because they lack confidence in expressing their opinions or feel uncomfortable with emotional tension. In some cultures, staying quiet or agreeing outwardly is considered more polite than openly disagreeing.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng một số người tránh tranh cãi với người khác vì họ coi trọng sự yên bình và không thích đối đầu. Với họ, tranh cãi có thể gây ra căng thẳng không cần thiết, làm tổn hại đến các mối quan hệ hoặc leo thang thành vấn đề lớn hơn. Họ có thể cho rằng im lặng còn tốt hơn là mạo hiểm xúc phạm người khác, đặc biệt là trong những mối quan hệ thân thiết. Một số người khác tránh mâu thuẫn vì thiếu tự tin trong việc bày tỏ quan điểm hoặc cảm thấy không thoải mái với sự căng thẳng về mặt cảm xúc. Ở một số nền văn hóa, giữ im lặng hoặc tỏ ra đồng ý được coi là lịch sự hơn việc phản đối công khai.

Vocabulary:

  • keep silent (phr.): giữ im lặng
  • offend (v): xúc phạm
  • emotional tension (n): sự căng thẳng về mặt cảm xúc
  • outwardly (adv): bên ngoài

Đề bài Describe a disagreement you had with someone đòi hỏi khả năng kể chuyện, lập luận và sử dụng từ vựng linh hoạt. Qua phần phân tích và bài mẫu, IELTS LangGo hy vọng bạn đã nắm được cách triển khai bài nói Part 2 cũng như cách trả lời các câu hỏi thảo luận Part 3.

Các bạn hãy luyện tập trả lời theo dàn ý, mở rộng vốn từ và rèn kỹ năng phản xạ để tự tin ghi điểm trong phần thi Speaking nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ