Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Cấu trúc In order to và So as to: Cách dùng và bài tập có đáp án
Nội dung

Cấu trúc In order to và So as to: Cách dùng và bài tập có đáp án

Cấu trúc In order to So as to là hai cấu trúc dùng diễn đạt mục đích thông dụng trong Tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm được.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn nắm vững ý nghĩa, cách sử dụng và phân biệt hai cấu trúc So as to và In order to một cách dễ hiểu nhất, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

1. Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc In order to và So as to

Cấu trúc In order to và So as to đều có nghĩa là để, nhằm mục đích, với ý định; thường dùng để diễn tả mục đích của hành động, trả lời cho câu hỏi ‘tại sao’.

Đặc điểm chung:

  • Diễn đạt mục đích của hành động
  • Trả lời cho câu hỏi "Why?" (Tại sao?)
  • Có thể thay thế cho nhau trong hầu hết trường hợp
  • Đều theo sau bởi động từ nguyên mẫu (infinitive)

1.1. Cấu trúc In order to

Công thức:

S + V + in order to + V (infinitive) + ...

Ý nghĩa: In order to được sử dụng để diễn đạt mục đích, có nghĩa là để, nhằm mục đích, với mục đích là.

Ví dụ:

  • She studies hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
  • He saved money in order to buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)

1.2. Cấu trúc So as to

Công thức:

S + V + so as to + V (infinitive) + ...

Ý nghĩa: So as to cũng được sử dụng để diễn đạt mục đích, có nghĩa tương tự như In order to là để, nhằm, với mục đích

Ví dụ:

  • He left early so as to catch the first train. (Anh ấy rời đi sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)
  • We booked the tickets online so as to save time. (Chúng tôi đặt vé trực tuyến để tiết kiệm thời gian.)
Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc so as to - in order to
Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc so as to - in order to

1.3. Cấu trúc phủ định của In order to và So as to

Cả hai cấu trúc đều có thể sử dụng ở dạng phủ định bằng cách thêm ‘not’ vào trước ‘to’:

Cấu trúc: S + V + in order not to + V (infinitive) + ...

Ví dụ:

  • He left early in order not to be stuck in traffic. (Anh ấy rời đi sớm để không bị kẹt xe.)
  • The students studied hard in order not to fail the final exam. (Các học sinh học chăm chỉ để không trượt kỳ thi cuối kỳ.)

Cấu trúc: S + V + so as not to + V (infinitive) + ...

Ví dụ:

  • He spoke softly so as not to wake the children. (Anh ấy nói nhỏ để không đánh thức bọn trẻ.)
  • They arrived on time so as not to miss the beginning of the movie. (Họ đến đúng giờ để không bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.)

2. Phân biệt 2 cấu trúc So as to và In order to

Mặc dù In order to và So as to đều diễn đạt mục đích và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng vẫn có một số sự khác biệt nhỏ về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng mà bạn cần lưu ý.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí

In order to

So as to

Mức độ phổ biến và trang trọng

Phổ biến hơn, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết

Ít phổ biến hơn In order to, ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày

Tính trang trọng

Mang sắc thái trang trọng vừa phải, phù hợp với hầu hết các ngữ cảnh

Thường mang tính trang trọng hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức, các tài liệu học thuật, báo cáo, luận văn

Vị trí trong câu

Có thể đứng giữa câu hoặc đầu câu (có dấu phẩy)

Giữa câu hoặc đầu câu (t khi đứng đầu câu)

Tóm lại:

  • In order to được sử dụng phổ biến hơn trong cả văn nói và văn viết, có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
  • So as to ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn, ít đứng ở đầu câu.

3. Các cấu trúc tương đương với In order to/So as to

Ngoài In order to và So as to, chúng ta còn có nhiều cách khác để diễn đạt mục đích trong tiếng Anh:

  • To + infinitive (đơn giản nhất)

Ví dụ: He studies English to get a better job. (Anh ấy học tiếng Anh để có công việc tốt hơn.)

  • For + V-ing

Ví dụ: This tool is for cutting vegetables. (Dụng cụ này dùng để cắt rau.)

  • With the purpose/aim/intention of + V-ing

Ví dụ: She joined the course with the aim of improving her skills. (Cô ấy tham gia khóa học với mục đích cải thiện kỹ năng.)

  • With a view to + V-ing

Ví dụ: They are saving money with a view to buying a house. (Họ đang tiết kiệm tiền để mua nhà.)

  • In order that + clause

Ví dụ: The company provides training in order that employees can improve their skills. (Công ty cung cấp đào tạo để nhân viên có thể cải thiện kỹ năng.)

  • So that + clause

Ví dụ: She speaks slowly so that everyone can understand. (Cô ấy nói chậm để mọi người có thể hiểu.)

4. Bài tập cấu trúc In order to và So as to - có đáp án

Sau khi đã nắm vững cách dùng cấu trúc So as to và In order to, các bạn hãy thực hành làm 2 bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

1. She turned down the music _______ disturb the neighbors.

  1. in order to not

  2. so as not to

  3. for not

2. _______ improve his English, he decided to take a course.

  1. Because

  2. In order to

  3. For

3. He worked late _______ he could finish the project on time.

  1. in order to

  2. so as not to

  3. so that

4. They bought a bigger car _______ travel more comfortably.

  1. so that

  2. because

  3. so as to

5. _______ everyone understand the lesson, the teacher used simple examples.

  1. In order to

  2. So as to

  3. In order that

6. She saved money _______ a new laptop.

  1. so as to buy

  2. so that buy

  3. in order that buy

7. We left early _______ stuck in traffic.

  1. so as to not get

  2. in order not to get

  3. so that not get

8. The sign was placed there _______ people about the danger.

  1. so that warn

  2. so as warn

  3. in order to warn

9. He studies every day _______ his grades.

  1. so as to improve

  2. so that improve

  3. for improve

10. _______ the meeting on time, she took a taxi.

  1. For attend

  2. In order to attend

  3. So that attend

Đáp án:

  1. B (so as not to)

  2. B (In order to)

  3. C (so that)

  4. C (so as to)

  5. C (In order that)

  6. A (so as to buy)

  7. B (in order not to get)

  8. C (in order to warn)

  9. A (so as to improve)

  10. B (In order to attend)

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng In order to/So as to

1. He opened the window. He wanted to let fresh air in.
............................................................................................................................................................
2. I took my camera. I wanted to take some photos.
............................................................................................................................................................
3. He studied really hard. He wanted to get better marks.
............................................................................................................................................................
4. Jason learns Chinese. His aim is to work in China.
...........................................................................................................................................................
5. I’ve collected money. I will buy a new car.
...........................................................................................................................................................
6. Many people left Turkey in the 1960s. They wanted to find jobs in Germany.
...............................................................................................................................................
7. She attends a course. She wants to learn chess.
...........................................................................................................................................................
8. Linda turned on the lights. She wanted to see better.
...........................................................................................................................................................
9. I will come with you. I want to help you.
...........................................................................................................................................................
10. We are going to the cinema. We will watch a horror film.
...........................................................................................................................................................
11. You must take your umbrella so that you won’t get wet.
...........................................................................................................................................................
2. He waited at the counter. He wanted to see her.
...........................................................................................................................................................
13. We all put on our coats. We were feeling cold.
...........................................................................................................................................................
14. She’s studying because she wants to become a very important person in life.
..........................................................................................................................................................
15. I didn’t want to see them, so I didn’t open the door.
...........................................................................................................................................................
16. We went on with the deal because we didn’t want to leave them high and dry at the last minute.
...........................................................................................................................................................
17. I would like to take tomorrow off, as I want to accompany my husband to the doctor.
...........................................................................................................................................................
18. They went on a hunger strike because they wanted to get better conditions in jail.
..........................................................................................................................................................
19. They bought a country pad because they wished to have some peace and quiet.
...........................................................................................................................................................
20. I’ve just bought a CD player, since I want to give it to my daughter for her birthday.
...........................................................................................................................................................
Đáp án

1. He opened the window in order to/ so as to let fresh air in.

2. I took my camera in order to/ so as to take some photos.

3. He studied really hard in order to/ so as to get better marks.

4. Jason learns Chinese in order to/ so as to work in China.

5. I’ve collected money in order to/ so as to buy a new car.

6. Many people left Turkey in the 1960s in order to/ so as to find jobs in Germany.

7. She attends a course in order to/ so as to learn chess.

8. Linda turned on the lights in order to/ so as to see better.

9. I will come with you in order to/ so as to help you.

10. We are going to the cinema in order to/ so as to watch a horror film.

11. You must take your umbrella in order not to/ so as not to get wet

12. He waited at the counter in order to/ so as to see her.

13. We all put on our coats in order not to/ so as not to feel cold.

14. She’s studying in order to/ so as to become a very important person in life.

15. I didn’t open the door in order not to/ so as not to see them.

16. We went on with the deal in order not to/ so as not to leave them high and dry at the last minute.

17. I would like to take tomorrow off in order to/ so as to accompany my husband to the doctor.

18. They went on a hunger strike in order to/ so as to get better conditions in jail.

19. They bought a country pad in order to/ so as to have some peace and quiet.

20. I’ve just bought a CD player in order to/ so as to give it to my daughter for her birthday.

5. Giải đáp câu hỏi thường gặp về cấu trúc So as to - In order to

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giải đáp nhanh một số câu hỏi mà người học thường thắc mắc về cấu trúc in order to và so as to.

So as to / In order to + gì?

Cả hai cấu trúc đều được theo sau bởi động từ nguyên mẫu (infinitive) không có "to". Công thức chính xác là:

  • In order to + V (infinitive)
  • So as to + V (infinitive)

Ví dụ:

  • She studies hard in order to pass the exam.
  • He works overtime so as to earn more money.

Khi nào thì dùng In order to và So as to?

Cấu trúc In order to và So as to được dùng khi muốn nhấn mạnh mục đích hoặc lý do tại sao một hành động được thực hiện. Khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề chỉ mục đích giống nhau.

Ví dụ: We started early in order to avoid the rush hour. (Chúng tôi khởi hành sớm để tránh giờ cao điểm.)

In order to và So as to khác gì nhau?

2 cấu trúc In order to và So as to đều được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc lý do của một hành động. Tuy nhiên, In order to phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi So as to thường được sử dụng trong văn viết chính thức.

Có thể dùng In order not to và So as not to không?

Hoàn toàn có thể! Đây là dạng phủ định của cấu trúc, dùng để diễn tả mục đích không làm gì đó.

In order not to:

Ví dụ: She left early in order not to be late. (Cô ấy rời đi sớm để không bị muộn.)

So as not to:

Ví dụ: She studied the rules so as not to make mistakes. (Cô ấy nghiên cứu các quy tắc để không mắc lỗi.)

In order to và So as to có đứng ở đầu câu được không?

In order to có thể đứng ở đầu câu, trong khi So as to thường không được sử dụng ở đầu câu, thay vào đó, nên dùng "In order to" hoặc "To"

Ví dụ:

  • In order to succeed in business, you need to be persistent.
  • To save money, he decided to cook at home. => Dùng “To” hay vì "So as to.")

Cấu trúc In order to và So as to là 2 cấu trúc ngữ pháp quan trọng để diễn đạt mục đích trong tiếng Anh. Mặc dù chúng có ý nghĩa tương tự nhau và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Hãy nhớ rằng In order to phổ biến hơn và có thể đứng ở đầu câu, trong khi So as to trang trọng hơn và thường không đứng đầu câu. Cả hai cấu trúc đều có dạng phủ định và đều được theo sau bởi động từ nguyên mẫu.

Hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập vận dụng, bạn sẽ nhanh chóng sử dụng hai cấu trúc In order to và So as to một cách tự tin và chính xác.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ