Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững đại từ phản thân là gì sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh và thực hành qua các bài tập thú vị. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là loại đại từ chỉ về chính chủ ngữ trong câu. Chúng được sử dụng khi người thực hiện hành động và người nhận hành động là cùng một người.
Ví dụ: I taught myself English (Tôi đã tự học tiếng Anh).
=> Trong câu này, "myself" chỉ về chính "I", cho thấy người thực hiện và nhận hành động "dạy" là cùng một người.
Công thức cấu tạo đại từ phản thân rất đơn giản: Đại từ sở hữu (my, your, him, her, it, our, your, them) + self (số ít) /selves (số nhiều). Ví dụ: myself = my + self, themselves = them + selves.
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân | Ví dụ |
I | myself | I hurt myself (Tôi làm tổn thương chính mình) |
You | yourself | You should believe in yourself (Bạn nên tin tưởng vào bản thân) |
He | himself | He taught himself piano (Anh ấy tự học piano) |
She | herself | She looked at herself in the mirror (Cô ấy nhìn mình trong gương) |
It | itself | The cat cleaned itself (Con mèo tự vệ sinh) |
We | ourselves | We enjoyed ourselves at the party (Chúng tôi đã vui vẻ tại bữa tiệc) |
You (số nhiều) | yourselves | You should take care of yourselves (Các bạn nên chăm sóc bản thân) |
They | themselves | They prepared themselves for the exam (Họ chuẩn bị cho kỳ thi) |
Lưu ý: Mỗi một đại từ phản thân sẽ thay thế cho một đại từ nhân xưng tương ứng. Tuy nhiên, đối với đại từ nhân xưng “your” sẽ có 2 đại từ phản thân là “yourself’ để chỉ số ít (1 người), và “yourselves” để chỉ số nhiều (từ 2 người trở lên).
Đại từ phản thân có thể đứng sau động từ thường, sau giới từ hoặc đứng ở cuối câu. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé:
Đại từ phản thân đứng ngay sau động từ khi làm tân ngữ trực tiếp. Đây là vị trí phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
Linh is trying herself to get a good score. (Linh đang tự cố gắng để đạt được điểm cao).
The boy is drawing himself for his art assignment. (Cậu bé ấy đang tự vẽ bản thân vì bài tập mỹ thuật của mình).
Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu sự tác động của giới từ thông qua một hành động nào đó, người ta thường đặt đại từ phản thân phái sau giới từ đó.
Ví dụ:
If you don't try for yourself, you'll never make progress. (Nếu bạn không tự mình cố gắng, bạn sẽ không bao giờ tiến bộ được).
Jay is trying to take care of after the breakup. (Jay đang cố tự chăm sóc bản thân sau những đổ vỡ).
Để nhấn mạnh chính chủ ngữ thực hiện hành động, đại từ phản thân có thể đặt ngay sau chủ ngữ.
Ví dụ:
Even the teachers themselves were amazed at the boy's intelligence. (Ngay cả chính các giáo viên cũng ngạc nhiên về trí thông minh của cậu bé).
Minna herself did not think that she could achieve such a top score in school. (Bản thân Minna cũng không nghĩ được rằng cô ấy có thể đạt thành tích cao nhất trường như vậy).
Khi muốn nhấn mạnh chủ thể hành động, ta thường đặt đại từ phản thân tương ứng đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
Do you think this picture was drawn by himself? (Cậu có nghĩ là bức tranh này cho chính cậu ta vẽ không?)
Little puppy playing with a cotton ball itself. (Chú cún nhỏ đang chơi với cục bông).
Khi sử dụng đại từ phản thân, bạn cần chú ý một số điểm sau để tránh nhầm lẫn:
Đại từ phản thân có cách dùng tương đương với vị trí xuất hiện trong câu.
Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng nhắc đến một đối tượng, đại từ phản thân sẽ được dùng để thay thế tân ngữ khi đứng sau các động từ.
Ví dụ:
The kids gave themselves a sore throat when they ate too much ice cream. (Lũ trẻ đã làm chúng tự bị đau họng khi ăn quá nhiều kem).
She puts herself in an awkward situation when she misses her words. (Cô ấy tự đưa mình vào tình huống khó xử khi lỡ lời).
Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một đối tượng đang thực hiện hành động nào đó có kèm theo giới từ, đại từ phản thân sẽ được dùng để thay thế cho tân ngữ và đứng sau giới từ đó.
Ví dụ:
I didn't remember that I did it by myself. (Tôi đã không nhớ rằng tôi đã tự làm điều đó một mình).
Your happiness is determined by you, not anyone else. (Hạnh phúc của bạn do chính bạn quyết định chứ không phải ai khác).
Khi đại từ phản thân khi đóng vai trò nhấn mạnh chủ thể hành động sẽ đứng ngay sau danh từ chủ ngữ hoặc cuối câu.
Ví dụ:
Even the professor himself could not understand the explanation of this problem. (Ngay chính bản thân giáo sư cũng không thể hiểu nổi cách giải thích về vấn đề này).
Peter himself never would have guessed that he would win such a jackpot. (Bản thân Peter không bao giờ đoán được rằng anh lại trúng giải xổ số độc đắc như này).
Cụm "by + đại từ phản thân" có nghĩa là "một mình", "không có ai giúp đỡ", cấu trúc này dùng để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động một mình và không có sự giúp đỡ từ người khác.
Ví dụ:
Để nắm vững kiến thức về đại từ phản thân, bạn hãy luyện tập với các bài tập sau đây nhé:
Bài 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống
If the backpack is too heavy, just let me carry it _______.
My grandfather is trying to tie the saddle for me by _______.
Peter _______ didn't understand what had just happened to him.
Can you go home by _______?
The baby will hurt _______ if there is no one to help him in time when he falls.
I'm trying to think to _______ if I can solve this advanced problem or not.
She thinks she can do it _______.
I can't understand what Michael is trying to do by _______.
Both of you should examine _______.
He takes care of everything in the family by _______.
Bài 2: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống
Myself himself herself yourself
themselves yourselves ourself itself
Jasmine _______ made a birthday cake for me.
The chair cannot stand on _______ if the legs are uneven.
You won't be able to understand it if you don't discover it _______.
It's sad that he doesn't realize how clever he is _______.
Don't lose faith, try again by _______.
Both of you can't build it _______, only professional builders can do it.
The chef is trying the newly imported ingredients _______.
Did you know that Daisy designed this garden _______?
The boy was trying to catch a flower petal flying in the wind by _______.
We told _______ that the storm would pass soon.
They need to realize for _______ how annoying they are.
I prepared my breakfast. → I prepared breakfast _______.
She cut her hair. → She cut her hair _______.
We fixed our car. → We fixed our car _______.
He taught his son piano. → He taught _______ piano.
They organized their party. → They organized their party _______.
You solved your problem. → You solved your problem _______.
The cat washed its fur. → The cat washed _______.
I reminded me to call. → I reminded _______ to call.
She blamed her for the mistake. → She blamed _______ for the mistake.
We congratulated us on success. → We congratulated _______ on success.
Đáp án:
Bài 1:
Myself
Himself
Himself
Yourself
Himself
Myself
Herself
Himself
Yourselves
Himself
Bài 2:
Herself
Itself
Yourself
Himself
Yourself
Yourselves
Himself
Herself
Himself
Ourselves
Themselves
Bài 3:
myself - "I prepared" → cần "myself". Câu nhấn mạnh tôi tự chuẩn bị.
herself - "She cut her hair" → "herself" thay thế cho tân ngữ. Cô ấy tự cắt tóc mình.
ourselves - "We fixed" → cần "ourselves". Chúng tôi tự sửa xe.
himself - Câu gốc sai ngữ pháp. "He taught his son" phải sửa thành "He taught himself" (anh ấy tự học).
themselves - "They organized" → cần "themselves". Họ tự tổ chức tiệc.
yourself - "You solved" → cần "yourself". Bạn tự giải quyết vấn đề.
itself - "The cat washed" → cần "itself". Con mèo tự rửa lông.
myself - "I reminded me" → sửa thành "myself". Tôi tự nhắc nhở mình.
herself - "She blamed her" → sửa thành "herself". Cô ấy tự trách mình.
ourselves - "We congratulated us" → sửa thành "ourselves". Chúng tôi tự chúc mừng mình.
Hy vọng bài viết này, bạn đã nắm vững đại từ phản thân là gì và cách dùng đại từ phản thân trong các tình huống khác nhau. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo đại từ phản thân trong tiếng Anh. Nếu thấy bài viết này hay, đừng quên chia sẻ cho bạn bè học cùng nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ