Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
150+ từ vựng đồ ăn tiếng Anh: Bí kíp giao tiếp tự tin trong bữa ăn cho bạn
Nội dung

150+ từ vựng đồ ăn tiếng Anh: Bí kíp giao tiếp tự tin trong bữa ăn cho bạn

Nếu bạn đang loay hoay tìm từ vựng đồ ăn tiếng Anh phù hợp khi giao tiếp thì đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kho tàng từ vựng món ăn tiếng Anh siêu đầy đủ với hơn 150 từ vựng được phân loại chi tiết.

Hãy tưởng tượng bạn có thể tự tin mô tả từ tô phở nóng hổi đến pizza Ý thơm phức một cách sinh động và chính xác. Điều này không chỉ giúp bạn ghi điểm trong các cuộc trò chuyện mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp quốc tế về ẩm thực - một chủ đề ai cũng yêu thích!

1. Từ vựng đồ ăn theo bữa ăn

Việc phân loại từ vựng theo bữa ăn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc dinh dưỡng trong ngày và cách sử dụng từ vựng một cách logic.

1.1. Bữa ăn trong ngày (Meals of the day)

Trước khi khám phá các món ăn cụ thể, hãy cùng ôn lại các từ vựng đồ ăn tiếng Anh cơ bản về bữa ăn trong ngày:

Tiếng Việt Tiếng Anh Phát âm
Bữa sáng Breakfast /ˈbrekfəst/
Bữa trưa Lunch /lʌntʃ/
Bữa chiều Afternoon tea /ˌæftərˈnuːn tiː/
Bữa tối Dinner /ˈdɪnər/
Bữa khuya Supper /ˈsʌpər/
Bữa nhẹ Snack /snæk/
Bữa chính Main meal/Main course /meɪn miːl/

Ví dụ đặt câu:

  • "I usually have a light breakfast before going to work." (Tôi thường ăn sáng nhẹ trước khi đi làm.)
  • "Let's have a picnic in the park this weekend!" (Cuối tuần này chúng ta đi dã ngoại ở công viên nhé!)

1.2. Món khai vị (Appetizers)

Món khai vị đóng vai trò như "lời chào" đầu bữa ăn, giúp "đánh thức" vị giác và chuẩn bị dạ dày cho những món ăn chính phía sau. Những món khai vị thường có định lượng nhỏ, hương vị nhẹ nhàng nhưng đủ để kích thích cảm giác thèm ăn.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn trong món khai vị (apertizers)
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn trong món khai vị (apertizers)
  • Salad /ˈsæləd/ - rau trộn tươi mát
  • Soup /suːp/ - canh nóng hổi
  • Bread rolls /bred roʊlz/ - bánh mì tròn giòn tan
  • Bruschetta /bruˈʃetə/ - bánh mì nướng phủ topping
  • Cheese platter /tʃiːz ˈplætər/ - đĩa phô mai đa dạng
  • Cold cuts /koʊld kʌts/ - thịt nguội thái lát
  • Olives /ˈɑːlɪvz/ - quả ô-liu đặc trưng Địa Trung Hải
  • Crackers /ˈkrækərz/ - bánh quy giòn
  • Dips /dɪps/ - các loại nước chấm
  • Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/ - nem cuốn tươi Việt Nam
  • Canapés /ˌkænəˈpeɪz/ - món ăn nhỏ tinh tế
  • Shrimp cocktail /ʃrɪmp ˈkɑːkteɪl/ - tôm cocktail sang trọng

Ví dụ đặt câu:

  • "The restaurant serves delicious bruschetta with fresh tomatoes and basil." (Nhà hàng phục vụ bruschetta ngon với cà chua tươi và húng quế.)
  • "I love starting my meal with a light salad to prepare my appetite." (Tôi thích bắt đầu bữa ăn bằng một đĩa salad nhẹ để chuẩn bị vị giác.)

1.3. Món chính (Main courses)

Món chính chính là "ngôi sao" của bữa ăn, thường chiếm phần lớn trong dạ dày và cung cấp phần lớn dinh dưỡng cần thiết. Món chính thường được chia thành các loại theo nguồn gốc protein chính như thịt, hải sản, hoặc các lựa chọn chay.

Việc nắm vững từ vựng về món chính giúp bạn tự tin khi gọi món hoặc chia sẻ về sở thích
Việc nắm vững từ vựng về món chính giúp bạn tự tin khi gọi món hoặc chia sẻ về sở thích

Các món chính với Thịt (Meat):

  • Steak /steɪk/ - bít tết bò thơm ngon
  • Roast chicken /roʊst ˈtʃɪkɪn/ - gà nướng vàng óng
  • Pork chops /pɔːrk tʃɑːps/ - sườn heo nướng
  • Lamb /læm/ - thịt cừu đặc biệt
  • Bacon /ˈbeɪkən/ - thịt xông khói giòn
  • Sausages /ˈsɔːsɪdʒɪz/ - xúc xích đa vị

Các món chính với Hải sản (Seafood):

  • Grilled fish /ɡrɪld fɪʃ/ - cá nướng thơm lừng
  • Lobster /ˈlɑːbstər/ - tôm hùm cao cấp
  • Crab /kræb/ - cua tươi ngon
  • Oysters /ˈɔɪstərz/ - hào biển sang trọng

Các món chính chay (Vegetarian Main Dishes):

  • Tofu stir-fry /ˈtoʊfu stɜːr fraɪ/ - đậu hũ xào rau củ
  • Vegetable curry /ˈvedʒtəbəl ˈkɜːri/ - cà ri chay
  • Mushroom risotto /ˈmʌʃruːm rɪˈzɑːtoʊ/ - cơm risotto nấm
  • Stuffed bell peppers /stʌft bel ˈpepərz/ - ớt chuông nhồi
  • Eggplant parmesan /ˈeɡplænt ˌpɑːrməˈzɑːn/ - cà tím phô mai nướng
  • Black bean burgers /blæk biːn ˈbɜːrɡərz/ - burger đậu đen
  • Grilled portobello /ɡrɪld ˌpɔːrtəˈbeloʊ/ - nấm portobello nướng
  • Chickpea stew /ˈtʃɪkpiː stuː/ - cà ri đậu gà
  • Caprese salad /kəˈpreɪzeɪ ˈsæləd/ - salad cà chua phô mai

Ví dụ đặt câu:

  • "I ordered a medium-rare steak with mashed potatoes for dinner." (Tôi gọi một miếng bít tết tái vừa với khoai tây nghiền cho bữa tối.)
  • "Fresh lobster is the specialty of this coastal restaurant." (Tôm hùm tươi là đặc sản của nhà hàng ven biển này.)

1.4. Món tráng miệng (Desserts)

Món tráng miệng như "nốt nhạc cuối" ngọt ngào của bữa ăn, mang lại cảm giác hài lòng và trọn vẹn cho toàn bộ trải nghiệm ẩm thực.  Từ những món bánh truyền thống đến các sáng tạo hiện đại, thế giới tráng miệng vô cùng đa dạng và phong phú, phản ánh văn hóa ẩm thực độc đáo của từng vùng miền.

  • Ice cream /ˈaɪs kriːm/ - kem lạnh giải nhiệt
  • Chocolate cake /ˈtʃɔːklət keɪk/ - bánh sô-cô-la tan chảy
  • Fruit tart /fruːt tɑːrt/ - bánh tart trái cây tươi
  • Pudding /ˈpʊdɪŋ/ - bánh pudding mềm mịn
  • Cookies /ˈkʊkiz/ - bánh quy giòn tan
  • Pie /paɪ/ - bánh pie truyền thống
  • Cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/ - bánh phô mai béo ngậy
  • Tiramisu /ˌtɪrəmɪˈsuː/ - bánh tiramisu Ý nổi tiếng
  • Gelato /dʒəˈlɑːtoʊ/ - kem Ý đặc biệt
  • Macarons /ˌmækəˈrɑːnz/ - bánh macaron Pháp xinh xắn

Ví dụ đặt câu:

  • "The chocolate cake here is absolutely divine - it melts in your mouth!" (Bánh sô-cô-la ở đây thực sự tuyệt vời - tan ngay trong miệng!)
  • "She surprised everyone with homemade tiramisu for her birthday party." (Cô ấy làm tất cả mọi người ngạc nhiên với món tiramisu tự làm trong tiệc sinh nhật.)

1.5. Dụng cụ ăn uống (Utensils & tableware)

Biết cách sử dụng đúng dụng cụ ăn uống không chỉ thể hiện văn hóa ẩm thực mà còn cho thấy sự am hiểu về phép lịch sự trên bàn ăn. Việc nắm vững từ vựng về dụng cụ ăn uống sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các bữa ăn trang trọng hoặc giao tiếp với bạn bè quốc tế.

Dụng cụ ăn uống trong tiếng Anh là Utensils & tableware
Dụng cụ ăn uống trong tiếng Anh là Utensils & tableware
  • Knife /naɪf/ - con dao
  • Spoon /spuːn/ - cái thìa
  • Chopsticks /ˈtʃɑːpstɪks/ - đũa
  • Plate /pleɪt/ - đĩa
  • Bowl /boʊl/ - tô, chén
  • Cup /kʌp/ - cốc
  • Glass /ɡlæs/ - ly thủy tinh
  • Napkin /ˈnæpkɪn/ - khăn ăn
  • Tablespoon /ˈteɪbəlspuːn/ - thìa canh
  • Teaspoon /ˈtiːspuːn/ - thìa cà phê
  • Serving spoon /ˈsɜːrvɪŋ spuːn/ - thìa múc
  • Wine glass /waɪn ɡlæs/ - ly rượu vang
  • Salad fork /ˈsæləd fɔːrk/ - nĩa salad
  • Butter knife /ˈbʌtər naɪf/ - dao bơ
  • Placemat /ˈpleɪsmæt/ - tấm lót đĩa
  • Coaster /ˈkoʊstər/ - miếng lót ly
  • Tray /treɪ/ - khay

Ví dụ đặt câu:

  • "Learning to use chopsticks properly takes time and practice." (Học cách sử dụng đũa đúng cách cần thời gian và luyện tập.)
  • "Please pass me the fork and knife so I can cut this steak." (Làm ơn đưa tôi nĩa và dao để tôi cắt miếng bít tết này.)

1.6. Hành động trong bữa ăn (Dining actions)

Những động từ miêu tả hành động ăn uống giúp chúng ta diễn đạt một cách sinh động và chi tiết quá trình thưởng thức thức ăn. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn rất quan trọng khi bạn cần mô tả trải nghiệm ẩm thực hoặc thảo luận về thói quen ăn uống.

  • To chew /tʃuː/ - nhai kỹ
  • To swallow /ˈswɑːloʊ/ - nuốt
  • To sip /sɪp/ - nhâm nhi
  • To gulp /ɡʌlp/ - uống ừng ực
  • To taste /teɪst/ - nếm thử
  • To savor /ˈseɪvər/ - thưởng thức
  • To bite /baɪt/ - cắn
  • To cut /kʌt/ - cắt
  • To slice /slaɪs/ - thái lát
  • To pour /pɔːr/ - đổ, rót
  • To serve /sɜːrv/ - phục vụ
  • To digest /daɪˈdʒest/ - tiêu hóa

Ví dụ đặt câu:

  • "Remember to chew your food slowly to aid digestion." (Hãy nhớ nhai thức ăn chậm để hỗ trợ tiêu hóa.)
  • "She sipped her tea while savoring the beautiful sunset view." (Cô ấy nhâm nhi tách trà trong khi thưởng thức khung cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)

1.7. Khẩu phần và đo lường (Portions & measurements)

Trong giao tiếp hàng ngày, việc miêu tả lượng thức ăn một cách chính xác là rất quan trọng. Từ việc gọi món tại nhà hàng đến chia sẻ công thức nấu ăn, chúng ta cần biết cách sử dụng các đơn vị đo lường thức ăn phù hợp. Những từ vựng này cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về khẩu phần ăn và kiểm soát lượng thức ăn nạp vào cơ thể, điều rất hữu ích cho việc duy trì sức khỏe.

Đơn vị đo lường:

  • A cup of /ə kʌp ʌv/ - một cốc
  • A glass of /ə ɡlæs ʌv/ - một ly
  • A bowl of /ə boʊl ʌv/ - một bát
  • A plate of /ə pleɪt ʌv/ - một đĩa
  • A slice of /ə slaɪs ʌv/ - một lát
  • A piece of /ə piːs ʌv/ - một miếng
  • A portion of /ə ˈpɔːrʃən ʌv/ - một phần
  • A serving of /ə ˈsɜːrvɪŋ ʌv/ - một suất

Mức độ no:

  • Starving /ˈstɑːrvɪŋ/ - đói khủng khiếp
  • Peckish /ˈpekɪʃ/ - hơi đói
  • Full /fʊl/ - no
  • Stuffed /stʌft/ - no căng

Ví dụ đặt câu:

  • "Could I have a slice of pizza and a glass of orange juice, please?" (Cho tôi một lát pizza và một ly nước cam được không?)
  • "I'm absolutely stuffed after that huge dinner!" (Tôi no căng bụng sau bữa tối khổng lồ đó!)

2. Từ vựng đồ ăn theo phương thức chế biến

2.1. Theo mức độ chế biến

Hiểu các mức độ chế biến giúp bạn chọn thực phẩm tốt cho sức khỏe và có cái nhìn toàn diện về nguồn gốc thức ăn.

Thức ăn tự nhiên (Natural food):

  • Fresh fruits /freʃ fruːts/ - trái cây tươi
  • Raw vegetables /rɔː ˈvedʒtəbəlz/ - rau sống
  • Wild mushrooms /waɪld ˈmʌʃruːmz/ - nấm rừng
  • Honey /ˈhʌni/ - mật ong tự nhiên

Thức ăn nguyên chất (Whole food):

  • Brown rice /braʊn raɪs/ - gạo lứt
  • Whole wheat /hoʊl wiːt/ - lúa mì nguyên cám
  • Nuts /nʌts/ - các loại hạt
  • Seeds /siːdz/ - hạt giống dinh dưỡng

Thức ăn hữu cơ (Organic food):

  • Organic vegetables /ɔːrˈɡænɪk ˈvedʒtəbəlz/ - rau hữu cơ
  • Free-range eggs /friː reɪndʒ eɡz/ - trứng gà thả vườn
  • Grass-fed beef /ɡræs fed biːf/ - thịt bò ăn cỏ tự nhiên

Ví dụ đặt câu:

  • "I prefer eating whole foods like brown rice and fresh vegetables for better nutrition." (Tôi thích ăn thực phẩm nguyên chất như gạo lứt và rau tươi để có dinh dưỡng tốt hơn.)
  • "Organic vegetables are more expensive but they're free from harmful pesticides." (Rau hữu cơ đắt hơn nhưng không chứa thuốc trừ sâu có hại.)

2.2. Theo tốc độ chuẩn bị

Hiểu rõ về các phương thức chuẩn bị thực phẩm theo tốc độ sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp với lối sống và mục tiêu sức khỏe của mình, đồng thời mở rộng khả năng diễn đạt về thói quen ăn uống.

Đồ ăn liền (Instant food):

  • Instant noodles /ˈɪnstənt ˈnuːdəlz/ - mì tôm "cứu đói" sinh viên
  • Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɔːfi/ - cà phê hòa tan nhanh
  • Instant oatmeal /ˈɪnstənt ˈoʊtmiːl/ - yến mạch pha liền

Đồ ăn nhanh (Fast food):

  • Hamburgers /ˈhæmbɜːrɡərz/ - bánh hamburger
  • French fries /frentʃ fraɪz/ - khoai tây chiên
  • Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ - gà rán giòn
  • Pizza /ˈpiːtsə/ - bánh pizza nóng hổi

Đồ ăn chậm (Slow food):

  • Braised dishes /breɪzd ˈdɪʃɪz/ - món hầm chậm lửa
  • Slow-cooked stew /sloʊ kʊkt stuː/ - món niêu kho
  • Fermented foods /fərˈmentɪd fuːdz/ - thực phẩm lên men

Ví dụ đặt câu:

  • "When I'm in a hurry, instant noodles are my go-to meal." (Khi tôi vội, mì tôm là lựa chọn hàng đầu.)
  • "Slow-cooked stew has such rich flavors because it's been simmering for hours." (Món hầm nấu chậm có hương vị đậm đà vì đã niêu trong nhiều giờ.)

2.3. Theo địa điểm tiêu thụ

Nắm vững từ vựng về các địa điểm tiêu thụ thực phẩm sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác về thói quen ăn uống và sở thích cá nhân.

Chắc hẳn các bạn trẻ rất quen thuộc với cụm từ Takeaway
Chắc hẳn các bạn trẻ rất quen thuộc với cụm từ Takeaway

Đồ ăn mang đi (Takeaway/Takeout food):

  • Food containers /fuːd kənˈteɪnərz/ - hộp đựng thức ăn
  • Paper bags /ˈpeɪpər bæɡz/ - túi giấy đựng đồ ăn
  • Plastic utensils /ˈplæstɪk juːˈtensəlz/ - dụng cụ nhựa

Đồ ăn đường phố (Street food):

  • Banh mi /bɑːn miː/ - bánh mì Việt Nam nổi tiếng
  • Kebabs /kɪˈbæbz/ - thịt nướng xiên que
  • Tacos /ˈtɑːkoʊz/ - bánh taco Mexico
  • Hot dogs /hɑːt dɔːɡz/ - xúc xích nóng Mỹ

Ví dụ đặt câu:

  • "I love exploring street food vendors when traveling to new cities." (Tôi thích khám phá các xe đẩy bán đồ ăn đường phố khi du lịch đến thành phố mới.)
  • "Let's order takeaway tonight instead of cooking." (Tối nay chúng ta gọi đồ ăn mang về thay vì nấu ăn nhé.)

2.4. Chế độ ăn đặc biệt (Special diets)

Trong thời đại hiện đại, ngày càng nhiều người chọn các chế độ ăn đặc biệt vì lý do sức khỏe, môi trường, tôn giáo hoặc đạo đức. Đây cũng là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện quốc tế về lối sống và sức khỏe. 

  • Vegetarian /ˌvedʒəˈteriən/ - chế độ ăn chay
  • Vegan /ˈviːɡən/ - thuần chay (không sữa, trứng)
  • Gluten-free /ˈɡluːtən friː/ - không chứa gluten
  • Dairy-free /ˈderi friː/ - không chứa sữa
  • Low-carb /loʊ kɑːrb/ - ít tinh bột
  • Keto diet /ˈkiːtoʊ ˈdaɪət/ - chế độ ăn ketogenic
  • Paleo diet /ˈpeɪlioʊ ˈdaɪət/ - chế độ ăn cổ xưa
  • Mediterranean diet /ˌmedɪtəˈreɪniən ˈdaɪət/ - chế độ ăn Địa Trung Hải

Ví dụ đặt câu:

  • "My sister follows a vegan diet for environmental and ethical reasons." (Chị gái tôi theo chế độ ăn thuần chay vì lý do môi trường và đạo đức.)
  • "The Mediterranean diet is known for its heart-healthy benefits." (Chế độ ăn Địa Trung Hải nổi tiếng với lợi ích tốt cho tim mạch.)

2.5. Theo đặc tính khác

Ngoài các phân loại chính, thực phẩm còn có thể được chia theo nhiều đặc tính khác nhau như tính tiện lợi, giá trị dinh dưỡng, hoặc chức năng đặc biệt. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả về xu hướng tiêu dùng thực phẩm và tác động của chúng đến sức khỏe cộng đồng.

Thức ăn tiện lợi (Convenience food):

  • Canned goods /kænd ɡʊdz/ - đồ hộp tiện lợi
  • Frozen meals /ˈfroʊzən miːlz/ - suất ăn đông lạnh
  • Pre-packaged snacks /priː ˈpækɪdʒd snæks/ - đồ ăn vặt đóng gói

Thức ăn chức năng (Functional food):

  • Protein bars /ˈproʊtiːn bɑːrz/ - thanh protein
  • Energy drinks /ˈenərdʒi drɪŋks/ - nước tăng lực
  • Probiotic yogurt /ˌproʊbaɪˈɑːtɪk ˈjoʊɡərt/ - sữa chua có men vi sinh

Ví dụ đặt câu:

  • "Busy professionals often rely on convenience foods to save time during weekdays." (Những người làm việc bận rộn thường dựa vào thực phẩm tiện lợi để tiết kiệm thời gian trong tuần.)
  • "Athletes consume protein bars to help with muscle recovery after intense workouts." (Các vận động viên tiêu thụ thanh protein để hỗ trợ phục hồi cơ bắp sau tập luyện cường độ cao.)

3. Từ vựng về đồ ăn theo khu vực địa lý

Ẩm thực là một trong những cách hiệu quả nhất để hiểu về văn hóa và con người của từng vùng miền trên thế giới. Cùng tìm hiểu từ vựng về đồ ăn ở Việt Nam và các khi vực khác nhé!

3.1. Đặc sản Việt Nam (Vietnamese specialties)

Việt Nam có nền ẩm thực phong phú được thế giới yêu thích, với sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu tự nhiên và kỹ thuật chế biến truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ. Từ Bắc vào Nam, mỗi vùng miền đều có những đặc sản riêng biệt, phản ánh đặc trưng khí hậu và văn hóa địa phương.

Đặc sản Việt Nam trong tiếng Anh - Bạn biết được bao nhiêu món?
Đặc sản Việt Nam trong tiếng Anh - Bạn biết được bao nhiêu món?

Việc biết cách giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự hào chia sẻ di sản văn hóa quê hương với bạn bè quốc tế.

Món nước:

  • Pho /fʌ/ - món phở quốc hồn
  • Bun bo Hue /buːn boʊ hweɪ/ - bún bò Huế cay nồng
  • Banh canh /bɑːn kɑːn/ - bánh canh đặc sản miền Trung
  • Hot pot /hɑːt pɑːt/ - lẩu Việt Nam

Món khô:

  • Banh mi /bɑːn miː/ - bánh mì Việt Nam
  • Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/ - gỏi cuốn tươi mát
  • Fried spring rolls /fraɪd sprɪŋ roʊlz/ - chả giò giòn tan
  • Sticky rice /ˈstɪki raɪs/ - xôi nhiều màu sắc

Ví dụ đặt câu:

  • "Pho is Vietnam's most famous dish, enjoyed by people all over the world." (Phở là món ăn nổi tiếng nhất của Việt Nam, được mọi người trên thế giới yêu thích.)
  • "I taught my foreign friends how to wrap spring rolls properly." (Tôi đã dạy các bạn nước ngoài cách cuốn gỏi cuốn đúng cách.)

3.2. Các món ăn đặc sản châu Á

Châu Á với sự đa dạng về văn hóa và khí hậu đã tạo ra một kho tàng ẩm thực vô cùng phong phú và độc đáo. Từ nghệ thuật sushi tinh tế của Nhật Bản đến các món cà ri đậm đà của Thái Lan, từ thịt nướng BBQ truyền thống của Hàn Quốc đến dim sum tinh xảo của Trung Quốc, mỗi quốc gia đều có những đóng góp đặc biệt cho nền ẩm thực thế giới.

Nhật Bản:

  • Sushi /ˈsuːʃi/ - sushi tinh tế
  • Ramen /ˈrɑːmən/ - mì ramen nóng hổi
  • Tempura /temˈpʊrə/ - tempura giòn ngon
  • Miso soup /ˈmiːsoʊ suːp/ - canh miso truyền thống

Hàn Quốc:

  • Kimchi /ˈkɪmtʃi/ - kim chi chua cay
  • Korean BBQ /kəˌriən ˌbiː biː ˈkjuː/ - thịt nướng Hàn Quốc
  • Bibimbap /ˈbiːbɪmbæp/ - cơm trộn đậu hũ

Thái Lan:

  • Tom Yum /tɑːm jʌm/ - tôm chua cay
  • Pad Thai /pæd taɪ/ - phở xào Thái
  • Green curry /ɡriːn ˈkɜːri/ - cà ri xanh đặc trưng

Ví dụ đặt câu:

  • "Authentic ramen requires hours of slow-cooking the broth to develop deep flavors." (Ramen chính thống cần nhiều giờ niêu nước dùng chậm lửa để tạo hương vị đậm đà.)
  • "Korean BBQ is not just about the meat, but also the variety of side dishes called banchan." (Thịt nướng Hàn Quốc không chỉ là về thịt mà còn về sự đa dạng của các món ăn kèm gọi là banchan.)

3.3. Các món ăn đặc sản châu Âu

Ý:

  • Pasta /ˈpɑːstə/ - mì Ý đa dạng
  • Risotto /rɪˈzɔːtoʊ/ - cơm Ý kem béo
  • Gelato /dʒəˈlɑːtoʊ/ - kem Ý truyền thống

Pháp:

  • Croissant /krəˈsɑːnt/ - bánh sừng bò Pháp
  • Escargot /ˌeskərˈɡoʊ/ - ốc sên Pháp
  • Foie gras /ˌfwɑː ˈɡrɑː/ - gan ngỗng béo ngậy

Tây Ban Nha:

  • Paella /paɪˈelə/ - cơm Tây Ban Nha màu vàng
  • Tapas /ˈtæpəs/ - món ăn nhỏ Tây Ban Nha
  • Gazpacho /ɡəˈspɑːtʃoʊ/ - soup lạnh cà chua

Ví dụ đặt câu:

  • "A perfect risotto requires constant stirring and gradually adding warm broth." (Một món risotto hoàn hảo cần khuấy liên tục và từ từ thêm nước dùng ấm.)
  • "Spanish tapas culture encourages socializing while sharing small portions of different dishes." (Văn hóa tapas Tây Ban Nha khuyến khích giao lưu trong khi chia sẻ những phần nhỏ của các món ăn khác nhau.)

3.4. Các món ăn đặc sản khác

Mexico:

  • Tacos /ˈtɑːkoʊz/ - bánh taco truyền thống
  • Guacamole /ˌɡwɑːkəˈmoʊli/ - sốt bơ Mexico
  • Quesadilla /ˌkeɪsəˈdiːə/ - bánh kẹp phô mai

Ấn Độ:

  • Curry /ˈkɜːri/ - cà ri Ấn Độ đậm đà
  • Naan bread /nɑːn bred/ - bánh naan mềm
  • Biryani /ˌbɪriˈɑːni/ - cơm biryani thơm ngon

Trung Đông:

  • Hummus /ˈhʌməs/ - đậu xanh nghiền
  • Falafel /fəˈlɑːfəl/ - chả đậu chiên giòn
  • Kebab /kɪˈbæb/ - thịt nướng xiên que

Ví dụ đặt câu:

  • "Authentic Mexican tacos are made with corn tortillas and fresh ingredients." (Taco Mexico chính thống được làm bằng bánh tortilla ngô và nguyên liệu tươi.)
  • "Indian biryani is a festive dish that combines fragrant rice with aromatic spices and meat." (Biryani Ấn Độ là món ăn lễ hội kết hợp cơm thơm với gia vị thơm lừng và thịt.)

Qua hành trình khám phá từ vựng đồ ăn tiếng Anh này, bạn đã được trang bị một kho từ vựng đồ sộ với hơn 150 từ vựng về thực phẩm và ẩm thực. Từ những bữa ăn hàng ngày đến các đặc sản quốc tế, từ phương thức chế biến đến dụng cụ ăn uống - tất cả đều được trình bày một cách sinh động và dễ nhớ.

Hãy bắt đầu mô tả bữa ăn hôm nay bằng tiếng Anh, sử dụng những từ vựng vừa học. Chia sẻ món ăn yêu thích với bạn bè bằng tiếng Anh, hoặc viết nhật ký ẩm thực hàng ngày. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn xây dựng sự tự tin trong giao tiếp. 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ