Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp cấu trúc xin lỗi trong tiếng Anh kèm mẫu câu và cách đáp lại
Nội dung

Tổng hợp cấu trúc xin lỗi trong tiếng Anh kèm mẫu câu và cách đáp lại

Trong cuộc sống sẽ chẳng thiếu những lần bạn phải nói câu xin lỗi với người khác. Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn tham gia vào các cuộc hội thoại bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và thành thạo nhất, bạn cần biết cách nói xin lỗi trong tiếng Anh.

Cách nói “I am sorry” đã quá nhàm chán và đôi khi thể hiện đúng và đủ sự không chân thành, hối lỗi mà bạn muốn. Hãy học thêm nhiều cách xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhằm diễn đạt sự hối lỗi, chân thành nhất của bản thân qua bài viết dưới đây của IELTS LangGo nhé!

Bài viết sẽ tổng hợp một số mẫu câu xin lỗi thông dụng và cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh để bạn vận dụng.

1. Xin lỗi tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh có nhiều từ vựng và cách diễn đạt khác nhau để nói lời xin lỗi, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự việc và mối quan hệ giữa bạn với người nhận lời xin lỗi.

Dưới đây là một số từ vựng có ý nghĩa xin lỗi trong Tiếng Anh:

Sorry

Sorry là từ thông dụng nhất để bày tỏ lời xin lỗi trong Tiếng Anh, phù hợp với cả tình huống thông thường và trang trọng.

Ví dụ:

  • I'm sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.)
  • Sorry about the mess. (Xin lỗi về sự lộn xộn này.)

Apologize

Apologize là động từ mang tính trang trọng hơn Sorry, thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi lỗi lầm nghiêm trọng.

Ví dụ:

  • I apologize for the inconvenience. (Tôi xin lỗi về sự bất tiện này.)
  • We would like to apologize for the delay. (Chúng tôi muốn xin lỗi về sự chậm trễ.)

Excuse

Excuse thường dùng để xin lỗi cho những hành động nhỏ hoặc để xin phép làm gì đó.

Ví dụ:

  • Excuse me for interrupting. (Xin lỗi vì đã làm gián đoạn.)
  • Please excuse my late arrival. (Vui lòng bỏ qua việc tôi đến muộn.)

Pardon

Pardon có thể được sử dụng để xin lỗi trong trường hợp mắc lỗi nhẹ hoặc khi bạn không nghe rõ hoặc muốn người khác nhắc lại.

Pardon me: Xin lỗi (khi bạn vô tình làm phiền ai đó)

I beg your pardon: Tôi xin lỗi

Ví dụ:

  • Pardon me, could you repeat that? (Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?)
  • I beg your pardon for my rudeness. (Tôi xin lỗi vì sự thô lỗ của mình.)

2. Các cấu trúc xin lỗi trong Tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là một số cấu trúc xin lỗi Tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng:

2.1. Cấu trúc với Sorry

I'm sorry + for + V-ing

Ý nghĩa: Xin lỗi vì đã làm điều gì đó

Ví dụ:

  • I'm sorry for forgetting your birthday. (Tôi xin lỗi vì đã quên sinh nhật của bạn.)
  • I'm sorry for keeping you waiting. (Tôi xin lỗi vì đã giữ bạn chờ đợi.)

I'm sorry + that + mệnh đề

Ý nghĩa: Xin lỗi về một sự việc/tình huống đã xảy ra

Ví dụ:

  • I'm sorry that I couldn't attend your wedding. (Tôi xin lỗi vì không thể tham dự đám cưới của bạn.)
  • I'm sorry that things didn't work out as planned. (Tôi xin lỗi vì mọi thứ không diễn ra như kế hoạch.)

I'm sorry + to + V

Ý nghĩa: Xin lỗi vì phải làm điều gì đó có thể gây khó chịu

Ví dụ:

  • I'm sorry to bother you, but could I ask a question? (Tôi xin lỗi vì làm phiền, nhưng tôi có thể hỏi một câu được không?)
  • I'm sorry to hear about your loss. (Tôi rất tiếc khi nghe về mất mát của bạn.)

Lưu ý: Các bạn có thể thêm các trạng từ so/really/terribly/extremely trước Sorry để nhấn mạnh mức độ của lời xin lỗi

Ví dụ:

  • I'm really sorry for the misunderstanding. (Tôi thực sự xin lỗi về sự hiểu lầm.)
  • I'm terribly sorry for the late response. (Tôi vô cùng xin lỗi vì phản hồi muộn.)

Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nên dùng

Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nên dùng

2.2. Cấu trúc với Apologize

I apologize + for + V-ing/noun

Ý nghĩa: Xin lỗi một cách trang trọng về hành động hoặc sự việc

Ví dụ:

  • I apologize for my behavior yesterday. (Tôi xin lỗi về hành vi của mình hôm qua.)
  • We apologize for the poor service. (Chúng tôi xin lỗi về dịch vụ kém chất lượng.)

Lưu ý:

Trong tình huống trang trọng, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc:

I would like to apologize + for + V-ing/noun

Ví dụ:

  • I would like to apologize for the misunderstanding. (Tôi muốn xin lỗi về sự hiểu lầm.)
  • We would like to apologize for any inconvenience caused. (Chúng tôi muốn xin lỗi về bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.)

Bên cạnh động từ Apologize, danh từ Apology cũng được dùng để nói lời xin lỗi:

Please accept my/our apologies + for + V-ing/noun

Ý nghĩa: Mong người nghe chấp nhận lời xin lỗi, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng

Ví dụ:

  • Please accept my apologies for the confusion. (Vui lòng chấp nhận lời xin lỗi của tôi về sự nhầm lẫn.)
  • Please accept our apologies for the delayed response. (Vui lòng chấp nhận lời xin lỗi của chúng tôi về việc trả lời chậm trễ.)

2.3. Cấu trúc với Excuse

Excuse me + for + V-ing

Ý nghĩa: Xin lỗi vì một hành động nhỏ hoặc vô tình

Ví dụ:

  • Excuse me for arriving late. (Xin lỗi vì đến muộn.)
  • Excuse me for the interruption. (Xin lỗi vì sự gián đoạn.)

Please excuse + my/our + noun

Ý nghĩa: Mong muốn người nghe bỏ qua một lỗi hoặc thiếu sót

Ví dụ:

  • Please excuse my handwriting. (Vui lòng bỏ qua chữ viết tay của tôi.)
  • Please excuse our mess, we're renovating. (Vui lòng bỏ qua sự lộn xộn, chúng tôi đang sửa sang lại.)

3. Tổng hợp các mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh

3.1. Mẫu câu xin lỗi phổ biến trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây, IELTS LangGo đã tổng hợp một số mẫu câu xin lỗi phổ biến nhất trong cuộc sống đời thường mà bạn có thể sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày với bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp.

  • Sorry (Xin lỗi nhé)
  • I’m sorry (Tôi xin lỗi/tôi rất lấy làm tiếc)
  • I’m so sorry (Tôi rất xin lỗi/tôi rất lấy làm tiếc - thường được dùng khi bạn muốn bày tỏ sự hối lỗi chân thành)
  • Sorry for your loss (Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn - thường được sử dụng khi bạn muốn chia buồn với ai đó khi người thân của họ qua đời hoặc khi họ phải trải qua những việc đau lòng)
  • Sorry to hear that (Tôi rất tiếc khi nghe/biết về điều đó - được sử dụng khi bạn nghe được một thông tin nào đó mang ý nghĩa tiêu cực như việc một đứa trẻ bị ốm hoặc khi một người bạn bị đuổi việc)
  • I apologise (Tôi xin lỗi - cách nói xin lỗi trong tiếng Anh mang tính lịch sự và trang trọng hơn so với “I’m sorry” khi bạn gây ra sai sót hoặc lỗi lầm nào đó)
  • Sorry for keeping you waiting (Tôi xin lỗi vì đã để bạn phải chờ đợi - sử dụng khi bạn đến trễ trong một cuộc hẹn với bạn bè,...)
  • Sorry I’m late/Sorry for being late (Xin lỗi, tôi đến muộn rồi)
  • Please forgive me (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi - sử dụng khi bạn mắc lỗi với một ai đó và mong muốn nhận được sự tha thứ của họ)
  • Sorry, I didn’t mean to do that (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy/xin lỗi, tôi không có ý đó - sử dụng khi bạn vô tình làm sai hoặc nói sai điều gì đó)
  • Excuse me (Xin lỗi - cách nói xin lỗi trong tiếng Anh khi bạn muốn hỏi ai đó một cách lịch sự hoặc khi bạn làm phiền một ai đó)
  • Pardon me (Xin lỗi - cách nói khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như “excuse me”)
  • Terribly sorry (Tôi vô cùng xin lỗi)
  • I have to say sorry you (Tôi phải xin lỗi anh)
  • I forget it by mistake (Tôi sơ ý quên mất, xin lỗi bạn - cách nói khi bạn vô ý quên mất một việc gì đó)
  • I was careless (Tôi đã thiếu cẩn thận - cách xin lỗi gián tiếp trong tiếng Anh nhằm nhận lỗi về bản thân)
  • That’s my fault (Đó là lỗi của tôi - cách nói mang nghĩa tương tự với “I’m so sorry”)
  • I was wrong (Tôi đã sai - thường được sử dụng khi bạn muốn thừa nhận một lỗi lầm của bản thân, ví dụ như trong trường hợp bạn đã có một suy nghĩ sai hoặc một phán đoán sau)
  • I don’t mean to (Tôi không cố ý)
  • I feel that I should be responsible for that matter (Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó - sử dụng khi bạn muốn nhận lỗi/nhận trách nhiệm về bản thân)
  • How should I apologize you? (Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây?)
  • I don’t mean to make you displeased (Tôi không cố ý làm bạn phật lòng)
  • Sorry I have no choice (Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả - cách nói khi bạn cảm thấy khó xử bởi một lựa chọn nào đó của bản thân)
  • Sorry to bother you (Xin lỗi đã làm phiền bạn)
  • I owe you an apology (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi - thường được dùng khi bạn đã mắc sai lầm, phạm phải một lỗi sai với người khác trong một thời điểm khá lâu trong quá khứ).
  • I cannot express how sorry I am (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận/hối lỗi như thế nào - cách nói để thể hiện sự hối lỗi chân thành)

3.2. Mẫu câu xin lỗi phổ biến trong tình yêu

Trong tình yêu, mâu thuẫn hay những cuộc cãi vã là “gia vị” không thể thiếu. Trong những tình huống như vậy, việc nói xin lỗi sẽ là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, bạn không thể nói “I’m sorry” một cách máy móc và nhàm chán nếu không muốn vấn đề càng trở nên rắc rối.

Cách xin lỗi bằng tiếng anh trong tình yêu

Cách xin lỗi bằng tiếng anh trong tình yêu

Dưới đây là một số mẫu câu xin lỗi hay trong tình yêu bằng tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng:

  • When you were angry, I felt like I was being threatened. Now I do not make you mad but more angry once again. (Lúc anh giận dữ, em thấy như mình đang bị đe doạ. Giờ em chẳng dại mà làm anh giận thêm một lần nữa đâu.)
  • I didn’t mean to hurt you but I’m really sorry I did. Will you please give me a chance to compensate you? (Anh không hề cố ý làm em tổn thương nhưng anh thực sự xin lỗi vì điều đó. Em có thể cho anh thêm một cơ hội để bù đắp cho em không?)
  • It was all my fault that I lost my cool. Will you please pardon me? (Thực sự anh đã có lỗi khi nổi nóng với em. Em có thể tha thứ cho lỗi lầm của anh không?)
  • Since the day I injured you, my heart has bled. Please excuse my errors. I apologize. (Trái tim anh như vỡ tan kể từ ngày anh làm em cảm thấy tổn thương. Làm ơn hãy tha thứ cho anh. Anh thật sự cảm thấy rất hối lỗi.)
  • Without you, my spirit is lonely. I need you to forgive me for the few errors I've committed. (Không có em, tâm hồn anh trở nên trống rỗng hơn bao giờ hết. Anh thực sự mong muốn em có thể tha thứ cho những lỗi lầm mà anh đã gây ra.)
  • I've been living in a gloomy world since you departed. My rainbow was you. Please recolor my life. (Cuộc đời anh thực sự rất tăm tối khi em rời đi. Em là cầu vồng tươi sáng trong cuộc đời anh. Làm ơn, hãy quay lại và tô màu cho cuộc sống của anh một lần nữa.)
  • Could we perhaps chat one more time? I have so much to say to you. I apologize, my darling. (Chúng ta có thể nói chuyện với nhau thêm một lần nữa được không em? Anh thực sự có rất nhiều điều muốn nói cùng em. Anh xin lỗi, người anh yêu.)
  • I really apologize. I realized my omission. (Anh thực sự xin lỗi em. Anh đã nhận ra sự thiếu sót của bản thân rồi.)
  • I knew I had hurt you. Please give me an opportunity to make you happy again. (Anh biết là mình đã làm em tổn thương. Xin em hãy cho anh cơ hội để khiến em vui vẻ trở lại được không?)

3.3. Mẫu câu xin lỗi phổ biến khi nói với bạn bè

Với bạn bè, chúng ta có thể nói xin lỗi bằng những cách thoải mái hơn. Do đó, những mẫu câu nói xin lỗi bằng tiếng Anh thông thường như “I am sorry” có lẽ không phù hợp để nói trong những trường hợp như thế.

Lời xin lỗi bằng tiếng Anh khi nói với bạn bè

Lời xin lỗi bằng tiếng Anh khi nói với bạn bè

Nếu bạn đang muốn học thêm các mẫu câu xin lỗi dùng để nói với bạn bè, dưới đây là một số ví dụ dành cho bạn:

  • I deeply regret my actions and wish I had been more careful with my comments. (Tớ thực sự xin lỗi cậu vì những hành động của mình và tớ ước rằng mình có thể cẩn trọng hơn trong từng lời nói của mình.)
  • I apologize for hurting your sentiments, my buddy. Please forgive me for not wanting it. (Tớ thực sự hối lỗi vì đã làm tổn thương cảm xúc của cậu, bạn thân mếm. Làm ơn hãy tha lỗi cho tớ, tớ thực sự không muốn như thế đâu.)
  • I will never lie to you again, and I will never inflict any more suffering on you. I'll be extra cautious from now on since our friendship is really valuable to me. Please accept my apologies. (Tớ sẽ không bao giờ nói dối cậu một lần nào nữa và tớ cũng sẽ không bao giờ làm tổn thương cậu nưac đâu. Từ giờ trở đi, tớ sẽ cẩn trọng hơn bởi vì tình bạn của chúng mình là món quà vô giá đối với tớ. Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi của tớ.)
  • Our relationship is more valuable than any dumb disagreement. Please accept my apologies for my timid statements. (Tình bạn của chúng mình đáng giá hơn bất cứ sự bất đồng ngu ngốc nào. Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi của tớ, tớ sẽ không bao giờ thốt ra những lời lẽ khó nghe như vậy một lần nào nữa đâu.)

3.4. Mẫu câu xin lỗi dùng trong Email

Trong công việc, các mẫu câu dùng để bày tỏ sự hối lỗi hay tiếc nuối cũng được sử dụng rất thường xuyên, đặc biệt trong văn hoá mail nơi công sở.

Các câu xin lỗi trong tiếng Anh để dùng trong Email

Các câu xin lỗi trong tiếng Anh để dùng trong Email

Dưới đây là một số cách nói xin lỗi trong tiếng Anh để sử dụng trong email mà bạn có thể sử dụng:

  • I would like to express my regret. (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình.)
  • I apologize wholeheartedly/unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi.)
  • Sincerely apologies. (Lời xin lỗi chân thành.)
  • Please accept my/our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi.)
  • Please accept my/our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi.)
  • Hope you will forgive my mistake after reading this letter. (Mong rằng bạn sẽ tha thứ cho lỗi lầm của tôi sau khi đọc bức thư này.)
  • This letter is perhaps my sincere apology to you. (Bức thư này có lẽ là lời xin lỗi chân thành nhất mà tôi muốn gửi đến bạn.)
  • I would be happy if you forgive me. (Tôi sẽ cảm thấy rất vui nếu được bạn tha thứ.)
  • Sincere apologies to you! (Chân thành xin lỗi bạn!)
  • Sending you this sincere apology. (Gửi tới bạn lời xin lỗi chân thành này!)

Để hiểu hơn về cách sử dụng các mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh, bạn hãy xem ngay video này:

Bộ câu giao tiếp cách nói xin lỗi và đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh

4. Cách đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Anh

Sau khi nhận được một lời xin lỗi, chúng ta nên nói như thế nào để đáp lại lời xin lỗi đó? Làm thế nào để thể hiện sự đồng tình hay tha thứ? Hay nếu chúng ta muốn từ chối lời xin lỗi thì cần nói ra sao? Tất cả sẽ được tổng hợp trong phần dưới đây!

Cách đáp lại lời xin lỗi trong tiếng anh

Cách đáp lại lời xin lỗi trong tiếng anh

Cùng tìm hiểu ngay những cách thông dụng nhất để đáp lại một lời xin lỗi bằng tiếng Anh nhé:

  • That’s all right (Ổn thôi/không sao đâu)
  • Never mind (Đừng lo/Tôi không để tâm đến chuyện đó đâu)
  • Don’t apologize (Không cần phải xin lỗi đâu/Đừng xin lỗi)
  • It doesn’t matter (Chuyện đó không quan trọng đâu/Đó không phải chuyện gì to tát đâu)
  • Don’t worry about it (Đừng bận tâm chuyện đó)
  • Don’t mention it (Không sao đâu/Không cần nhắc đến chuyện đó đâu)
  • It’s okay (Không sao/Mọi chuyện đều ổn cả ấy mà)
  • I quite understand (Tôi thông cảm mà/Tôi hiểu mà)
  • You couldn’t help it (Bạn không thể làm khác mà/Bạn đã cố gắng rồi)
  • Forget about it (Quên chuyện ấy đi)
  • No harm done (Chẳng phiền gì đâu)
  • No worries (Đừng lo nhé)
  • It’s fine (Ổn thôi)
  • Please don’t let it happen again (Làm ơn đừng lặp lại chuyện này một lần nữa)
  • No problem (Không vấn đề gì)
  • Apology accepted (Tôi tha lỗi cho bạn)
  • Please don’t blame yourself (Bạn không cần phải tự trách đâu/Đừng tự dằn vặt bản thân nữa)
  • It’s not your fault (Đó không phải là lỗi của bạn)

Trên đây là một số cách nói xin lỗi trong tiếng Anh trong những tình huống khác nhau mà bạn có thể áp dụng. Ngoài ra, IELTS LangGo còn cung cấp một số mẫu câu để đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh có thể sử dụng trong hầu hết các trường hợp.

Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể nói xin lỗi bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, đúng ngữ cảnh và thể hiện được sự hối lỗi chân thành của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ